『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
足す ( たす
)
cộng, dôi
満足する ( まんぞくする )
bằng lòng, đã đời, đắc chí, đáp ứng, hả, hả dạ, hả lòng, hài, hài lòng, hởi, mãn ý, mát ruột, nở gan, nở dạ, phỉ chí, thích, thích chí, thích ý, thỏa, thỏa chí, thỏa lòng, thỏa mãn, thỏa nguyện, thỏa thích, thỏa thuê, toại, toại chí, toại lòng, ưng ý, vừa lòng, vui dạ, yên phận
補足する ( ほそくする )
bổ trợ, bổ túc
継ぎ足す ( つぎたす
)
can
注ぎ足す ( つぎたす )
châm thêm
付け足す ( つけたす
)
đệm
満足すべき ( まんぞくすべき
)
đủ
不足する ( ふそくする
)
hụt, lỗ, túng
用を足す ( ようをたす
)
phóng uế
主文を補足する接続詞 ( しゅぶんをほそくするせつぞくし
)
rằng
心から満足する ( こころからまんぞくする
)
thanh thản
自足する ( じそくする
)
tự túc
金が不足する ( かねがふそくする
)
túng tiền
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
メンテナンスをする | 2024 年05月19日 |
cộng hòa | 2024 年05月19日 |
thu ha | 2024 年05月19日 |
Bứt | 2024 年05月19日 |
khe uoc | 2024 年05月19日 |
cỡ | 2024 年05月19日 |
洗濯機 | 2024 年05月19日 |
tieng | 2024 年05月19日 |
Con do | 2024 年05月19日 |
ke tuc | 2024 年05月19日 |
Ty | 2024 年05月19日 |
Hư hại | 2024 年05月19日 |
dang toi | 2024 年05月19日 |
Kiểm soát | 2024 年05月19日 |
Diep | 2024 年05月19日 |
dũng cảm | 2024 年05月19日 |
スイス | 2024 年05月19日 |
Sơ tán | 2024 年05月19日 |
đại gia | 2024 年05月19日 |
khieu chien | 2024 年05月19日 |
trọn vẹn | 2024 年05月19日 |
Diễn viên | 2024 年05月19日 |
tieng keu | 2024 年05月19日 |
sôi gan | 2024 年05月19日 |
Bánh giầy | 2024 年05月19日 |
cốt | 2024 年05月19日 |
veo veo | 2024 年05月19日 |
歯磨き粉 | 2024 年05月19日 |
Chuyên | 2024 年05月19日 |
Kien tri | 2024 年05月19日 |
Bím | 2024 年05月19日 |
vo toi va | 2024 年05月19日 |
hon ho | 2024 年05月19日 |
lach | 2024 年05月19日 |
brunay | 2024 年05月19日 |
mi chinh | 2024 年05月19日 |
lam quan | 2024 年05月19日 |
白 | 2024 年05月19日 |
con re | 2024 年05月19日 |
Ao somi | 2024 年05月19日 |
khai giang | 2024 年05月19日 |
khoang vat | 2024 年05月19日 |
hát | 2024 年05月19日 |
kỷ lục | 2024 年05月19日 |
Banh xe | 2024 年05月19日 |
クリーム | 2024 年05月19日 |
友達 | 2024 年05月19日 |
ngỗ nghịch | 2024 年05月19日 |
doi moi | 2024 年05月19日 |
Chuyên trách | 2024 年05月19日 |
Thù địch | 2024 年05月19日 |
co kim | 2024 年05月19日 |
chim se | 2024 年05月19日 |
tuot | 2024 年05月19日 |
値する | 2024 年05月19日 |
mi goi | 2024 年05月19日 |
かまわない | 2024 年05月19日 |
GUI | 2024 年05月19日 |
chửa | 2024 年05月19日 |
cám dỗ | 2024 年05月19日 |
CUA HANG | 2024 年05月19日 |
LIEU | 2024 年05月19日 |
nganh | 2024 年05月19日 |
気持ちが良い | 2024 年05月19日 |
tiêu | 2024 年05月19日 |
vội | 2024 年05月19日 |
Phen | 2024 年05月19日 |
lai cang | 2024 年05月19日 |
khoa | 2024 年05月19日 |
Bênh | 2024 年05月19日 |
sich | 2024 年05月19日 |
続々 | 2024 年05月19日 |
hoàng kim | 2024 年05月19日 |
canh nong | 2024 年05月19日 |
Kiểm soát | 2024 年05月19日 |
chánh | 2024 年05月19日 |
好機 | 2024 年05月19日 |
SO MUI | 2024 年05月19日 |
VOI | 2024 年05月19日 |
Uống | 2024 年05月19日 |
Hộ khẩu | 2024 年05月19日 |
Mười một | 2024 年05月19日 |
nHO | 2024 年05月19日 |
To xac | 2024 年05月19日 |
dich than | 2024 年05月19日 |
Ngông cuồng | 2024 年05月19日 |
Bước qua | 2024 年05月19日 |
căn dặn | 2024 年05月19日 |
niet ban | 2024 年05月19日 |
ThAnh | 2024 年05月19日 |
Buon ba | 2024 年05月19日 |
bien ban | 2024 年05月19日 |
nhuom mau | 2024 年05月19日 |
ニックネーム | 2024 年05月19日 |
việt hóa | 2024 年05月19日 |
mi dan | 2024 年05月19日 |
Tuyệt tình | 2024 年05月19日 |
kien | 2024 年05月19日 |
KHUYA | 2024 年05月19日 |
long duong | 2024 年05月19日 |
thường tình | 2024 年05月19日 |
ky | 2024 年05月19日 |
Tim | 2024 年05月19日 |
chơi nhau | 2024 年05月19日 |
khát nước | 2024 年05月19日 |
HOI SO | 2024 年05月19日 |
Ha | 2024 年05月19日 |
mem mong | 2024 年05月19日 |
つま先 | 2024 年05月19日 |
sặc | 2024 年05月19日 |
ky quai | 2024 年05月19日 |
Thích nghi | 2024 年05月19日 |
sap | 2024 年05月19日 |
gia nhân | 2024 年05月19日 |
傷つける | 2024 年05月19日 |
xa lạ | 2024 年05月19日 |
NGUYEN | 2024 年05月19日 |
xoc lo | 2024 年05月19日 |
北ベトナム | 2024 年05月19日 |
cai gi | 2024 年05月19日 |
BICH | 2024 年05月19日 |
lung bat | 2024 年05月19日 |
dừ | 2024 年05月19日 |
vang com | 2024 年05月19日 |
恩人 | 2024 年05月19日 |
ケチャップ | 2024 年05月19日 |
Khai giảng | 2024 年05月19日 |
động tác | 2024 年05月19日 |
畑 | 2024 年05月19日 |
Con gai | 2024 年05月19日 |
元旦 | 2024 年05月19日 |
tay trong | 2024 年05月19日 |
発言する | 2024 年05月19日 |
Tục ngữ | 2024 年05月19日 |
つぶやく | 2024 年05月19日 |
LOI | 2024 年05月19日 |
sac sua | 2024 年05月19日 |
chu but | 2024 年05月19日 |
hộp thư | 2024 年05月19日 |
cá hồi | 2024 年05月19日 |
Dong dong | 2024 年05月19日 |
nhúc nhích | 2024 年05月19日 |
ラケット | 2024 年05月19日 |
nom | 2024 年05月19日 |
guc | 2024 年05月19日 |
chiu chit | 2024 年05月19日 |
Phối cảnh | 2024 年05月19日 |
tho giay | 2024 年05月19日 |
An ninh | 2024 年05月19日 |
Nước tương | 2024 年05月19日 |
黄金 | 2024 年05月19日 |
Khách | 2024 年05月19日 |
muc luc | 2024 年05月19日 |
拒む | 2024 年05月19日 |
nhật ký | 2024 年05月19日 |
thai at | 2024 年05月19日 |
HAI CANG | 2024 年05月19日 |
vu | 2024 年05月19日 |
tối ngày | 2024 年05月19日 |
tuy vay | 2024 年05月19日 |
hanh cu | 2024 年05月19日 |
lượng | 2024 年05月19日 |
chop mat | 2024 年05月19日 |
DAi HOC | 2024 年05月19日 |
Phát hiện | 2024 年05月19日 |
大使 | 2024 年05月19日 |
妹の夫 | 2024 年05月19日 |
Thu | 2024 年05月19日 |
nguy khon | 2024 年05月19日 |
tieu khi | 2024 年05月19日 |
Mong doi | 2024 年05月19日 |
HET | 2024 年05月19日 |
保護者 | 2024 年05月19日 |
thịnh soạn | 2024 年05月19日 |
to le | 2024 年05月19日 |
phù thủy | 2024 年05月19日 |
bảo hành | 2024 年05月19日 |
Ngẫu | 2024 年05月19日 |
ba do | 2024 年05月19日 |
日曜日 | 2024 年05月19日 |
後片付け | 2024 年05月19日 |
phúc đức | 2024 年05月19日 |
NHEN | 2024 年05月19日 |
中旬 | 2024 年05月19日 |
thấm | 2024 年05月19日 |
つゆ | 2024 年05月19日 |
rã | 2024 年05月19日 |
Tan Tam | 2024 年05月19日 |
bung da | 2024 年05月19日 |
gan bo | 2024 年05月19日 |
MANG VE | 2024 年05月19日 |
Doi pho | 2024 年05月19日 |
hoanh | 2024 年05月19日 |
tay ngang | 2024 年05月19日 |
Hư hỏng | 2024 年05月19日 |
Do | 2024 年05月19日 |
quảng cáo | 2024 年05月19日 |
cao trang | 2024 年05月19日 |
日用品 | 2024 年05月19日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー