ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Khau の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

khau

大きな桶 (おおきなおけ)

kháu

かわいらしい (かわいらしい)

khâu

(わ)、指輪 (ゆびわ)、歩み (あゆみ)、縫う (ぬう)

khấu

手綱 (たづな)、天引きをする (てんびきをする)

khẩu

(くち)、少量 (しょうりょう)

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Khau 2025 年02月11日
kích thước 2025 年02月11日
miễn là 2025 年02月11日
ngày hội 2025 年02月11日
dừng chân 2025 年02月11日
2025 年02月11日
bac vi tuyen 2025 年02月11日
phep tac 2025 年02月11日
Tiếp sức 2025 年02月11日
tranh bien 2025 年02月11日
Thuong Mai 2025 年02月11日
chương trình 2025 年02月11日
Phượng 2025 年02月11日
Doi dap 2025 年02月11日
賄賂 2025 年02月11日
Kế toán 2025 年02月11日
đặc phái 2025 年02月11日
生ゴミ 2025 年02月11日
七月 2025 年02月11日
yên tâm 2025 年02月11日
2025 年02月11日
tuần hoàn 2025 年02月11日
GuI 2025 年02月11日
giao hoat 2025 年02月11日
thoi thóp 2025 年02月11日
bac thu 2025 年02月11日
nhet 2025 年02月11日
tôn trọng 2025 年02月11日
sang tac 2025 年02月11日
sơn trà 2025 年02月11日
nhân vật chính 2025 年02月11日
vui dua 2025 年02月11日
nguoi duc 2025 年02月11日
lơ là 2025 年02月11日
khốn nạn 2025 年02月11日
Cơ cực 2025 年02月11日
Trạng thái 2025 年02月11日
Tỏ 2025 年02月11日
ngu xuan 2025 年02月11日
Song thu 2025 年02月11日
den toi 2025 年02月11日
Phòng chờ 2025 年02月11日
Mien cuong 2025 年02月11日
ngui 2025 年02月11日
ra 2025 年02月11日
het cap 2025 年02月11日
Nhát 2025 年02月11日
統治する 2025 年02月11日
2025 年02月11日
cai cay 2025 年02月11日
Giao du 2025 年02月11日
Lot 2025 年02月11日
禁止する 2025 年02月11日
Giấy vệ sinh 2025 年02月11日
Chạnh 2025 年02月11日
hài lòng 2025 年02月11日
đích thị 2025 年02月11日
ngoai le 2025 年02月11日
すてる 2025 年02月11日
tu chien 2025 年02月11日
bang 2025 年02月11日
lục quân 2025 年02月11日
trong chau 2025 年02月11日
hào kiệt 2025 年02月11日
nền nếp 2025 年02月11日
dang tam 2025 年02月11日
cho đành 2025 年02月11日
ba dong 2025 年02月11日
gion 2025 年02月11日
bạc 2025 年02月11日
Chiêu 2025 年02月11日
Tu Ky 2025 年02月11日
Thực trạng 2025 年02月11日
Hoạt động 2025 年02月11日
chi 2025 年02月11日
Hảo 2025 年02月11日
đồng nhất 2025 年02月11日
trục trặc 2025 年02月11日
chức quyền 2025 年02月11日
thích thú 2025 年02月11日
論文 2025 年02月11日
米糠 2025 年02月11日
実質 2025 年02月11日
ポテトチップス 2025 年02月11日
nhan khoa 2025 年02月11日
いそがしい 2025 年02月11日
vô lối 2025 年02月11日
tiền của 2025 年02月11日
hung phe 2025 年02月11日
that co 2025 年02月11日
Lam san 2025 年02月11日
thế à 2025 年02月11日
Rồi 2025 年02月11日
thấu kính 2025 年02月11日
sao Bac Cuc 2025 年02月11日
dai doi 2025 年02月11日
giot chau 2025 年02月11日
tốn 2025 年02月11日
phot pho 2025 年02月11日
boi duong 2025 年02月11日
Làm theo 2025 年02月11日
phat hanh 2025 年02月11日
siêu 2025 年02月11日
nhay mua 2025 年02月11日
vo phuoc 2025 年02月11日
người trên 2025 年02月11日
ホック 2025 年02月11日
mãn hạn 2025 年02月11日
sang nay 2025 年02月11日
him him 2025 年02月11日
thuong hoi 2025 年02月11日
gia trang 2025 年02月11日
day lung 2025 年02月11日
Thiếu ngủ 2025 年02月11日
thực tại 2025 年02月11日
Thước 2025 年02月11日
Sum vay 2025 年02月11日
Dọc 2025 年02月11日
Sơn Dương 2025 年02月11日
chùng 2025 年02月11日
Phụ cấp 2025 年02月11日
Vô tội 2025 年02月11日
rón rén 2025 年02月11日
trưng bày 2025 年02月11日
Nhoáng 2025 年02月11日
biu moi 2025 年02月11日
Lừ 2025 年02月11日
Ninh 2025 年02月11日
Giup ich 2025 年02月11日
Dao sau 2025 年02月11日
Giải Phóng 2025 年02月11日
自己紹介 2025 年02月11日
Kỹ 2025 年02月11日
giai nhan 2025 年02月11日
Danh bai 2025 年02月11日
Dan ba 2025 年02月11日
Như 2025 年02月11日
Công nhận 2025 年02月11日
lu khu lu khu 2025 年02月11日
軟らかい 2025 年02月11日
持つ 2025 年02月11日
thức giả 2025 年02月11日
ty tien 2025 年02月11日
vẹn toàn 2025 年02月11日
tinh quái 2025 年02月11日
LAO 2025 年02月11日
quy pham 2025 年02月11日
êm ả 2025 年02月11日
bời 2025 年02月11日
thi dau 2025 年02月11日
放っておく 2025 年02月11日
cung kho 2025 年02月11日
tham ô 2025 年02月11日
nhin nhuc 2025 年02月11日
thực thụ 2025 年02月11日
hoi tra 2025 年02月11日
KIEM KE 2025 年02月11日
tự ý 2025 年02月11日
trân trân 2025 年02月11日
buoc sang 2025 年02月11日
so thu 2025 年02月11日
Tuân 2025 年02月11日
nuom 2025 年02月11日
qua chen 2025 年02月11日
Chôn 2025 年02月11日
Vật thể 2025 年02月11日
phân tán 2025 年02月11日
kéo lê 2025 年02月11日
bo ha 2025 年02月11日
脅す 2025 年02月11日
gian lau 2025 年02月11日
ngu phap 2025 年02月11日
北口 2025 年02月11日
Công giáo 2025 年02月11日
mượn 2025 年02月11日
CON GAI 2025 年02月11日
đau đớn 2025 年02月11日
nghê 2025 年02月11日
vang la 2025 年02月11日
láo 2025 年02月11日
BA XUAN 2025 年02月11日
chiều lòng 2025 年02月11日
mao danh 2025 年02月11日
Hoi nay 2025 年02月11日
đi về 2025 年02月11日
gia lao 2025 年02月11日
xiềng 2025 年02月11日
hat hau 2025 年02月11日
Chíp 2025 年02月11日
コンセント 2025 年02月11日
am nhac 2025 年02月11日
ストレス 2025 年02月11日
cam doan 2025 年02月11日
gợi ý 2025 年02月11日
xộn 2025 年02月11日
du hi 2025 年02月11日
dai nghia 2025 年02月11日
quang xien 2025 年02月11日
gò bó 2025 年02月11日