『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
焼く ( やく
)
nung, nướng, rang
炭を焼く ( すみをやく
)
hầm than
紙製の供物を焼く ( かみせいのくもつをやく
)
hóa
灰になるまで焼く ( はいになるまでやく
)
phi
小麦色に焼く ( こむぎいろにやく
)
sạm
表面を焼く ( ひょうめんをやく
)
tràm
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
Thuế | 2024 年05月11日 |
Khuyen nhu | 2024 年05月11日 |
Bao linh | 2024 年05月11日 |
Viet | 2024 年05月11日 |
XAT | 2024 年05月11日 |
nhan tin | 2024 年05月11日 |
hoi do | 2024 年05月11日 |
đống | 2024 年05月11日 |
溶剤 | 2024 年05月11日 |
Sổ | 2024 年05月11日 |
Xa tắp | 2024 年05月11日 |
始まる | 2024 年05月11日 |
Dan dan | 2024 年05月11日 |
an nhieu | 2024 年05月11日 |
qua | 2024 年05月11日 |
Khia canh | 2024 年05月11日 |
Giám đốc | 2024 年05月11日 |
ket nghia | 2024 年05月11日 |
con ve | 2024 年05月11日 |
chiếm hữu | 2024 年05月11日 |
nghĩ ngợi | 2024 年05月11日 |
linh thiêng | 2024 年05月11日 |
タマリンド | 2024 年05月11日 |
bộ môn | 2024 年05月11日 |
ví dụ | 2024 年05月11日 |
vong mang | 2024 年05月11日 |
おがむ | 2024 年05月11日 |
NGUyen | 2024 年05月11日 |
đất | 2024 年05月11日 |
kiềm | 2024 年05月11日 |
どこでも | 2024 年05月11日 |
tam su | 2024 年05月11日 |
親切心 | 2024 年05月11日 |
同化する | 2024 年05月11日 |
tra thu | 2024 年05月11日 |
Sụn | 2024 年05月11日 |
thu trai | 2024 年05月11日 |
cáy | 2024 年05月11日 |
解ける | 2024 年05月11日 |
前に | 2024 年05月11日 |
洗顔 | 2024 年05月11日 |
Nganh | 2024 年05月11日 |
ten hem | 2024 年05月11日 |
Thịt gà | 2024 年05月11日 |
tet duong lich | 2024 年05月11日 |
nôn | 2024 年05月11日 |
beo | 2024 年05月11日 |
mot ben | 2024 年05月11日 |
nóng tính | 2024 年05月11日 |
Nhói | 2024 年05月11日 |
cà phê | 2024 年05月11日 |
Sen | 2024 年05月11日 |
tan cung | 2024 年05月11日 |
triết lý | 2024 年05月11日 |
Dưỡng | 2024 年05月11日 |
NGOAY | 2024 年05月11日 |
nhan thin | 2024 年05月11日 |
hua | 2024 年05月11日 |
trứ | 2024 年05月11日 |
anh tuấn | 2024 年05月11日 |
To tinh | 2024 年05月11日 |
y vu | 2024 年05月11日 |
quen biet | 2024 年05月11日 |
Cach mang | 2024 年05月11日 |
au sau | 2024 年05月11日 |
お菓子 | 2024 年05月11日 |
hoa thuong | 2024 年05月11日 |
suat | 2024 年05月11日 |
抜粋する | 2024 年05月11日 |
cấm vào | 2024 年05月11日 |
TUYET | 2024 年05月11日 |
Pho cap | 2024 年05月11日 |
dung di | 2024 年05月11日 |
節度 | 2024 年05月11日 |
Tien si | 2024 年05月11日 |
仲良くする | 2024 年05月11日 |
剥がれる | 2024 年05月11日 |
nhãn | 2024 年05月11日 |
chi nguy | 2024 年05月11日 |
nang ganh | 2024 年05月11日 |
cư xử | 2024 年05月11日 |
Không có | 2024 年05月11日 |
thong nghia | 2024 年05月11日 |
Don gia | 2024 年05月11日 |
chang | 2024 年05月11日 |
dac | 2024 年05月11日 |
Hà | 2024 年05月11日 |
kế | 2024 年05月11日 |
băng dán | 2024 年05月11日 |
su lieu | 2024 年05月11日 |
Uong thuoc | 2024 年05月11日 |
chu phan | 2024 年05月11日 |
VuA moi | 2024 年05月11日 |
Bao nhiêu | 2024 年05月11日 |
本質 | 2024 年05月11日 |
ban cong | 2024 年05月11日 |
火 | 2024 年05月11日 |
kiều bào | 2024 年05月11日 |
vòng quanh | 2024 年05月11日 |
tục truyền | 2024 年05月11日 |
dung cu | 2024 年05月11日 |
THUC khuya | 2024 年05月11日 |
banh day | 2024 年05月11日 |
xuất huyết | 2024 年05月11日 |
thẹn thùng | 2024 年05月11日 |
chẳng hề | 2024 年05月11日 |
tai chuc | 2024 年05月11日 |
Giai thuong | 2024 年05月11日 |
tra thu | 2024 年05月11日 |
cum | 2024 年05月11日 |
ngan rut | 2024 年05月11日 |
Ngay | 2024 年05月11日 |
nhân công | 2024 年05月11日 |
減る | 2024 年05月11日 |
Thống nhất | 2024 年05月11日 |
Hanh | 2024 年05月11日 |
chùng | 2024 年05月11日 |
su quan | 2024 年05月11日 |
Mền | 2024 年05月11日 |
相違 | 2024 年05月11日 |
Ranh | 2024 年05月11日 |
Xơ | 2024 年05月11日 |
khoac | 2024 年05月11日 |
DAU DO | 2024 年05月11日 |
Xon xao | 2024 年05月11日 |
suu cau | 2024 年05月11日 |
Xu so | 2024 年05月11日 |
quai mom | 2024 年05月11日 |
so sinh | 2024 年05月11日 |
hai ha | 2024 年05月11日 |
trần tục | 2024 年05月11日 |
bộ trưởng | 2024 年05月11日 |
cất cánh | 2024 年05月11日 |
thai y | 2024 年05月11日 |
thuan tinh | 2024 年05月11日 |
eo le | 2024 年05月11日 |
gio mat | 2024 年05月11日 |
mười bốn | 2024 年05月11日 |
chao buoi sang | 2024 年05月11日 |
tin hieu | 2024 年05月11日 |
tương | 2024 年05月11日 |
thuận tiện | 2024 年05月11日 |
肩を並べる | 2024 年05月11日 |
Cống | 2024 年05月11日 |
Li nhi | 2024 年05月11日 |
giám thị | 2024 年05月11日 |
CHAO | 2024 年05月11日 |
tu bổ | 2024 年05月11日 |
nhọc nhằn | 2024 年05月11日 |
Loi | 2024 年05月11日 |
tao bon | 2024 年05月11日 |
phon phot | 2024 年05月11日 |
vống | 2024 年05月11日 |
Toa an | 2024 年05月11日 |
ấm | 2024 年05月11日 |
ngau | 2024 年05月11日 |
Rén | 2024 年05月11日 |
Tính nết | 2024 年05月11日 |
GIAI | 2024 年05月11日 |
tiep te | 2024 年05月11日 |
thong khi | 2024 年05月11日 |
Toat | 2024 年05月11日 |
dem chac | 2024 年05月11日 |
truong thien | 2024 年05月11日 |
Phóng thích | 2024 年05月11日 |
đi | 2024 年05月11日 |
島 | 2024 年05月11日 |
Tu chi | 2024 年05月11日 |
giot | 2024 年05月11日 |
EM GAi | 2024 年05月11日 |
mat trang | 2024 年05月11日 |
trai tim | 2024 年05月11日 |
hac am | 2024 年05月11日 |
phạm trù | 2024 年05月11日 |
tuc nhan | 2024 年05月11日 |
ngậm | 2024 年05月11日 |
khai quat | 2024 年05月11日 |
hoang duong | 2024 年05月11日 |
論ずる | 2024 年05月11日 |
đàm | 2024 年05月11日 |
trai vu | 2024 年05月11日 |
dong y | 2024 年05月11日 |
quan huyen | 2024 年05月11日 |
xung hop | 2024 年05月11日 |
ri | 2024 年05月11日 |
đặt câu | 2024 年05月11日 |
DIEP | 2024 年05月11日 |
thoi gian | 2024 年05月11日 |
phan cap | 2024 年05月11日 |
VIT TROI | 2024 年05月11日 |
nhân đức | 2024 年05月11日 |
TUNG | 2024 年05月11日 |
mang oc | 2024 年05月11日 |
boi bo | 2024 年05月11日 |
Kiểm tra sức khỏe | 2024 年05月11日 |
dang dieu | 2024 年05月11日 |
duong nguoc | 2024 年05月11日 |
Nong ruot | 2024 年05月11日 |
thủ đoạn | 2024 年05月11日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー