『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
怒り ( いかり
)
dóa, nư, xung
怒りっぽい ( おこりっぽい
)
cảy, gay gắt, hờn, hờn đỗi, khẳn tính, tiểu khí
怒りがおさまる ( いかりがおさまる
)
đã giận
怒り出す ( おこりだす
)
đầy ruột, hằm hè, hầm he, hằm hừ, hầm hừ
怒り狂う ( いかりくるう
)
hăng máu, hăng tiết
怒りの鼻息 ( いかりのはないき
)
hừ
怒りがこみ上げる ( いかりがこみあげてくる
)
nóng mắt, nóng mặt
怒りを堪える ( いかりをこらえる
)
nuốt hờn
怒りの嵐 ( いかりのあらし
)
phong ba
怒りで息苦しくなる ( いかりでいきぐるしくなる
)
sặc máu, sặc tiết
誰かの怒りを買う ( だれかのいかりをかう
)
trêu tức
怒りを感じる ( いかりをかんじる
)
tức giận
怒りを表す ( いかりをあらわす
)
vung văng, vùng vằng
怒りが冷める ( いかりがさめる
)
vuốt giận
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
thinh soan | 2024 年05月18日 |
kiem cung | 2024 年05月18日 |
di thoa | 2024 年05月18日 |
san khoa | 2024 年05月18日 |
hoàng hôn | 2024 年05月18日 |
tránh thai | 2024 年05月18日 |
chuyen vien | 2024 年05月18日 |
蜜蜂 | 2024 年05月18日 |
venh vao | 2024 年05月18日 |
cach buc | 2024 年05月18日 |
Hom nao | 2024 年05月18日 |
Tin tức | 2024 年05月18日 |
原価 | 2024 年05月18日 |
y chi | 2024 年05月18日 |
lo denh | 2024 年05月18日 |
朝廷 | 2024 年05月18日 |
ra tay | 2024 年05月18日 |
tối ưu | 2024 年05月18日 |
Ngai | 2024 年05月18日 |
Bằng lòng | 2024 年05月18日 |
trang nghiêm | 2024 年05月18日 |
TAT | 2024 年05月18日 |
co giao | 2024 年05月18日 |
meo | 2024 年05月18日 |
交差する | 2024 年05月18日 |
nha tam | 2024 年05月18日 |
thầy đồ | 2024 年05月18日 |
đậu bắp | 2024 年05月18日 |
Rung chuyen | 2024 年05月18日 |
Mộng tinh | 2024 年05月18日 |
hiền sĩ | 2024 年05月18日 |
THUC | 2024 年05月18日 |
文字 | 2024 年05月18日 |
Thieng | 2024 年05月18日 |
rét | 2024 年05月18日 |
Tinh bot | 2024 年05月18日 |
binh quan | 2024 年05月18日 |
lot tai | 2024 年05月18日 |
vảy | 2024 年05月18日 |
thu hung | 2024 年05月18日 |
Công khai | 2024 年05月18日 |
Bồng bột | 2024 年05月18日 |
sinh tử | 2024 年05月18日 |
phần lan | 2024 年05月18日 |
truA | 2024 年05月18日 |
tình | 2024 年05月18日 |
ao thi | 2024 年05月18日 |
phan tranh | 2024 年05月18日 |
Vi pham | 2024 年05月18日 |
Phân chia | 2024 年05月18日 |
Kiến | 2024 年05月18日 |
Hanh quan | 2024 年05月18日 |
siem | 2024 年05月18日 |
発展する | 2024 年05月18日 |
hoi hoa | 2024 年05月18日 |
vung ven | 2024 年05月18日 |
tan sat | 2024 年05月18日 |
レントゲン | 2024 年05月18日 |
mien thue | 2024 年05月18日 |
Dau xanh | 2024 年05月18日 |
ban ron | 2024 年05月18日 |
Dui | 2024 年05月18日 |
gió | 2024 年05月18日 |
giam sat | 2024 年05月18日 |
からの | 2024 年05月18日 |
thanh hoang | 2024 年05月18日 |
Da doi | 2024 年05月18日 |
Hạ | 2024 年05月18日 |
Trễ | 2024 年05月18日 |
Quán cơm | 2024 年05月18日 |
薬を飲む | 2024 年05月18日 |
triệt thoái | 2024 年05月18日 |
huc | 2024 年05月18日 |
Dai diem | 2024 年05月18日 |
chech | 2024 年05月18日 |
u hoi | 2024 年05月18日 |
Tin cay | 2024 年05月18日 |
Nể | 2024 年05月18日 |
TRUNG TAM | 2024 年05月18日 |
ngan hang | 2024 年05月18日 |
bao tang chung tich chien tranh | 2024 年05月18日 |
タオル | 2024 年05月18日 |
trai phieu | 2024 年05月18日 |
mông cổ | 2024 年05月18日 |
地球 | 2024 年05月18日 |
ủng hộ | 2024 年05月18日 |
su phu | 2024 年05月18日 |
len men | 2024 年05月18日 |
目覚める | 2024 年05月18日 |
Noi lai | 2024 年05月18日 |
That lac | 2024 年05月18日 |
huynh de | 2024 年05月18日 |
cốt | 2024 年05月18日 |
yet | 2024 年05月18日 |
Thien | 2024 年05月18日 |
警笛 | 2024 年05月18日 |
カレンダー | 2024 年05月18日 |
Tich tu | 2024 年05月18日 |
cung | 2024 年05月18日 |
Nhon | 2024 年05月18日 |
TRUI | 2024 年05月18日 |
警笛 | 2024 年05月18日 |
thêm | 2024 年05月18日 |
hỏng | 2024 年05月18日 |
Mươi | 2024 年05月18日 |
Thịnh hành | 2024 年05月18日 |
Ngoc bich | 2024 年05月18日 |
cưỡi | 2024 年05月18日 |
Hãm | 2024 年05月18日 |
goa | 2024 年05月18日 |
đem | 2024 年05月18日 |
治療法 | 2024 年05月18日 |
Ba hoa | 2024 年05月18日 |
cũng | 2024 年05月18日 |
Cuoi tuan | 2024 年05月18日 |
quyen | 2024 年05月18日 |
lam chu | 2024 年05月18日 |
Bot Loc | 2024 年05月18日 |
toac | 2024 年05月18日 |
倍 | 2024 年05月18日 |
dau muc | 2024 年05月18日 |
nha ve sinh | 2024 年05月18日 |
Ca nuc | 2024 年05月18日 |
so hai | 2024 年05月18日 |
lễ nghĩa | 2024 年05月18日 |
憂鬱な | 2024 年05月18日 |
Giả | 2024 年05月18日 |
BAN SAO | 2024 年05月18日 |
うねり | 2024 年05月18日 |
家畜 | 2024 年05月18日 |
SAN sang | 2024 年05月18日 |
kiệt | 2024 年05月18日 |
su kien | 2024 年05月18日 |
習慣 | 2024 年05月18日 |
ゆるす | 2024 年05月18日 |
canh tinh | 2024 年05月18日 |
合意する | 2024 年05月18日 |
Muôn đời | 2024 年05月18日 |
Du lieu | 2024 年05月18日 |
khỉ | 2024 年05月18日 |
To giac | 2024 年05月18日 |
chung tu | 2024 年05月18日 |
O DAU | 2024 年05月18日 |
Cuộc | 2024 年05月18日 |
Tổng Hợp | 2024 年05月18日 |
Nghiem ngat | 2024 年05月18日 |
hời | 2024 年05月18日 |
bua phua | 2024 年05月18日 |
năng nổ | 2024 年05月18日 |
Phân | 2024 年05月18日 |
Chung Minh thu | 2024 年05月18日 |
近頃 | 2024 年05月18日 |
警備する | 2024 年05月18日 |
tội đồ | 2024 年05月18日 |
Thế | 2024 年05月18日 |
sinh to | 2024 年05月18日 |
do dat | 2024 年05月18日 |
Chu the | 2024 年05月18日 |
Nhân Viên | 2024 年05月18日 |
Nâng | 2024 年05月18日 |
量る | 2024 年05月18日 |
Tình huống | 2024 年05月18日 |
Ach | 2024 年05月18日 |
Nha ve sinh | 2024 年05月18日 |
bấy nhiêu | 2024 年05月18日 |
頑張れ | 2024 年05月18日 |
bo qua | 2024 年05月18日 |
THAO | 2024 年05月18日 |
Nguoi ta | 2024 年05月18日 |
chinh inh | 2024 年05月18日 |
Doc | 2024 年05月18日 |
anh tu | 2024 年05月18日 |
Chỉ điểm | 2024 年05月18日 |
quo trach | 2024 年05月18日 |
Khuc con cau | 2024 年05月18日 |
Vuông | 2024 年05月18日 |
trai gái | 2024 年05月18日 |
頑張れ | 2024 年05月18日 |
CA NGUA | 2024 年05月18日 |
gánh vác | 2024 年05月18日 |
昼 | 2024 年05月18日 |
林檎 | 2024 年05月18日 |
đồng bằng | 2024 年05月18日 |
警備する | 2024 年05月18日 |
vũ công | 2024 年05月18日 |
giá cao | 2024 年05月18日 |
vo on | 2024 年05月18日 |
tham biện | 2024 年05月18日 |
発明 | 2024 年05月18日 |
曇り | 2024 年05月18日 |
Dang Cong San | 2024 年05月18日 |
ninh | 2024 年05月18日 |
doi doi | 2024 年05月18日 |
khang | 2024 年05月18日 |
trong khau | 2024 年05月18日 |
頭がいい | 2024 年05月18日 |
hậu sự | 2024 年05月18日 |
Sinh đẻ | 2024 年05月18日 |
cuu mang | 2024 年05月18日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー