『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
日本 ( にほん )
Nhật bản
日本語教室 ( にほんごきょうしつ )
lớp học tiếng Nhật
日本食 ( にほんしょく )
món ăn Nhật
日本料理 ( にほんりょうり )
món ăn Nhật bản
日本人 ( にほんじん )
người Nhật Bản
日本の ( にほんの
)
nhật, nhựt
日本製 ( にほんせい )
sản xuất ở Nhật
日本語 ( にほんご )
tiếng Nhật
私は日本人です ( わたしはにほんじんです )
Tôi là người Nhật.
日本語学校 ( にほんごがっこう )
trường học nhật ngữ
日本円 ( にほんえん )
Yên Nhật
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
giá lạnh | 2024 年05月10日 |
Ao hồ | 2024 年05月10日 |
Cho phep | 2024 年05月10日 |
bánh quy | 2024 年05月10日 |
hoang dia | 2024 年05月10日 |
多数 | 2024 年05月10日 |
Chỉnh đốn | 2024 年05月10日 |
Ngong | 2024 年05月10日 |
hieu roi | 2024 年05月10日 |
Sò | 2024 年05月10日 |
cao nhất | 2024 年05月10日 |
He so | 2024 年05月10日 |
chấn động | 2024 年05月10日 |
hình sắc | 2024 年05月10日 |
dam | 2024 年05月10日 |
chăn nuôi | 2024 年05月10日 |
viêm nhiễm | 2024 年05月10日 |
man song khai | 2024 年05月10日 |
ngon miệng | 2024 年05月10日 |
チャンス | 2024 年05月10日 |
tai vi | 2024 年05月10日 |
CAY nho | 2024 年05月10日 |
mưa phùn | 2024 年05月10日 |
CAT DAT | 2024 年05月10日 |
nghieng ngua | 2024 年05月10日 |
Dần | 2024 年05月10日 |
hoa toc | 2024 年05月10日 |
bien | 2024 年05月10日 |
Hôm nay | 2024 年05月10日 |
thac sinh | 2024 年05月10日 |
ba phuoc | 2024 年05月10日 |
xa xam | 2024 年05月10日 |
慰め | 2024 年05月10日 |
Co dong | 2024 年05月10日 |
khai Xuan | 2024 年05月10日 |
co tieng | 2024 年05月10日 |
おじいちゃん | 2024 年05月10日 |
以外 | 2024 年05月10日 |
Bữa ăn | 2024 年05月10日 |
Vòng quanh | 2024 年05月10日 |
Om sòm | 2024 年05月10日 |
tự học | 2024 年05月10日 |
ky hinh | 2024 年05月10日 |
chính phủ | 2024 年05月10日 |
lăn cù | 2024 年05月10日 |
tam | 2024 年05月10日 |
おめでとう | 2024 年05月10日 |
lý thuyết | 2024 年05月10日 |
借金取り | 2024 年05月10日 |
chính phủ | 2024 年05月10日 |
lứa đôi | 2024 年05月10日 |
Phong bì | 2024 年05月10日 |
nó | 2024 年05月10日 |
huong tuc | 2024 年05月10日 |
an loat | 2024 年05月10日 |
bạn vàng | 2024 年05月10日 |
影 | 2024 年05月10日 |
Trà đá | 2024 年05月10日 |
Lang im | 2024 年05月10日 |
Câu hỏi | 2024 年05月10日 |
Học vấn | 2024 年05月10日 |
調整 | 2024 年05月10日 |
bot noi | 2024 年05月10日 |
碑 | 2024 年05月10日 |
Vang vang | 2024 年05月10日 |
ATM | 2024 年05月10日 |
vien bao | 2024 年05月10日 |
為に | 2024 年05月10日 |
tuoi tre | 2024 年05月10日 |
xem truoc | 2024 年05月10日 |
đắc lực | 2024 年05月10日 |
Vuot muc | 2024 年05月10日 |
Vi tri | 2024 年05月10日 |
cân | 2024 年05月10日 |
giỡn | 2024 年05月10日 |
皮をむく | 2024 年05月10日 |
Mac can | 2024 年05月10日 |
chan chay | 2024 年05月10日 |
phản | 2024 年05月10日 |
nga mu | 2024 年05月10日 |
đối chiếu | 2024 年05月10日 |
Học | 2024 年05月10日 |
アフリカ | 2024 年05月10日 |
So so | 2024 年05月10日 |
Chinh ta | 2024 年05月10日 |
Mỗi tuần | 2024 年05月10日 |
mu mit | 2024 年05月10日 |
Soai | 2024 年05月10日 |
CAN | 2024 年05月10日 |
khuyen | 2024 年05月10日 |
sau nhe | 2024 年05月10日 |
mẫu quốc | 2024 年05月10日 |
Mac can | 2024 年05月10日 |
So chan | 2024 年05月10日 |
rạch | 2024 年05月10日 |
nguy biến | 2024 年05月10日 |
tan kho | 2024 年05月10日 |
cua | 2024 年05月10日 |
LAM DIEU | 2024 年05月10日 |
loi khuyen | 2024 年05月10日 |
売店 | 2024 年05月10日 |
thành công | 2024 年05月10日 |
NGOI CHOI | 2024 年05月10日 |
ao uoc | 2024 年05月10日 |
VUN | 2024 年05月10日 |
CAN | 2024 年05月10日 |
証明する | 2024 年05月10日 |
認める | 2024 年05月10日 |
Xuất thân | 2024 年05月10日 |
ganh dua | 2024 年05月10日 |
bắp | 2024 年05月10日 |
một hơi | 2024 年05月10日 |
quy toc | 2024 年05月10日 |
おすすめ | 2024 年05月10日 |
cau nhau | 2024 年05月10日 |
benh trang | 2024 年05月10日 |
Chà đạp | 2024 年05月10日 |
rau mui | 2024 年05月10日 |
cấp thiết | 2024 年05月10日 |
tự giác | 2024 年05月10日 |
rằn | 2024 年05月10日 |
主人公 | 2024 年05月10日 |
Cuộc | 2024 年05月10日 |
dung do | 2024 年05月10日 |
dot ngot | 2024 年05月10日 |
Phoi thai | 2024 年05月10日 |
An nhan | 2024 年05月10日 |
vet nhan | 2024 年05月10日 |
nguit | 2024 年05月10日 |
nuôi | 2024 年05月10日 |
Trăng hoa | 2024 年05月10日 |
thất tịch | 2024 年05月10日 |
Goc do | 2024 年05月10日 |
注意を払う | 2024 年05月10日 |
quyen luc | 2024 年05月10日 |
xep ai | 2024 年05月10日 |
vit troi | 2024 年05月10日 |
cử nhân | 2024 年05月10日 |
Bang dinh | 2024 年05月10日 |
hiền | 2024 年05月10日 |
Xung ho | 2024 年05月10日 |
Trang điểm | 2024 年05月10日 |
Tranh thu | 2024 年05月10日 |
Phuong hoang | 2024 年05月10日 |
u mê | 2024 年05月10日 |
thị | 2024 年05月10日 |
nuôi | 2024 年05月10日 |
昨夜 | 2024 年05月10日 |
vưng | 2024 年05月10日 |
Te te | 2024 年05月10日 |
xó | 2024 年05月10日 |
もし | 2024 年05月10日 |
thanh bo | 2024 年05月10日 |
吸う | 2024 年05月10日 |
Cấm chỉ | 2024 年05月10日 |
nga tu | 2024 年05月10日 |
支払い | 2024 年05月10日 |
May say | 2024 年05月10日 |
dau ca | 2024 年05月10日 |
tùy ý | 2024 年05月10日 |
lạ thường | 2024 年05月10日 |
Tu the | 2024 年05月10日 |
ngu ong | 2024 年05月10日 |
Giương | 2024 年05月10日 |
ti nan | 2024 年05月10日 |
この前 | 2024 年05月10日 |
Tap luyen | 2024 年05月10日 |
Cộ | 2024 年05月10日 |
nong sot | 2024 年05月10日 |
Dau hang | 2024 年05月10日 |
danh thep | 2024 年05月10日 |
nhong nheo | 2024 年05月10日 |
Ao vet | 2024 年05月10日 |
long chao | 2024 年05月10日 |
thit ga | 2024 年05月10日 |
văn thể | 2024 年05月10日 |
Nghiệp vụ | 2024 年05月10日 |
Biên | 2024 年05月10日 |
理性 | 2024 年05月10日 |
cach menh | 2024 年05月10日 |
Má | 2024 年05月10日 |
ri hoi | 2024 年05月10日 |
ung ho | 2024 年05月10日 |
ngấy | 2024 年05月10日 |
má hồng | 2024 年05月10日 |
gian di | 2024 年05月10日 |
co dang | 2024 年05月10日 |
trang bi | 2024 年05月10日 |
ten huy | 2024 年05月10日 |
無茶苦茶 | 2024 年05月10日 |
nghiêm trang | 2024 年05月10日 |
lam lai | 2024 年05月10日 |
ThAo | 2024 年05月10日 |
Khong nhung | 2024 年05月10日 |
Ngụ | 2024 年05月10日 |
niem | 2024 年05月10日 |
dây dưa | 2024 年05月10日 |
Than minh | 2024 年05月10日 |
Am am | 2024 年05月10日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー