『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
階 ( かい
)
tầng, từng
音階 ( おんかい
)
âm giai, cung bậc, cung thương
階級 ( かいきゅう )
bậc, bậc thứ, cấp, đẳng cấp, giai cấp, lứa, phẩm loại, tầng lớp, vai, vị thứ
階段 ( かいだん )
bậc, cầu thang, thang gác
階層 ( かいそう )
bề, lầu, lớp, tầng, tầng lớp, từng lớp
段階 ( だんかい
)
chặng, giai đoạn, nấc, nức, phẩm loại
階上 ( かいじょう
)
gác
社会の階層 ( しゃかいのかいそう
)
giai tầng
音階のラ ( おんかいのら
)
la
多階建ての家 ( たかいだてのいえ
)
nhà gác, nhà lầu
官僚の階級 ( かんりょうのかいきゅう
)
phẩm cấp, phẩm hàm, phẩm trật
官僚の階級名の一種 ( かんりょうのかいきゅうめいのいっしゅ
)
phủ thừa
官僚の階位 ( かんりょうのかいい
)
quan hàm
軍隊の階級 ( ぐんたいのかいきゅう
)
quân hàm
上流階級 ( じょうりゅうかいきゅう
)
quyền quý
音階のレ ( おんかいのれ
)
rê
特定の段階の状況 ( とくていのだんかいのじょうきょう
)
sự thế
全音階 ( ぜんおんかい
)
thang âm
下層階級層 ( かそうかいきゅうそう
)
thất phu
位階制度 ( いかいせいど
)
thứ bậc, thứ đệ
階級制度 ( かいきゅうせいど
)
thứ bậc, thứ đệ, tôn ti trật tự
1階 ( 一階 )
trệt
4つの社会階級 ( よっつのしゃかいかいきゅう
)
tứ dân
貴族階級 ( きぞくかいきゅう
)
vương hầu, vương tướng
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
biu | 2024 年05月10日 |
mat thiet | 2024 年05月10日 |
tu hon | 2024 年05月10日 |
Thiệt hại | 2024 年05月10日 |
Nện | 2024 年05月10日 |
hop cach | 2024 年05月10日 |
Ca sĩ | 2024 年05月10日 |
Hoi dam | 2024 年05月10日 |
nạn | 2024 年05月10日 |
hoac gia | 2024 年05月10日 |
Nhem | 2024 年05月10日 |
hoi thuong | 2024 年05月10日 |
moi moc | 2024 年05月10日 |
ho lua | 2024 年05月10日 |
kẹo | 2024 年05月10日 |
ハイフォン | 2024 年05月10日 |
生物学 | 2024 年05月10日 |
vinh | 2024 年05月10日 |
dàn cảnh | 2024 年05月10日 |
き | 2024 年05月10日 |
上回る | 2024 年05月10日 |
thành kính | 2024 年05月10日 |
重責 | 2024 年05月10日 |
co diem | 2024 年05月10日 |
ボディソープ | 2024 年05月10日 |
mành | 2024 年05月10日 |
ついて行く | 2024 年05月10日 |
Phong tuc | 2024 年05月10日 |
ranh giới | 2024 年05月10日 |
den | 2024 年05月10日 |
khôi phục | 2024 年05月10日 |
Rac | 2024 年05月10日 |
10,000 | 2024 年05月10日 |
CHO DEN | 2024 年05月10日 |
là | 2024 年05月10日 |
トースター | 2024 年05月10日 |
Chang han | 2024 年05月10日 |
Tho than | 2024 年05月10日 |
Khoanh tay | 2024 年05月10日 |
輝く | 2024 年05月10日 |
hien | 2024 年05月10日 |
phuc vi | 2024 年05月10日 |
nhớ ơn | 2024 年05月10日 |
ban | 2024 年05月10日 |
y hoc | 2024 年05月10日 |
tan phet | 2024 年05月10日 |
hoanh hoe | 2024 年05月10日 |
vở diễn | 2024 年05月10日 |
chao hoi | 2024 年05月10日 |
sang say | 2024 年05月10日 |
dân sự | 2024 年05月10日 |
Tac xi | 2024 年05月10日 |
học viên | 2024 年05月10日 |
tang cong | 2024 年05月10日 |
日本食 | 2024 年05月10日 |
thú nhận | 2024 年05月10日 |
ミント | 2024 年05月10日 |
bần | 2024 年05月10日 |
xong | 2024 年05月10日 |
phep vua | 2024 年05月10日 |
微笑む | 2024 年05月10日 |
キーボード | 2024 年05月10日 |
Ong sao | 2024 年05月10日 |
truy ho | 2024 年05月10日 |
ao chuôm | 2024 年05月10日 |
乳母 | 2024 年05月10日 |
Lap Lai | 2024 年05月10日 |
phung phung | 2024 年05月10日 |
Nhận diện | 2024 年05月10日 |
né | 2024 年05月10日 |
bao cao | 2024 年05月10日 |
hoàn | 2024 年05月10日 |
nhon nhip | 2024 年05月10日 |
xe bò | 2024 年05月10日 |
hap dan | 2024 年05月10日 |
Trai le | 2024 年05月10日 |
MAN | 2024 年05月10日 |
thu vat | 2024 年05月10日 |
túc trực | 2024 年05月10日 |
区別 | 2024 年05月10日 |
Lay lay | 2024 年05月10日 |
Chip chip | 2024 年05月10日 |
dung dung | 2024 年05月10日 |
Na na | 2024 年05月10日 |
cẩn trọng | 2024 年05月10日 |
共感する | 2024 年05月10日 |
tuc le | 2024 年05月10日 |
tuy vien | 2024 年05月10日 |
ランプ | 2024 年05月10日 |
trí trá | 2024 年05月10日 |
Trầy | 2024 年05月10日 |
nủa | 2024 年05月10日 |
thu phân | 2024 年05月10日 |
giây giướng | 2024 年05月10日 |
ue tap | 2024 年05月10日 |
尻 | 2024 年05月10日 |
Hoc Hanh | 2024 年05月10日 |
Hùng biện | 2024 年05月10日 |
giấy viết thư | 2024 年05月10日 |
bì bì | 2024 年05月10日 |
Thuy dien | 2024 年05月10日 |
Còi cọc | 2024 年05月10日 |
tất niên | 2024 年05月10日 |
boi tret | 2024 年05月10日 |
đánh bạo | 2024 年05月10日 |
vừa vặn | 2024 年05月10日 |
sung cao xa | 2024 年05月10日 |
TIeT | 2024 年05月10日 |
van tu | 2024 年05月10日 |
dap tan | 2024 年05月10日 |
nhét | 2024 年05月10日 |
khan hiem | 2024 年05月10日 |
tinh uy | 2024 年05月10日 |
Day chuyen | 2024 年05月10日 |
sung luc | 2024 年05月10日 |
mam non | 2024 年05月10日 |
ống tay | 2024 年05月10日 |
BAO DONG | 2024 年05月10日 |
Uong | 2024 年05月10日 |
橋 | 2024 年05月10日 |
Thù địch | 2024 年05月10日 |
cong chuyen | 2024 年05月10日 |
co phep | 2024 年05月10日 |
thanh ca | 2024 年05月10日 |
mua thi | 2024 年05月10日 |
tiêu thụ | 2024 年05月10日 |
thap thoang | 2024 年05月10日 |
lo lay | 2024 年05月10日 |
phong cho | 2024 年05月10日 |
Lan loc | 2024 年05月10日 |
Con dâu | 2024 年05月10日 |
橋 | 2024 年05月10日 |
Hai ngoai | 2024 年05月10日 |
MY | 2024 年05月10日 |
tuong so | 2024 年05月10日 |
Phan bac | 2024 年05月10日 |
ron rip | 2024 年05月10日 |
Sản | 2024 年05月10日 |
nước lọc | 2024 年05月10日 |
troi lanh | 2024 年05月10日 |
song phang | 2024 年05月10日 |
dong ruong | 2024 年05月10日 |
Son thuy | 2024 年05月10日 |
bảo hiểm | 2024 年05月10日 |
mó | 2024 年05月10日 |
Nhuoc | 2024 年05月10日 |
Thi thố | 2024 年05月10日 |
Thu sau | 2024 年05月10日 |
xét nét | 2024 年05月10日 |
Nuom | 2024 年05月10日 |
khuech | 2024 年05月10日 |
Phoi thai | 2024 年05月10日 |
lông mày | 2024 年05月10日 |
Ai Cap | 2024 年05月10日 |
nuoc lu | 2024 年05月10日 |
Tinh net | 2024 年05月10日 |
cây xăng | 2024 年05月10日 |
bố mẹ | 2024 年05月10日 |
Cày | 2024 年05月10日 |
Vặt | 2024 年05月10日 |
Nhời | 2024 年05月10日 |
mê mải | 2024 年05月10日 |
葬式 | 2024 年05月10日 |
hồi hương | 2024 年05月10日 |
vỏn vẹn | 2024 年05月10日 |
đĩa | 2024 年05月10日 |
Vao so | 2024 年05月10日 |
chị cả | 2024 年05月10日 |
gian gioi | 2024 年05月10日 |
trung hòa | 2024 年05月10日 |
創造主 | 2024 年05月10日 |
tinh khiet | 2024 年05月10日 |
tuy | 2024 年05月10日 |
lung khung | 2024 年05月10日 |
tiều | 2024 年05月10日 |
Phieu | 2024 年05月10日 |
don thuoc | 2024 年05月10日 |
con vật | 2024 年05月10日 |
切符売り場 | 2024 年05月10日 |
hanh trinh | 2024 年05月10日 |
Quang | 2024 年05月10日 |
phân cục | 2024 年05月10日 |
健康診断 | 2024 年05月10日 |
dong nhat | 2024 年05月10日 |
goi ghem | 2024 年05月10日 |
Mặt phẳng | 2024 年05月10日 |
triệt | 2024 年05月10日 |
vi vut | 2024 年05月10日 |
mang theo | 2024 年05月10日 |
ふさわしい | 2024 年05月10日 |
Dieu do | 2024 年05月10日 |
THOI | 2024 年05月10日 |
xuc giac | 2024 年05月10日 |
通訳 | 2024 年05月10日 |
夜 | 2024 年05月10日 |
法人 | 2024 年05月10日 |
Nghẹn | 2024 年05月10日 |
trinh tiet | 2024 年05月10日 |
kech xu | 2024 年05月10日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー