『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
契約 ( けいやく
)
điều ước, hợp đồng
契約する ( けいやくする
)
đoan, ký kết, thầu
契約書 ( けいやくしょ
)
giao kèo, khế ước, khoán khế, thư khế
合意の契約をする ( ごういのけいやくをする
)
hợp đồng
契約書を作成する ( けいやくしょをさくせいする
)
làm giấy
印が押された契約用紙 ( いんがおされたけいやくようし
)
tín chỉ
契約を結ぶ ( けいやくをむすぶ
)
trưng thầu
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
UONG | 2024 年05月10日 |
Xuan | 2024 年05月10日 |
THUONG | 2024 年05月10日 |
Kho nhoc | 2024 年05月10日 |
Hot | 2024 年05月10日 |
nghin xua | 2024 年05月10日 |
xa xi pham | 2024 年05月10日 |
液体 | 2024 年05月10日 |
TRoi | 2024 年05月10日 |
Noi cho | 2024 年05月10日 |
con mat | 2024 年05月10日 |
Sỏ | 2024 年05月10日 |
thê lương | 2024 年05月10日 |
ra | 2024 年05月10日 |
多数 | 2024 年05月10日 |
cướp | 2024 年05月10日 |
nhà cao tầng | 2024 年05月10日 |
May baY | 2024 年05月10日 |
phúng | 2024 年05月10日 |
Thu hoạch | 2024 年05月10日 |
cướp | 2024 年05月10日 |
~の | 2024 年05月10日 |
mã vĩ | 2024 年05月10日 |
nhan qua | 2024 年05月10日 |
thuong tuong | 2024 年05月10日 |
Lan dau tien | 2024 年05月10日 |
乾いた | 2024 年05月10日 |
刀 | 2024 年05月10日 |
sat canh | 2024 年05月10日 |
phong tac | 2024 年05月10日 |
mau de | 2024 年05月10日 |
ha man | 2024 年05月10日 |
拡大する | 2024 年05月10日 |
Rạng | 2024 年05月10日 |
suc sinh | 2024 年05月10日 |
thì | 2024 年05月10日 |
Chien | 2024 年05月10日 |
ぺん | 2024 年05月10日 |
sam ky | 2024 年05月10日 |
kham benh | 2024 年05月10日 |
Ra toa | 2024 年05月10日 |
thọ | 2024 年05月10日 |
チップ | 2024 年05月10日 |
Su the | 2024 年05月10日 |
Xu ly | 2024 年05月10日 |
kinh phuc | 2024 年05月10日 |
trường thành | 2024 年05月10日 |
don ganh | 2024 年05月10日 |
Triều | 2024 年05月10日 |
失敗する | 2024 年05月10日 |
税関 | 2024 年05月10日 |
DOC LAP | 2024 年05月10日 |
Ngon duoc | 2024 年05月10日 |
tập đoàn | 2024 年05月10日 |
Dán | 2024 年05月10日 |
Deu | 2024 年05月10日 |
Anh chị em họ | 2024 年05月10日 |
Hu vi | 2024 年05月10日 |
báo đáp | 2024 年05月10日 |
lãnh sự | 2024 年05月10日 |
lang | 2024 年05月10日 |
đi giày | 2024 年05月10日 |
インフォメーション | 2024 年05月10日 |
Khắp nơi | 2024 年05月10日 |
toi han | 2024 年05月10日 |
nghiêm cách | 2024 年05月10日 |
phũ | 2024 年05月10日 |
Cach | 2024 年05月10日 |
Nước đá | 2024 年05月10日 |
会計係 | 2024 年05月10日 |
Tăm | 2024 年05月10日 |
Ghi nhớ | 2024 年05月10日 |
Cac ban | 2024 年05月10日 |
ngoi ngop | 2024 年05月10日 |
thanh bo | 2024 年05月10日 |
đố | 2024 年05月10日 |
buồn cười | 2024 年05月10日 |
thanh tru | 2024 年05月10日 |
ngoai te | 2024 年05月10日 |
nhoe nhoet | 2024 年05月10日 |
tàu bè | 2024 年05月10日 |
すのこ | 2024 年05月10日 |
Bao quan | 2024 年05月10日 |
danh phan | 2024 年05月10日 |
truoc ba | 2024 年05月10日 |
nhan | 2024 年05月10日 |
quần hồng | 2024 年05月10日 |
mộc mạc | 2024 年05月10日 |
thánh ca | 2024 年05月10日 |
xem truoc | 2024 年05月10日 |
dai ly | 2024 年05月10日 |
妥協する | 2024 年05月10日 |
lang nhang | 2024 年05月10日 |
lan xa | 2024 年05月10日 |
Tao vat | 2024 年05月10日 |
基準 | 2024 年05月10日 |
lẻ | 2024 年05月10日 |
luật | 2024 年05月10日 |
hôn | 2024 年05月10日 |
ám chỉ | 2024 年05月10日 |
Bao xa | 2024 年05月10日 |
thach hoc | 2024 年05月10日 |
bất cần | 2024 年05月10日 |
cOC | 2024 年05月10日 |
trang hat | 2024 年05月10日 |
He so | 2024 年05月10日 |
dai tai | 2024 年05月10日 |
Thua kien | 2024 年05月10日 |
Ky ket | 2024 年05月10日 |
Uon | 2024 年05月10日 |
thi le | 2024 年05月10日 |
bổ túc | 2024 年05月10日 |
mac ke | 2024 年05月10日 |
Trang kien | 2024 年05月10日 |
diễm phúc | 2024 年05月10日 |
trong rong | 2024 年05月10日 |
lò dò | 2024 年05月10日 |
Oan than | 2024 年05月10日 |
thẻ tín dụng | 2024 年05月10日 |
Cà tím | 2024 年05月10日 |
nhè nhẹ | 2024 年05月10日 |
ung cu vien | 2024 年05月10日 |
案内所 | 2024 年05月10日 |
lap ngon | 2024 年05月10日 |
小豆 | 2024 年05月10日 |
u te | 2024 年05月10日 |
xenh xoang | 2024 年05月10日 |
quan he | 2024 年05月10日 |
nuc | 2024 年05月10日 |
Nắm | 2024 年05月10日 |
cháu | 2024 年05月10日 |
祈願する | 2024 年05月10日 |
Phồn | 2024 年05月10日 |
hiep doan | 2024 年05月10日 |
冷静な | 2024 年05月10日 |
luoc thao | 2024 年05月10日 |
nguong mo | 2024 年05月10日 |
vanh mong ngua | 2024 年05月10日 |
ben tre | 2024 年05月10日 |
xá | 2024 年05月10日 |
Nắm | 2024 年05月10日 |
long mi | 2024 年05月10日 |
Thùng rác | 2024 年05月10日 |
la ban | 2024 年05月10日 |
đảo lộn | 2024 年05月10日 |
phuong | 2024 年05月10日 |
bổng | 2024 年05月10日 |
Biển thủ | 2024 年05月10日 |
la ban | 2024 年05月10日 |
dợn | 2024 年05月10日 |
tai tham | 2024 年05月10日 |
TINH NGUYEN | 2024 年05月10日 |
まね | 2024 年05月10日 |
phuong | 2024 年05月10日 |
quốc tịch | 2024 年05月10日 |
maT | 2024 年05月10日 |
解雇する | 2024 年05月10日 |
Eo oi | 2024 年05月10日 |
chôn | 2024 年05月10日 |
Mắng nhiếc | 2024 年05月10日 |
Nâu | 2024 年05月10日 |
kinh | 2024 年05月10日 |
Thang ngay | 2024 年05月10日 |
Trường thành | 2024 年05月10日 |
khach hang | 2024 年05月10日 |
trạng | 2024 年05月10日 |
それで | 2024 年05月10日 |
Tri Nho | 2024 年05月10日 |
Khuan | 2024 年05月10日 |
De dat | 2024 年05月10日 |
Anh ay | 2024 年05月10日 |
thuyền nan | 2024 年05月10日 |
Phuc loi | 2024 年05月10日 |
lien he | 2024 年05月10日 |
Cu the | 2024 年05月10日 |
lan tràn | 2024 年05月10日 |
cua nam | 2024 年05月10日 |
貧しい | 2024 年05月10日 |
chac chan | 2024 年05月10日 |
tối ưu | 2024 年05月10日 |
世論 | 2024 年05月10日 |
hu vi | 2024 年05月10日 |
O lai | 2024 年05月10日 |
phat xit | 2024 年05月10日 |
dung ra | 2024 年05月10日 |
nén | 2024 年05月10日 |
phui | 2024 年05月10日 |
mụ | 2024 年05月10日 |
kham kham | 2024 年05月10日 |
Chẳng | 2024 年05月10日 |
Thuong tham | 2024 年05月10日 |
tep | 2024 年05月10日 |
đánh số | 2024 年05月10日 |
午前 | 2024 年05月10日 |
am i | 2024 年05月10日 |
Kenh | 2024 年05月10日 |
雨が降る | 2024 年05月10日 |
su trao doi | 2024 年05月10日 |
khoa sinh | 2024 年05月10日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー