『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
君 ( きみ
)
đằng ấy, mày
大君主 ( だいくんしゅ )
bá vương
おろかな君主 ( おろかなくんしゅ
)
hôn quân
賢明な君主 ( けんめいなくんしゅ
)
minh quân
偽君子 ( ぎくんし
)
ngụy quân tử
女王の夫君 ( じょうおうのおっとぎみ
)
phò mã
君主 ( くんしゅ
)
quân chủ
君臣 ( くんしん
)
quân thần
君達 ( きみたち
)
tên
忠君 ( ちゅうくん
)
trung quân
君主と臣下 ( くんしゅとしんか
)
vua tôi
君主であること ( くんしゅであること
)
vương quyền
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
Mú | 2024 年05月10日 |
CONG TRINH | 2024 年05月10日 |
don chat | 2024 年05月10日 |
ひっかく | 2024 年05月10日 |
Hào quang | 2024 年05月10日 |
trường thành | 2024 年05月10日 |
Quy tac | 2024 年05月10日 |
đìa | 2024 年05月10日 |
buồn vui | 2024 年05月10日 |
cung nữ | 2024 年05月10日 |
chung toc | 2024 年05月10日 |
dang | 2024 年05月10日 |
Mung | 2024 年05月10日 |
LA | 2024 年05月10日 |
di giao | 2024 年05月10日 |
Gia mua | 2024 年05月10日 |
kháu | 2024 年05月10日 |
はやい | 2024 年05月10日 |
hình thành | 2024 年05月10日 |
反省する | 2024 年05月10日 |
Bia | 2024 年05月10日 |
メッキ | 2024 年05月10日 |
trăm năm | 2024 年05月10日 |
hốt hoảng | 2024 年05月10日 |
So | 2024 年05月10日 |
danh nhau | 2024 年05月10日 |
Cu ky | 2024 年05月10日 |
vu truong | 2024 年05月10日 |
phát động | 2024 年05月10日 |
tam luc | 2024 年05月10日 |
bất thần | 2024 年05月10日 |
chiêng | 2024 年05月10日 |
tranh hung | 2024 年05月10日 |
Nhan tai | 2024 年05月10日 |
gia nhập | 2024 年05月10日 |
Gop suc | 2024 年05月10日 |
ho gia | 2024 年05月10日 |
can ho | 2024 年05月10日 |
miễn dịch | 2024 年05月10日 |
Gioi luat | 2024 年05月10日 |
Song song | 2024 年05月10日 |
チケット | 2024 年05月10日 |
DOA | 2024 年05月10日 |
tra sua | 2024 年05月10日 |
発明 | 2024 年05月10日 |
chiếc | 2024 年05月10日 |
Mó | 2024 年05月10日 |
tinh mơ | 2024 年05月10日 |
ong chuot | 2024 年05月10日 |
100,000 | 2024 年05月10日 |
nước tiểu | 2024 年05月10日 |
dầu | 2024 年05月10日 |
lữ khách | 2024 年05月10日 |
コントロールする | 2024 年05月10日 |
doc dao | 2024 年05月10日 |
もやし | 2024 年05月10日 |
buon vui | 2024 年05月10日 |
mạo hiểm | 2024 年05月10日 |
CAP CUU | 2024 年05月10日 |
thao am | 2024 年05月10日 |
マラソン | 2024 年05月10日 |
tuong hop | 2024 年05月10日 |
danh cuoc | 2024 年05月10日 |
buu dien | 2024 年05月10日 |
Keo kiet | 2024 年05月10日 |
lo muc | 2024 年05月10日 |
khan yeu | 2024 年05月10日 |
chúa xuan | 2024 年05月10日 |
DET | 2024 年05月10日 |
LAP | 2024 年05月10日 |
bich | 2024 年05月10日 |
Hang xom | 2024 年05月10日 |
nghiem minh | 2024 年05月10日 |
tiền thế | 2024 年05月10日 |
Kêu | 2024 年05月10日 |
hat cang | 2024 年05月10日 |
chi vi | 2024 年05月10日 |
bàu | 2024 年05月10日 |
Tiên chỉ | 2024 年05月10日 |
Phong khach | 2024 年05月10日 |
mén | 2024 年05月10日 |
quac | 2024 年05月10日 |
Bao thai | 2024 年05月10日 |
溺れる | 2024 年05月10日 |
Trang nghiem | 2024 年05月10日 |
bến tàu | 2024 年05月10日 |
Sứa | 2024 年05月10日 |
岩 | 2024 年05月10日 |
chúng mình | 2024 年05月10日 |
but nghien | 2024 年05月10日 |
thu lu | 2024 年05月10日 |
牡蠣 | 2024 年05月10日 |
Toại | 2024 年05月10日 |
tieu tam | 2024 年05月10日 |
trở xuống | 2024 年05月10日 |
dieng | 2024 年05月10日 |
bộng | 2024 年05月10日 |
Tốn | 2024 年05月10日 |
dien dam | 2024 年05月10日 |
noi bo | 2024 年05月10日 |
Ban dem | 2024 年05月10日 |
mụ | 2024 年05月10日 |
はずす | 2024 年05月10日 |
tham du | 2024 年05月10日 |
xuong so | 2024 年05月10日 |
huyền thoại | 2024 年05月10日 |
Khong nhung | 2024 年05月10日 |
hiệu | 2024 年05月10日 |
hoàn hồn | 2024 年05月10日 |
dung lai | 2024 年05月10日 |
dieu ke | 2024 年05月10日 |
văng tục | 2024 年05月10日 |
網 | 2024 年05月10日 |
Khong duoc | 2024 年05月10日 |
Gia pha | 2024 年05月10日 |
映画館 | 2024 年05月10日 |
lu | 2024 年05月10日 |
Giam cam | 2024 年05月10日 |
tang giam | 2024 年05月10日 |
giảng sư | 2024 年05月10日 |
rắn độc | 2024 年05月10日 |
mê hoặc | 2024 年05月10日 |
Tao quan | 2024 年05月10日 |
xam xo | 2024 年05月10日 |
đấm | 2024 年05月10日 |
phán đoán | 2024 年05月10日 |
vo nguc | 2024 年05月10日 |
しぼる | 2024 年05月10日 |
nhong nhong | 2024 年05月10日 |
ve so | 2024 年05月10日 |
bang huu | 2024 年05月10日 |
doi doi | 2024 年05月10日 |
狐 | 2024 年05月10日 |
khon xiet | 2024 年05月10日 |
Tong lai | 2024 年05月10日 |
Hứng | 2024 年05月10日 |
nguc | 2024 年05月10日 |
バイオリン | 2024 年05月10日 |
ngót | 2024 年05月10日 |
ngớ ngẩn | 2024 年05月10日 |
卵黄 | 2024 年05月10日 |
dọc | 2024 年05月10日 |
Mo co | 2024 年05月10日 |
Khuyet | 2024 年05月10日 |
dong long | 2024 年05月10日 |
心配しないで | 2024 年05月10日 |
tinh to mo | 2024 年05月10日 |
ngẩn | 2024 年05月10日 |
記号 | 2024 年05月10日 |
triển Vọng | 2024 年05月10日 |
biểu hiện | 2024 年05月10日 |
ngỡ ngàng | 2024 年05月10日 |
lưu vực | 2024 年05月10日 |
lúc lắc | 2024 年05月10日 |
xam lang | 2024 年05月10日 |
キャンセル | 2024 年05月10日 |
面 | 2024 年05月10日 |
son ha | 2024 年05月10日 |
thu tac | 2024 年05月10日 |
Trang xoa | 2024 年05月10日 |
tuýp | 2024 年05月10日 |
Thùng rác | 2024 年05月10日 |
Chòm | 2024 年05月10日 |
chửi | 2024 年05月10日 |
su kien | 2024 年05月10日 |
phúng | 2024 年05月10日 |
bai do xe | 2024 年05月10日 |
Roc | 2024 年05月10日 |
hoa do | 2024 年05月10日 |
Kích thước | 2024 年05月10日 |
Giac ngu | 2024 年05月10日 |
Máy giặt | 2024 年05月10日 |
cao trào | 2024 年05月10日 |
監督 | 2024 年05月10日 |
Hoạt động | 2024 年05月10日 |
tham my | 2024 年05月10日 |
nua mua | 2024 年05月10日 |
mo rong | 2024 年05月10日 |
Mì chính | 2024 年05月10日 |
nha tam | 2024 年05月10日 |
Co dien | 2024 年05月10日 |
Cơ khí | 2024 年05月10日 |
真面目な | 2024 年05月10日 |
Nhược | 2024 年05月10日 |
Cánh đồng | 2024 年05月10日 |
công thương | 2024 年05月10日 |
quan bi | 2024 年05月10日 |
書留 | 2024 年05月10日 |
bằng nhau | 2024 年05月10日 |
Hang nghin | 2024 年05月10日 |
chiem linh | 2024 年05月10日 |
世論 | 2024 年05月10日 |
da coc | 2024 年05月10日 |
Thu | 2024 年05月10日 |
tien | 2024 年05月10日 |
xanh tươi | 2024 年05月10日 |
Go bo | 2024 年05月10日 |
phuc hop | 2024 年05月10日 |
bá cáo | 2024 年05月10日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー