『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
世界 ( せかい
)
giới, thế giới, thiên hạ
汚れた世界 ( よごれたせかい )
bụi trần
旧世界 ( きゅうせかい
)
cụu thế giới
世界遺産 ( せかいいさん )
di sản thế giới
別の世界に行く ( べつのせかいにいく
)
hóa kiếp
全世界 ( ぜんせかい
)
hoàn cầu, toàn cầu
官僚の世界 ( かんりょうのせかい
)
quan giới
新世界 ( しんせかい
)
tân thế giới
極楽世界 ( ごくらくせかい
)
thiên đường
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
Viết | 2024 年05月10日 |
sỗ | 2024 年05月10日 |
THANG | 2024 年05月10日 |
化粧する | 2024 年05月10日 |
Chuyền | 2024 年05月10日 |
thuy ngan | 2024 年05月10日 |
tAc Phong | 2024 年05月10日 |
Cơ | 2024 年05月10日 |
cHa | 2024 年05月10日 |
Lac hau | 2024 年05月10日 |
Con dâu | 2024 年05月10日 |
Nghe đồn | 2024 年05月10日 |
con vật | 2024 年05月10日 |
DIEN THOAI DI DONG | 2024 年05月10日 |
thuong tIEc | 2024 年05月10日 |
hoang phí | 2024 年05月10日 |
thanh thu | 2024 年05月10日 |
huou | 2024 年05月10日 |
cải | 2024 年05月10日 |
郊外 | 2024 年05月10日 |
be mac | 2024 年05月10日 |
ngam ngoi | 2024 年05月10日 |
ly | 2024 年05月10日 |
lúc trước | 2024 年05月10日 |
ngày càng | 2024 年05月10日 |
Vía | 2024 年05月10日 |
tối tăm | 2024 年05月10日 |
すべて | 2024 年05月10日 |
thanh that | 2024 年05月10日 |
Thua kien | 2024 年05月10日 |
con diem | 2024 年05月10日 |
đi đứng | 2024 年05月10日 |
khit khit | 2024 年05月10日 |
hoc hoi | 2024 年05月10日 |
Tổng | 2024 年05月10日 |
tâm huyết | 2024 年05月10日 |
luc soan | 2024 年05月10日 |
Trú | 2024 年05月10日 |
Bao chi | 2024 年05月10日 |
xay xat | 2024 年05月10日 |
tim viec | 2024 年05月10日 |
努力する | 2024 年05月10日 |
dia vi | 2024 年05月10日 |
Tinh luyen | 2024 年05月10日 |
thành lũy | 2024 年05月10日 |
cuu giup | 2024 年05月10日 |
tong lai | 2024 年05月10日 |
nhan truong | 2024 年05月10日 |
しほんきん | 2024 年05月10日 |
棍棒 | 2024 年05月10日 |
Nghe loi | 2024 年05月10日 |
くもり | 2024 年05月10日 |
ngang vai | 2024 年05月10日 |
太鼓 | 2024 年05月10日 |
ngày độc lập | 2024 年05月10日 |
danh bạ | 2024 年05月10日 |
報告する | 2024 年05月10日 |
khuyet tich | 2024 年05月10日 |
Nóng | 2024 年05月10日 |
hạn sử dụng | 2024 年05月10日 |
như sau | 2024 年05月10日 |
lieng xieng | 2024 年05月10日 |
người du lịch | 2024 年05月10日 |
bá cáo | 2024 年05月10日 |
Khó lòng | 2024 年05月10日 |
hoang toang | 2024 年05月10日 |
Day | 2024 年05月10日 |
sinh lợi | 2024 年05月10日 |
liên hợp | 2024 年05月10日 |
cho biet | 2024 年05月10日 |
Kẹ | 2024 年05月10日 |
bệnh xá | 2024 年05月10日 |
Lý luận | 2024 年05月10日 |
LAi | 2024 年05月10日 |
khai quat | 2024 年05月10日 |
hut mau | 2024 年05月10日 |
chuồi | 2024 年05月10日 |
Ha | 2024 年05月10日 |
Ngot | 2024 年05月10日 |
nhanh chóng | 2024 年05月10日 |
lai nguoi | 2024 年05月10日 |
dung cong | 2024 年05月10日 |
xịt | 2024 年05月10日 |
truong nu | 2024 年05月10日 |
Mien | 2024 年05月10日 |
オーブン | 2024 年05月10日 |
Chung to | 2024 年05月10日 |
はと | 2024 年05月10日 |
hồ | 2024 年05月10日 |
整備する | 2024 年05月10日 |
chú trọng | 2024 年05月10日 |
Lần lượt | 2024 年05月10日 |
Keo kiet | 2024 年05月10日 |
hủ bại | 2024 年05月10日 |
doc duoc | 2024 年05月10日 |
Dia phuong | 2024 年05月10日 |
vua bep | 2024 年05月10日 |
do le | 2024 年05月10日 |
歯医者 | 2024 年05月10日 |
太陽暦 | 2024 年05月10日 |
Chả | 2024 年05月10日 |
Hy vọng | 2024 年05月10日 |
cùng nhau | 2024 年05月10日 |
Hoan Nghenh | 2024 年05月10日 |
bang son | 2024 年05月10日 |
tu phat | 2024 年05月10日 |
tinh te | 2024 年05月10日 |
bẻ lái | 2024 年05月10日 |
La cà | 2024 年05月10日 |
Dịu dàng | 2024 年05月10日 |
o e i e | 2024 年05月10日 |
インフォメーション | 2024 年05月10日 |
nhà lá | 2024 年05月10日 |
抑える | 2024 年05月10日 |
hơi thở | 2024 年05月10日 |
バギー | 2024 年05月10日 |
kiem duyet | 2024 年05月10日 |
Muỗi | 2024 年05月10日 |
lanh su | 2024 年05月10日 |
thiên sứ | 2024 年05月10日 |
Tẩm | 2024 年05月10日 |
den khi | 2024 年05月10日 |
Tặng thưởng | 2024 年05月10日 |
móc túi | 2024 年05月10日 |
免れる | 2024 年05月10日 |
trang nghiêm | 2024 年05月10日 |
Nuoc mia | 2024 年05月10日 |
骨 | 2024 年05月10日 |
mặt nạ | 2024 年05月10日 |
Chằn | 2024 年05月10日 |
nghia | 2024 年05月10日 |
khám bệnh | 2024 年05月10日 |
Dùng dằng | 2024 年05月10日 |
quyến rũ | 2024 年05月10日 |
búi | 2024 年05月10日 |
quyến rũ | 2024 年05月10日 |
cong hoa xa hoi chu nghia viet nam | 2024 年05月10日 |
giòn giã | 2024 年05月10日 |
アイルランド | 2024 年05月10日 |
hằm hè | 2024 年05月10日 |
thực đơn | 2024 年05月10日 |
勝負 | 2024 年05月10日 |
残念な | 2024 年05月10日 |
Lanh manh | 2024 年05月10日 |
Giấy Thông hành | 2024 年05月10日 |
hưng thịnh | 2024 年05月10日 |
chiêu đãi | 2024 年05月10日 |
chu Han | 2024 年05月10日 |
mộng | 2024 年05月10日 |
慰め | 2024 年05月10日 |
Bách | 2024 年05月10日 |
cưới | 2024 年05月10日 |
Khu vực | 2024 年05月10日 |
không dám | 2024 年05月10日 |
suy rong | 2024 年05月10日 |
nam khan | 2024 年05月10日 |
uổng công | 2024 年05月10日 |
luân lưu | 2024 年05月10日 |
gia | 2024 年05月10日 |
rut cuc | 2024 年05月10日 |
Xa la | 2024 年05月10日 |
sĩ diện | 2024 年05月10日 |
thếch | 2024 年05月10日 |
剃る | 2024 年05月10日 |
まずい | 2024 年05月10日 |
悪口 | 2024 年05月10日 |
lieu chung | 2024 年05月10日 |
Sau rong | 2024 年05月10日 |
Ngóng trông | 2024 年05月10日 |
xua nay | 2024 年05月10日 |
あれ | 2024 年05月10日 |
bố thí | 2024 年05月10日 |
見上げる | 2024 年05月10日 |
mat net | 2024 年05月10日 |
ねじ山 | 2024 年05月10日 |
Tình trạng | 2024 年05月10日 |
Tác | 2024 年05月10日 |
khau dot | 2024 年05月10日 |
La cay | 2024 年05月10日 |
phẩm hàm | 2024 年05月10日 |
cham cham | 2024 年05月10日 |
VOP | 2024 年05月10日 |
Tai xe | 2024 年05月10日 |
Tâm sự | 2024 年05月10日 |
Phuong phap | 2024 年05月10日 |
nhà sư | 2024 年05月10日 |
VOI | 2024 年05月10日 |
くじら | 2024 年05月10日 |
lầu xanh | 2024 年05月10日 |
見分ける | 2024 年05月10日 |
luận điểm | 2024 年05月10日 |
Tích lũy | 2024 年05月10日 |
hanh lac | 2024 年05月10日 |
khac ky | 2024 年05月10日 |
thẹn thùng | 2024 年05月10日 |
Quay roi | 2024 年05月10日 |
方程式 | 2024 年05月10日 |
Chi nhanh | 2024 年05月10日 |
cút | 2024 年05月10日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー