『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
リス ( りす
)
sóc
イギリス ( いぎりす
)
anh , Anh Quốc, Anh Quốc
ジャーナリスト ( じゃーなりすと )
bỉnh bút, nhà báo
クリスマスツリー ( くりすますつりー )
cây thông
メリークリスマス ( めりーくりすます )
Chúc mừng giáng sinh .
キリスト教 ( きりすときょう
)
cơ đốc giáo
カリスマ ( かりすま
)
cừ khôi
クリトリス ( くりとりす
)
đóc
キリストの生誕 ( きりすとのせいたん
)
giáng sinh
イエス・キリスト ( いえす・きりすと )
Giêsu
アマリリス ( あまりりす
)
hiên
キリスト教徒 ( きりすときょうと
)
họ đạo
リストを作る ( りすとをつくる
)
kê khai
キリギリス ( きりぎりす
)
muỗm
イギリス人 ( いぎりすじん )
người Anh Quốc
クリスマス ( くりすます
)
Lễ Giáng Sinh, nô en
クリスタル ( くりすたる
)
pha lê, tinh thể
リスク ( りすく
)
rủi ro
リスト ( りすと
)
số mục
クリスチャンネーム ( くりすちゃんねーむ
)
tên thánh
ネイリスト ( ねいりすと )
thợ làm móng
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
dai y | 2024 年05月13日 |
tai lap | 2024 年05月13日 |
Khong sao | 2024 年05月13日 |
lát | 2024 年05月13日 |
so tan | 2024 年05月13日 |
hệ thống | 2024 年05月13日 |
biên giới | 2024 年05月13日 |
hăm hở | 2024 年05月13日 |
so se | 2024 年05月13日 |
Hè | 2024 年05月13日 |
so cap | 2024 年05月13日 |
Hon lao | 2024 年05月13日 |
hóng | 2024 年05月13日 |
la luot | 2024 年05月13日 |
Rầm | 2024 年05月13日 |
thuong tho | 2024 年05月13日 |
音声 | 2024 年05月13日 |
võ đoán | 2024 年05月13日 |
Kha quan | 2024 年05月13日 |
toai nguyen | 2024 年05月13日 |
Hau ta | 2024 年05月13日 |
Gioi giang | 2024 年05月13日 |
Gần đây | 2024 年05月13日 |
助成金 | 2024 年05月13日 |
Toi qua | 2024 年05月13日 |
duenh doang | 2024 年05月13日 |
lời | 2024 年05月13日 |
châu ngọc | 2024 年05月13日 |
cong khai | 2024 年05月13日 |
Chân dung | 2024 年05月13日 |
字幕 | 2024 年05月13日 |
bang nhu | 2024 年05月13日 |
cho rằng | 2024 年05月13日 |
vuong tuong | 2024 年05月13日 |
tuong can | 2024 年05月13日 |
tu ngon | 2024 年05月13日 |
uyên ương | 2024 年05月13日 |
van xa | 2024 年05月13日 |
Kinh sợ | 2024 年05月13日 |
nuong nuong | 2024 年05月13日 |
THUM | 2024 年05月13日 |
一人暮らし | 2024 年05月13日 |
quoc tho | 2024 年05月13日 |
sát sao | 2024 年05月13日 |
năng lượng | 2024 年05月13日 |
ngộ độc | 2024 年05月13日 |
vuốt ve | 2024 年05月13日 |
Thương nhân | 2024 年05月13日 |
lam mat | 2024 年05月13日 |
dang phong | 2024 年05月13日 |
dau duoi | 2024 年05月13日 |
SANH | 2024 年05月13日 |
Yeu | 2024 年05月13日 |
nhan vat | 2024 年05月13日 |
hieu biet | 2024 年05月13日 |
khon cuc | 2024 年05月13日 |
It oi | 2024 年05月13日 |
Thung lung | 2024 年05月13日 |
căn | 2024 年05月13日 |
son song | 2024 年05月13日 |
ren | 2024 年05月13日 |
Binh thuong | 2024 年05月13日 |
tanh troi | 2024 年05月13日 |
BAY | 2024 年05月13日 |
thao | 2024 年05月13日 |
thuy su | 2024 年05月13日 |
đông tây | 2024 年05月13日 |
Vĩnh biệt | 2024 年05月13日 |
Phan lon | 2024 年05月13日 |
nhac nho | 2024 年05月13日 |
bach kim | 2024 年05月13日 |
Trí nhớ | 2024 年05月13日 |
gium | 2024 年05月13日 |
long nhong | 2024 年05月13日 |
lien ket | 2024 年05月13日 |
Bao hiem | 2024 年05月13日 |
u ám | 2024 年05月13日 |
アンケート | 2024 年05月13日 |
nhang tai | 2024 年05月13日 |
thức khuya | 2024 年05月13日 |
Nhan Xet | 2024 年05月13日 |
La | 2024 年05月13日 |
hoang that | 2024 年05月13日 |
cõi tục | 2024 年05月13日 |
giấy | 2024 年05月13日 |
phong thuy | 2024 年05月13日 |
TAM THU | 2024 年05月13日 |
Thuong Mai | 2024 年05月13日 |
Chu han | 2024 年05月13日 |
Giành | 2024 年05月13日 |
お土産 | 2024 年05月13日 |
sap xep | 2024 年05月13日 |
hanh chinh | 2024 年05月13日 |
cảnh ngộ | 2024 年05月13日 |
Tap quan | 2024 年05月13日 |
nhun nhuong | 2024 年05月13日 |
long ban tay | 2024 年05月13日 |
qua lai | 2024 年05月13日 |
dằn vặt | 2024 年05月13日 |
Dan tri | 2024 年05月13日 |
ha long | 2024 年05月13日 |
xa huong | 2024 年05月13日 |
Khát Máu | 2024 年05月13日 |
gian tra | 2024 年05月13日 |
Gốm Bát Tràng | 2024 年05月13日 |
Ngẫm nghĩ | 2024 年05月13日 |
nho mieng | 2024 年05月13日 |
phòng ăn | 2024 年05月13日 |
cáp | 2024 年05月13日 |
xinh đẹp | 2024 年05月13日 |
nhân lực | 2024 年05月13日 |
cong vu | 2024 年05月13日 |
thuc long | 2024 年05月13日 |
trong chau | 2024 年05月13日 |
tu phong | 2024 年05月13日 |
ho hai | 2024 年05月13日 |
de ep | 2024 年05月13日 |
bao toan | 2024 年05月13日 |
創造主 | 2024 年05月13日 |
金星 | 2024 年05月13日 |
an do giao | 2024 年05月13日 |
xao ke | 2024 年05月13日 |
gia thuyet | 2024 年05月13日 |
そして | 2024 年05月13日 |
lỏn | 2024 年05月13日 |
tieu duong | 2024 年05月13日 |
Buu | 2024 年05月13日 |
hien dai hoa | 2024 年05月13日 |
co cong | 2024 年05月13日 |
mac suc | 2024 年05月13日 |
lien minh | 2024 年05月13日 |
nó | 2024 年05月13日 |
trũng | 2024 年05月13日 |
Chữa | 2024 年05月13日 |
an tang | 2024 年05月13日 |
chong vong | 2024 年05月13日 |
tao tay | 2024 年05月13日 |
韓国人 | 2024 年05月13日 |
Toi ngay | 2024 年05月13日 |
今年 | 2024 年05月13日 |
an bot | 2024 年05月13日 |
すね | 2024 年05月13日 |
Chăm sóc | 2024 年05月13日 |
Thành niên | 2024 年05月13日 |
môn học | 2024 年05月13日 |
bong ban | 2024 年05月13日 |
Viet Kieu | 2024 年05月13日 |
không đường | 2024 年05月13日 |
Nuong tu | 2024 年05月13日 |
Trung thu | 2024 年05月13日 |
ngac ngoai | 2024 年05月13日 |
NHE | 2024 年05月13日 |
đặt | 2024 年05月13日 |
Sai lầm | 2024 年05月13日 |
khan san | 2024 年05月13日 |
tret | 2024 年05月13日 |
道具 | 2024 年05月13日 |
私の | 2024 年05月13日 |
gia san | 2024 年05月13日 |
vườn | 2024 年05月13日 |
nguyen ban | 2024 年05月13日 |
試薬 | 2024 年05月13日 |
MUU | 2024 年05月13日 |
Duong vat | 2024 年05月13日 |
食糧 | 2024 年05月13日 |
ký tên | 2024 年05月13日 |
nguoi | 2024 年05月13日 |
tenh toang | 2024 年05月13日 |
Hanh lang | 2024 年05月13日 |
Mục | 2024 年05月13日 |
đàn ông | 2024 年05月13日 |
phái | 2024 年05月13日 |
vuon truong | 2024 年05月13日 |
Giang son | 2024 年05月13日 |
Tư thế | 2024 年05月13日 |
luon khuon | 2024 年05月13日 |
ca phe sua da | 2024 年05月13日 |
xe máy | 2024 年05月13日 |
Nam ngu | 2024 年05月13日 |
thu que | 2024 年05月13日 |
とりあえず | 2024 年05月13日 |
thi thanh | 2024 年05月13日 |
chui rúc | 2024 年05月13日 |
Tiểu luận | 2024 年05月13日 |
nghe nhan | 2024 年05月13日 |
cá voi | 2024 年05月13日 |
Xep hang | 2024 年05月13日 |
Mại | 2024 年05月13日 |
LIT | 2024 年05月13日 |
nhiet luong | 2024 年05月13日 |
Trung thanh | 2024 年05月13日 |
向ける | 2024 年05月13日 |
danh si | 2024 年05月13日 |
Chị em | 2024 年05月13日 |
Cải thiện | 2024 年05月13日 |
tho san | 2024 年05月13日 |
trung hoa | 2024 年05月13日 |
so bi nhan | 2024 年05月13日 |
tieu tho | 2024 年05月13日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー