『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
緑色 ( みどりいろ
)
xanh
濃い緑色の ( こいみどりいろの
)
xanh lá cây
薄緑色の ( うすみどりいろの
)
xanh lá mạ
とても濃い緑色 ( とてもこいみどりいろ
)
xanh lè
緑色の ( みどりいろの
)
xanh lục
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
phê chuẩn | 2024 年05月13日 |
Co dau | 2024 年05月13日 |
doi song | 2024 年05月13日 |
cộm | 2024 年05月13日 |
Tiếng Anh | 2024 年05月13日 |
toat yeu | 2024 年05月13日 |
運用する | 2024 年05月13日 |
oằn | 2024 年05月13日 |
liệt kê | 2024 年05月13日 |
hai chien | 2024 年05月13日 |
ườn | 2024 年05月13日 |
hở hang | 2024 年05月13日 |
vuong phu | 2024 年05月13日 |
lính cứu hỏa | 2024 年05月13日 |
xu | 2024 年05月13日 |
sơ sinh | 2024 年05月13日 |
こころ | 2024 年05月13日 |
pháp đình | 2024 年05月13日 |
Thoi vu | 2024 年05月13日 |
Giao thiệp | 2024 年05月13日 |
料理人 | 2024 年05月13日 |
vẫn | 2024 年05月13日 |
hoA | 2024 年05月13日 |
văn thư | 2024 年05月13日 |
Tạt | 2024 年05月13日 |
tham van | 2024 年05月13日 |
Tác giả | 2024 年05月13日 |
lam tro | 2024 年05月13日 |
than | 2024 年05月13日 |
Nói rõ | 2024 年05月13日 |
phân xử | 2024 年05月13日 |
thanh song | 2024 年05月13日 |
song phương | 2024 年05月13日 |
sát | 2024 年05月13日 |
quyen thuoc | 2024 年05月13日 |
BINH | 2024 年05月13日 |
lầm bầm | 2024 年05月13日 |
thảm | 2024 年05月13日 |
Lưỡi | 2024 年05月13日 |
Manh nha | 2024 年05月13日 |
dai hoi | 2024 年05月13日 |
den dui | 2024 年05月13日 |
菜食主義者 | 2024 年05月13日 |
衣食住 | 2024 年05月13日 |
chang | 2024 年05月13日 |
口が固い | 2024 年05月13日 |
phá hủy | 2024 年05月13日 |
Lam ban | 2024 年05月13日 |
Viêm | 2024 年05月13日 |
電柱 | 2024 年05月13日 |
ngon tay ut | 2024 年05月13日 |
Lan loi | 2024 年05月13日 |
chứng minh | 2024 年05月13日 |
vo y thuc | 2024 年05月13日 |
Gần gũi | 2024 年05月13日 |
tức khắc | 2024 年05月13日 |
do quyen | 2024 年05月13日 |
Sướng | 2024 年05月13日 |
Dang nhap | 2024 年05月13日 |
phuong tay | 2024 年05月13日 |
mướp | 2024 年05月13日 |
oanh tạc | 2024 年05月13日 |
loi keo | 2024 年05月13日 |
trên dưới | 2024 年05月13日 |
Dễ tính | 2024 年05月13日 |
xac nhan | 2024 年05月13日 |
Nói rõ | 2024 年05月13日 |
chật ních | 2024 年05月13日 |
hay hay | 2024 年05月13日 |
春雨 | 2024 年05月13日 |
Cam hung | 2024 年05月13日 |
変態 | 2024 年05月13日 |
vô tình | 2024 年05月13日 |
mienG | 2024 年05月13日 |
Mũi | 2024 年05月13日 |
mơ hồ | 2024 年05月13日 |
ap ung | 2024 年05月13日 |
giao tế | 2024 年05月13日 |
Thần dân | 2024 年05月13日 |
Khuyến khích | 2024 年05月13日 |
xuan duong | 2024 年05月13日 |
mac thu | 2024 年05月13日 |
duy nhất | 2024 年05月13日 |
Bay ve | 2024 年05月13日 |
ton hao | 2024 年05月13日 |
掛ける | 2024 年05月13日 |
擦る | 2024 年05月13日 |
sum vay | 2024 年05月13日 |
suyt soat | 2024 年05月13日 |
塗装する | 2024 年05月13日 |
MON | 2024 年05月13日 |
trang trọng | 2024 年05月13日 |
xop | 2024 年05月13日 |
スケベ | 2024 年05月13日 |
nhue nhoa | 2024 年05月13日 |
なす | 2024 年05月13日 |
Nữ giới | 2024 年05月13日 |
スケベ | 2024 年05月13日 |
ランチ | 2024 年05月13日 |
gồm | 2024 年05月13日 |
tai hoi | 2024 年05月13日 |
pin | 2024 年05月13日 |
Chiêm | 2024 年05月13日 |
thẩm quyền | 2024 年05月13日 |
chú tiểu | 2024 年05月13日 |
đói kém | 2024 年05月13日 |
lao | 2024 年05月13日 |
phát triển | 2024 年05月13日 |
trò chuyện | 2024 年05月13日 |
da sau | 2024 年05月13日 |
チョコレート | 2024 年05月13日 |
khí trời | 2024 年05月13日 |
làm sao | 2024 年05月13日 |
ghét bỏ | 2024 年05月13日 |
khan yeu | 2024 年05月13日 |
nạm | 2024 年05月13日 |
than trang | 2024 年05月13日 |
râm | 2024 年05月13日 |
膨らむ | 2024 年05月13日 |
dang tiec | 2024 年05月13日 |
良識 | 2024 年05月13日 |
Tinh nhan | 2024 年05月13日 |
huynh đệ | 2024 年05月13日 |
danh chen | 2024 年05月13日 |
TIEN | 2024 年05月13日 |
chấy | 2024 年05月13日 |
bất cập | 2024 年05月13日 |
Né | 2024 年05月13日 |
下ろす | 2024 年05月13日 |
kém cạnh | 2024 年05月13日 |
Nơi | 2024 年05月13日 |
下ろす | 2024 年05月13日 |
Trưởng ban | 2024 年05月13日 |
Nguyen quan | 2024 年05月13日 |
thiên cổ | 2024 年05月13日 |
vô tội | 2024 年05月13日 |
toàn | 2024 年05月13日 |
tu tao | 2024 年05月13日 |
下ろす | 2024 年05月13日 |
Tham phan | 2024 年05月13日 |
Ba bi | 2024 年05月13日 |
Thuy | 2024 年05月13日 |
hình sự | 2024 年05月13日 |
Tong tien | 2024 年05月13日 |
sieu hinh | 2024 年05月13日 |
hoa cai dau | 2024 年05月13日 |
phí phạm | 2024 年05月13日 |
thien can | 2024 年05月13日 |
chom xom | 2024 年05月13日 |
kieu | 2024 年05月13日 |
vinh | 2024 年05月13日 |
khoe me | 2024 年05月13日 |
vay ca | 2024 年05月13日 |
Ghé mắt | 2024 年05月13日 |
rón | 2024 年05月13日 |
贈る | 2024 年05月13日 |
ruồng bỏ | 2024 年05月13日 |
sam ngon | 2024 年05月13日 |
取り上げる | 2024 年05月13日 |
lien minh | 2024 年05月13日 |
phát chẩn | 2024 年05月13日 |
sat khi | 2024 年05月13日 |
BAN SAO | 2024 年05月13日 |
sờ mó | 2024 年05月13日 |
than ôi | 2024 年05月13日 |
tren | 2024 年05月13日 |
Phước | 2024 年05月13日 |
背中 | 2024 年05月13日 |
ライター | 2024 年05月13日 |
Mo co | 2024 年05月13日 |
Ghê tởm | 2024 年05月13日 |
VUa | 2024 年05月13日 |
cau vong | 2024 年05月13日 |
vang com | 2024 年05月13日 |
cuc truong | 2024 年05月13日 |
phân xử | 2024 年05月13日 |
Gio mat | 2024 年05月13日 |
phòng bệnh | 2024 年05月13日 |
xuong mu | 2024 年05月13日 |
用心する | 2024 年05月13日 |
cuu nguy | 2024 年05月13日 |
人数 | 2024 年05月13日 |
tình nghi | 2024 年05月13日 |
bang | 2024 年05月13日 |
Dac | 2024 年05月13日 |
Giải lao | 2024 年05月13日 |
nhan sam | 2024 年05月13日 |
chi bo | 2024 年05月13日 |
luận án | 2024 年05月13日 |
goi on | 2024 年05月13日 |
tôn chỉ | 2024 年05月13日 |
trang trọng | 2024 年05月13日 |
bac nhat | 2024 年05月13日 |
gioi han | 2024 年05月13日 |
Xuất hàng | 2024 年05月13日 |
tận cùng | 2024 年05月13日 |
do bung | 2024 年05月13日 |
trut | 2024 年05月13日 |
di dung | 2024 年05月13日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー