『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
マネー ( まね )
tiền
まねる ( まねる )
bắt chước
手招く ( てまねく )
bó tay
招く ( まねく
)
chiêu, chuốc, gọi, mời, taỉnh
玉葱 ( たまねぎ )
củ hành, hành củ
家に招く ( いえにまねく
)
đón
真似る ( まねる
)
đua đòi, học, học đòi, làm theo, nhái, nhại, noi theo, phỏng, rập, theo đòi, theo đuôi
マネキン ( まねきん
)
hình nhân
真似事をする ( まねごとをする
)
làm dối
口真似する ( くちまねする
)
pha tiếng
マネージャー ( まねーじゃー )
quản lý
作業所のマネージャー ( さぎょうじょのまねーじゃー
)
quản đốc
先人の言葉を真似る ( せんじんのことばをまねる
)
tổ thuật
自分の軽率な発言で招いたわざわい ( じぶんのけいそつなはつげんでまねいたわざわい
)
vạ miệng
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
thao lu | 2024 年05月13日 |
KHUONG | 2024 年05月13日 |
tinh luyen | 2024 年05月13日 |
12月 | 2024 年05月13日 |
i ach | 2024 年05月13日 |
dien cach | 2024 年05月13日 |
tân khách | 2024 年05月13日 |
Tan Thanh | 2024 年05月13日 |
toc | 2024 年05月13日 |
hòa nhạc | 2024 年05月13日 |
Máy sấy tóc | 2024 年05月13日 |
nguyen lieu | 2024 年05月13日 |
tịch thu | 2024 年05月13日 |
Toi ngay | 2024 年05月13日 |
xuong danh | 2024 年05月13日 |
xì | 2024 年05月13日 |
loet | 2024 年05月13日 |
lầm | 2024 年05月13日 |
Nhởn nhơ | 2024 年05月13日 |
tra khao | 2024 年05月13日 |
地域 | 2024 年05月13日 |
NGUNG | 2024 年05月13日 |
唾液 | 2024 年05月13日 |
Sinh tu | 2024 年05月13日 |
店員 | 2024 年05月13日 |
xua tay | 2024 年05月13日 |
Ke thua | 2024 年05月13日 |
もちろん | 2024 年05月13日 |
全部で | 2024 年05月13日 |
黙る | 2024 年05月13日 |
Ha Noi | 2024 年05月13日 |
Dong lanh | 2024 年05月13日 |
làm khách | 2024 年05月13日 |
KHO BAC | 2024 年05月13日 |
lom | 2024 年05月13日 |
troi chet | 2024 年05月13日 |
Bi dong | 2024 年05月13日 |
xich mich | 2024 年05月13日 |
ao mong | 2024 年05月13日 |
mứa | 2024 年05月13日 |
短編 | 2024 年05月13日 |
Lan loi | 2024 年05月13日 |
干渉する | 2024 年05月13日 |
lao nong | 2024 年05月13日 |
chậm | 2024 年05月13日 |
Tận mắt | 2024 年05月13日 |
ket hop | 2024 年05月13日 |
Mịn | 2024 年05月13日 |
thuc tai | 2024 年05月13日 |
キリン | 2024 年05月13日 |
chenh venh | 2024 年05月13日 |
看護 | 2024 年05月13日 |
NGAN | 2024 年05月13日 |
ミュージシャン | 2024 年05月13日 |
練習 | 2024 年05月13日 |
tin tức | 2024 年05月13日 |
Truyền thụ | 2024 年05月13日 |
えんぴつ | 2024 年05月13日 |
Lan dau tien | 2024 年05月13日 |
Pha gia | 2024 年05月13日 |
ba cao | 2024 年05月13日 |
tuần trăng mật | 2024 年05月13日 |
全身 | 2024 年05月13日 |
thầm | 2024 年05月13日 |
riêu | 2024 年05月13日 |
mới | 2024 年05月13日 |
Tháng Mười | 2024 年05月13日 |
dao kep | 2024 年05月13日 |
quyen tro | 2024 年05月13日 |
Ton tho | 2024 年05月13日 |
vong | 2024 年05月13日 |
Phương tiện | 2024 年05月13日 |
農業 | 2024 年05月13日 |
Hổn hển | 2024 年05月13日 |
min | 2024 年05月13日 |
破傷風 | 2024 年05月13日 |
ù | 2024 年05月13日 |
my | 2024 年05月13日 |
lả | 2024 年05月13日 |
xuenh xoang | 2024 年05月13日 |
So luong | 2024 年05月13日 |
Binh dang | 2024 年05月13日 |
tan suat | 2024 年05月13日 |
近況 | 2024 年05月13日 |
Su vat | 2024 年05月13日 |
Sang Tao | 2024 年05月13日 |
bo | 2024 年05月13日 |
tang pham | 2024 年05月13日 |
vỉa hè | 2024 年05月13日 |
nhắc lại | 2024 年05月13日 |
sánh | 2024 年05月13日 |
phan chat | 2024 年05月13日 |
Tiep tuc | 2024 年05月13日 |
sau rieng | 2024 年05月13日 |
Tía | 2024 年05月13日 |
hòa nhạc | 2024 年05月13日 |
得意である | 2024 年05月13日 |
tiêu xài | 2024 年05月13日 |
bo | 2024 年05月13日 |
huy dong | 2024 年05月13日 |
bù trừ | 2024 年05月13日 |
bé bỏng | 2024 年05月13日 |
sung sia | 2024 年05月13日 |
Thông qua | 2024 年05月13日 |
toa cang | 2024 年05月13日 |
sắc đẹp | 2024 年05月13日 |
nghiền | 2024 年05月13日 |
dục vọng | 2024 年05月13日 |
pha Lê | 2024 年05月13日 |
俳優 | 2024 年05月13日 |
kheu | 2024 年05月13日 |
vai dai | 2024 年05月13日 |
thu the | 2024 年05月13日 |
do loi | 2024 年05月13日 |
trang huong | 2024 年05月13日 |
tráng miệng | 2024 年05月13日 |
近い | 2024 年05月13日 |
nhuc nhan | 2024 年05月13日 |
triển | 2024 年05月13日 |
Mối | 2024 年05月13日 |
bi kich | 2024 年05月13日 |
chau bau | 2024 年05月13日 |
Con trung | 2024 年05月13日 |
vuong tron | 2024 年05月13日 |
mong ước | 2024 年05月13日 |
だに | 2024 年05月13日 |
仙人 | 2024 年05月13日 |
phẩm vật | 2024 年05月13日 |
thoat ly | 2024 年05月13日 |
Chiu dung | 2024 年05月13日 |
ngan cach | 2024 年05月13日 |
lo tao hoa | 2024 年05月13日 |
Lặng | 2024 年05月13日 |
企業 | 2024 年05月13日 |
Tu Linh | 2024 年05月13日 |
Co khi | 2024 年05月13日 |
lieu mang | 2024 年05月13日 |
その上 | 2024 年05月13日 |
規格 | 2024 年05月13日 |
nghiệp | 2024 年05月13日 |
góc vuông | 2024 年05月13日 |
làm sao | 2024 年05月13日 |
dia loi | 2024 年05月13日 |
政党 | 2024 年05月13日 |
kếch xù | 2024 年05月13日 |
thich y | 2024 年05月13日 |
流域 | 2024 年05月13日 |
đèn pha | 2024 年05月13日 |
kho | 2024 年05月13日 |
NIET | 2024 年05月13日 |
quoc khanh | 2024 年05月13日 |
May | 2024 年05月13日 |
phan anh | 2024 年05月13日 |
主体 | 2024 年05月13日 |
chớm | 2024 年05月13日 |
ia dun | 2024 年05月13日 |
Thu chi | 2024 年05月13日 |
mat tay | 2024 年05月13日 |
ong cu non | 2024 年05月13日 |
rún | 2024 年05月13日 |
bập bõm | 2024 年05月13日 |
rai rac | 2024 年05月13日 |
Nghiêm chỉnh | 2024 年05月13日 |
đời nào | 2024 年05月13日 |
cảm | 2024 年05月13日 |
小豆 | 2024 年05月13日 |
Nguy nga | 2024 年05月13日 |
phộng | 2024 年05月13日 |
MET | 2024 年05月13日 |
Lê | 2024 年05月13日 |
doi lua | 2024 年05月13日 |
trai | 2024 年05月13日 |
Cơm hấp | 2024 年05月13日 |
保証 | 2024 年05月13日 |
xin | 2024 年05月13日 |
vong | 2024 年05月13日 |
ngoai | 2024 年05月13日 |
Ngap ngung | 2024 年05月13日 |
chat dot | 2024 年05月13日 |
船舶 | 2024 年05月13日 |
hoet | 2024 年05月13日 |
Gian tho | 2024 年05月13日 |
Khai niem | 2024 年05月13日 |
nghĩa | 2024 年05月13日 |
Xi | 2024 年05月13日 |
da hoi | 2024 年05月13日 |
thi hung | 2024 年05月13日 |
Trả lại | 2024 年05月13日 |
尿酸 | 2024 年05月13日 |
liệu pháp | 2024 年05月13日 |
sắp đặt | 2024 年05月13日 |
phơi | 2024 年05月13日 |
tac hop | 2024 年05月13日 |
Gián | 2024 年05月13日 |
工場 | 2024 年05月13日 |
tê giác | 2024 年05月13日 |
心配しないで | 2024 年05月13日 |
Tẩm | 2024 年05月13日 |
chim canh cut | 2024 年05月13日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー