『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
端 ( はし )
mối, mũi, mút, vẻo
極端な ( きょくたんな
)
cấp tiến, cực đoan, lố mức, lố trớn, quá, quá lời, quá tay, thái cực
縄の切れ端 ( なわのきれはし
)
chạc
極端である ( きょくたんである
)
chết
極端に ( きょくたんに
)
chết người, lố, mèm, tổ bố
先端 ( せんたん
)
chóp, chót, đầu, ngọn
群れの先端に立つ ( むれのせんたんにたつ
)
đầu đàn
異端の ( いたんの
)
dị đoan
中途半端な食事 ( ちゅうとはんぱなしょくじ
)
dở bữa
中途半端な ( ちゅうとはんぱな
)
dở chừng, lửng, lưng chừng, lươn ươn
端正な ( たんせいな
)
đoan, đoan chính
端午の節句 ( たんごのせっく
)
đoan ngọ
職責の一端を担う ( しょくせきのいったんをになう
)
ghé vai
先端の小片 ( せんたんのしょうへん
)
giăm
切れ端 ( きれはし
)
gié, khoanh, khúc, mẩu, miếng
中途半端に ( ちゅうとはんぱに
)
lay lắt
末端 ( まったん )
phần đuôi, phần cuối
発端 ( ほったん
)
phát đoan
極端の ( きょくたんの
)
quá khích
端を切る ( はしをきる
)
rẻo
異端説 ( いたんせつ
)
tà thuyết
異端 ( いたん
)
tà đạo, tả đạo
すぐ端のところ ( すぐはじのところ
)
thay lảy
貝殻の尖った端 ( かいがらのとがったはし
)
trôn ốc
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
Quoc khanh | 2024 年03月28日 |
hinh anh | 2024 年03月28日 |
Bang dinh | 2024 年03月28日 |
DON GIAN | 2024 年03月28日 |
Mon hoc | 2024 年03月28日 |
始まり | 2024 年03月28日 |
nhận diện | 2024 年03月28日 |
ngu hanh | 2024 年03月28日 |
沢山 | 2024 年03月28日 |
油 | 2024 年03月28日 |
Nho va | 2024 年03月28日 |
thực vật | 2024 年03月28日 |
thao moc | 2024 年03月28日 |
bat tien | 2024 年03月28日 |
tửu điếm | 2024 年03月28日 |
tuyển dụng | 2024 年03月28日 |
Giam thi | 2024 年03月28日 |
bờ cõi | 2024 年03月28日 |
Thừa | 2024 年03月28日 |
Vich | 2024 年03月28日 |
xuong quai xanh | 2024 年03月28日 |
Lỗ | 2024 年03月28日 |
thạo | 2024 年03月28日 |
TRUN | 2024 年03月28日 |
Chong | 2024 年03月28日 |
鍋 | 2024 年03月28日 |
Chòm | 2024 年03月28日 |
vao vu | 2024 年03月28日 |
Qua tang | 2024 年03月28日 |
lo | 2024 年03月28日 |
đề nghị | 2024 年03月28日 |
con tính | 2024 年03月28日 |
Xe o to | 2024 年03月28日 |
mau lanh | 2024 年03月28日 |
That thuong | 2024 年03月28日 |
mạch máu | 2024 年03月28日 |
油 | 2024 年03月28日 |
Quyen | 2024 年03月28日 |
chu thap | 2024 年03月28日 |
ấy | 2024 年03月28日 |
dang | 2024 年03月28日 |
bình đẳng | 2024 年03月28日 |
Màn | 2024 年03月28日 |
phun | 2024 年03月28日 |
豆乳 | 2024 年03月28日 |
Cột | 2024 年03月28日 |
Nua | 2024 年03月28日 |
Nhích | 2024 年03月28日 |
サングラス | 2024 年03月28日 |
thường dân | 2024 年03月28日 |
cưới | 2024 年03月28日 |
hởi | 2024 年03月28日 |
Khoa bảng | 2024 年03月28日 |
DOAN | 2024 年03月28日 |
ThAnh | 2024 年03月28日 |
trái | 2024 年03月28日 |
Di lam | 2024 年03月28日 |
Bạ | 2024 年03月28日 |
チェーン | 2024 年03月28日 |
thư thái | 2024 年03月28日 |
trắc nghiệm | 2024 年03月28日 |
Trộn | 2024 年03月28日 |
nghech | 2024 年03月28日 |
mộng mị | 2024 年03月28日 |
Mung | 2024 年03月28日 |
nhẫn | 2024 年03月28日 |
同化する | 2024 年03月28日 |
〜から | 2024 年03月28日 |
Mấy | 2024 年03月28日 |
Em | 2024 年03月28日 |
能力 | 2024 年03月28日 |
Muộn | 2024 年03月28日 |
hủy | 2024 年03月28日 |
khac phuc | 2024 年03月28日 |
ước định | 2024 年03月28日 |
hết thảy | 2024 年03月28日 |
vao | 2024 年03月28日 |
sự thiếu hụt | 2024 年03月28日 |
tinh | 2024 年03月28日 |
thong bao | 2024 年03月28日 |
kho | 2024 年03月28日 |
BAN SAO | 2024 年03月28日 |
gun | 2024 年03月28日 |
hong ngam | 2024 年03月28日 |
Keu ca | 2024 年03月28日 |
ghi am | 2024 年03月28日 |
Vinh hanh | 2024 年03月28日 |
so dien thoai | 2024 年03月28日 |
pho | 2024 年03月28日 |
Tien tien | 2024 年03月28日 |
vũ trụ | 2024 年03月28日 |
ho lo | 2024 年03月28日 |
VUNG | 2024 年03月28日 |
Xanh da troi | 2024 年03月28日 |
慣用句 | 2024 年03月28日 |
viện trợ | 2024 年03月28日 |
nao | 2024 年03月28日 |
オプション | 2024 年03月28日 |
thuan thuc | 2024 年03月28日 |
sao Mai | 2024 年03月28日 |
di chuyen | 2024 年03月28日 |
QUAN HUYEN | 2024 年03月28日 |
Liên quan | 2024 年03月28日 |
気にかける | 2024 年03月28日 |
quy tắc | 2024 年03月28日 |
mon | 2024 年03月28日 |
Loang | 2024 年03月28日 |
ruong | 2024 年03月28日 |
dap tan | 2024 年03月28日 |
Xứng đáng | 2024 年03月28日 |
hoi kien | 2024 年03月28日 |
Diễn | 2024 年03月28日 |
Chong | 2024 年03月28日 |
NHOC | 2024 年03月28日 |
Suy thoai | 2024 年03月28日 |
vi dien tu hoc | 2024 年03月28日 |
khong van | 2024 年03月28日 |
ごちそうさまでした | 2024 年03月28日 |
toi loi | 2024 年03月28日 |
luc dia | 2024 年03月28日 |
Má | 2024 年03月28日 |
Vien nen | 2024 年03月28日 |
洗濯機 | 2024 年03月28日 |
trợ | 2024 年03月28日 |
hảo | 2024 年03月28日 |
追い出す | 2024 年03月28日 |
蓮の実 | 2024 年03月28日 |
鱈子 | 2024 年03月28日 |
ghi chep | 2024 年03月28日 |
hớ hênh | 2024 年03月28日 |
こいびと | 2024 年03月28日 |
động đất | 2024 年03月28日 |
Nao | 2024 年03月28日 |
生物学 | 2024 年03月28日 |
握る | 2024 年03月28日 |
thời hạn sử dụng | 2024 年03月28日 |
〜から | 2024 年03月28日 |
xe tải | 2024 年03月28日 |
Phi | 2024 年03月28日 |
dieu khac | 2024 年03月28日 |
Cặp | 2024 年03月28日 |
tu vong | 2024 年03月28日 |
Lì | 2024 年03月28日 |
chê | 2024 年03月28日 |
ngau tuong | 2024 年03月28日 |
ghe | 2024 年03月28日 |
khoanh tay | 2024 年03月28日 |
thân thuộc | 2024 年03月28日 |
chẳng may | 2024 年03月28日 |
mỹ nhân | 2024 年03月28日 |
Thực trạng | 2024 年03月28日 |
秘書 | 2024 年03月28日 |
Duoc mua | 2024 年03月28日 |
ong tho | 2024 年03月28日 |
メンテナンスをする | 2024 年03月28日 |
tập quyền | 2024 年03月28日 |
So giao | 2024 年03月28日 |
集中する | 2024 年03月28日 |
Phô trương | 2024 年03月28日 |
Quan cong | 2024 年03月28日 |
chớ | 2024 年03月28日 |
phun tuyền | 2024 年03月28日 |
ngan | 2024 年03月28日 |
tang | 2024 年03月28日 |
Nguong mo | 2024 年03月28日 |
Bong dung | 2024 年03月28日 |
dong tien | 2024 年03月28日 |
can bo | 2024 年03月28日 |
xâm lấn | 2024 年03月28日 |
lech lac | 2024 年03月28日 |
lieu luong | 2024 年03月28日 |
Sâu răng | 2024 年03月28日 |
kính chúc | 2024 年03月28日 |
day | 2024 年03月28日 |
thoc | 2024 年03月28日 |
Mung | 2024 年03月28日 |
dừng | 2024 年03月28日 |
a dao | 2024 年03月28日 |
thep khong gi | 2024 年03月28日 |
xuong | 2024 年03月28日 |
cút | 2024 年03月28日 |
hinh hoa | 2024 年03月28日 |
同棲 | 2024 年03月28日 |
Mang | 2024 年03月28日 |
GUN | 2024 年03月28日 |
かわせ | 2024 年03月28日 |
máu lạnh | 2024 年03月28日 |
Rày | 2024 年03月28日 |
KICH | 2024 年03月28日 |
10,000 | 2024 年03月28日 |
về | 2024 年03月28日 |
qua quyet | 2024 年03月28日 |
Ngap ngung | 2024 年03月28日 |
DEU | 2024 年03月28日 |
cong ich | 2024 年03月28日 |
tót | 2024 年03月28日 |
ken bau | 2024 年03月28日 |
街 | 2024 年03月28日 |
dìu | 2024 年03月28日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー