『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
昔 ( むかし
)
hôm xưa, khi xưa, năm xưa, ngày xưa, xua
昔の ( むかしの
)
cổ, cũ
昔から今まで ( むかしからいままで
)
cổ kim, trước nay
昔からの ( むかしからの
)
cổ lai
昔からの習慣 ( むかしからのしゅうかん
)
cổ lệ
昔の人 ( むかしのひと
)
cổ nhân
昔から伝わる ( むかしからつたわる
)
cổ truyền
昔の音楽の例え ( むかしのおんがくのたとえ
)
cung thương
昔のお金 ( むかしのおかね
)
hoa viên
昔を懐かしむ ( むかしをなつかしむ
)
hoài cổ
ベトナムの昔の楽器 ( べとなむのむかしのがっき
)
kèn bầu, kèn trống
昔々 ( むかしむかし
)
ngày xửa ngày xưa
ずっと昔 ( ずっとむかし
)
ngày xửa ngày xưa
はるか昔 ( はるかむかし
)
nghìn xưa
昔から今日まで ( むかしからこんにちまで
)
thuở nay
大昔 ( おおむかし
)
thượng cổ
昔の賢人 ( むかしのけんじん
)
tiên hiền
昔の孔子の学者 ( むかしのこうしのがくしゃ
)
tiên nho
昔は ( むかしは
)
trước đây
遠い昔 ( とおいむかし
)
xa xưa
今昔 ( こんじゃく
)
xua nay
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
nguồn gốc | 2024 年05月12日 |
Cháu nội | 2024 年05月12日 |
Phat trien | 2024 年05月12日 |
Khu nghi mat | 2024 年05月12日 |
chăng | 2024 年05月12日 |
phong tuc | 2024 年05月12日 |
Nóng | 2024 年05月12日 |
mat Trang | 2024 年05月12日 |
HET | 2024 年05月12日 |
in | 2024 年05月12日 |
危ない | 2024 年05月12日 |
lang | 2024 年05月12日 |
tắt kinh | 2024 年05月12日 |
thần dược | 2024 年05月12日 |
tinh toa | 2024 年05月12日 |
dời | 2024 年05月12日 |
IM | 2024 年05月12日 |
ろうそく | 2024 年05月12日 |
tuc khi | 2024 年05月12日 |
xê xích | 2024 年05月12日 |
Nạm | 2024 年05月12日 |
Sơ tán | 2024 年05月12日 |
giua | 2024 年05月12日 |
Truong nam | 2024 年05月12日 |
Hình dáng | 2024 年05月12日 |
乗車する | 2024 年05月12日 |
tung niem | 2024 年05月12日 |
mèm | 2024 年05月12日 |
軽い | 2024 年05月12日 |
nâu | 2024 年05月12日 |
mất lòng | 2024 年05月12日 |
Sung | 2024 年05月12日 |
細菌 | 2024 年05月12日 |
Khuyen khich | 2024 年05月12日 |
thien vi | 2024 年05月12日 |
trung co | 2024 年05月12日 |
hàng loạt | 2024 年05月12日 |
返答する | 2024 年05月12日 |
coi trọng | 2024 年05月12日 |
yeu thuong | 2024 年05月12日 |
THUONG TA | 2024 年05月12日 |
vào | 2024 年05月12日 |
Cách chức | 2024 年05月12日 |
Nạo | 2024 年05月12日 |
すすめる | 2024 年05月12日 |
tre trung | 2024 年05月12日 |
先輩 | 2024 年05月12日 |
かど | 2024 年05月12日 |
Khăn lau | 2024 年05月12日 |
tho ca | 2024 年05月12日 |
LEO | 2024 年05月12日 |
thai tay | 2024 年05月12日 |
phẫu | 2024 年05月12日 |
ton ten | 2024 年05月12日 |
cai tao | 2024 年05月12日 |
bieu thi | 2024 年05月12日 |
le | 2024 年05月12日 |
NGAC NHIEN | 2024 年05月12日 |
y muon | 2024 年05月12日 |
le | 2024 年05月12日 |
dao duc | 2024 年05月12日 |
quy thuat | 2024 年05月12日 |
thổ nhưỡng | 2024 年05月12日 |
dở | 2024 年05月12日 |
広める | 2024 年05月12日 |
Gieo | 2024 年05月12日 |
thuc an | 2024 年05月12日 |
Bong dang | 2024 年05月12日 |
nong voi | 2024 年05月12日 |
chang | 2024 年05月12日 |
Tray | 2024 年05月12日 |
phân số | 2024 年05月12日 |
hoa muc | 2024 年05月12日 |
khao sat | 2024 年05月12日 |
おむつ | 2024 年05月12日 |
NGOAI GIO | 2024 年05月12日 |
có thế | 2024 年05月12日 |
mot chieu | 2024 年05月12日 |
chẳng qua | 2024 年05月12日 |
植物 | 2024 年05月12日 |
交渉する | 2024 年05月12日 |
ruoc | 2024 年05月12日 |
葱 | 2024 年05月12日 |
Tru luong | 2024 年05月12日 |
phu am | 2024 年05月12日 |
số học | 2024 年05月12日 |
nạnh | 2024 年05月12日 |
thơm tho | 2024 年05月12日 |
dac luc | 2024 年05月12日 |
スケベ | 2024 年05月12日 |
Truc thang | 2024 年05月12日 |
khép | 2024 年05月12日 |
lúp | 2024 年05月12日 |
Rộng lòng | 2024 年05月12日 |
沢山 | 2024 年05月12日 |
Đài Loan | 2024 年05月12日 |
lo ngay ngáy | 2024 年05月12日 |
クレジットカード | 2024 年05月12日 |
分隊 | 2024 年05月12日 |
Khảo | 2024 年05月12日 |
Mon | 2024 年05月12日 |
ai ca | 2024 年05月12日 |
thut ket | 2024 年05月12日 |
nhũ | 2024 年05月12日 |
Hep | 2024 年05月12日 |
them | 2024 年05月12日 |
mao hiem | 2024 年05月12日 |
phom phop | 2024 年05月12日 |
cay đắng | 2024 年05月12日 |
luom thuom | 2024 年05月12日 |
Xuoc | 2024 年05月12日 |
光 | 2024 年05月12日 |
NHAN THUC | 2024 年05月12日 |
may chu | 2024 年05月12日 |
乗り物 | 2024 年05月12日 |
thù tạc | 2024 年05月12日 |
Mù tịt | 2024 年05月12日 |
cạch | 2024 年05月12日 |
choi | 2024 年05月12日 |
cho ngoi | 2024 年05月12日 |
Kiểm | 2024 年05月12日 |
giếng dầu | 2024 年05月12日 |
rung ron | 2024 年05月12日 |
Nhan pham | 2024 年05月12日 |
ngoay | 2024 年05月12日 |
Cho đến | 2024 年05月12日 |
Nhim | 2024 年05月12日 |
tien chan | 2024 年05月12日 |
結婚指輪 | 2024 年05月12日 |
末っ子 | 2024 年05月12日 |
luan gia | 2024 年05月12日 |
ngu kim | 2024 年05月12日 |
thuy | 2024 年05月12日 |
Cấu tạo | 2024 年05月12日 |
Nhà chùa | 2024 年05月12日 |
Co the | 2024 年05月12日 |
kinh do | 2024 年05月12日 |
Xong xao | 2024 年05月12日 |
HUY | 2024 年05月12日 |
xúc xiểm | 2024 年05月12日 |
亀 | 2024 年05月12日 |
No luc | 2024 年05月12日 |
Hên xui | 2024 年05月12日 |
アルコール中毒 | 2024 年05月12日 |
đâu đây | 2024 年05月12日 |
Gian diep | 2024 年05月12日 |
suc voc | 2024 年05月12日 |
Kiềm | 2024 年05月12日 |
Banh | 2024 年05月12日 |
Nghiên | 2024 年05月12日 |
Trứng | 2024 年05月12日 |
chang quan | 2024 年05月12日 |
Bồi dưỡng | 2024 年05月12日 |
Tu thanh | 2024 年05月12日 |
tho bao | 2024 年05月12日 |
vi phau | 2024 年05月12日 |
Buôn bán | 2024 年05月12日 |
二 | 2024 年05月12日 |
Nhà hàng | 2024 年05月12日 |
Loay hoay | 2024 年05月12日 |
tich luy | 2024 年05月12日 |
sau xa | 2024 年05月12日 |
duong nhien | 2024 年05月12日 |
sach se | 2024 年05月12日 |
mai hien | 2024 年05月12日 |
tương truyền | 2024 年05月12日 |
man tra | 2024 年05月12日 |
Ach | 2024 年05月12日 |
Ký kết | 2024 年05月12日 |
tich lieu | 2024 年05月12日 |
quần lót | 2024 年05月12日 |
ho ho | 2024 年05月12日 |
Cau hoi | 2024 年05月12日 |
Kẻo | 2024 年05月12日 |
trụ | 2024 年05月12日 |
vọng | 2024 年05月12日 |
ペット | 2024 年05月12日 |
Thụy Điển | 2024 年05月12日 |
xu giao | 2024 年05月12日 |
xâm thực | 2024 年05月12日 |
Khi do | 2024 年05月12日 |
ghim | 2024 年05月12日 |
Hợp lệ | 2024 年05月12日 |
異常な | 2024 年05月12日 |
mảnh | 2024 年05月12日 |
Nhà máy | 2024 年05月12日 |
nhân nhượng | 2024 年05月12日 |
ong tiem | 2024 年05月12日 |
ngon ngu | 2024 年05月12日 |
頻度 | 2024 年05月12日 |
dem long | 2024 年05月12日 |
Khan Giay | 2024 年05月12日 |
giang son | 2024 年05月12日 |
ngoi khong | 2024 年05月12日 |
chao mung | 2024 年05月12日 |
Thuở | 2024 年05月12日 |
Một số | 2024 年05月12日 |
luống cuống | 2024 年05月12日 |
chao mung | 2024 年05月12日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー