『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
税 ( ぜい
)
thuế
免税店 ( めんぜいてん )
cửa hàng miễn thuế
税金を取る ( ぜいきんをとる
)
đánh thuế
関税 ( かんぜい
)
đoan, quan thuế, thuế quan
税関 ( ぜいかん
)
hải quan, nhà đoan, quan thuế, thương chính
脱税する ( だつぜいする
)
lậu thuế
免税 ( めんぜい )
miễn thuế
納税する ( のうぜいする
)
nạp thuế
印税 ( いんぜい
)
nhuận bút
人頭税 ( じんとうぜい
)
sưu, thuế thân, thuế đinh, xâu
税金の総称 ( ぜいきんのそうしょう
)
sưu thuế
雑税 ( ざつぜい
)
tạp thuế
税金 ( ぜいきん )
thuế
関税率表 ( かんぜいりつひょう
)
thuế biểu
税と手数料 ( ぜいとてすうりょう
)
thuế khóa, thuế má
関税率 ( かんぜいりつ
)
thuế suất
所得税 ( しょとくぜい )
thuế thu nhập
徴税する ( ちょうぜいする
)
trưng thuế
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
trua | 2024 年05月13日 |
CHUOI | 2024 年05月13日 |
触れる | 2024 年05月13日 |
tinh net | 2024 年05月13日 |
cắt | 2024 年05月13日 |
út | 2024 年05月13日 |
si tu | 2024 年05月13日 |
nghiêm trang | 2024 年05月13日 |
hoen o | 2024 年05月13日 |
đài khí tượng | 2024 年05月13日 |
lam kieu | 2024 年05月13日 |
ほんの少し | 2024 年05月13日 |
nhà máy | 2024 年05月13日 |
quân nhân | 2024 年05月13日 |
tenh | 2024 年05月13日 |
áo lót | 2024 年05月13日 |
dao duc | 2024 年05月13日 |
giấy chứng nhận | 2024 年05月13日 |
vu dao | 2024 年05月13日 |
thành tâm | 2024 年05月13日 |
やかん | 2024 年05月13日 |
Tien luong | 2024 年05月13日 |
Don doc | 2024 年05月13日 |
Sơn cước | 2024 年05月13日 |
Hep | 2024 年05月13日 |
Trò chơi | 2024 年05月13日 |
nghiêm minh | 2024 年05月13日 |
kich liet | 2024 年05月13日 |
ngoi le | 2024 年05月13日 |
mat tay | 2024 年05月13日 |
nguyet thuc | 2024 年05月13日 |
Bay nhieu | 2024 年05月13日 |
luong tien | 2024 年05月13日 |
nhan tam | 2024 年05月13日 |
Dai diem | 2024 年05月13日 |
trung tro | 2024 年05月13日 |
あずき | 2024 年05月13日 |
Giáng sinh | 2024 年05月13日 |
khia | 2024 年05月13日 |
Kinh ngac | 2024 年05月13日 |
確認する | 2024 年05月13日 |
ngap ngung | 2024 年05月13日 |
習慣 | 2024 年05月13日 |
Cong phu | 2024 年05月13日 |
tởm | 2024 年05月13日 |
Tiem nang | 2024 年05月13日 |
Liên Hiệp | 2024 年05月13日 |
khuôn mẫu | 2024 年05月13日 |
khảm | 2024 年05月13日 |
Khac nhau | 2024 年05月13日 |
dài dòng | 2024 年05月13日 |
quoc giao | 2024 年05月13日 |
nghiêm trang | 2024 年05月13日 |
ruột tượng | 2024 年05月13日 |
chật | 2024 年05月13日 |
Thuy tinh | 2024 年05月13日 |
góp phần | 2024 年05月13日 |
sản xuất | 2024 年05月13日 |
quá khứ | 2024 年05月13日 |
senh ca | 2024 年05月13日 |
thế mà | 2024 年05月13日 |
Bua an | 2024 年05月13日 |
tổng | 2024 年05月13日 |
khăn mặt | 2024 年05月13日 |
não nề | 2024 年05月13日 |
Ton thuong | 2024 年05月13日 |
noi thuong | 2024 年05月13日 |
Huyt | 2024 年05月13日 |
Mạt | 2024 年05月13日 |
tới | 2024 年05月13日 |
phán xử | 2024 年05月13日 |
tủm | 2024 年05月13日 |
TRET | 2024 年05月13日 |
dao kiem | 2024 年05月13日 |
tấm | 2024 年05月13日 |
lót | 2024 年05月13日 |
Nong thon | 2024 年05月13日 |
hinh | 2024 年05月13日 |
vật chất chủ nghĩa | 2024 年05月13日 |
tựu | 2024 年05月13日 |
xuat ban | 2024 年05月13日 |
giau quanh | 2024 年05月13日 |
to nho | 2024 年05月13日 |
bán lẻ | 2024 年05月13日 |
địa phương | 2024 年05月13日 |
kịp thời | 2024 年05月13日 |
Dinh duong | 2024 年05月13日 |
Hít | 2024 年05月13日 |
dan chu | 2024 年05月13日 |
bán lẻ | 2024 年05月13日 |
toan tinh | 2024 年05月13日 |
Ham | 2024 年05月13日 |
khop | 2024 年05月13日 |
tọng | 2024 年05月13日 |
túi bụi | 2024 年05月13日 |
ton kho | 2024 年05月13日 |
Lon | 2024 年05月13日 |
tương quan | 2024 年05月13日 |
vang dau | 2024 年05月13日 |
ho do | 2024 年05月13日 |
giao lưu | 2024 年05月13日 |
ngặt nghèo | 2024 年05月13日 |
đất hoang | 2024 年05月13日 |
tủy | 2024 年05月13日 |
quan cong | 2024 年05月13日 |
lap | 2024 年05月13日 |
le xe | 2024 年05月13日 |
Hiện thời | 2024 年05月13日 |
ngày sinh | 2024 年05月13日 |
PHAT SINH | 2024 年05月13日 |
Chỉ huy | 2024 年05月13日 |
sầu bi | 2024 年05月13日 |
nả | 2024 年05月13日 |
tủy | 2024 年05月13日 |
danh thuc | 2024 年05月13日 |
tiễn | 2024 年05月13日 |
thieu mat | 2024 年05月13日 |
Nguy cap | 2024 年05月13日 |
trơ trẽn | 2024 年05月13日 |
Teu | 2024 年05月13日 |
nãy | 2024 年05月13日 |
Gian dâm | 2024 年05月13日 |
xu quyet | 2024 年05月13日 |
ho hoi | 2024 年05月13日 |
toi loi | 2024 年05月13日 |
Trai xoan | 2024 年05月13日 |
穴をあける | 2024 年05月13日 |
sau | 2024 年05月13日 |
tửu | 2024 年05月13日 |
khuyet nghi | 2024 年05月13日 |
Truyền thuyết | 2024 年05月13日 |
Trốn | 2024 年05月13日 |
tay choi | 2024 年05月13日 |
Phủ định | 2024 年05月13日 |
đem | 2024 年05月13日 |
約束する | 2024 年05月13日 |
điện | 2024 年05月13日 |
構わない | 2024 年05月13日 |
tạch | 2024 年05月13日 |
trang tri | 2024 年05月13日 |
血管 | 2024 年05月13日 |
thoat | 2024 年05月13日 |
xanh | 2024 年05月13日 |
Sooc | 2024 年05月13日 |
ken bau | 2024 年05月13日 |
khai khoang | 2024 年05月13日 |
ban | 2024 年05月13日 |
Tinh ngo | 2024 年05月13日 |
nan not | 2024 年05月13日 |
Eu | 2024 年05月13日 |
tụi | 2024 年05月13日 |
Giai thich | 2024 年05月13日 |
良縁 | 2024 年05月13日 |
thai cong | 2024 年05月13日 |
ron ruc | 2024 年05月13日 |
than coc | 2024 年05月13日 |
dia cau | 2024 年05月13日 |
Vanh | 2024 年05月13日 |
huong | 2024 年05月13日 |
lư hương | 2024 年05月13日 |
lon sua | 2024 年05月13日 |
vi o long | 2024 年05月13日 |
数 | 2024 年05月13日 |
tập | 2024 年05月13日 |
Giờ | 2024 年05月13日 |
chứng thực | 2024 年05月13日 |
tich tru | 2024 年05月13日 |
nghênh ngang | 2024 年05月13日 |
Tai nang | 2024 年05月13日 |
giấc mơ | 2024 年05月13日 |
khơi | 2024 年05月13日 |
KeT | 2024 年05月13日 |
tậu | 2024 年05月13日 |
ruot tuong | 2024 年05月13日 |
khuôn | 2024 年05月13日 |
số một | 2024 年05月13日 |
Rõ ràng | 2024 年05月13日 |
50 | 2024 年05月13日 |
BAN THO | 2024 年05月13日 |
thuoc ha nhiet | 2024 年05月13日 |
Hầu hết | 2024 年05月13日 |
dao nghia | 2024 年05月13日 |
Xeng | 2024 年05月13日 |
tắc | 2024 年05月13日 |
cam than | 2024 年05月13日 |
tai mui hong | 2024 年05月13日 |
rầm | 2024 年05月13日 |
DUOC | 2024 年05月13日 |
kỳ dư | 2024 年05月13日 |
Hiếp | 2024 年05月13日 |
trong tai | 2024 年05月13日 |
hai mien | 2024 年05月13日 |
Chong | 2024 年05月13日 |
tấc | 2024 年05月13日 |
van hoi | 2024 年05月13日 |
nhan nhiu | 2024 年05月13日 |
Sĩ tử | 2024 年05月13日 |
cam tinh | 2024 年05月13日 |
依然 | 2024 年05月13日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー