『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
綿 ( めん
)
bông, gòn, gòn
綿花 ( めんか )
bông
綿糸 ( めんし )
bông
綿棒 ( めんぼう )
bông gòn
周到で綿密な ( しゅうとうでめんみつな
)
chu mật
綿羊 ( めんよう
)
cừu
真綿の ( まわたの
)
đũi
海綿 ( かいめん
)
hải miên, sốp
綿密な詳細 ( めんみつなしょうさい
)
ngõ ngách
パンヤの綿状繊維 ( ぱんやのめんじょうせんい
)
sồi
綿密な ( めんみつな
)
tường tận
薄織りの綿布 ( うすおりのめんぷ
)
vải phin
綿毛 ( わたげ
)
xơ
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
全ての | 2024 年05月11日 |
ke cuop | 2024 年05月11日 |
亡くなる | 2024 年05月11日 |
bằng | 2024 年05月11日 |
tinh tuong | 2024 年05月11日 |
thày | 2024 年05月11日 |
dang thu | 2024 年05月11日 |
tho chung | 2024 年05月11日 |
khoa | 2024 年05月11日 |
cay the | 2024 年05月11日 |
viên ngoại | 2024 年05月11日 |
đòng đòng | 2024 年05月11日 |
thế là | 2024 年05月11日 |
tấp tểnh | 2024 年05月11日 |
Mành | 2024 年05月11日 |
南無阿弥陀仏 | 2024 年05月11日 |
van mieu | 2024 年05月11日 |
oi | 2024 年05月11日 |
dừng | 2024 年05月11日 |
De dat | 2024 年05月11日 |
thuoc tru sau | 2024 年05月11日 |
nhan | 2024 年05月11日 |
mỏng | 2024 年05月11日 |
xe điện | 2024 年05月11日 |
đô thành | 2024 年05月11日 |
chi | 2024 年05月11日 |
Yeu kieu | 2024 年05月11日 |
xích | 2024 年05月11日 |
HIEU | 2024 年05月11日 |
cai nao | 2024 年05月11日 |
giấm | 2024 年05月11日 |
キャプテン | 2024 年05月11日 |
saO | 2024 年05月11日 |
van dung | 2024 年05月11日 |
chiều | 2024 年05月11日 |
かじ | 2024 年05月11日 |
sung túc | 2024 年05月11日 |
khach | 2024 年05月11日 |
ngụy biện | 2024 年05月11日 |
phạt | 2024 年05月11日 |
sượng | 2024 年05月11日 |
sải | 2024 年05月11日 |
そのために | 2024 年05月11日 |
HAU | 2024 年05月11日 |
Mặc kệ | 2024 年05月11日 |
国 | 2024 年05月11日 |
Tuong thuat | 2024 年05月11日 |
Dai bien | 2024 年05月11日 |
Khuyen bao | 2024 年05月11日 |
bù đầu | 2024 年05月11日 |
lech lac | 2024 年05月11日 |
多くの | 2024 年05月11日 |
lớn tiếng | 2024 年05月11日 |
Khao khat | 2024 年05月11日 |
vo cuc | 2024 年05月11日 |
đậy | 2024 年05月11日 |
Khum num | 2024 年05月11日 |
Ngang trai | 2024 年05月11日 |
今まで | 2024 年05月11日 |
vậy thay | 2024 年05月11日 |
通る | 2024 年05月11日 |
nhang | 2024 年05月11日 |
khao khat | 2024 年05月11日 |
ung nhot | 2024 年05月11日 |
chieu | 2024 年05月11日 |
放射線 | 2024 年05月11日 |
nhu khong | 2024 年05月11日 |
khum | 2024 年05月11日 |
gia công | 2024 年05月11日 |
chat | 2024 年05月11日 |
diều | 2024 年05月11日 |
Lâu ngày | 2024 年05月11日 |
phê | 2024 年05月11日 |
bệt | 2024 年05月11日 |
co tuc | 2024 年05月11日 |
Noi rang | 2024 年05月11日 |
Au da | 2024 年05月11日 |
Xỉa | 2024 年05月11日 |
Phái | 2024 年05月11日 |
đụng | 2024 年05月11日 |
ナマズ | 2024 年05月11日 |
nan nhan | 2024 年05月11日 |
thu vui | 2024 年05月11日 |
rat | 2024 年05月11日 |
Tan tien | 2024 年05月11日 |
Thanh khi | 2024 年05月11日 |
Con gái | 2024 年05月11日 |
men yeu | 2024 年05月11日 |
Chi phí | 2024 年05月11日 |
sóng gió | 2024 年05月11日 |
tinh thong | 2024 年05月11日 |
dăm | 2024 年05月11日 |
cong san | 2024 年05月11日 |
thau | 2024 年05月11日 |
Thang chap | 2024 年05月11日 |
bảo lãnh | 2024 年05月11日 |
Vít | 2024 年05月11日 |
ひっくりかえす | 2024 年05月11日 |
nhân sự | 2024 年05月11日 |
So long | 2024 年05月11日 |
oái oăm | 2024 年05月11日 |
Tro tu | 2024 年05月11日 |
Lo do | 2024 年05月11日 |
Bóng đèn | 2024 年05月11日 |
tránh | 2024 年05月11日 |
co cung | 2024 年05月11日 |
phu lao | 2024 年05月11日 |
nghiem chinh | 2024 年05月11日 |
Chủ đề | 2024 年05月11日 |
Kết hôn | 2024 年05月11日 |
dut hoi | 2024 年05月11日 |
両方 | 2024 年05月11日 |
Vop | 2024 年05月11日 |
nguoi den tham | 2024 年05月11日 |
Thang long | 2024 年05月11日 |
hoi xuan | 2024 年05月11日 |
Ngu gat | 2024 年05月11日 |
đánh răng | 2024 年05月11日 |
Met | 2024 年05月11日 |
Y niem | 2024 年05月11日 |
vach mat | 2024 年05月11日 |
ngat mui | 2024 年05月11日 |
最後に | 2024 年05月11日 |
tron tranh | 2024 年05月11日 |
thẩu | 2024 年05月11日 |
PHOT PHO | 2024 年05月11日 |
Quốc tế | 2024 年05月11日 |
san bay | 2024 年05月11日 |
Sao mai | 2024 年05月11日 |
vung bung | 2024 年05月11日 |
Bin | 2024 年05月11日 |
diều | 2024 年05月11日 |
phan nhiem | 2024 年05月11日 |
Tran troc | 2024 年05月11日 |
San sang | 2024 年05月11日 |
賭博 | 2024 年05月11日 |
cẩm nang | 2024 年05月11日 |
kỳ thực | 2024 年05月11日 |
Hoàn thành | 2024 年05月11日 |
Lũ | 2024 年05月11日 |
所得税 | 2024 年05月11日 |
dinh ban | 2024 年05月11日 |
trong sach | 2024 年05月11日 |
HA | 2024 年05月11日 |
nầm | 2024 年05月11日 |
Chạy bộ | 2024 年05月11日 |
thùng | 2024 年05月11日 |
ghe dai | 2024 年05月11日 |
khởi tố | 2024 年05月11日 |
nhanh chóng | 2024 年05月11日 |
phành phạch | 2024 年05月11日 |
nuom | 2024 年05月11日 |
Tranh chap | 2024 年05月11日 |
rượu | 2024 年05月11日 |
điện thoại quốc tế | 2024 年05月11日 |
Thom | 2024 年05月11日 |
細胞 | 2024 年05月11日 |
ga ra | 2024 年05月11日 |
kiem sat | 2024 年05月11日 |
Tu Vong | 2024 年05月11日 |
Choáng | 2024 年05月11日 |
簡単な | 2024 年05月11日 |
sap xep | 2024 年05月11日 |
Mạt | 2024 年05月11日 |
Y thich | 2024 年05月11日 |
di chuyển | 2024 年05月11日 |
Trang bi | 2024 年05月11日 |
tich tu | 2024 年05月11日 |
世代 | 2024 年05月11日 |
Nhan vien | 2024 年05月11日 |
vuA | 2024 年05月11日 |
dinh hon | 2024 年05月11日 |
Cho hay | 2024 年05月11日 |
Lan sau | 2024 年05月11日 |
Hành khách | 2024 年05月11日 |
men | 2024 年05月11日 |
Thong cam | 2024 年05月11日 |
dam phan | 2024 年05月11日 |
Yet kien | 2024 年05月11日 |
sat trung | 2024 年05月11日 |
侮辱する | 2024 年05月11日 |
Vien tro | 2024 年05月11日 |
tu | 2024 年05月11日 |
縮小する | 2024 年05月11日 |
toan bo | 2024 年05月11日 |
quan niem | 2024 年05月11日 |
viễn khách | 2024 年05月11日 |
nghe ra | 2024 年05月11日 |
tang hang | 2024 年05月11日 |
お土産 | 2024 年05月11日 |
Dân | 2024 年05月11日 |
xam hinh | 2024 年05月11日 |
Meo | 2024 年05月11日 |
Phát âm | 2024 年05月11日 |
trung | 2024 年05月11日 |
biện hộ | 2024 年05月11日 |
cu dong | 2024 年05月11日 |
quan ngai | 2024 年05月11日 |
上佐 | 2024 年05月11日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー