『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
全て ( すべて
)
cả, hết, hết thảy, hòa, ráo cả, tất, tất cả, tất tật, tất thảy, thảy, toàn, toàn thị, trót, tuốt, tuốt tuột, tuyền
全て注ぎ込む ( すべてつぎこむ )
bê tha
全ての ( すべての
)
cả thảy, các, hết cả, mọi, toàn thể
全ての責任を負う ( すべてのせきにんをおう
)
chuyên trách
全て無くなる ( すべてなくなる
)
hết nhẫn
全ての人々 ( すべてのひとびと )
khắp mặt, muôn dân, người người, toàn dân
全てを兼ねる ( すべてをかねる )
kiêm toàn
全ての偶発に備える ( すべてのぐうはつにそなえる
)
phòng xa
全てを失う ( すべてをうしなう
)
sạt
全てが集まる ( すべてがあつまる
)
tề tựu
全てする ( すべてする )
thầu
全て何もない ( すべてなにもない
)
tịnh vô
全てのものを救済する ( すべてのものをきゅうさいする
)
tịnh độ
全ての才能を有する ( すべてのさいのうをゆうする
)
toàn tài
全てを破壊しつくす ( すべてをはかいしつくす
)
triệt hạ
全ての国 ( すべてのくに
)
vạn quốc
全ての事 ( すべてのこと
)
vạn sự
全ての事がうまく行きますように ( すべてのことがうまくいきますように )
vạn sự như ý
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
飛び回る | 2024 年05月10日 |
mực tàu | 2024 年05月10日 |
trung gian | 2024 年05月10日 |
động đất | 2024 年05月10日 |
所 | 2024 年05月10日 |
lam re | 2024 年05月10日 |
lối thoát | 2024 年05月10日 |
mô tô | 2024 年05月10日 |
tấm | 2024 年05月10日 |
kêu ca | 2024 年05月10日 |
sử gia | 2024 年05月10日 |
ket | 2024 年05月10日 |
Trụ cột | 2024 年05月10日 |
ong nghe | 2024 年05月10日 |
tài trợ | 2024 年05月10日 |
biu moi | 2024 年05月10日 |
KET | 2024 年05月10日 |
sam ky | 2024 年05月10日 |
経験する | 2024 年05月10日 |
rình | 2024 年05月10日 |
無礼な | 2024 年05月10日 |
điền kinh | 2024 年05月10日 |
冷蔵庫 | 2024 年05月10日 |
dai quy mo | 2024 年05月10日 |
sau xua | 2024 年05月10日 |
truc quan | 2024 年05月10日 |
lùi | 2024 年05月10日 |
QuYet | 2024 年05月10日 |
đúng hạn | 2024 年05月10日 |
dằng dặc | 2024 年05月10日 |
配る | 2024 年05月10日 |
Súc | 2024 年05月10日 |
gioi tinh | 2024 年05月10日 |
phuc | 2024 年05月10日 |
ghếch | 2024 年05月10日 |
ハイヒール | 2024 年05月10日 |
Tai su dung | 2024 年05月10日 |
vam vo | 2024 年05月10日 |
chất liệu | 2024 年05月10日 |
lót | 2024 年05月10日 |
trung gian | 2024 年05月10日 |
phi ngua | 2024 年05月10日 |
phan mo | 2024 年05月10日 |
Nén | 2024 年05月10日 |
hinh | 2024 年05月10日 |
luan an | 2024 年05月10日 |
Xác nhận | 2024 年05月10日 |
rieng tay | 2024 年05月10日 |
hai ngan | 2024 年05月10日 |
top mo | 2024 年05月10日 |
chìm đắm | 2024 年05月10日 |
cơ sở hạ tầng | 2024 年05月10日 |
tong chi | 2024 年05月10日 |
biên soạn | 2024 年05月10日 |
並べる | 2024 年05月10日 |
rục | 2024 年05月10日 |
nhân | 2024 年05月10日 |
GOM | 2024 年05月10日 |
hô hào | 2024 年05月10日 |
Vơ | 2024 年05月10日 |
インスタント食品 | 2024 年05月10日 |
ngọt | 2024 年05月10日 |
Tò mò | 2024 年05月10日 |
儒教 | 2024 年05月10日 |
man ky | 2024 年05月10日 |
mệnh danh | 2024 年05月10日 |
pho mai | 2024 年05月10日 |
Vãi | 2024 年05月10日 |
muu si | 2024 年05月10日 |
duyet | 2024 年05月10日 |
thinh | 2024 年05月10日 |
Khoi Nguyen | 2024 年05月10日 |
Phan nan | 2024 年05月10日 |
gia cach | 2024 年05月10日 |
moi moc | 2024 年05月10日 |
Bánh xèo | 2024 年05月10日 |
yeu thuong | 2024 年05月10日 |
TRANH THU | 2024 年05月10日 |
khắc | 2024 年05月10日 |
Bo may | 2024 年05月10日 |
huong ung | 2024 年05月10日 |
Xich | 2024 年05月10日 |
lua loc | 2024 年05月10日 |
Thế mà | 2024 年05月10日 |
プログラミング | 2024 年05月10日 |
半額 | 2024 年05月10日 |
mac co | 2024 年05月10日 |
Gian giua | 2024 年05月10日 |
nghếch ngác | 2024 年05月10日 |
kéo lê | 2024 年05月10日 |
vien nen | 2024 年05月10日 |
loa | 2024 年05月10日 |
tệp | 2024 年05月10日 |
放っておく | 2024 年05月10日 |
苦しい | 2024 年05月10日 |
知らせる | 2024 年05月10日 |
Thịt gà | 2024 年05月10日 |
Thu tien | 2024 年05月10日 |
Phu nu | 2024 年05月10日 |
lẩm bẩm | 2024 年05月10日 |
quốc khánh | 2024 年05月10日 |
陶器 | 2024 年05月10日 |
hôm kia | 2024 年05月10日 |
HUYEN | 2024 年05月10日 |
áng mây | 2024 年05月10日 |
thuong gioi | 2024 年05月10日 |
Kỹ sư | 2024 年05月10日 |
thí điểm | 2024 年05月10日 |
ディズニーランド | 2024 年05月10日 |
Huynh | 2024 年05月10日 |
Lay loi | 2024 年05月10日 |
どうですか | 2024 年05月10日 |
予言 | 2024 年05月10日 |
以上 | 2024 年05月10日 |
Dinh ninh | 2024 年05月10日 |
VuA moi | 2024 年05月10日 |
イギリス人 | 2024 年05月10日 |
mui ne | 2024 年05月10日 |
慎重に | 2024 年05月10日 |
DIEU | 2024 年05月10日 |
BOC | 2024 年05月10日 |
vang dau | 2024 年05月10日 |
bình phục | 2024 年05月10日 |
hành lý | 2024 年05月10日 |
Teu | 2024 年05月10日 |
mat nghe | 2024 年05月10日 |
詳しく | 2024 年05月10日 |
Truyen Hinh | 2024 年05月10日 |
Ngoáy | 2024 年05月10日 |
XUc xich | 2024 年05月10日 |
あおる | 2024 年05月10日 |
một trăm nghìn | 2024 年05月10日 |
Nen tang | 2024 年05月10日 |
ニコチン中毒 | 2024 年05月10日 |
hài kịch | 2024 年05月10日 |
huong an | 2024 年05月10日 |
Bien bao | 2024 年05月10日 |
nhỉnh | 2024 年05月10日 |
truyen thong | 2024 年05月10日 |
Noi | 2024 年05月10日 |
アスパラガス | 2024 年05月10日 |
Nhận thức | 2024 年05月10日 |
tai hien | 2024 年05月10日 |
RAY | 2024 年05月10日 |
sâm si | 2024 年05月10日 |
権限 | 2024 年05月10日 |
Cai cay | 2024 年05月10日 |
Tai vạ | 2024 年05月10日 |
Về sau | 2024 年05月10日 |
nuoc phep | 2024 年05月10日 |
đem | 2024 年05月10日 |
Phản chiến | 2024 年05月10日 |
雑貨 | 2024 年05月10日 |
偉大な | 2024 年05月10日 |
時間 | 2024 年05月10日 |
phan biet | 2024 年05月10日 |
giai tang | 2024 年05月10日 |
Xanh biec | 2024 年05月10日 |
Giải phóng | 2024 年05月10日 |
tinh thần | 2024 年05月10日 |
古着 | 2024 年05月10日 |
cu tuyet | 2024 年05月10日 |
Nuong tu | 2024 年05月10日 |
toi loi | 2024 年05月10日 |
KHEN | 2024 年05月10日 |
Ho do | 2024 年05月10日 |
thai phu | 2024 年05月10日 |
GOP | 2024 年05月10日 |
quánh | 2024 年05月10日 |
phi long | 2024 年05月10日 |
thi chinh | 2024 年05月10日 |
làm tốt | 2024 年05月10日 |
tư thục | 2024 年05月10日 |
Xoi loi | 2024 年05月10日 |
nhà tây | 2024 年05月10日 |
Xài | 2024 年05月10日 |
Tap nap | 2024 年05月10日 |
シェイク | 2024 年05月10日 |
bầu trời | 2024 年05月10日 |
納得する | 2024 年05月10日 |
áo lót | 2024 年05月10日 |
制限する | 2024 年05月10日 |
uyên thâm | 2024 年05月10日 |
Xác thực | 2024 年05月10日 |
mup | 2024 年05月10日 |
Vai Ngay | 2024 年05月10日 |
tối hậu | 2024 年05月10日 |
Venh | 2024 年05月10日 |
chứng thực | 2024 年05月10日 |
Dan ca | 2024 年05月10日 |
デポジット | 2024 年05月10日 |
nghìn | 2024 年05月10日 |
tu toi | 2024 年05月10日 |
khap kha khap khieng | 2024 年05月10日 |
dau | 2024 年05月10日 |
普段着 | 2024 年05月10日 |
ru | 2024 年05月10日 |
tuan phien | 2024 年05月10日 |
ếch | 2024 年05月10日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー