『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
列 ( れつ
)
loạt, lứa, rặng, vì
配列する ( はいれつする )
bài trí
陳列する ( ちんれつする )
bày, chưng bày, dàn bày, phanh phui, trần liệt, trình
列になる ( れつになる
)
dàn
列 ( れつ
)
dãy
兵士が整列する ( へいしがせいれつする
)
điểm binh
葬儀に参列する ( そうぎにさんれつする
)
đưa đám, đưa ma, kính viếng
羅列する ( られつする
)
la liệt
国際列車 ( こくさいれっしゃ
)
liên vận
列挙する ( れっきょする
)
liệt kê
五数配列 ( ごすうはいれつ
)
nanh sấu
序列 ( じょれつ
)
ngạch bậc, ngạch trật, thứ tự
列をつくる ( れつをつくる
)
nối đuôi, xếp hàng
列島 ( れっとう )
quần đảo
行列で行進する ( ぎょうれつでこうしんする
)
rước
列を作る ( れつをつくる
)
sắp hàng
普通列車 ( ふつうれっしゃ
)
tàu chợ
快速列車 ( かいそくれっしゃ
)
tàu nhanh
直通列車 ( ちょくつうれっしゃ
)
tàu suốt
急行列車 ( きゅうこうれっしゃ
)
tàu tốc hành
最終列車 ( さいしゅうれっしゃ
)
tàu vét
葬列のために停止する ( そうれつのためにていしする
)
trạm
列車 ( れっしゃ
)
xe hỏa, xe lủa
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
半月 | 2024 年05月19日 |
Khan hiem | 2024 年05月19日 |
nhám | 2024 年05月19日 |
Tóm | 2024 年05月19日 |
4 | 2024 年05月19日 |
Buu kien | 2024 年05月19日 |
実際は | 2024 年05月19日 |
mo | 2024 年05月19日 |
hanh cung | 2024 年05月19日 |
アイディア | 2024 年05月19日 |
Chanh an | 2024 年05月19日 |
búi | 2024 年05月19日 |
dieu ke | 2024 年05月19日 |
Bà con | 2024 年05月19日 |
Cắt bỏ | 2024 年05月19日 |
昼寝 | 2024 年05月19日 |
Thanh hoa | 2024 年05月19日 |
Tieu bieu | 2024 年05月19日 |
Vải | 2024 年05月19日 |
doa dam | 2024 年05月19日 |
nam mo | 2024 年05月19日 |
Gieu | 2024 年05月19日 |
hay chu | 2024 年05月19日 |
dai y | 2024 年05月19日 |
mưu hại | 2024 年05月19日 |
Tra dao | 2024 年05月19日 |
NEm | 2024 年05月19日 |
nghêu | 2024 年05月19日 |
Tiểu bang | 2024 年05月19日 |
hien hien | 2024 年05月19日 |
U | 2024 年05月19日 |
Chị em | 2024 年05月19日 |
điều | 2024 年05月19日 |
Chuốt | 2024 年05月19日 |
thuộc | 2024 年05月19日 |
tu kien | 2024 年05月19日 |
Tươi cười | 2024 年05月19日 |
Troi | 2024 年05月19日 |
雁 | 2024 年05月19日 |
インフォメーション | 2024 年05月19日 |
品行 | 2024 年05月19日 |
noi nho | 2024 年05月19日 |
Nong can | 2024 年05月19日 |
tha ma | 2024 年05月19日 |
siết chặt | 2024 年05月19日 |
ruột tượng | 2024 年05月19日 |
DUONG DAY | 2024 年05月19日 |
hien truong | 2024 年05月19日 |
chẳng quản | 2024 年05月19日 |
nực | 2024 年05月19日 |
XIN | 2024 年05月19日 |
moo dang | 2024 年05月19日 |
phan quoc | 2024 年05月19日 |
容姿 | 2024 年05月19日 |
ランキング | 2024 年05月19日 |
Da | 2024 年05月19日 |
ngợ | 2024 年05月19日 |
may moc | 2024 年05月19日 |
ồn | 2024 年05月19日 |
di dung | 2024 年05月19日 |
夜中 | 2024 年05月19日 |
cho | 2024 年05月19日 |
cải xanh | 2024 年05月19日 |
sửa chữa | 2024 年05月19日 |
ngat | 2024 年05月19日 |
tran ap | 2024 年05月19日 |
tri giác | 2024 年05月19日 |
Phao hoa | 2024 年05月19日 |
y sinh | 2024 年05月19日 |
người du lịch | 2024 年05月19日 |
mầm | 2024 年05月19日 |
KhuAn | 2024 年05月19日 |
lưu lượng | 2024 年05月19日 |
XIN | 2024 年05月19日 |
挑発する | 2024 年05月19日 |
Lép | 2024 年05月19日 |
Lan la | 2024 年05月19日 |
委員 | 2024 年05月19日 |
Mien nam | 2024 年05月19日 |
tau hoa | 2024 年05月19日 |
tau hoa | 2024 年05月19日 |
tau hoa | 2024 年05月19日 |
tau hoa | 2024 年05月19日 |
xét xử | 2024 年05月19日 |
dang vu | 2024 年05月19日 |
Bởi | 2024 年05月19日 |
THU NHO | 2024 年05月19日 |
Từ vựng | 2024 年05月19日 |
通訳 | 2024 年05月19日 |
giai vi | 2024 年05月19日 |
Miền nam | 2024 年05月19日 |
Gin | 2024 年05月19日 |
Te tu | 2024 年05月19日 |
tam long | 2024 年05月19日 |
Nguy trang | 2024 年05月19日 |
Hanh tinh | 2024 年05月19日 |
Căn tin | 2024 年05月19日 |
ngược đãi | 2024 年05月19日 |
tai | 2024 年05月19日 |
bọng | 2024 年05月19日 |
Dưng | 2024 年05月19日 |
mốc meo | 2024 年05月19日 |
馬鹿にする | 2024 年05月19日 |
dua | 2024 年05月19日 |
Liếc | 2024 年05月19日 |
Truong | 2024 年05月19日 |
Thanh trung | 2024 年05月19日 |
耳が聞こえない | 2024 年05月19日 |
co ngan | 2024 年05月19日 |
チャイルドシート | 2024 年05月19日 |
しみる | 2024 年05月19日 |
Cát | 2024 年05月19日 |
NGUOI TA | 2024 年05月19日 |
節 | 2024 年05月19日 |
餌 | 2024 年05月19日 |
tu tin | 2024 年05月19日 |
仕立て屋 | 2024 年05月19日 |
lũ | 2024 年05月19日 |
hoa thach | 2024 年05月19日 |
chenh chenh | 2024 年05月19日 |
thang ba | 2024 年05月19日 |
sáp | 2024 年05月19日 |
ランプ | 2024 年05月19日 |
Gia | 2024 年05月19日 |
sức | 2024 年05月19日 |
Mét vuông | 2024 年05月19日 |
mat bang | 2024 年05月19日 |
mau | 2024 年05月19日 |
Cho rằng | 2024 年05月19日 |
mục | 2024 年05月19日 |
Nhỏ tuổi | 2024 年05月19日 |
luu hanh | 2024 年05月19日 |
quai bi | 2024 年05月19日 |
ho lua | 2024 年05月19日 |
NGOI CHOI | 2024 年05月19日 |
cao tu | 2024 年05月19日 |
giường đôi | 2024 年05月19日 |
Nhét | 2024 年05月19日 |
khang khit | 2024 年05月19日 |
độ | 2024 年05月19日 |
từng trải | 2024 年05月19日 |
truyền lệnh | 2024 年05月19日 |
Tot nghiep | 2024 年05月19日 |
cau | 2024 年05月19日 |
ho danh | 2024 年05月19日 |
動かない | 2024 年05月19日 |
Thủy thủ | 2024 年05月19日 |
son lam | 2024 年05月19日 |
muon | 2024 年05月19日 |
bài trí | 2024 年05月19日 |
vai ve | 2024 年05月19日 |
thiem thiep | 2024 年05月19日 |
thuyền nan | 2024 年05月19日 |
Rình | 2024 年05月19日 |
doi thoai | 2024 年05月19日 |
Hơn nữa | 2024 年05月19日 |
PHUC VU | 2024 年05月19日 |
黄ばみ | 2024 年05月19日 |
Ngoáy | 2024 年05月19日 |
餌 | 2024 年05月19日 |
Ve nhe | 2024 年05月19日 |
lo | 2024 年05月19日 |
Tu do | 2024 年05月19日 |
lườn | 2024 年05月19日 |
ca sĩ | 2024 年05月19日 |
âm phủ | 2024 年05月19日 |
味噌 | 2024 年05月19日 |
vuon bach thao | 2024 年05月19日 |
bệnh xá | 2024 年05月19日 |
Nghet | 2024 年05月19日 |
lúc trước | 2024 年05月19日 |
Chung nao | 2024 年05月19日 |
声 | 2024 年05月19日 |
that vong | 2024 年05月19日 |
hết sức | 2024 年05月19日 |
lấp lánh | 2024 年05月19日 |
dinh | 2024 年05月19日 |
Khoi dau | 2024 年05月19日 |
Hon loan | 2024 年05月19日 |
Noi nho | 2024 年05月19日 |
Map | 2024 年05月19日 |
văn võ | 2024 年05月19日 |
co ban | 2024 年05月19日 |
rẻo | 2024 年05月19日 |
Nàng Thơ | 2024 年05月19日 |
giay nham | 2024 年05月19日 |
lieng | 2024 年05月19日 |
SUC VAT | 2024 年05月19日 |
xuống | 2024 年05月19日 |
通過する | 2024 年05月19日 |
vè | 2024 年05月19日 |
tum hup | 2024 年05月19日 |
Dai tu | 2024 年05月19日 |
Liệu | 2024 年05月19日 |
ngu tinh | 2024 年05月19日 |
a tong | 2024 年05月19日 |
khap khieng | 2024 年05月19日 |
nặng lòng | 2024 年05月19日 |
ngu nghe | 2024 年05月19日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー