『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
困難 ( こんなん )
bĩ, cắc cớ, gai góc, khốn, tình lụy
困難に耐える ( こんなんにたえる
)
chịu đựng
困難な ( こんなんな
)
chông gai, cực nhọc, éo le, gay go, gian khổ, gian lao, gian truân, gió bụi, khó, khó khăn, khốn đốn, khốn khổ, lắng đắng, nặng nhọc, nghèo ngặt, vất vả
とても困難な ( とてもこんなんな
)
cực khổ
困難に直面する ( こんなんにちょくめんする
)
đầu gió
遠くて困難な ( とおくてこんなんな
)
diệu vợi
困難で危険な ( こんなんできけんな
)
gian nguy
危険で困難な ( きけんでこんなんな
)
hiểm nghèo
極めて困難である ( きわめてこんなんである
)
hồ dễ
少し困難な ( すこしこんなんな )
kho khó
遠くて困難な道 ( とおくてこんなんなみち )
khuất nẻo
困難にする ( こんなんにする
)
làm khó, làm khó đễ, làm núng
困難にあう ( こんなんにあう
)
mắc mín
治療が困難な ( ちりょうがこんなんな
)
nan trị
困難でいっぱいである ( こんなんでいっぱいである
)
nghiêng ngửa
危険と困難 ( きけんとこんなん
)
nguy nan
困難にぶつかる ( こんなんにぶつかる
)
va vấp
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
khoang chung | 2024 年05月13日 |
プロジェクター | 2024 年05月13日 |
buồng | 2024 年05月13日 |
缶 | 2024 年05月13日 |
tay rieng | 2024 年05月13日 |
ピアノ | 2024 年05月13日 |
運転手 | 2024 年05月13日 |
đều | 2024 年05月13日 |
Trang an | 2024 年05月13日 |
dai gia | 2024 年05月13日 |
chuyen vien | 2024 年05月13日 |
Quá cảnh | 2024 年05月13日 |
Lam | 2024 年05月13日 |
nghiệp chướng | 2024 年05月13日 |
vu cao | 2024 年05月13日 |
phu chinh | 2024 年05月13日 |
Thich thu | 2024 年05月13日 |
XAM | 2024 年05月13日 |
tu lieu | 2024 年05月13日 |
前菜 | 2024 年05月13日 |
レセプション | 2024 年05月13日 |
竜眼 | 2024 年05月13日 |
Doi ben | 2024 年05月13日 |
Dep | 2024 年05月13日 |
huyen truong | 2024 年05月13日 |
Binh | 2024 年05月13日 |
thu han | 2024 年05月13日 |
quạt trần | 2024 年05月13日 |
phu luc | 2024 年05月13日 |
danh dap | 2024 年05月13日 |
bang bac | 2024 年05月13日 |
Ta | 2024 年05月13日 |
hội họa | 2024 年05月13日 |
満腹の | 2024 年05月13日 |
負担する | 2024 年05月13日 |
To trinh | 2024 年05月13日 |
tròn trĩnh | 2024 年05月13日 |
cải thiện | 2024 年05月13日 |
ly | 2024 年05月13日 |
phục hưng | 2024 年05月13日 |
tràn lan | 2024 年05月13日 |
nhin nhuc | 2024 年05月13日 |
bieu tinh | 2024 年05月13日 |
dong thoai | 2024 年05月13日 |
thon | 2024 年05月13日 |
dong nghit | 2024 年05月13日 |
HUONG | 2024 年05月13日 |
suy luận | 2024 年05月13日 |
中佐 | 2024 年05月13日 |
壁 | 2024 年05月13日 |
Tiếc rẻ | 2024 年05月13日 |
cuong muc | 2024 年05月13日 |
nuoc | 2024 年05月13日 |
hồn | 2024 年05月13日 |
天気予報 | 2024 年05月13日 |
no mom | 2024 年05月13日 |
月経 | 2024 年05月13日 |
tai ga | 2024 年05月13日 |
trung hon | 2024 年05月13日 |
cực | 2024 年05月13日 |
Xi ke | 2024 年05月13日 |
村落 | 2024 年05月13日 |
khác biệt | 2024 年05月13日 |
truc tinh | 2024 年05月13日 |
xức dầu | 2024 年05月13日 |
Thái lan | 2024 年05月13日 |
xuc tac | 2024 年05月13日 |
xao lãng | 2024 年05月13日 |
Co the | 2024 年05月13日 |
Tủi thân | 2024 年05月13日 |
NUOI | 2024 年05月13日 |
ホッチキス | 2024 年05月13日 |
解く | 2024 年05月13日 |
hội đồng | 2024 年05月13日 |
dấu ngã | 2024 年05月13日 |
Trước đó | 2024 年05月13日 |
mun | 2024 年05月13日 |
xanh lo | 2024 年05月13日 |
kết cục | 2024 年05月13日 |
vay | 2024 年05月13日 |
tùy thích | 2024 年05月13日 |
Mông lung | 2024 年05月13日 |
thoi van | 2024 年05月13日 |
液体 | 2024 年05月13日 |
ngâm | 2024 年05月13日 |
mắt lưới | 2024 年05月13日 |
pho nhac | 2024 年05月13日 |
beo | 2024 年05月13日 |
cong ty bao hiem | 2024 年05月13日 |
Thu an | 2024 年05月13日 |
hinh trang | 2024 年05月13日 |
que | 2024 年05月13日 |
nhân quả | 2024 年05月13日 |
コンセント | 2024 年05月13日 |
got ngoc | 2024 年05月13日 |
Xuat phat | 2024 年05月13日 |
luộc | 2024 年05月13日 |
the tat | 2024 年05月13日 |
nỗi | 2024 年05月13日 |
ấn loát | 2024 年05月13日 |
Giau | 2024 年05月13日 |
le phuc | 2024 年05月13日 |
Tụng kinh | 2024 年05月13日 |
phim cam | 2024 年05月13日 |
trại | 2024 年05月13日 |
Ho hap | 2024 年05月13日 |
truyen lenh | 2024 年05月13日 |
lập lòe | 2024 年05月13日 |
HAN | 2024 年05月13日 |
Nhất là | 2024 年05月13日 |
chung | 2024 年05月13日 |
trau nai | 2024 年05月13日 |
Cung ran | 2024 年05月13日 |
kiet que | 2024 年05月13日 |
ngo | 2024 年05月13日 |
kiet que | 2024 年05月13日 |
TU TAI | 2024 年05月13日 |
TU TAI | 2024 年05月13日 |
cach biet | 2024 年05月13日 |
Thuy san | 2024 年05月13日 |
kho bao | 2024 年05月13日 |
Mat ong | 2024 年05月13日 |
Mat ong | 2024 年05月13日 |
OAN HON | 2024 年05月13日 |
phuc thien | 2024 年05月13日 |
nhi nhang | 2024 年05月13日 |
OAN HON | 2024 年05月13日 |
bu | 2024 年05月13日 |
ho rang | 2024 年05月13日 |
diem phuc | 2024 年05月13日 |
dỗi | 2024 年05月13日 |
cach biet | 2024 年05月13日 |
nho giao | 2024 年05月13日 |
ong nho | 2024 年05月13日 |
hon xuoc | 2024 年05月13日 |
Luong lau | 2024 年05月13日 |
vua mat | 2024 年05月13日 |
Sua tam | 2024 年05月13日 |
hon xuoc | 2024 年05月13日 |
mù chữ | 2024 年05月13日 |
疑う | 2024 年05月13日 |
chac lep | 2024 年05月13日 |
hen ho | 2024 年05月13日 |
nhi nhang | 2024 年05月13日 |
Luong lau | 2024 年05月13日 |
thủ tiết | 2024 年05月13日 |
diem phuc | 2024 年05月13日 |
kho bao | 2024 年05月13日 |
知る | 2024 年05月13日 |
thủ tiết | 2024 年05月13日 |
ron rip | 2024 年05月13日 |
chac lep | 2024 年05月13日 |
ho rang | 2024 年05月13日 |
Chinh phu | 2024 年05月13日 |
phuc thien | 2024 年05月13日 |
Sua tam | 2024 年05月13日 |
mù chữ | 2024 年05月13日 |
tươi | 2024 年05月13日 |
Khong khi | 2024 年05月13日 |
hom phieu | 2024 年05月13日 |
生活費 | 2024 年05月13日 |
vô phúc | 2024 年05月13日 |
thuyen rong | 2024 年05月13日 |
ngoai ngu | 2024 年05月13日 |
HET | 2024 年05月13日 |
khai tu | 2024 年05月13日 |
Tam tam | 2024 年05月13日 |
thao tung | 2024 年05月13日 |
đồng ý | 2024 年05月13日 |
lóm | 2024 年05月13日 |
Truong | 2024 年05月13日 |
sệ | 2024 年05月13日 |
Tẽ | 2024 年05月13日 |
chu dem | 2024 年05月13日 |
XUNG | 2024 年05月13日 |
Ky luong | 2024 年05月13日 |
反省 | 2024 年05月13日 |
tiếp theo | 2024 年05月13日 |
phương | 2024 年05月13日 |
buu pham | 2024 年05月13日 |
Phuong | 2024 年05月13日 |
tán thành | 2024 年05月13日 |
言葉 | 2024 年05月13日 |
lo la | 2024 年05月13日 |
隠す | 2024 年05月13日 |
mắt cá | 2024 年05月13日 |
chieu troi | 2024 年05月13日 |
the van | 2024 年05月13日 |
単語 | 2024 年05月13日 |
Bộ phận | 2024 年05月13日 |
変態 | 2024 年05月13日 |
nhien | 2024 年05月13日 |
Mat ong | 2024 年05月13日 |
tien chi | 2024 年05月13日 |
gập | 2024 年05月13日 |
印 | 2024 年05月13日 |
khang khiu | 2024 年05月13日 |
nghi | 2024 年05月13日 |
HUYEN | 2024 年05月13日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー