『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
労働 ( ろうどう
)
công, lao động
労働者 ( ろうどうしゃ
)
công, công nhân, lao động
労働組合 ( ろうどうくみあい
)
công đoàn, nghiệp đoàn
労働者を解雇する ( どうろうしゃをかいこする
)
giãn thợ
強制労働 ( きょうせいろうどう )
khổ sai
肉体労働 ( にくたいろうどう
)
lao công, lực dịch
労働者と農民 ( ろうどうしゃとのうみん
)
lao nông
精神労働 ( せいしんろうどう
)
lao tâm
労働と資本 ( ろうどうとしほん
)
lao tư
労働組合の女性代表 ( ろうどうくみあいのじょせいだいひょう
)
nữ công
季節労働者になる ( きせつろうどうしゃになる
)
ở mùa
労働者の総称 ( ろうどうしゃのそうしょう
)
thầy thợ, thợ thuyền
労働組合中央本部 ( ろうどうくみあいちゅうおうほんぶ
)
tổng công đoàn
下等労働者 ( かとうろうどうしゃ
)
trâu ngựa
無駄な労働 ( むだなろうどう
)
uổng công
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
trung truc | 2024 年05月13日 |
Buu | 2024 年05月13日 |
反応する | 2024 年05月13日 |
núi lửa | 2024 年05月13日 |
Môi | 2024 年05月13日 |
たりない | 2024 年05月13日 |
phong tam hoi | 2024 年05月13日 |
Ngac nhien | 2024 年05月13日 |
phân xử | 2024 年05月13日 |
ピンク | 2024 年05月13日 |
ONG | 2024 年05月13日 |
ngược xuôi | 2024 年05月13日 |
kim loai | 2024 年05月13日 |
đẻ con | 2024 年05月13日 |
nien | 2024 年05月13日 |
ròng | 2024 年05月13日 |
tai | 2024 年05月13日 |
quay quan | 2024 年05月13日 |
Vui Tinh | 2024 年05月13日 |
tuan kiet | 2024 年05月13日 |
thét | 2024 年05月13日 |
lai vot | 2024 年05月13日 |
nhat | 2024 年05月13日 |
vanh | 2024 年05月13日 |
ly | 2024 年05月13日 |
các | 2024 年05月13日 |
on tuyen | 2024 年05月13日 |
Ký kết | 2024 年05月13日 |
mat troi | 2024 年05月13日 |
ズッキーニ | 2024 年05月13日 |
TY | 2024 年05月13日 |
mat | 2024 年05月13日 |
Tân | 2024 年05月13日 |
gấu | 2024 年05月13日 |
buồng | 2024 年05月13日 |
mat | 2024 年05月13日 |
phung phi | 2024 年05月13日 |
giang nghia | 2024 年05月13日 |
Ranh gioi | 2024 年05月13日 |
HUY | 2024 年05月13日 |
Tàn tật | 2024 年05月13日 |
loi toi | 2024 年05月13日 |
Khát | 2024 年05月13日 |
troi | 2024 年05月13日 |
phuong | 2024 年05月13日 |
dau hieu | 2024 年05月13日 |
ho chieu | 2024 年05月13日 |
Chúng | 2024 年05月13日 |
気力 | 2024 年05月13日 |
ngai ngu | 2024 年05月13日 |
xa xua | 2024 年05月13日 |
ri | 2024 年05月13日 |
mật ong | 2024 年05月13日 |
Biên cương | 2024 年05月13日 |
quy hoạch | 2024 年05月13日 |
Troi oi | 2024 年05月13日 |
ろくでなし | 2024 年05月13日 |
đuôi sam | 2024 年05月13日 |
am thuc | 2024 年05月13日 |
thu linh | 2024 年05月13日 |
toi mit | 2024 年05月13日 |
bat hanh | 2024 年05月13日 |
Kỷ niệm | 2024 年05月13日 |
おかしな | 2024 年05月13日 |
本部 | 2024 年05月13日 |
IT RA | 2024 年05月13日 |
phan anh | 2024 年05月13日 |
Nong voi | 2024 年05月13日 |
thap phan | 2024 年05月13日 |
武器 | 2024 年05月13日 |
han | 2024 年05月13日 |
muon thuo | 2024 年05月13日 |
KHIEU NAI | 2024 年05月13日 |
tim toi | 2024 年05月13日 |
収入 | 2024 年05月13日 |
nao | 2024 年05月13日 |
LAI NHAI | 2024 年05月13日 |
niên | 2024 年05月13日 |
Phụ huynh | 2024 年05月13日 |
pho thong | 2024 年05月13日 |
dung dau | 2024 年05月13日 |
Bao nhiêu tiền | 2024 年05月13日 |
gầu | 2024 年05月13日 |
đảm bảo | 2024 年05月13日 |
thân yêu | 2024 年05月13日 |
Dịu | 2024 年05月13日 |
Phai roi | 2024 年05月13日 |
Xấu hổ | 2024 年05月13日 |
つかむ | 2024 年05月13日 |
Khẩu | 2024 年05月13日 |
Nghiem | 2024 年05月13日 |
Nuoc dua | 2024 年05月13日 |
ngoái | 2024 年05月13日 |
黒板 | 2024 年05月13日 |
ベジタリアン | 2024 年05月13日 |
Nạp | 2024 年05月13日 |
THANG | 2024 年05月13日 |
Mua sam | 2024 年05月13日 |
Tác giả | 2024 年05月13日 |
nhật kỳ | 2024 年05月13日 |
エラー | 2024 年05月13日 |
mẫu tử | 2024 年05月13日 |
cam tu | 2024 年05月13日 |
Da vang | 2024 年05月13日 |
Xám | 2024 年05月13日 |
quý tử | 2024 年05月13日 |
Xung Quanh | 2024 年05月13日 |
hoàn toàn | 2024 年05月13日 |
tế toái | 2024 年05月13日 |
mỹ tục | 2024 年05月13日 |
mem | 2024 年05月13日 |
Meo | 2024 年05月13日 |
血管 | 2024 年05月13日 |
Nõn | 2024 年05月13日 |
lan buoc | 2024 年05月13日 |
cởi trần | 2024 年05月13日 |
om o | 2024 年05月13日 |
vổ | 2024 年05月13日 |
dao dat | 2024 年05月13日 |
khách du lịch | 2024 年05月13日 |
lac dieu | 2024 年05月13日 |
chính thức | 2024 年05月13日 |
ruong | 2024 年05月13日 |
ky ao | 2024 年05月13日 |
vãn | 2024 年05月13日 |
dung khi | 2024 年05月13日 |
戯れる | 2024 年05月13日 |
tế | 2024 年05月13日 |
tóc tơ | 2024 年05月13日 |
minh hoạ | 2024 年05月13日 |
tuom tat | 2024 年05月13日 |
nhung nhang | 2024 年05月13日 |
Tây Bắc | 2024 年05月13日 |
Hoài niệm | 2024 年05月13日 |
đồng phục | 2024 年05月13日 |
Lac dau | 2024 年05月13日 |
Che phủ | 2024 年05月13日 |
mẫu tự | 2024 年05月13日 |
Khich | 2024 年05月13日 |
da | 2024 年05月13日 |
quẫn trí | 2024 年05月13日 |
hiện tình | 2024 年05月13日 |
PHONG BI | 2024 年05月13日 |
giai nhan | 2024 年05月13日 |
lởn vởn | 2024 年05月13日 |
Cheo leo | 2024 年05月13日 |
do sat | 2024 年05月13日 |
Sit | 2024 年05月13日 |
ca phe da | 2024 年05月13日 |
あけましておめでとう | 2024 年05月13日 |
đầy đủ | 2024 年05月13日 |
phu phiem | 2024 年05月13日 |
Khiếm khuyết | 2024 年05月13日 |
Tâm Sự | 2024 年05月13日 |
dua nghich | 2024 年05月13日 |
di ban | 2024 年05月13日 |
cha | 2024 年05月13日 |
oai hùng | 2024 年05月13日 |
Co Phan | 2024 年05月13日 |
Khan goi | 2024 年05月13日 |
tinh chất | 2024 年05月13日 |
ton kem | 2024 年05月13日 |
quan thu | 2024 年05月13日 |
long mi | 2024 年05月13日 |
chan ngan | 2024 年05月13日 |
bản | 2024 年05月13日 |
ma túy | 2024 年05月13日 |
ky yeu | 2024 年05月13日 |
Cơn sốt | 2024 年05月13日 |
nguyen ven | 2024 年05月13日 |
khâu cá | 2024 年05月13日 |
Mím | 2024 年05月13日 |
Hai san | 2024 年05月13日 |
Giai | 2024 年05月13日 |
het thay | 2024 年05月13日 |
Chung toi | 2024 年05月13日 |
phuong | 2024 年05月13日 |
noi nhieu | 2024 年05月13日 |
抗生物質 | 2024 年05月13日 |
Chu han | 2024 年05月13日 |
thính giả | 2024 年05月13日 |
Cong tu | 2024 年05月13日 |
văn tự | 2024 年05月13日 |
sang | 2024 年05月13日 |
Can benh | 2024 年05月13日 |
hoa trang | 2024 年05月13日 |
quái gở | 2024 年05月13日 |
パイ | 2024 年05月13日 |
vat dung | 2024 年05月13日 |
dịch | 2024 年05月13日 |
chi phi sinh hoat | 2024 年05月13日 |
phuong | 2024 年05月13日 |
匹 | 2024 年05月13日 |
Nội thất | 2024 年05月13日 |
Xe TAI | 2024 年05月13日 |
ME | 2024 年05月13日 |
真理 | 2024 年05月13日 |
vô ý | 2024 年05月13日 |
giỏi Giang | 2024 年05月13日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー