『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
豆 ( まめ
)
đậu
豚肉と緑豆のちまき ( ぶたにくとりょくとうのちまき )
bánh chưng
豆腐 ( とうふ
)
đậu, đậu phụ
小豆 ( あずき )
đậu đỏ
いんげん豆 ( インゲン豆 )
đậu lửa
揚げ豆腐 ( あげどうふ )
Đậu phụ chiên
コーヒー豆 ( こーひーまめ )
hạt cà phê
野菜と豆類 ( やさいとまめるい
)
rau đậu
豆乳 ( とうにゅう
)
sữa đậu, tào phở
インド豆 ( いんどまめ
)
vông
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
Tam tay | 2024 年05月11日 |
goc da dien | 2024 年05月11日 |
nhẵn | 2024 年05月11日 |
nang luong | 2024 年05月11日 |
thi vị | 2024 年05月11日 |
ngan | 2024 年05月11日 |
truong chinh | 2024 年05月11日 |
thoi nhan | 2024 年05月11日 |
xa lang | 2024 年05月11日 |
do thám | 2024 年05月11日 |
vô cơ | 2024 年05月11日 |
dieu chinh | 2024 年05月11日 |
ra gì | 2024 年05月11日 |
hủy | 2024 年05月11日 |
Hau thuan | 2024 年05月11日 |
trao | 2024 年05月11日 |
懐中電灯 | 2024 年05月11日 |
ky | 2024 年05月11日 |
KHUYET | 2024 年05月11日 |
tinh nguyen | 2024 年05月11日 |
BOT nep | 2024 年05月11日 |
đút | 2024 年05月11日 |
後継ぎ | 2024 年05月11日 |
luong tuong | 2024 年05月11日 |
nghia vu | 2024 年05月11日 |
Nop | 2024 年05月11日 |
tranh thu | 2024 年05月11日 |
truy nã | 2024 年05月11日 |
đa tạ | 2024 年05月11日 |
hạt nhân | 2024 年05月11日 |
Ngao ngan | 2024 年05月11日 |
Phi công | 2024 年05月11日 |
cong luan | 2024 年05月11日 |
ghi chu | 2024 年05月11日 |
Xua | 2024 年05月11日 |
Tiền thưởng | 2024 年05月11日 |
xao | 2024 年05月11日 |
ngum | 2024 年05月11日 |
chi viện | 2024 年05月11日 |
khỏa | 2024 年05月11日 |
đời nào | 2024 年05月11日 |
su that | 2024 年05月11日 |
ít | 2024 年05月11日 |
弟 | 2024 年05月11日 |
あとで | 2024 年05月11日 |
tay thien | 2024 年05月11日 |
王位 | 2024 年05月11日 |
tự kỷ | 2024 年05月11日 |
chậm | 2024 年05月11日 |
van dung | 2024 年05月11日 |
KHem | 2024 年05月11日 |
Khoe | 2024 年05月11日 |
sinh khi | 2024 年05月11日 |
râu mép | 2024 年05月11日 |
công chuyện | 2024 年05月11日 |
nhiên | 2024 年05月11日 |
暦 | 2024 年05月11日 |
vuot nguc | 2024 年05月11日 |
Nong nuc | 2024 年05月11日 |
nuoi bo | 2024 年05月11日 |
ca voi | 2024 年05月11日 |
Cua dong | 2024 年05月11日 |
một vài | 2024 年05月11日 |
満腹 | 2024 年05月11日 |
ăn hiếp | 2024 年05月11日 |
昼 | 2024 年05月11日 |
phương trời | 2024 年05月11日 |
thành ý | 2024 年05月11日 |
Nói | 2024 年05月11日 |
láp | 2024 年05月11日 |
Sang trong | 2024 年05月11日 |
Vi do | 2024 年05月11日 |
can benh | 2024 年05月11日 |
Hành tinh | 2024 年05月11日 |
nong tham | 2024 年05月11日 |
魚雷 | 2024 年05月11日 |
王 | 2024 年05月11日 |
danh cuoc | 2024 年05月11日 |
Khắc phục | 2024 年05月11日 |
CHIEU | 2024 年05月11日 |
Lạ lùng | 2024 年05月11日 |
dai ta | 2024 年05月11日 |
Qua loa | 2024 年05月11日 |
That le | 2024 年05月11日 |
Truoc day | 2024 年05月11日 |
Vien nen | 2024 年05月11日 |
tai ba | 2024 年05月11日 |
thiêng | 2024 年05月11日 |
chê | 2024 年05月11日 |
lặt vặt | 2024 年05月11日 |
thình lình | 2024 年05月11日 |
Thu giao | 2024 年05月11日 |
Thu do | 2024 年05月11日 |
hung do | 2024 年05月11日 |
qua ban | 2024 年05月11日 |
Chung co | 2024 年05月11日 |
Thuc dem | 2024 年05月11日 |
tam su | 2024 年05月11日 |
ô mai | 2024 年05月11日 |
bien hoa | 2024 年05月11日 |
khoi hai | 2024 年05月11日 |
phat giao | 2024 年05月11日 |
hoàn hồn | 2024 年05月11日 |
tom | 2024 年05月11日 |
Lắm | 2024 年05月11日 |
thu xep | 2024 年05月11日 |
quan huyen | 2024 年05月11日 |
指標 | 2024 年05月11日 |
Khoa bảng | 2024 年05月11日 |
hay do | 2024 年05月11日 |
toi | 2024 年05月11日 |
đứng đắn | 2024 年05月11日 |
Quy hoach | 2024 年05月11日 |
trạm cứu hỏa | 2024 年05月11日 |
phóng viên | 2024 年05月11日 |
Phong độ | 2024 年05月11日 |
HUYEN | 2024 年05月11日 |
平手打ち | 2024 年05月11日 |
Kich ban | 2024 年05月11日 |
chia sẻ | 2024 年05月11日 |
hỉ | 2024 年05月11日 |
Tại sao | 2024 年05月11日 |
食物 | 2024 年05月11日 |
Hanh Dong | 2024 年05月11日 |
lanh chua | 2024 年05月11日 |
SAN Pham | 2024 年05月11日 |
アンケート | 2024 年05月11日 |
Nghech | 2024 年05月11日 |
Qua trinh | 2024 年05月11日 |
su that | 2024 年05月11日 |
du thi | 2024 年05月11日 |
bao mat | 2024 年05月11日 |
truoc nhat | 2024 年05月11日 |
bàn phấn | 2024 年05月11日 |
ha du | 2024 年05月11日 |
dễ thường | 2024 年05月11日 |
収穫する | 2024 年05月11日 |
どきどき | 2024 年05月11日 |
tu tri | 2024 年05月11日 |
đơn | 2024 年05月11日 |
場面 | 2024 年05月11日 |
ヘルシー | 2024 年05月11日 |
ヘルシー | 2024 年05月11日 |
蠍 | 2024 年05月11日 |
分隊 | 2024 年05月11日 |
Mầu | 2024 年05月11日 |
Khong nen | 2024 年05月11日 |
Nhat ky | 2024 年05月11日 |
cam lanh | 2024 年05月11日 |
nể | 2024 年05月11日 |
mat chu | 2024 年05月11日 |
口紅 | 2024 年05月11日 |
trêu | 2024 年05月11日 |
Lo mo | 2024 年05月11日 |
doi bung | 2024 年05月11日 |
Cu nhan | 2024 年05月11日 |
quan chuc | 2024 年05月11日 |
kỳ dị | 2024 年05月11日 |
朝鮮人参 | 2024 年05月11日 |
Suc song | 2024 年05月11日 |
Tram xa | 2024 年05月11日 |
観賞魚 | 2024 年05月11日 |
Ma | 2024 年05月11日 |
PHIA | 2024 年05月11日 |
Tien thuong | 2024 年05月11日 |
絹 | 2024 年05月11日 |
解ける | 2024 年05月11日 |
thich khach | 2024 年05月11日 |
họp | 2024 年05月11日 |
tro nen | 2024 年05月11日 |
săng | 2024 年05月11日 |
薄い | 2024 年05月11日 |
Xon xao | 2024 年05月11日 |
Xúm | 2024 年05月11日 |
cung phi | 2024 年05月11日 |
dom dat | 2024 年05月11日 |
寝ぼける | 2024 年05月11日 |
gia tu | 2024 年05月11日 |
noi choc | 2024 年05月11日 |
trung quoc | 2024 年05月11日 |
守る | 2024 年05月11日 |
gánh hát | 2024 年05月11日 |
Nâu | 2024 年05月11日 |
hon thiet | 2024 年05月11日 |
Mũi | 2024 年05月11日 |
lương tâm | 2024 年05月11日 |
nu y ta | 2024 年05月11日 |
dừa | 2024 年05月11日 |
tuy | 2024 年05月11日 |
cam hut thuoc | 2024 年05月11日 |
nhuoc bang | 2024 年05月11日 |
あれこれ | 2024 年05月11日 |
廊下 | 2024 年05月11日 |
慣行 | 2024 年05月11日 |
si quan | 2024 年05月11日 |
điều | 2024 年05月11日 |
Tha thiet | 2024 年05月11日 |
XEP | 2024 年05月11日 |
tu nghiep | 2024 年05月11日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー