『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
規模 ( きぼ
)
quy mô, quy mô
大規模 ( だいきぼ
)
đại quy mô, quy mô
小規模の ( しょうきぼの
)
nhèm, tiểu quy mô
小規模の手工業 ( しょうきぼのしゅこうぎょう
)
tiểu thủ công
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
cua thoat hiem | 2024 年05月11日 |
Phan hoi | 2024 年05月11日 |
nang mat | 2024 年05月11日 |
mưa lũ | 2024 年05月11日 |
大切な | 2024 年05月11日 |
hai ha | 2024 年05月11日 |
Phan chia | 2024 年05月11日 |
vừa khéo | 2024 年05月11日 |
điểm | 2024 年05月11日 |
tác hại | 2024 年05月11日 |
Khung khiep | 2024 年05月11日 |
nhe nhoi | 2024 年05月11日 |
tịch dương | 2024 年05月11日 |
phien toai | 2024 年05月11日 |
Suat | 2024 年05月11日 |
全ての | 2024 年05月11日 |
gài bẫy | 2024 年05月11日 |
hạ tuần | 2024 年05月11日 |
Tham vong | 2024 年05月11日 |
nông dân | 2024 年05月11日 |
giảng | 2024 年05月11日 |
Bẫy | 2024 年05月11日 |
van chuyen | 2024 年05月11日 |
ten | 2024 年05月11日 |
làm ăn | 2024 年05月11日 |
Khác nhau | 2024 年05月11日 |
xe cuu thuong | 2024 年05月11日 |
sài gòn | 2024 年05月11日 |
sanh | 2024 年05月11日 |
Xich du | 2024 年05月11日 |
hich | 2024 年05月11日 |
chững chạc | 2024 年05月11日 |
cung | 2024 年05月11日 |
khoa keo | 2024 年05月11日 |
nuong ray | 2024 年05月11日 |
sanh | 2024 年05月11日 |
nuoc ngot | 2024 年05月11日 |
giac quan | 2024 年05月11日 |
tuc khien | 2024 年05月11日 |
sưng | 2024 年05月11日 |
憲法 | 2024 年05月11日 |
phung hoang | 2024 年05月11日 |
お帰りなさい | 2024 年05月11日 |
ket toan | 2024 年05月11日 |
おかえりなさい | 2024 年05月11日 |
NAN | 2024 年05月11日 |
出力 | 2024 年05月11日 |
歪み | 2024 年05月11日 |
thang goc | 2024 年05月11日 |
phi thường | 2024 年05月11日 |
Khoanh | 2024 年05月11日 |
uy khuc | 2024 年05月11日 |
nhap vien | 2024 年05月11日 |
đấu tranh | 2024 年05月11日 |
hiện trạng | 2024 年05月11日 |
さがす | 2024 年05月11日 |
Minh | 2024 年05月11日 |
美しい | 2024 年05月11日 |
lanh | 2024 年05月11日 |
lieu mang | 2024 年05月11日 |
医院 | 2024 年05月11日 |
yen | 2024 年05月11日 |
ba lê | 2024 年05月11日 |
kia | 2024 年05月11日 |
nen tang | 2024 年05月11日 |
mãng cầu | 2024 年05月11日 |
Nhã nhặn | 2024 年05月11日 |
Phan nan | 2024 年05月11日 |
Luong tinh | 2024 年05月11日 |
Món ăn Nhật | 2024 年05月11日 |
giấc mơ | 2024 年05月11日 |
Hsd | 2024 年05月11日 |
建設する | 2024 年05月11日 |
Kho tinh | 2024 年05月11日 |
thanh van | 2024 年05月11日 |
thuoc khang sinh | 2024 年05月11日 |
giao thong | 2024 年05月11日 |
文句 | 2024 年05月11日 |
Dot lua | 2024 年05月11日 |
hồn nhiên | 2024 年05月11日 |
賑やか | 2024 年05月11日 |
Nha hang | 2024 年05月11日 |
đón chào | 2024 年05月11日 |
指導者 | 2024 年05月11日 |
phun tuyen | 2024 年05月11日 |
trong thi | 2024 年05月11日 |
nghia binh | 2024 年05月11日 |
xa bo che | 2024 年05月11日 |
hết cả | 2024 年05月11日 |
khon ngoan | 2024 年05月11日 |
yeu | 2024 年05月11日 |
tàu điện ngầm | 2024 年05月11日 |
かご | 2024 年05月11日 |
tan suat | 2024 年05月11日 |
Kết án | 2024 年05月11日 |
Gie | 2024 年05月11日 |
Thường xuyên | 2024 年05月11日 |
dien dan | 2024 年05月11日 |
suu tap | 2024 年05月11日 |
MUA SAM | 2024 年05月11日 |
nau nuong | 2024 年05月11日 |
dung luc | 2024 年05月11日 |
Truy van | 2024 年05月11日 |
ぺっと | 2024 年05月11日 |
Liên hiệp | 2024 年05月11日 |
thong thuong | 2024 年05月11日 |
Chủ mưu | 2024 年05月11日 |
tội lỗi | 2024 年05月11日 |
スコップ | 2024 年05月11日 |
toi | 2024 年05月11日 |
hinh nhan | 2024 年05月11日 |
賑やか | 2024 年05月11日 |
vung tau | 2024 年05月11日 |
Giở | 2024 年05月11日 |
Chac chan | 2024 年05月11日 |
nhạy cảm | 2024 年05月11日 |
Tại | 2024 年05月11日 |
Tam tay | 2024 年05月11日 |
goc da dien | 2024 年05月11日 |
nhẵn | 2024 年05月11日 |
nang luong | 2024 年05月11日 |
thi vị | 2024 年05月11日 |
ngan | 2024 年05月11日 |
truong chinh | 2024 年05月11日 |
thoi nhan | 2024 年05月11日 |
xa lang | 2024 年05月11日 |
do thám | 2024 年05月11日 |
vô cơ | 2024 年05月11日 |
dieu chinh | 2024 年05月11日 |
ra gì | 2024 年05月11日 |
hủy | 2024 年05月11日 |
Hau thuan | 2024 年05月11日 |
trao | 2024 年05月11日 |
懐中電灯 | 2024 年05月11日 |
ky | 2024 年05月11日 |
KHUYET | 2024 年05月11日 |
tinh nguyen | 2024 年05月11日 |
BOT nep | 2024 年05月11日 |
đút | 2024 年05月11日 |
後継ぎ | 2024 年05月11日 |
luong tuong | 2024 年05月11日 |
nghia vu | 2024 年05月11日 |
Nop | 2024 年05月11日 |
tranh thu | 2024 年05月11日 |
truy nã | 2024 年05月11日 |
đa tạ | 2024 年05月11日 |
hạt nhân | 2024 年05月11日 |
Ngao ngan | 2024 年05月11日 |
Phi công | 2024 年05月11日 |
cong luan | 2024 年05月11日 |
ghi chu | 2024 年05月11日 |
Xua | 2024 年05月11日 |
Tiền thưởng | 2024 年05月11日 |
xao | 2024 年05月11日 |
ngum | 2024 年05月11日 |
chi viện | 2024 年05月11日 |
khỏa | 2024 年05月11日 |
đời nào | 2024 年05月11日 |
su that | 2024 年05月11日 |
ít | 2024 年05月11日 |
弟 | 2024 年05月11日 |
あとで | 2024 年05月11日 |
tay thien | 2024 年05月11日 |
王位 | 2024 年05月11日 |
tự kỷ | 2024 年05月11日 |
chậm | 2024 年05月11日 |
van dung | 2024 年05月11日 |
KHem | 2024 年05月11日 |
Khoe | 2024 年05月11日 |
sinh khi | 2024 年05月11日 |
râu mép | 2024 年05月11日 |
công chuyện | 2024 年05月11日 |
nhiên | 2024 年05月11日 |
暦 | 2024 年05月11日 |
vuot nguc | 2024 年05月11日 |
Nong nuc | 2024 年05月11日 |
nuoi bo | 2024 年05月11日 |
ca voi | 2024 年05月11日 |
Cua dong | 2024 年05月11日 |
một vài | 2024 年05月11日 |
満腹 | 2024 年05月11日 |
ăn hiếp | 2024 年05月11日 |
昼 | 2024 年05月11日 |
phương trời | 2024 年05月11日 |
thành ý | 2024 年05月11日 |
Nói | 2024 年05月11日 |
láp | 2024 年05月11日 |
Sang trong | 2024 年05月11日 |
Vi do | 2024 年05月11日 |
can benh | 2024 年05月11日 |
Hành tinh | 2024 年05月11日 |
nong tham | 2024 年05月11日 |
魚雷 | 2024 年05月11日 |
王 | 2024 年05月11日 |
danh cuoc | 2024 年05月11日 |
Khắc phục | 2024 年05月11日 |
CHIEU | 2024 年05月11日 |
Lạ lùng | 2024 年05月11日 |
dai ta | 2024 年05月11日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー