『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
鏡 ( かがみ
)
gương
鏡台 ( きょうだい )
bàn phấn
鏡に映った人影 ( かがみにうつったひとかげ )
bóng gương
(眼鏡を)かける ( (めがねを)かける
)
đeo
反射鏡 ( はんしゃきょう
)
gương phản chiếu
顕微鏡 ( けんびきょう
)
hiển vi, kính hiển vi
眼鏡 ( めがね )
kính, kính mắt, kính trắng, mục kính
近視眼鏡 ( きんしめがね )
kính cận
老眼鏡 ( ろうがんきょう )
kính lão
天体望遠鏡 ( てんたいぼうえんきょう )
kính thiên văn, kính viễn vọng
潜望鏡 ( せんぼうきょう )
kính tiềm vọng, tiềm vọng
遠視眼鏡 ( えんしめがね )
kính viễn
望遠鏡 ( ぼうえんきょう )
kính viễn vọng, viễn kính
拡大鏡 ( かくだいきょう
)
lúp
化粧室で鏡を念入りに見る ( けしょうしつでかがみをねんいりにみる
)
ngắm vuốt
双眼鏡 ( そうがんきょう
)
ống nhòm, ống dòm
接眼鏡 ( せつがんきょう
)
thị kính
眼鏡屋 ( 眼鏡店 )
tiệm kính
鏡付きの洋服ダンス ( かがみつきのようふくだんす
)
tủ kính
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
Chứng | 2024 年05月12日 |
đối chứng | 2024 年05月12日 |
付き合う | 2024 年05月12日 |
Hình thành | 2024 年05月12日 |
Tim toi | 2024 年05月12日 |
du khach | 2024 年05月12日 |
倫理 | 2024 年05月12日 |
thanh cao | 2024 年05月12日 |
manh gioi | 2024 年05月12日 |
Hoa tan | 2024 年05月12日 |
国交 | 2024 年05月12日 |
現実 | 2024 年05月12日 |
Cá hồi | 2024 年05月12日 |
Tấn công | 2024 年05月12日 |
xen | 2024 年05月12日 |
Ti vet | 2024 年05月12日 |
Nhức | 2024 年05月12日 |
giam gia | 2024 年05月12日 |
Làm | 2024 年05月12日 |
linh thieng | 2024 年05月12日 |
tai hoa | 2024 年05月12日 |
Lý thuyết | 2024 年05月12日 |
đăng | 2024 年05月12日 |
mum mup | 2024 年05月12日 |
khan gia | 2024 年05月12日 |
phụ trách | 2024 年05月12日 |
手相 | 2024 年05月12日 |
xẻ | 2024 年05月12日 |
Mấy | 2024 年05月12日 |
chợp | 2024 年05月12日 |
Ngay | 2024 年05月12日 |
lủi | 2024 年05月12日 |
Dan bao | 2024 年05月12日 |
Tác dụng | 2024 年05月12日 |
Hoi thoai | 2024 年05月12日 |
tri lu | 2024 年05月12日 |
dở dang | 2024 年05月12日 |
Ngái | 2024 年05月12日 |
luc loi | 2024 年05月12日 |
Nhựa | 2024 年05月12日 |
Cao cấp | 2024 年05月12日 |
cá vàng | 2024 年05月12日 |
焼ける | 2024 年05月12日 |
su luoc | 2024 年05月12日 |
do con mat | 2024 年05月12日 |
lỡm | 2024 年05月12日 |
Khí tượng | 2024 年05月12日 |
may chem | 2024 年05月12日 |
reo hò | 2024 年05月12日 |
無料 | 2024 年05月12日 |
Bàn đạp | 2024 年05月12日 |
万引き | 2024 年05月12日 |
su giai thich | 2024 年05月12日 |
SI | 2024 年05月12日 |
何歳 | 2024 年05月12日 |
thay loi | 2024 年05月12日 |
chan dat | 2024 年05月12日 |
Bây | 2024 年05月12日 |
ベトナム社会主義共和国 | 2024 年05月12日 |
まい | 2024 年05月12日 |
thinh | 2024 年05月12日 |
hoạt họa | 2024 年05月12日 |
Thit | 2024 年05月12日 |
Bị | 2024 年05月12日 |
thư thái | 2024 年05月12日 |
Phot | 2024 年05月12日 |
学業 | 2024 年05月12日 |
tháng tám | 2024 年05月12日 |
Nhà sách | 2024 年05月12日 |
DAM | 2024 年05月12日 |
Nhỏ | 2024 年05月12日 |
huy ky | 2024 年05月12日 |
trung kien | 2024 年05月12日 |
cau nhau | 2024 年05月12日 |
phản ánh | 2024 年05月12日 |
Giai nhan | 2024 年05月12日 |
善意 | 2024 年05月12日 |
欠けた | 2024 年05月12日 |
giô | 2024 年05月12日 |
小児 | 2024 年05月12日 |
Ngach | 2024 年05月12日 |
hong bet | 2024 年05月12日 |
gầu | 2024 年05月12日 |
khi the | 2024 年05月12日 |
đỏ | 2024 年05月12日 |
cong truong | 2024 年05月12日 |
Ve may bay | 2024 年05月12日 |
いたずらな | 2024 年05月12日 |
khởi tố | 2024 年05月12日 |
差し込む | 2024 年05月12日 |
oải | 2024 年05月12日 |
保証 | 2024 年05月12日 |
Làm ăn | 2024 年05月12日 |
dong lanh | 2024 年05月12日 |
đo | 2024 年05月12日 |
ngoai | 2024 年05月12日 |
bên | 2024 年05月12日 |
nhin | 2024 年05月12日 |
vận dụng | 2024 年05月12日 |
Nhan luc | 2024 年05月12日 |
Ngã tư | 2024 年05月12日 |
cau chuyen | 2024 年05月12日 |
Lam dung | 2024 年05月12日 |
Hoa mai | 2024 年05月12日 |
つれていく | 2024 年05月12日 |
quệ | 2024 年05月12日 |
会員 | 2024 年05月12日 |
san | 2024 年05月12日 |
小児 | 2024 年05月12日 |
bàng hoàng | 2024 年05月12日 |
チリソース | 2024 年05月12日 |
nha tam | 2024 年05月12日 |
vinh | 2024 年05月12日 |
ria | 2024 年05月12日 |
Tái tạo | 2024 年05月12日 |
dut | 2024 年05月12日 |
Mãi | 2024 年05月12日 |
ngu can | 2024 年05月12日 |
Tran Truong | 2024 年05月12日 |
láng | 2024 年05月12日 |
Can dan | 2024 年05月12日 |
ngung buoc | 2024 年05月12日 |
Tao mo | 2024 年05月12日 |
de nghi | 2024 年05月12日 |
Lán | 2024 年05月12日 |
自己 | 2024 年05月12日 |
banh choe | 2024 年05月12日 |
Chi tro | 2024 年05月12日 |
Tay lái | 2024 年05月12日 |
noi ngoi | 2024 年05月12日 |
hoạt họa | 2024 年05月12日 |
吉日 | 2024 年05月12日 |
Tu tran | 2024 年05月12日 |
Bat dong | 2024 年05月12日 |
nhà nông | 2024 年05月12日 |
tất | 2024 年05月12日 |
lù | 2024 年05月12日 |
vi tri | 2024 年05月12日 |
lợt | 2024 年05月12日 |
Dac menh | 2024 年05月12日 |
無駄遣い | 2024 年05月12日 |
thói đời | 2024 年05月12日 |
ồn ào | 2024 年05月12日 |
cao dang | 2024 年05月12日 |
Hu | 2024 年05月12日 |
anh ấy | 2024 年05月12日 |
Nhà sách | 2024 年05月12日 |
Thử | 2024 年05月12日 |
duoc long | 2024 年05月12日 |
bỡn | 2024 年05月12日 |
danh nhau | 2024 年05月12日 |
vun dap | 2024 年05月12日 |
Cộp | 2024 年05月12日 |
Phong benh | 2024 年05月12日 |
蝶番 | 2024 年05月12日 |
cầy | 2024 年05月12日 |
ô nhiễm | 2024 年05月12日 |
te co | 2024 年05月12日 |
THUONG TA | 2024 年05月12日 |
cúng bái | 2024 年05月12日 |
破る | 2024 年05月12日 |
ma manh | 2024 年05月12日 |
tham nien | 2024 年05月12日 |
bat than | 2024 年05月12日 |
cham long | 2024 年05月12日 |
hình minh hoạ | 2024 年05月12日 |
trai tim | 2024 年05月12日 |
Khoai tay | 2024 年05月12日 |
tĩnh dưỡng | 2024 年05月12日 |
年をとっている | 2024 年05月12日 |
THUONG TA | 2024 年05月12日 |
Khich | 2024 年05月12日 |
Sở | 2024 年05月12日 |
Mua mua | 2024 年05月12日 |
gioi | 2024 年05月12日 |
chi khi | 2024 年05月12日 |
văn hiến | 2024 年05月12日 |
Y duoc | 2024 年05月12日 |
vo vang | 2024 年05月12日 |
Thử | 2024 年05月12日 |
kien toan | 2024 年05月12日 |
Thuat | 2024 年05月12日 |
rach buom | 2024 年05月12日 |
bung | 2024 年05月12日 |
利子 | 2024 年05月12日 |
gọi điện | 2024 年05月12日 |
Mức độ | 2024 年05月12日 |
GIA CONG | 2024 年05月12日 |
thieng | 2024 年05月12日 |
LUAT | 2024 年05月12日 |
地位 | 2024 年05月12日 |
Ac y | 2024 年05月12日 |
truy kich | 2024 年05月12日 |
phòng ngủ | 2024 年05月12日 |
vo vang | 2024 年05月12日 |
bat tuan | 2024 年05月12日 |
Tong Ket | 2024 年05月12日 |
看板 | 2024 年05月12日 |
MUA | 2024 年05月12日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー