『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
困難 ( こんなん )
bĩ, cắc cớ, gai góc, khốn, tình lụy
困難に耐える ( こんなんにたえる
)
chịu đựng
困難な ( こんなんな
)
chông gai, cực nhọc, éo le, gay go, gian khổ, gian lao, gian truân, gió bụi, khó, khó khăn, khốn đốn, khốn khổ, lắng đắng, nặng nhọc, nghèo ngặt, vất vả
とても困難な ( とてもこんなんな
)
cực khổ
困難に直面する ( こんなんにちょくめんする
)
đầu gió
遠くて困難な ( とおくてこんなんな
)
diệu vợi
困難で危険な ( こんなんできけんな
)
gian nguy
危険で困難な ( きけんでこんなんな
)
hiểm nghèo
極めて困難である ( きわめてこんなんである
)
hồ dễ
少し困難な ( すこしこんなんな )
kho khó
遠くて困難な道 ( とおくてこんなんなみち )
khuất nẻo
困難にする ( こんなんにする
)
làm khó, làm khó đễ, làm núng
困難にあう ( こんなんにあう
)
mắc mín
治療が困難な ( ちりょうがこんなんな
)
nan trị
困難でいっぱいである ( こんなんでいっぱいである
)
nghiêng ngửa
危険と困難 ( きけんとこんなん
)
nguy nan
困難にぶつかる ( こんなんにぶつかる
)
va vấp
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
thua lo | 2024 年04月18日 |
vo thuong vo phat | 2024 年04月18日 |
giá trị | 2024 年04月18日 |
館 | 2024 年04月18日 |
Nhãn | 2024 年04月18日 |
明かり | 2024 年04月18日 |
mách qué | 2024 年04月18日 |
thuần túy | 2024 年04月18日 |
viện phó | 2024 年04月18日 |
Nhãn | 2024 年04月18日 |
thu vui | 2024 年04月18日 |
lạch | 2024 年04月18日 |
gian xuong | 2024 年04月18日 |
TRA GIA | 2024 年04月18日 |
quyết đoán | 2024 年04月18日 |
Sang bong | 2024 年04月18日 |
ためらう | 2024 年04月18日 |
lỡ làng | 2024 年04月18日 |
don chao | 2024 年04月18日 |
ac chien | 2024 年04月18日 |
niên canh | 2024 年04月18日 |
thu nho | 2024 年04月18日 |
覚える | 2024 年04月18日 |
Ru ruoi | 2024 年04月18日 |
Sung vu | 2024 年04月18日 |
tham tán | 2024 年04月18日 |
xuong song | 2024 年04月18日 |
cong | 2024 年04月18日 |
ky niem | 2024 年04月18日 |
thu kho | 2024 年04月18日 |
Ví dụ | 2024 年04月18日 |
bài xích | 2024 年04月18日 |
đố | 2024 年04月18日 |
thu hoach | 2024 年04月18日 |
khien | 2024 年04月18日 |
ニキビ | 2024 年04月18日 |
飛行場 | 2024 年04月18日 |
hieu roi | 2024 年04月18日 |
hoa mỹ | 2024 年04月18日 |
dị ứng | 2024 年04月18日 |
lon rung | 2024 年04月18日 |
độ | 2024 年04月18日 |
đài | 2024 年04月18日 |
giải lao | 2024 年04月18日 |
Thu thi | 2024 年04月18日 |
vo vet | 2024 年04月18日 |
キログラム | 2024 年04月18日 |
thu gon | 2024 年04月18日 |
long dong | 2024 年04月18日 |
刀 | 2024 年04月18日 |
mat van | 2024 年04月18日 |
Hao hung | 2024 年04月18日 |
bàn phím | 2024 年04月18日 |
hà tiện | 2024 年04月18日 |
Buồn vui | 2024 年04月18日 |
thong ma | 2024 年04月18日 |
khinh | 2024 年04月18日 |
thom thom | 2024 年04月18日 |
thoi tra | 2024 年04月18日 |
chắc nịch | 2024 年04月18日 |
thoi hieu | 2024 年04月18日 |
Phuong cham | 2024 年04月18日 |
lach dach | 2024 年04月18日 |
thoi gian bieu | 2024 年04月18日 |
Dọn dẹp | 2024 年04月18日 |
ri | 2024 年04月18日 |
Sai Gon | 2024 年04月18日 |
can than | 2024 年04月18日 |
thoi gian | 2024 年04月18日 |
mẽ | 2024 年04月18日 |
Mot cach | 2024 年04月18日 |
phuong | 2024 年04月18日 |
コーヒー | 2024 年04月18日 |
thoc lua | 2024 年04月18日 |
mức | 2024 年04月18日 |
オーストラリア | 2024 年04月18日 |
Mẫu | 2024 年04月18日 |
TRAN | 2024 年04月18日 |
引越し | 2024 年04月18日 |
nha gai | 2024 年04月18日 |
Ruot gia | 2024 年04月18日 |
空芯菜 | 2024 年04月18日 |
thoat thai | 2024 年04月18日 |
DUONG | 2024 年04月18日 |
ác cảm | 2024 年04月18日 |
cặm cụi | 2024 年04月18日 |
Sot ruot | 2024 年04月18日 |
kech | 2024 年04月18日 |
Nhân gian | 2024 年04月18日 |
nước hoa | 2024 年04月18日 |
ロビー | 2024 年04月18日 |
TREN | 2024 年04月18日 |
Van | 2024 年04月18日 |
tơ vương | 2024 年04月18日 |
có nghĩa | 2024 年04月18日 |
treu | 2024 年04月18日 |
phong ve sinh | 2024 年04月18日 |
nhởn | 2024 年04月18日 |
thoa | 2024 年04月18日 |
Mùi | 2024 年04月18日 |
thich ung | 2024 年04月18日 |
さつまいも | 2024 年04月18日 |
Day dan | 2024 年04月18日 |
十一月 | 2024 年04月18日 |
nhỏ nhoi | 2024 年04月18日 |
tĩnh dưỡng | 2024 年04月18日 |
Au da | 2024 年04月18日 |
thiếu nhi | 2024 年04月18日 |
ong troi | 2024 年04月18日 |
約束を破る | 2024 年04月18日 |
lu loa | 2024 年04月18日 |
khoac | 2024 年04月18日 |
dong troi | 2024 年04月18日 |
踏む | 2024 年04月18日 |
EM | 2024 年04月18日 |
thi uy | 2024 年04月18日 |
tam bo | 2024 年04月18日 |
Y | 2024 年04月18日 |
nha an | 2024 年04月18日 |
bop co | 2024 年04月18日 |
dam thoai | 2024 年04月18日 |
lam chu | 2024 年04月18日 |
裂ける | 2024 年04月18日 |
hieu | 2024 年04月18日 |
duoc moi nguoi ua thich | 2024 年04月18日 |
thi phai | 2024 年04月18日 |
chem | 2024 年04月18日 |
rợn | 2024 年04月18日 |
thủ thành | 2024 年04月18日 |
女性 | 2024 年04月18日 |
choe choet | 2024 年04月18日 |
chong gheo | 2024 年04月18日 |
hằm hè | 2024 年04月18日 |
the nghi | 2024 年04月18日 |
hat boi | 2024 年04月18日 |
nhat vien che | 2024 年04月18日 |
育児 | 2024 年04月18日 |
Biet phai | 2024 年04月18日 |
Tạp chí | 2024 年04月18日 |
Noi kho | 2024 年04月18日 |
tan | 2024 年04月18日 |
the ky | 2024 年04月18日 |
vuong vai | 2024 年04月18日 |
the bao hiem | 2024 年04月18日 |
雑誌 | 2024 年04月18日 |
bẩm | 2024 年04月18日 |
Tham nien | 2024 年04月18日 |
間抜け | 2024 年04月18日 |
the Thao | 2024 年04月18日 |
Lap | 2024 年04月18日 |
SO | 2024 年04月18日 |
luon khuon | 2024 年04月18日 |
Ngao ngan | 2024 年04月18日 |
that y | 2024 年04月18日 |
khoi u | 2024 年04月18日 |
khong che | 2024 年04月18日 |
gia trang | 2024 年04月18日 |
doi tien | 2024 年04月18日 |
天才 | 2024 年04月18日 |
Cham chu | 2024 年04月18日 |
Nhưng | 2024 年04月18日 |
rua ruot | 2024 年04月18日 |
con trẻ | 2024 年04月18日 |
thao | 2024 年04月18日 |
NAC | 2024 年04月18日 |
thanh tu | 2024 年04月18日 |
BI | 2024 年04月18日 |
ân ái | 2024 年04月18日 |
バレーボール | 2024 年04月18日 |
nam châm | 2024 年04月18日 |
Yến mạch | 2024 年04月18日 |
Chép | 2024 年04月18日 |
quy tắc | 2024 年04月18日 |
thanh minh | 2024 年04月18日 |
Co ro | 2024 年04月18日 |
xuong duong | 2024 年04月18日 |
Nhũng | 2024 年04月18日 |
THIA | 2024 年04月18日 |
Hien dai | 2024 年04月18日 |
chiem | 2024 年04月18日 |
hiệp lực | 2024 年04月18日 |
Tóc | 2024 年04月18日 |
thường nhật | 2024 年04月18日 |
thanh cong | 2024 年04月18日 |
専攻する | 2024 年04月18日 |
tương quan | 2024 年04月18日 |
thuc the | 2024 年04月18日 |
Moi met | 2024 年04月18日 |
tra thu | 2024 年04月18日 |
mắc | 2024 年04月18日 |
tren | 2024 年04月18日 |
thang cuốn | 2024 年04月18日 |
tam bo | 2024 年04月18日 |
than tuong | 2024 年04月18日 |
thực | 2024 年04月18日 |
片道 | 2024 年04月18日 |
Tự động | 2024 年04月18日 |
Trong | 2024 年04月18日 |
tung nhien | 2024 年04月18日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー