『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
治す ( なおす )
chữa, chữa trị, thuyên
埋葬しなおす ( まいそうしなおす
)
cải mả
病気を治す ( びょうきをなおす
)
chữa thuốc
寝床を直す ( ねどこをなおす
)
đánh luống
調べなおす ( しらべなおす
)
dò lại
叩いて直す ( たたいてなおす
)
gõ
見直す ( みなおす
)
ngảnh lại, xét lại
考え直す ( かんがえなおす
)
nghĩ lại, xem lai, xem lai
判決を見直す ( はんけつをみなおす
)
phúc án
改めて報告し直す ( あらためてほうこくしなおす
)
phúc trình
耕し直す ( たがやしなおす
)
tái giá
種用の大きな雄の水牛 ( たねようのおおきなおすのすいぎゅう
)
trâu mộng
修理して建て直す ( しゅうりしてたてなおす
)
tu tạo
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
申し込む | 2024 年05月10日 |
出生地 | 2024 年05月10日 |
thâu | 2024 年05月10日 |
thế mà | 2024 年05月10日 |
端正な | 2024 年05月10日 |
Mou | 2024 年05月10日 |
yêu quái | 2024 年05月10日 |
Bức | 2024 年05月10日 |
luyen tiec | 2024 年05月10日 |
nản | 2024 年05月10日 |
nha phien | 2024 年05月10日 |
chiêm ngưỡng | 2024 年05月10日 |
老いた | 2024 年05月10日 |
Phũ | 2024 年05月10日 |
Chớ | 2024 年05月10日 |
tấm | 2024 年05月10日 |
lót | 2024 年05月10日 |
tiễn | 2024 年05月10日 |
ためらう | 2024 年05月10日 |
chăn nuôi | 2024 年05月10日 |
tờ trình | 2024 年05月10日 |
vạc | 2024 年05月10日 |
BUNG | 2024 年05月10日 |
hạ giá | 2024 年05月10日 |
日用品 | 2024 年05月10日 |
bo bang | 2024 年05月10日 |
mien bac | 2024 年05月10日 |
đánh đổ | 2024 年05月10日 |
gàn dở | 2024 年05月10日 |
不運 | 2024 年05月10日 |
dieu luyen | 2024 年05月10日 |
cau thang | 2024 年05月10日 |
giac hoa | 2024 年05月10日 |
chim sẻ | 2024 年05月10日 |
白菜 | 2024 年05月10日 |
Tủi | 2024 年05月10日 |
dut | 2024 年05月10日 |
Muỗi | 2024 年05月10日 |
Ghé mắt | 2024 年05月10日 |
Rường | 2024 年05月10日 |
tu dien | 2024 年05月10日 |
giầu | 2024 年05月10日 |
cặn | 2024 年05月10日 |
Lon | 2024 年05月10日 |
ひじ | 2024 年05月10日 |
đầu đề | 2024 年05月10日 |
thuế suất | 2024 年05月10日 |
bop | 2024 年05月10日 |
tu nan | 2024 年05月10日 |
tương quan | 2024 年05月10日 |
ha lam | 2024 年05月10日 |
Chu quyen | 2024 年05月10日 |
援軍 | 2024 年05月10日 |
nứt | 2024 年05月10日 |
祖先 | 2024 年05月10日 |
phẩm cấp | 2024 年05月10日 |
sanh an | 2024 年05月10日 |
Mang tiếng | 2024 年05月10日 |
mụi | 2024 年05月10日 |
chao buoi sang | 2024 年05月10日 |
Trái | 2024 年05月10日 |
注意を払う | 2024 年05月10日 |
có tuổi | 2024 年05月10日 |
Tức thì | 2024 年05月10日 |
giai phẩm | 2024 年05月10日 |
Bin | 2024 年05月10日 |
giám đốc | 2024 年05月10日 |
Giang sinh | 2024 年05月10日 |
truc quan | 2024 年05月10日 |
nhập cuộc | 2024 年05月10日 |
ket oan | 2024 年05月10日 |
Mach nha | 2024 年05月10日 |
官軍 | 2024 年05月10日 |
mon an | 2024 年05月10日 |
năm sau | 2024 年05月10日 |
dua mat | 2024 年05月10日 |
tiu | 2024 年05月10日 |
Phuc | 2024 年05月10日 |
Tong tien | 2024 年05月10日 |
má hồng | 2024 年05月10日 |
dinh kien | 2024 年05月10日 |
dam dieu | 2024 年05月10日 |
khoan hoa | 2024 年05月10日 |
Sáng nay | 2024 年05月10日 |
Cong viec | 2024 年05月10日 |
積み上げる | 2024 年05月10日 |
diem canh | 2024 年05月10日 |
ペニシリン | 2024 年05月10日 |
Hôm NAY | 2024 年05月10日 |
Niem yet | 2024 年05月10日 |
tổng | 2024 年05月10日 |
近づく | 2024 年05月10日 |
thuần túy | 2024 年05月10日 |
Cach Mang | 2024 年05月10日 |
xanh | 2024 年05月10日 |
tủ | 2024 年05月10日 |
NAM NAY | 2024 年05月10日 |
hoa nhip | 2024 年05月10日 |
triệu tập | 2024 年05月10日 |
Queo phai | 2024 年05月10日 |
Quen | 2024 年05月10日 |
giấc mơ | 2024 年05月10日 |
tấc | 2024 年05月10日 |
gấm vóc | 2024 年05月10日 |
Bách | 2024 年05月10日 |
toa giang | 2024 年05月10日 |
臼 | 2024 年05月10日 |
phai chi | 2024 年05月10日 |
馬鹿な | 2024 年05月10日 |
不都合な | 2024 年05月10日 |
懐かしむ | 2024 年05月10日 |
da ta | 2024 年05月10日 |
Rõ ràng | 2024 年05月10日 |
Thuc chat | 2024 年05月10日 |
説明する | 2024 年05月10日 |
タイトル | 2024 年05月10日 |
đang | 2024 年05月10日 |
Kich thich | 2024 年05月10日 |
ha gia | 2024 年05月10日 |
xạ kích | 2024 年05月10日 |
tham do y kien | 2024 年05月10日 |
tho cung | 2024 年05月10日 |
ngay mat | 2024 年05月10日 |
Tri hoan | 2024 年05月10日 |
hay đâu | 2024 年05月10日 |
rầm | 2024 年05月10日 |
Mê đắm | 2024 年05月10日 |
co di co lai | 2024 年05月10日 |
cứng nhắc | 2024 年05月10日 |
題材 | 2024 年05月10日 |
rap khuon | 2024 年05月10日 |
Thụ | 2024 年05月10日 |
Theo dõi | 2024 年05月10日 |
Thieu nien | 2024 年05月10日 |
can so | 2024 年05月10日 |
Say sua | 2024 年05月10日 |
Thanh binh | 2024 年05月10日 |
nho thuong | 2024 年05月10日 |
Vuot mat | 2024 年05月10日 |
CHOM | 2024 年05月10日 |
han hoan | 2024 年05月10日 |
lua thua | 2024 年05月10日 |
gẫm | 2024 年05月10日 |
Sat hai | 2024 年05月10日 |
Công chuyện | 2024 年05月10日 |
ý hướng | 2024 年05月10日 |
Khu hoi | 2024 年05月10日 |
ghep | 2024 年05月10日 |
rìa | 2024 年05月10日 |
động từ | 2024 年05月10日 |
ba phuoc | 2024 年05月10日 |
lay lai | 2024 年05月10日 |
quân bình | 2024 年05月10日 |
nu cong | 2024 年05月10日 |
giải tán | 2024 年05月10日 |
rua ruot | 2024 年05月10日 |
Rời khỏi | 2024 年05月10日 |
vành vạnh | 2024 年05月10日 |
trò cười | 2024 年05月10日 |
kiềm chế | 2024 年05月10日 |
Cong trinh | 2024 年05月10日 |
noi tiep | 2024 年05月10日 |
giup do | 2024 年05月10日 |
thấu đáo | 2024 年05月10日 |
nghi ngút | 2024 年05月10日 |
ほしい | 2024 年05月10日 |
じゃばら | 2024 年05月10日 |
Lay loi | 2024 年05月10日 |
giac troi | 2024 年05月10日 |
trụ thạch | 2024 年05月10日 |
色彩 | 2024 年05月10日 |
VI PHAM | 2024 年05月10日 |
lien KET | 2024 年05月10日 |
傷つける | 2024 年05月10日 |
承諾する | 2024 年05月10日 |
an toàn | 2024 年05月10日 |
lễ Tết | 2024 年05月10日 |
quo quang | 2024 年05月10日 |
tham thap | 2024 年05月10日 |
キャッサバ | 2024 年05月10日 |
Thenh thang | 2024 年05月10日 |
biện pháp | 2024 年05月10日 |
Biên giới | 2024 年05月10日 |
mo binh | 2024 年05月10日 |
truong nu | 2024 年05月10日 |
tieu vong | 2024 年05月10日 |
Co ro | 2024 年05月10日 |
隔離する | 2024 年05月10日 |
Ngã ba | 2024 年05月10日 |
thu mau | 2024 年05月10日 |
vần | 2024 年05月10日 |
mac nhien | 2024 年05月10日 |
pháp lý | 2024 年05月10日 |
mới lạ | 2024 年05月10日 |
benh bach cau | 2024 年05月10日 |
因果応報 | 2024 年05月10日 |
Tai va | 2024 年05月10日 |
xấp xỉ | 2024 年05月10日 |
Chuyen trach | 2024 年05月10日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー