『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
跡 ( あと
)
dấu vết, hằn, lốt, vết
戦争証跡博物館 ( せんそうしょうせきはくぶつかん )
bảo tàng chứng tích chiến tranh
筆跡 ( ひっせき )
bút tích, nét bút, tự dạng
遺跡 ( いせき
)
cổ tích, dấu tích, di tích, vết tích
痕跡 ( こんせき
)
dấu tích, hằn, hút, ngấn tích, tàn dư, tung tích, vết, vết tích
追跡調査する ( ついせきちょうさする
)
dò xét, phăn
追跡する ( ついせきする
)
dõi theo, rượt, theo dõi, tróc nã, truy
足跡を残す ( あしあとをのこす
)
hành tung
形跡 ( けいせき
)
hình tích, tàn tích
奇跡 ( きせき )
kỳ tích
跡をなくす ( あとをなくす
)
mất hút
線で残された痕跡 ( せんでのこされたこんせき
)
ngấn
軌跡 ( きせき
)
quỹ tích
傷跡 ( きずあと
)
sẹo, thẹo
奇跡の力 ( きせきのちから
)
thần lực
援助を求めて大声を出しながら、追跡する ( えんじょをもとめておおごえをだしながら、ついせきする
)
truy hô
瞼の傷跡 ( まぶたのきずあと
)
ve
車輪の跡 ( しゃりんのあと
)
vết xe
跡継ぎのない ( あとつぎのない
)
vô hậu
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
bo buoc | 2024 年05月18日 |
đường ray | 2024 年05月18日 |
menh mang | 2024 年05月18日 |
Bon ba | 2024 年05月18日 |
好む | 2024 年05月18日 |
nghiem minh | 2024 年05月18日 |
Thêu | 2024 年05月18日 |
mau lanh | 2024 年05月18日 |
Xe co | 2024 年05月18日 |
do xo | 2024 年05月18日 |
そして | 2024 年05月18日 |
歪む | 2024 年05月18日 |
Thế nào | 2024 年05月18日 |
phuon | 2024 年05月18日 |
lap dong | 2024 年05月18日 |
khuech khoac | 2024 年05月18日 |
doi tuong | 2024 年05月18日 |
Mom | 2024 年05月18日 |
Hoàn hảo | 2024 年05月18日 |
ben vung | 2024 年05月18日 |
Phổi | 2024 年05月18日 |
Hot | 2024 年05月18日 |
場 | 2024 年05月18日 |
Ghê | 2024 年05月18日 |
分別のある | 2024 年05月18日 |
bạn thân | 2024 年05月18日 |
Nhu la | 2024 年05月18日 |
Kham nghiem | 2024 年05月18日 |
愚かな | 2024 年05月18日 |
thoáng khí | 2024 年05月18日 |
noi xao | 2024 年05月18日 |
Tan Xuan | 2024 年05月18日 |
NHO | 2024 年05月18日 |
phuong tay | 2024 年05月18日 |
Tung toe | 2024 年05月18日 |
quy đầu | 2024 年05月18日 |
Nuoc suoi | 2024 年05月18日 |
loi keo | 2024 年05月18日 |
vinh hoa | 2024 年05月18日 |
Truc tiep | 2024 年05月18日 |
trao đổi | 2024 年05月18日 |
Nao nung | 2024 年05月18日 |
THE | 2024 年05月18日 |
Nha ga | 2024 年05月18日 |
Huy chuong | 2024 年05月18日 |
Nghi su | 2024 年05月18日 |
Nhạn | 2024 年05月18日 |
kích nộ | 2024 年05月18日 |
Lech lac | 2024 年05月18日 |
TAP | 2024 年05月18日 |
煌めく | 2024 年05月18日 |
bửa | 2024 年05月18日 |
となり | 2024 年05月18日 |
VOP | 2024 年05月18日 |
nho thoi | 2024 年05月18日 |
Vien | 2024 年05月18日 |
dieu tang | 2024 年05月18日 |
tuoi tinh | 2024 年05月18日 |
man doi | 2024 年05月18日 |
Bê | 2024 年05月18日 |
DON | 2024 年05月18日 |
thiên cổ | 2024 年05月18日 |
変態 | 2024 年05月18日 |
Trung Quoc | 2024 年05月18日 |
mệnh đề | 2024 年05月18日 |
tiêu cự | 2024 年05月18日 |
toàn | 2024 年05月18日 |
vi vay | 2024 年05月18日 |
beo | 2024 年05月18日 |
経過 | 2024 年05月18日 |
to trinh | 2024 年05月18日 |
kieu | 2024 年05月18日 |
LanH | 2024 年05月18日 |
Gia cong | 2024 年05月18日 |
lien minh | 2024 年05月18日 |
Quyen | 2024 年05月18日 |
nen | 2024 年05月18日 |
loai chim | 2024 年05月18日 |
toet | 2024 年05月18日 |
vui đùa | 2024 年05月18日 |
Phong trần | 2024 年05月18日 |
しし座 | 2024 年05月18日 |
tieu bieu | 2024 年05月18日 |
dinh duong | 2024 年05月18日 |
Núc | 2024 年05月18日 |
極悪非道な | 2024 年05月18日 |
tuồn | 2024 年05月18日 |
tiểu ban | 2024 年05月18日 |
ngoac | 2024 年05月18日 |
cương quyết | 2024 年05月18日 |
sũng | 2024 年05月18日 |
hối lộ | 2024 年05月18日 |
phong độ | 2024 年05月18日 |
Phong độ | 2024 年05月18日 |
晴天 | 2024 年05月18日 |
sống chết | 2024 年05月18日 |
Nhuc ma | 2024 年05月18日 |
hau bo | 2024 年05月18日 |
phong độ | 2024 年05月18日 |
Thien Ly | 2024 年05月18日 |
Hoang vu | 2024 年05月18日 |
cham ngon | 2024 年05月18日 |
nong mat | 2024 年05月18日 |
khử | 2024 年05月18日 |
ふんいき | 2024 年05月18日 |
chet choc | 2024 年05月18日 |
Ban chai | 2024 年05月18日 |
tha suc | 2024 年05月18日 |
翡翠 | 2024 年05月18日 |
dân sinh | 2024 年05月18日 |
tính từ | 2024 年05月18日 |
sũng | 2024 年05月18日 |
thụt | 2024 年05月18日 |
Cam tinh | 2024 年05月18日 |
rặm | 2024 年05月18日 |
パンダ | 2024 年05月18日 |
tac gia | 2024 年05月18日 |
trung lo | 2024 年05月18日 |
Vanh dai | 2024 年05月18日 |
nguoi kia | 2024 年05月18日 |
bông lơn | 2024 年05月18日 |
夕日 | 2024 年05月18日 |
da the | 2024 年05月18日 |
tự lập | 2024 年05月18日 |
bang Gia | 2024 年05月18日 |
to gan | 2024 年05月18日 |
Cổ họng | 2024 年05月18日 |
柔軟な | 2024 年05月18日 |
le hang | 2024 年05月18日 |
VUC | 2024 年05月18日 |
bet | 2024 年05月18日 |
名誉 | 2024 年05月18日 |
Mien nam | 2024 年05月18日 |
tainh | 2024 年05月18日 |
ca nuoc ngot | 2024 年05月18日 |
táng | 2024 年05月18日 |
xúng xính | 2024 年05月18日 |
ngăn cản | 2024 年05月18日 |
trừ khử | 2024 年05月18日 |
満開 | 2024 年05月18日 |
can thi | 2024 年05月18日 |
thuyeN | 2024 年05月18日 |
minh bach | 2024 年05月18日 |
dam | 2024 年05月18日 |
lòng | 2024 年05月18日 |
la tinh | 2024 年05月18日 |
nang long | 2024 年05月18日 |
tuu | 2024 年05月18日 |
de | 2024 年05月18日 |
mu | 2024 年05月18日 |
nguệch ngoạc | 2024 年05月18日 |
Hanh binh | 2024 年05月18日 |
Yet | 2024 年05月18日 |
ほぼ | 2024 年05月18日 |
しぐさ | 2024 年05月18日 |
song phương | 2024 年05月18日 |
con nước | 2024 年05月18日 |
gio tro | 2024 年05月18日 |
Tùng | 2024 年05月18日 |
Sưởi nắng | 2024 年05月18日 |
tau cho | 2024 年05月18日 |
thui | 2024 年05月18日 |
場所 | 2024 年05月18日 |
Han hoan | 2024 年05月18日 |
an can | 2024 年05月18日 |
thu ho | 2024 年05月18日 |
石 | 2024 年05月18日 |
Giối | 2024 年05月18日 |
Ai cap | 2024 年05月18日 |
自我 | 2024 年05月18日 |
chọn lựa | 2024 年05月18日 |
phi phao | 2024 年05月18日 |
hanh lac | 2024 年05月18日 |
発展する | 2024 年05月18日 |
gieng dau | 2024 年05月18日 |
上下 | 2024 年05月18日 |
xốp | 2024 年05月18日 |
cẩu thả | 2024 年05月18日 |
thua thiet | 2024 年05月18日 |
So mui | 2024 年05月18日 |
tu bo | 2024 年05月18日 |
bầu | 2024 年05月18日 |
cả ngày | 2024 年05月18日 |
Kết dính | 2024 年05月18日 |
TUAN | 2024 年05月18日 |
Vạn sự như ý | 2024 年05月18日 |
Hanh Dong | 2024 年05月18日 |
ぬる | 2024 年05月18日 |
xuat tran | 2024 年05月18日 |
Dau don | 2024 年05月18日 |
em dem | 2024 年05月18日 |
海賊 | 2024 年05月18日 |
In | 2024 年05月18日 |
lun phun | 2024 年05月18日 |
Kiện | 2024 年05月18日 |
cách | 2024 年05月18日 |
KHOE | 2024 年05月18日 |
nguy hai | 2024 年05月18日 |
Biến | 2024 年05月18日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー