『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
毒 ( どく
)
thuốc
毒物 ( どくぶつ )
bả, chất độc
毒性の ( どくせいの
)
chất độc
動物を毒殺する ( どうぶつをどくさつする
)
đánh bả
毒を盛る ( どくをもる
)
đầu độc
毒薬 ( どくやく
)
độc dược, thuốc độc
毒の魚を捕まえる ( どくのさかなをつかまえる
)
duốc
梅毒 ( ばいどく
)
dương mai, giang mai, la, tim la
中毒になる ( ちゅうどくになる
)
ghiền, ngộ độc, nhiễm độc, trúng độc
解毒する ( げどくする
)
giải độc
毒蛇の一種 ( どくへびのいっしゅ
)
hổ lửa
アヘン中毒になる ( あへんちゅうどくになる
)
hút xách
消毒する ( しょうどくする )
khử độc, tẩy uế, tiêu độc
アヘン中毒者 ( あへんちゅうどくしゃ
)
làng bẹp
毒素が残る ( どくそがのこる
)
lưu độc
中毒症状になる ( ちゅうどくしょうじょうになる
)
nghiền, nghiện
アヘン中毒 ( あへんちゅうどく
)
nghiện hút
尿毒素 ( にょうどくそ
)
niệu độc
毒液 ( どくえき
)
nọc, nọc độc
服毒する ( ふくどくする
)
phục độc
毒蛇 ( どくへび
)
rắn độc
アルコール中毒 ( あるこーるちゅうどく
)
rượu chè
消毒剤 ( しょうどくざい
)
sát trùng
中毒 ( ちゅうどく )
sự trúng độc
毒気 ( どくけ
)
tà khí, uế khí
食中毒 ( しょくちゅうどく )
trúng độc thức ăn
ニコチン中毒 ( にこちんちゅうどく
)
xe lọ
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
già | 2024 年05月13日 |
ben | 2024 年05月13日 |
lên đường | 2024 年05月13日 |
do | 2024 年05月13日 |
ten | 2024 年05月13日 |
yen | 2024 年05月13日 |
ma quai | 2024 年05月13日 |
HOP | 2024 年05月13日 |
trang nga | 2024 年05月13日 |
vương | 2024 年05月13日 |
Xem lai | 2024 年05月13日 |
Be | 2024 年05月13日 |
国 | 2024 年05月13日 |
dau | 2024 年05月13日 |
Thách | 2024 年05月13日 |
van su nhu y | 2024 年05月13日 |
オイル | 2024 年05月13日 |
ron ren | 2024 年05月13日 |
muoi bay | 2024 年05月13日 |
tan uoc | 2024 年05月13日 |
sải | 2024 年05月13日 |
脇腹 | 2024 年05月13日 |
lam cao | 2024 年05月13日 |
Ly di | 2024 年05月13日 |
nguồn gốc | 2024 年05月13日 |
quan quanh | 2024 年05月13日 |
Lam Than | 2024 年05月13日 |
khuan vac | 2024 年05月13日 |
GIAY TO | 2024 年05月13日 |
本名 | 2024 年05月13日 |
Phau | 2024 年05月13日 |
giũ | 2024 年05月13日 |
ngo loi | 2024 年05月13日 |
Khai mạc | 2024 年05月13日 |
thu vui | 2024 年05月13日 |
tài phiệt | 2024 年05月13日 |
mot luc | 2024 年05月13日 |
Kiếm chác | 2024 年05月13日 |
Nách | 2024 年05月13日 |
Tác chiến | 2024 年05月13日 |
Thien nhien | 2024 年05月13日 |
vi ta min | 2024 年05月13日 |
Au da | 2024 年05月13日 |
hình dung từ | 2024 年05月13日 |
Hinh thu | 2024 年05月13日 |
chem che | 2024 年05月13日 |
Sat hai | 2024 年05月13日 |
nhân sự | 2024 年05月13日 |
Nhap ngu | 2024 年05月13日 |
bu | 2024 年05月13日 |
ót | 2024 年05月13日 |
理論 | 2024 年05月13日 |
hòm | 2024 年05月13日 |
王権 | 2024 年05月13日 |
cha gio | 2024 年05月13日 |
ナマズ | 2024 年05月13日 |
Kep | 2024 年05月13日 |
trung tinh | 2024 年05月13日 |
ha da | 2024 年05月13日 |
dao dau | 2024 年05月13日 |
đô thành | 2024 年05月13日 |
顔を洗う | 2024 年05月13日 |
đậy | 2024 年05月13日 |
シートベルト | 2024 年05月13日 |
Khoáng sản | 2024 年05月13日 |
chưng bày | 2024 年05月13日 |
Chủ đề | 2024 年05月13日 |
Thê | 2024 年05月13日 |
Tac hai | 2024 年05月13日 |
hành hạ | 2024 年05月13日 |
xe | 2024 年05月13日 |
Ngan quy | 2024 年05月13日 |
参考にする | 2024 年05月13日 |
Quốc tế | 2024 年05月13日 |
Mỹ tho | 2024 年05月13日 |
百合 | 2024 年05月13日 |
thanh tam | 2024 年05月13日 |
Hoàn thành | 2024 年05月13日 |
trỉa | 2024 年05月13日 |
điện thoại quốc tế | 2024 年05月13日 |
thùng | 2024 年05月13日 |
So long | 2024 年05月13日 |
hau than | 2024 年05月13日 |
猪 | 2024 年05月13日 |
nuoi | 2024 年05月13日 |
dăm | 2024 年05月13日 |
it tuoi | 2024 年05月13日 |
Do | 2024 年05月13日 |
ga ra | 2024 年05月13日 |
Phe chuan | 2024 年05月13日 |
treu | 2024 年05月13日 |
cán sự | 2024 年05月13日 |
VAT | 2024 年05月13日 |
KIEM TRA | 2024 年05月13日 |
cổ tích | 2024 年05月13日 |
Lo do | 2024 年05月13日 |
co cung | 2024 年05月13日 |
漏斗 | 2024 年05月13日 |
Chinh kien | 2024 年05月13日 |
Chu chot | 2024 年05月13日 |
khong ngo | 2024 年05月13日 |
CHIM | 2024 年05月13日 |
Nhờ | 2024 年05月13日 |
Vuoc | 2024 年05月13日 |
gio tet | 2024 年05月13日 |
lat tay | 2024 年05月13日 |
nuoc mieng | 2024 年05月13日 |
手を洗う | 2024 年05月13日 |
nam huong | 2024 年05月13日 |
ngat mui | 2024 年05月13日 |
bênh vực | 2024 年05月13日 |
Mien cuong | 2024 年05月13日 |
quoc tho | 2024 年05月13日 |
cu dong | 2024 年05月13日 |
thoi | 2024 年05月13日 |
KHANG | 2024 年05月13日 |
ma dao | 2024 年05月13日 |
xem lai | 2024 年05月13日 |
khởi tố | 2024 年05月13日 |
nghi an | 2024 年05月13日 |
có hiếu | 2024 年05月13日 |
buot | 2024 年05月13日 |
nhanh chóng | 2024 年05月13日 |
chi | 2024 年05月13日 |
hep bung | 2024 年05月13日 |
lech | 2024 年05月13日 |
tui xach | 2024 年05月13日 |
tha suc | 2024 年05月13日 |
chói mắt | 2024 年05月13日 |
tuong | 2024 年05月13日 |
chua | 2024 年05月13日 |
lien khu | 2024 年05月13日 |
sẵn lòng | 2024 年05月13日 |
gian | 2024 年05月13日 |
オイル | 2024 年05月13日 |
オイル | 2024 年05月13日 |
nhín | 2024 年05月13日 |
オイル | 2024 年05月13日 |
Ruou | 2024 年05月13日 |
一日中 | 2024 年05月13日 |
補修する | 2024 年05月13日 |
Thong cam | 2024 年05月13日 |
hoàn | 2024 年05月13日 |
nhang | 2024 年05月13日 |
tan hieu | 2024 年05月13日 |
Be | 2024 年05月13日 |
Phát âm | 2024 年05月13日 |
bi | 2024 年05月13日 |
lui hui | 2024 年05月13日 |
日用品 | 2024 年05月13日 |
kieu mau | 2024 年05月13日 |
tam | 2024 年05月13日 |
nhịp | 2024 年05月13日 |
bay gio | 2024 年05月13日 |
dieu kien | 2024 年05月13日 |
hau bong | 2024 年05月13日 |
hân hoan | 2024 年05月13日 |
tự hào | 2024 年05月13日 |
trang | 2024 年05月13日 |
tam | 2024 年05月13日 |
Khai truong | 2024 年05月13日 |
ho than | 2024 年05月13日 |
Dau Tien | 2024 年05月13日 |
nha ve sinh | 2024 年05月13日 |
với anh | 2024 年05月13日 |
thay | 2024 年05月13日 |
PHOT PHO | 2024 年05月13日 |
昼 | 2024 年05月13日 |
dia | 2024 年05月13日 |
thao luan | 2024 年05月13日 |
月 | 2024 年05月13日 |
dia | 2024 年05月13日 |
Khốn nạn | 2024 年05月13日 |
忙しい | 2024 年05月13日 |
thoang | 2024 年05月13日 |
thanh sắc | 2024 年05月13日 |
傷む | 2024 年05月13日 |
Che do | 2024 年05月13日 |
dam | 2024 年05月13日 |
世界遺産 | 2024 年05月13日 |
tu tien | 2024 年05月13日 |
đẩy | 2024 年05月13日 |
スタート | 2024 年05月13日 |
気に入る | 2024 年05月13日 |
vuong phi | 2024 年05月13日 |
敵対する | 2024 年05月13日 |
hoi lo | 2024 年05月13日 |
Khach hang | 2024 年05月13日 |
Nam mot | 2024 年05月13日 |
Lan sau | 2024 年05月13日 |
イルカ | 2024 年05月13日 |
rạng | 2024 年05月13日 |
sát | 2024 年05月13日 |
truong ty | 2024 年05月13日 |
Sáo | 2024 年05月13日 |
Vận chuyển | 2024 年05月13日 |
cuu binh | 2024 年05月13日 |
mua rao | 2024 年05月13日 |
dien bao | 2024 年05月13日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー