『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
中国 ( ちゅうごく )
Trung Quốc
中国史 ( ちゅうごくし )
bắc sử
中国文学 ( ちゅうごくぶんがく )
hán tự
ベトナム在住の中国人 ( べとなむざいじゅうのちゅうごくじん )
khách
中国人 ( ちゅうごくじん )
người Trung Quốc
中国語を書き換えたベトナム語 ( ちゅうごくごをかきかえたべとなむご
)
nôm
中国のサイコロゲーム ( ちゅうごくのさいころげーむ
)
tài xỉu
古代中国の三王国 ( こだいちゅうごくのさんおうこく
)
tam quốc
中国ナツメ ( ちゅうごくなつめ
)
táo tàu
中国の ( ちゅうごくの
)
tàu
中国の村の先生 ( ちゅうごくのむらのせんせい
)
thầy đồ
中国、宋代の歴史書 ( ちゅうごく、そうだいのれきししょ
)
thông giám
中国語 ( ちゅうごくご
)
trung văn
中国の医療 ( ちゅうごくのいりょう
)
trung y
中国の婦人 ( ちゅうごくのふじん
)
xẩm
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
Meo | 2024 年05月11日 |
Phát âm | 2024 年05月11日 |
trung | 2024 年05月11日 |
biện hộ | 2024 年05月11日 |
cu dong | 2024 年05月11日 |
quan ngai | 2024 年05月11日 |
上佐 | 2024 年05月11日 |
mốc | 2024 年05月11日 |
lõm | 2024 年05月11日 |
Thương nhân | 2024 年05月11日 |
gián | 2024 年05月11日 |
triệt hồi | 2024 年05月11日 |
xam luoc | 2024 年05月11日 |
ướt đẫm | 2024 年05月11日 |
Thâm trầm | 2024 年05月11日 |
tự hào | 2024 年05月11日 |
cẳng chân | 2024 年05月11日 |
ho mang | 2024 年05月11日 |
dao non | 2024 年05月11日 |
boi tret | 2024 年05月11日 |
半分 | 2024 年05月11日 |
Cải | 2024 年05月11日 |
保護する | 2024 年05月11日 |
SU KIEN | 2024 年05月11日 |
kết thúc | 2024 年05月11日 |
ngon luan | 2024 年05月11日 |
tham khao | 2024 年05月11日 |
bện | 2024 年05月11日 |
khẩu dầu | 2024 年05月11日 |
cá voi | 2024 年05月11日 |
chi diem | 2024 年05月11日 |
辞典 | 2024 年05月11日 |
きれい | 2024 年05月11日 |
TE | 2024 年05月11日 |
trân vị | 2024 年05月11日 |
thuoc | 2024 年05月11日 |
xep lep | 2024 年05月11日 |
Mam | 2024 年05月11日 |
tam | 2024 年05月11日 |
Rưỡi | 2024 年05月11日 |
Ca ri | 2024 年05月11日 |
phế trừ | 2024 年05月11日 |
tay | 2024 年05月11日 |
luu toan | 2024 年05月11日 |
Cong hoa | 2024 年05月11日 |
nha giao | 2024 年05月11日 |
trang | 2024 年05月11日 |
toan hoc | 2024 年05月11日 |
sóc phong | 2024 年05月11日 |
thốt | 2024 年05月11日 |
van phong | 2024 年05月11日 |
lung lo | 2024 年05月11日 |
Xe TAI | 2024 年05月11日 |
Duong lich | 2024 年05月11日 |
so sang | 2024 年05月11日 |
lien khu | 2024 年05月11日 |
Tiếng | 2024 年05月11日 |
Tim | 2024 年05月11日 |
luc ay | 2024 年05月11日 |
phan khoi | 2024 年05月11日 |
Yên vui | 2024 年05月11日 |
minh tinh | 2024 年05月11日 |
Nhút nhát | 2024 年05月11日 |
lech | 2024 年05月11日 |
san choi | 2024 年05月11日 |
cằm | 2024 年05月11日 |
Rủi ro | 2024 年05月11日 |
xuong may | 2024 年05月11日 |
quyet toan | 2024 年05月11日 |
炭酸水 | 2024 年05月11日 |
sát sao | 2024 年05月11日 |
Ngai vang | 2024 年05月11日 |
tu tien | 2024 年05月11日 |
tom lai | 2024 年05月11日 |
duc vong | 2024 年05月11日 |
会館 | 2024 年05月11日 |
救済する | 2024 年05月11日 |
Bo sung | 2024 年05月11日 |
So giao | 2024 年05月11日 |
Be bon | 2024 年05月11日 |
tươi cười | 2024 年05月11日 |
lun vun | 2024 年05月11日 |
quan quan | 2024 年05月11日 |
Truong | 2024 年05月11日 |
Tai tu | 2024 年05月11日 |
ve chuyen | 2024 年05月11日 |
phá | 2024 年05月11日 |
tủi thân | 2024 年05月11日 |
kêu la | 2024 年05月11日 |
trong | 2024 年05月11日 |
nai ni | 2024 年05月11日 |
giam long | 2024 年05月11日 |
dễ thường | 2024 年05月11日 |
妊娠 | 2024 年05月11日 |
Xỉu | 2024 年05月11日 |
kiem thuat | 2024 年05月11日 |
bé nhỏ | 2024 年05月11日 |
luyen mo | 2024 年05月11日 |
hiem nghi | 2024 年05月11日 |
Ty | 2024 年05月11日 |
chieu | 2024 年05月11日 |
trường thọ | 2024 年05月11日 |
đệ nhị | 2024 年05月11日 |
KHOan | 2024 年05月11日 |
đẩy | 2024 年05月11日 |
lờ | 2024 年05月11日 |
bỉ ổi | 2024 年05月11日 |
thoi benh | 2024 年05月11日 |
Tâm lý | 2024 年05月11日 |
少々 | 2024 年05月11日 |
banh keo | 2024 年05月11日 |
lười nhác | 2024 年05月11日 |
nha ve sinh | 2024 年05月11日 |
te te | 2024 年05月11日 |
giay dep | 2024 年05月11日 |
thao luan | 2024 年05月11日 |
Quan An | 2024 年05月11日 |
banh choe | 2024 年05月11日 |
diễn | 2024 年05月11日 |
te te | 2024 年05月11日 |
cuc diem | 2024 年05月11日 |
biểu tình | 2024 年05月11日 |
khiếm | 2024 年05月11日 |
uống | 2024 年05月11日 |
nén | 2024 年05月11日 |
quan hieu | 2024 年05月11日 |
tho cao | 2024 年05月11日 |
Gop phan | 2024 年05月11日 |
tan huong | 2024 年05月11日 |
乾杯 | 2024 年05月11日 |
cũng | 2024 年05月11日 |
許可する | 2024 年05月11日 |
chào hỏi | 2024 年05月11日 |
thoang | 2024 年05月11日 |
Bóng bàn | 2024 年05月11日 |
ban nhac | 2024 年05月11日 |
dai tat | 2024 年05月11日 |
chống đỡ | 2024 年05月11日 |
Bao chua | 2024 年05月11日 |
quần đùi | 2024 年05月11日 |
yểng | 2024 年05月11日 |
mưu kế | 2024 年05月11日 |
chuong cu | 2024 年05月11日 |
lap lung | 2024 年05月11日 |
一人暮らし | 2024 年05月11日 |
BOP | 2024 年05月11日 |
昼 | 2024 年05月11日 |
Thú vui | 2024 年05月11日 |
thợ | 2024 年05月11日 |
杯 | 2024 年05月11日 |
ペットボトル | 2024 年05月11日 |
ban gai | 2024 年05月11日 |
試験場 | 2024 年05月11日 |
Trạng thái | 2024 年05月11日 |
Giấc | 2024 年05月11日 |
quảy | 2024 年05月11日 |
huyet | 2024 年05月11日 |
chu trong | 2024 年05月11日 |
tất nhiên | 2024 年05月11日 |
khu nghỉ mát | 2024 年05月11日 |
lên kế hoạch | 2024 年05月11日 |
ban thiu | 2024 年05月11日 |
gao nep | 2024 年05月11日 |
命令 | 2024 年05月11日 |
Cảm lạnh | 2024 年05月11日 |
tố | 2024 年05月11日 |
tan nat | 2024 年05月11日 |
Hải sản | 2024 年05月11日 |
ngoai thuong | 2024 年05月11日 |
phi pheo | 2024 年05月11日 |
ngoi khen | 2024 年05月11日 |
サッカー | 2024 年05月11日 |
lạc đà | 2024 年05月11日 |
tham lam | 2024 年05月11日 |
met vuong | 2024 年05月11日 |
nhu cau | 2024 年05月11日 |
rán | 2024 年05月11日 |
茹でる | 2024 年05月11日 |
cho biet | 2024 年05月11日 |
tu hú | 2024 年05月11日 |
khanh chuc | 2024 年05月11日 |
lay nhay | 2024 年05月11日 |
nghiem nghi | 2024 年05月11日 |
センター | 2024 年05月11日 |
TOA | 2024 年05月11日 |
tu xi | 2024 年05月11日 |
dụng công | 2024 年05月11日 |
khon cung | 2024 年05月11日 |
信頼 | 2024 年05月11日 |
義務を果たす | 2024 年05月11日 |
chết cứng | 2024 年05月11日 |
cạnh | 2024 年05月11日 |
DONG RUONG | 2024 年05月11日 |
hông | 2024 年05月11日 |
Lam sao | 2024 年05月11日 |
TAI | 2024 年05月11日 |
とつぜん | 2024 年05月11日 |
ANH HUng | 2024 年05月11日 |
dia | 2024 年05月11日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー