『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
入れる ( いれる
)
cho, đựng, đút, gí, nhập, nong, tra
抵当に入れる ( ていとうにいれる
)
cầm cố, đợ, gán, thế
条件を聞き入れる ( じょうけんをききいれる
)
châm chước
竈に火を入れる ( かまどにひをいれる
)
chụm bếp
檻に入れる ( おりにいれる
)
cũi
受け入れる ( うけいれる
)
đang cai, hưởng dụng, tiếp thu
質に入れる ( しちにいれる
)
gá
物件を抵当に入れる ( ぶっけんをていとうにいれる
)
gán nợ
念を入れる ( ねんをいれる
)
gò gẫm
聞き入れる ( ききいれる
)
hấp thụ
計算に入れる ( けいれんにいれる
)
kể
身を引き入れる ( みをひきいれる
)
lăn xả
引き入れる ( ひきいれる
)
lôi cuốn, tranh thủ
脱字記号を入れる ( だつじきごうをいれる
)
ngoặc
~を取り入れる ( ~をとりいれる
)
nhập nội
横槍を入れる ( よこやりをいれる
)
nói ngang
切込みを入れる ( きりこみをいれる
)
rạch
二人分のお茶を入れるのにちょうどいい ( ふたりぶんのおちゃをいれるのにちょうどいい
)
song ẩm
仏教規律を受け入れる ( ぶっきょうきりつをうけいれる
)
thụ giới
焼きを入れる ( やきをいれる
)
trui
強制的に買い入れる ( きょうせいてきにかいいれる
)
trưng mua
探りを入れる ( さぐりをいれる
)
ướm lòng
手に入れる ( てにいれる
)
xí
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
mu be re | 2024 年05月13日 |
vien chuc | 2024 年05月13日 |
chung | 2024 年05月13日 |
Lap tuc | 2024 年05月13日 |
Thang long | 2024 年05月13日 |
Ket xe | 2024 年05月13日 |
tan thien | 2024 年05月13日 |
Toàn vẹn | 2024 年05月13日 |
so cau | 2024 年05月13日 |
Hời | 2024 年05月13日 |
TRA TIEN | 2024 年05月13日 |
triet hoc | 2024 年05月13日 |
khuon xanh | 2024 年05月13日 |
VAT | 2024 年05月13日 |
流域 | 2024 年05月13日 |
ngộ độc | 2024 年05月13日 |
vừa vừa | 2024 年05月13日 |
Cư xử | 2024 年05月13日 |
thinh tinh | 2024 年05月13日 |
配慮する | 2024 年05月13日 |
Ngỡ ngàng | 2024 年05月13日 |
わいろ | 2024 年05月13日 |
thau | 2024 年05月13日 |
Bắt chước | 2024 年05月13日 |
rùng rợn | 2024 年05月13日 |
Rộ | 2024 年05月13日 |
cong queo | 2024 年05月13日 |
chieu | 2024 年05月13日 |
danh vat | 2024 年05月13日 |
PHAI MAT | 2024 年05月13日 |
biết mấy | 2024 年05月13日 |
tinh cau | 2024 年05月13日 |
bao lanh | 2024 年05月13日 |
thống thiết | 2024 年05月13日 |
Tich cuc | 2024 年05月13日 |
Ong sao | 2024 年05月13日 |
thoi tiet | 2024 年05月13日 |
tang tru | 2024 年05月13日 |
Nhóm | 2024 年05月13日 |
vo trung | 2024 年05月13日 |
con khi | 2024 年05月13日 |
phan phuc | 2024 年05月13日 |
lo phien | 2024 年05月13日 |
noi rang | 2024 年05月13日 |
huong | 2024 年05月13日 |
ngón | 2024 年05月13日 |
co nang | 2024 年05月13日 |
tam tru | 2024 年05月13日 |
NHA | 2024 年05月13日 |
Lứa tuổi | 2024 年05月13日 |
tran luy | 2024 年05月13日 |
希望を失う | 2024 年05月13日 |
握る | 2024 年05月13日 |
chi | 2024 年05月13日 |
tinh te | 2024 年05月13日 |
but chi | 2024 年05月13日 |
Duong | 2024 年05月13日 |
Bau cu | 2024 年05月13日 |
Cai luong | 2024 年05月13日 |
ho chieu | 2024 年05月13日 |
xét duyệt | 2024 年05月13日 |
Vich | 2024 年05月13日 |
lông lá | 2024 年05月13日 |
ky | 2024 年05月13日 |
Phuc vu | 2024 年05月13日 |
bênh | 2024 年05月13日 |
回収する | 2024 年05月13日 |
Sung sot | 2024 年05月13日 |
Thìn | 2024 年05月13日 |
mùi | 2024 年05月13日 |
dua tranh | 2024 年05月13日 |
Thành phần | 2024 年05月13日 |
Trường Tiểu học | 2024 年05月13日 |
Xắn | 2024 年05月13日 |
cung | 2024 年05月13日 |
Uu dai | 2024 年05月13日 |
Ngang | 2024 年05月13日 |
LOn | 2024 年05月13日 |
tan uoc | 2024 年05月13日 |
ngày càng | 2024 年05月13日 |
luc truoc | 2024 年05月13日 |
chăm chỉ | 2024 年05月13日 |
Khán | 2024 年05月13日 |
bàn chân | 2024 年05月13日 |
quan | 2024 年05月13日 |
vống | 2024 年05月13日 |
Ao tuong | 2024 年05月13日 |
chừng nào | 2024 年05月13日 |
măm | 2024 年05月13日 |
Nhe | 2024 年05月13日 |
Sọ dừa | 2024 年05月13日 |
Day | 2024 年05月13日 |
mất trộm | 2024 年05月13日 |
tan the | 2024 年05月13日 |
Tung | 2024 年05月13日 |
Tuyen truyen | 2024 年05月13日 |
xe trượt tuyết | 2024 年05月13日 |
om | 2024 年05月13日 |
triu men | 2024 年05月13日 |
đèo | 2024 年05月13日 |
Tất cả | 2024 年05月13日 |
ba con | 2024 年05月13日 |
引越し | 2024 年05月13日 |
cho | 2024 年05月13日 |
mui vi | 2024 年05月13日 |
Hi sinh | 2024 年05月13日 |
keo kiệt | 2024 年05月13日 |
nguyen hinh | 2024 年05月13日 |
VO | 2024 年05月13日 |
cuoi rong | 2024 年05月13日 |
còn | 2024 年05月13日 |
半分 | 2024 年05月13日 |
nhường | 2024 年05月13日 |
khuyet nghi | 2024 年05月13日 |
nha bao | 2024 年05月13日 |
do dau | 2024 年05月13日 |
phong kiến | 2024 年05月13日 |
dua tay | 2024 年05月13日 |
Tu | 2024 年05月13日 |
To nghiep | 2024 年05月13日 |
Hiep | 2024 年05月13日 |
BOP | 2024 年05月13日 |
thiên | 2024 年05月13日 |
蓮根 | 2024 年05月13日 |
dac phai | 2024 年05月13日 |
trong | 2024 年05月13日 |
quan chức | 2024 年05月13日 |
đượm | 2024 年05月13日 |
しほんきん | 2024 年05月13日 |
ngo | 2024 年05月13日 |
ùa | 2024 年05月13日 |
ngẵng | 2024 年05月13日 |
phuc vu | 2024 年05月13日 |
hoi | 2024 年05月13日 |
cu mot | 2024 年05月13日 |
Que mua | 2024 年05月13日 |
Du thua | 2024 年05月13日 |
課す | 2024 年05月13日 |
tan thanh | 2024 年05月13日 |
Bac | 2024 年05月13日 |
Huyen thoai | 2024 年05月13日 |
いつ | 2024 年05月13日 |
liem si | 2024 年05月13日 |
vi | 2024 年05月13日 |
GOA | 2024 年05月13日 |
Phù hợp | 2024 年05月13日 |
khốn | 2024 年05月13日 |
Hoa mai | 2024 年05月13日 |
tuy vậy | 2024 年05月13日 |
Tử | 2024 年05月13日 |
ngừa | 2024 年05月13日 |
ngừa | 2024 年05月13日 |
hoa nhip | 2024 年05月13日 |
ngừa | 2024 年05月13日 |
Bún | 2024 年05月13日 |
ga | 2024 年05月13日 |
Huyet Ap | 2024 年05月13日 |
Hiệu lực | 2024 年05月13日 |
cuu vot | 2024 年05月13日 |
hang noi hoa | 2024 年05月13日 |
rượt | 2024 年05月13日 |
Nam meo | 2024 年05月13日 |
chẳng hạn | 2024 年05月13日 |
hướng dẫn sử dụng | 2024 年05月13日 |
HAy | 2024 年05月13日 |
chung | 2024 年05月13日 |
排泄する | 2024 年05月13日 |
có lẽ | 2024 年05月13日 |
橋 | 2024 年05月13日 |
nhảy vọt | 2024 年05月13日 |
nhảy vọt | 2024 年05月13日 |
trung cau | 2024 年05月13日 |
khứ hồi | 2024 年05月13日 |
thu xếp | 2024 年05月13日 |
Pho mai | 2024 年05月13日 |
tien co | 2024 年05月13日 |
bang | 2024 年05月13日 |
Sơ suất | 2024 年05月13日 |
khuyen | 2024 年05月13日 |
Khi nào | 2024 年05月13日 |
chuon | 2024 年05月13日 |
Toi | 2024 年05月13日 |
知性 | 2024 年05月13日 |
San khau | 2024 年05月13日 |
hồ | 2024 年05月13日 |
ky luong | 2024 年05月13日 |
Ren luyen | 2024 年05月13日 |
vaT | 2024 年05月13日 |
nghiêm trọng | 2024 年05月13日 |
Giup viec | 2024 年05月13日 |
lau bau | 2024 年05月13日 |
nhat bao | 2024 年05月13日 |
ly | 2024 年05月13日 |
Chậu | 2024 年05月13日 |
tinh te | 2024 年05月13日 |
bai hoai | 2024 年05月13日 |
Quay | 2024 年05月13日 |
phoi hop | 2024 年05月13日 |
gioc | 2024 年05月13日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー