『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
革 ( かわ
)
da
変革する ( へんかくする )
biến cách
改革する ( かいかくする )
biến cách, cải biến
革命 ( かくめい
)
cách mạng, cách mệnh
改革 ( かいかく
)
cải cách, sáng kiến
大きな変革 ( おおきなへんかく
)
đại biến
沿革 ( えんかく
)
diên cách, duyên cách
革新 ( かくしん
)
duy tân, sáng kiến
革命家 ( かくめいか
)
nhà cách mạng
反革命 ( はんかくめい
)
phản cách mạng
セーム革 ( せーむかわ
)
sơn dương
宗教改革 ( しゅうきょうかいかく
)
tân giáo
ベトナム抗仏革命 ( べとなむこうふつかくめい
)
vệ quốc
ベトナム抗仏革命軍 ( べとなむこうふつかくめいぐん
)
vệ quốc đoàn, vệ quốc quân
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
oNG | 2024 年05月13日 |
hoang duong | 2024 年05月13日 |
XOai | 2024 年05月13日 |
bảo thủ | 2024 年05月13日 |
THU | 2024 年05月13日 |
dua | 2024 年05月13日 |
hỗn độn | 2024 年05月13日 |
dua | 2024 年05月13日 |
khuy | 2024 年05月13日 |
Giao tiep | 2024 年05月13日 |
脇腹 | 2024 年05月13日 |
Mùn | 2024 年05月13日 |
nam châm | 2024 年05月13日 |
nghiệp chướng | 2024 年05月13日 |
TUONG | 2024 年05月13日 |
don toc | 2024 年05月13日 |
tận hưởng | 2024 年05月13日 |
bách khoa | 2024 年05月13日 |
達する | 2024 年05月13日 |
cuon | 2024 年05月13日 |
bo dao nha | 2024 年05月13日 |
Thô lỗ | 2024 年05月13日 |
u u cac cac | 2024 年05月13日 |
Leu | 2024 年05月13日 |
扶養 | 2024 年05月13日 |
床 | 2024 年05月13日 |
vo cung | 2024 年05月13日 |
ke hoach | 2024 年05月13日 |
Nhằm | 2024 年05月13日 |
鳴る | 2024 年05月13日 |
Cổng | 2024 年05月13日 |
rầm rĩ | 2024 年05月13日 |
hinh thuc | 2024 年05月13日 |
canada | 2024 年05月13日 |
y học | 2024 年05月13日 |
Lam tinh | 2024 年05月13日 |
cau | 2024 年05月13日 |
Nam mô a di đà phật | 2024 年05月13日 |
なぞる | 2024 年05月13日 |
rong | 2024 年05月13日 |
keo | 2024 年05月13日 |
Biến động | 2024 年05月13日 |
trí óc | 2024 年05月13日 |
sat | 2024 年05月13日 |
Sang năm | 2024 年05月13日 |
Chuộng | 2024 年05月13日 |
quân vương | 2024 年05月13日 |
sa thai | 2024 年05月13日 |
danh phan | 2024 年05月13日 |
sầy | 2024 年05月13日 |
am chi | 2024 年05月13日 |
Phép tính | 2024 年05月13日 |
mà | 2024 年05月13日 |
chấn hưng | 2024 年05月13日 |
du côn | 2024 年05月13日 |
giua | 2024 年05月13日 |
thể diện | 2024 年05月13日 |
vit | 2024 年05月13日 |
Chu | 2024 年05月13日 |
nghĩa bóng | 2024 年05月13日 |
当時 | 2024 年05月13日 |
vi thanh nien | 2024 年05月13日 |
末っ子 | 2024 年05月13日 |
Phong an | 2024 年05月13日 |
Sang bong | 2024 年05月13日 |
hiền | 2024 年05月13日 |
don tru | 2024 年05月13日 |
khong khi | 2024 年05月13日 |
UT | 2024 年05月13日 |
6 | 2024 年05月13日 |
Ban tho | 2024 年05月13日 |
Van | 2024 年05月13日 |
Tim tim | 2024 年05月13日 |
有名な | 2024 年05月13日 |
CA NHAN | 2024 年05月13日 |
Xi ke | 2024 年05月13日 |
Con de | 2024 年05月13日 |
ninh | 2024 年05月13日 |
Liếm | 2024 年05月13日 |
coc coc | 2024 年05月13日 |
顔を洗う | 2024 年05月13日 |
hanh kiem | 2024 年05月13日 |
Em tham | 2024 年05月13日 |
ba tram | 2024 年05月13日 |
du do | 2024 年05月13日 |
khi | 2024 年05月13日 |
lớn tiếng | 2024 年05月13日 |
nhong | 2024 年05月13日 |
ruc rich | 2024 年05月13日 |
Thập | 2024 年05月13日 |
THIEU | 2024 年05月13日 |
暇 | 2024 年05月13日 |
tin đồn | 2024 年05月13日 |
dung dau | 2024 年05月13日 |
mang | 2024 年05月13日 |
ba quyen | 2024 年05月13日 |
KHUA | 2024 年05月13日 |
Do | 2024 年05月13日 |
自分 | 2024 年05月13日 |
dời | 2024 年05月13日 |
nhac kich | 2024 年05月13日 |
hỗn tạp | 2024 年05月13日 |
réo | 2024 年05月13日 |
Phim | 2024 年05月13日 |
変える | 2024 年05月13日 |
cực kỳ | 2024 年05月13日 |
避ける | 2024 年05月13日 |
got ngoc | 2024 年05月13日 |
khang khang | 2024 年05月13日 |
chủ ý | 2024 年05月13日 |
Binh | 2024 年05月13日 |
mon mon | 2024 年05月13日 |
vi the | 2024 年05月13日 |
mou | 2024 年05月13日 |
thuyen quyen | 2024 年05月13日 |
phong tuc | 2024 年05月13日 |
tin đồn | 2024 年05月13日 |
gây lộn | 2024 年05月13日 |
Sở dĩ | 2024 年05月13日 |
tam uoc | 2024 年05月13日 |
sơ tán | 2024 年05月13日 |
Bao tho | 2024 年05月13日 |
先輩 | 2024 年05月13日 |
not | 2024 年05月13日 |
xi nê | 2024 年05月13日 |
đệp | 2024 年05月13日 |
DOAN | 2024 年05月13日 |
立ち入り禁止 | 2024 年05月13日 |
立ち入り禁止 | 2024 年05月13日 |
diem phuc | 2024 年05月13日 |
công nghiệp | 2024 年05月13日 |
vui | 2024 年05月13日 |
Quyết định | 2024 年05月13日 |
bieu thi | 2024 年05月13日 |
lấy lòng | 2024 年05月13日 |
bac mau | 2024 年05月13日 |
phim cam | 2024 年05月13日 |
Tu truong | 2024 年05月13日 |
Cãi nhau | 2024 年05月13日 |
thay chua | 2024 年05月13日 |
gây sự | 2024 年05月13日 |
Khan mat | 2024 年05月13日 |
hiếu sự | 2024 年05月13日 |
dia diem | 2024 年05月13日 |
khau | 2024 年05月13日 |
ty thi | 2024 年05月13日 |
dịch | 2024 年05月13日 |
noi | 2024 年05月13日 |
moc lan | 2024 年05月13日 |
TUONG | 2024 年05月13日 |
lương | 2024 年05月13日 |
Veo von | 2024 年05月13日 |
choi nghich | 2024 年05月13日 |
ngam ngam | 2024 年05月13日 |
TREN | 2024 年05月13日 |
Bóng chuyền | 2024 年05月13日 |
あるこーる | 2024 年05月13日 |
thien vi | 2024 年05月13日 |
LAn | 2024 年05月13日 |
toi boi | 2024 年05月13日 |
Quan cong | 2024 年05月13日 |
強い | 2024 年05月13日 |
dich | 2024 年05月13日 |
kho | 2024 年05月13日 |
獲得する | 2024 年05月13日 |
Nghieng | 2024 年05月13日 |
NHA | 2024 年05月13日 |
mach nha | 2024 年05月13日 |
Gục | 2024 年05月13日 |
con ca | 2024 年05月13日 |
Ngoài ra | 2024 年05月13日 |
danh dap | 2024 年05月13日 |
le loi | 2024 年05月13日 |
the tat | 2024 年05月13日 |
怒る | 2024 年05月13日 |
ハート | 2024 年05月13日 |
Tranh chap | 2024 年05月13日 |
man bac | 2024 年05月13日 |
Mốc meo | 2024 年05月13日 |
Thu tha | 2024 年05月13日 |
rầy | 2024 年05月13日 |
TRIEU | 2024 年05月13日 |
chung toi | 2024 年05月13日 |
nhỏ | 2024 年05月13日 |
Can su | 2024 年05月13日 |
phân cách | 2024 年05月13日 |
phoi bot mep | 2024 年05月13日 |
抱きしめる | 2024 年05月13日 |
Bồi dưỡng | 2024 年05月13日 |
an bai | 2024 年05月13日 |
Ngộ | 2024 年05月13日 |
truân | 2024 年05月13日 |
đảng viên | 2024 年05月13日 |
tán gẫu | 2024 年05月13日 |
tin tuc | 2024 年05月13日 |
sieu viet | 2024 年05月13日 |
xức dầu | 2024 年05月13日 |
lửa trại | 2024 年05月13日 |
tay ban nha | 2024 年05月13日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー