『ベトナム語 → 日本語』 検索結果
越日辞書の4万項目以上から検索した結果
đồng nghĩa
同意義の (どういぎの )
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
Dong nghia | 2025 年03月11日 |
kich pha | 2025 年03月11日 |
集まる | 2025 年03月11日 |
bê rê | 2025 年03月11日 |
sung lien thanh | 2025 年03月11日 |
ブラウス | 2025 年03月11日 |
親切な | 2025 年03月11日 |
Giở trò | 2025 年03月11日 |
cuối | 2025 年03月11日 |
mua vui | 2025 年03月11日 |
Vật chất | 2025 年03月11日 |
sap mat | 2025 年03月11日 |
nhiu mom | 2025 年03月11日 |
cực lạc | 2025 年03月11日 |
phỏng | 2025 年03月11日 |
thình | 2025 年03月11日 |
KIEM | 2025 年03月11日 |
ben vung | 2025 年03月11日 |
きる | 2025 年03月11日 |
điều trần | 2025 年03月11日 |
ペン | 2025 年03月11日 |
Con khi | 2025 年03月11日 |
thải | 2025 年03月11日 |
si hoan | 2025 年03月11日 |
いばる | 2025 年03月11日 |
trui lui | 2025 年03月11日 |
つぶやく | 2025 年03月11日 |
ky co | 2025 年03月11日 |
どうして | 2025 年03月11日 |
xuong so | 2025 年03月11日 |
bờ | 2025 年03月11日 |
luat tho | 2025 年03月11日 |
nhà trọ | 2025 年03月11日 |
nam vung | 2025 年03月11日 |
Quan sat | 2025 年03月11日 |
する | 2025 年03月11日 |
đoàn | 2025 年03月11日 |
duong ban | 2025 年03月11日 |
khởi sự | 2025 年03月11日 |
hinh tron | 2025 年03月11日 |
Rút | 2025 年03月11日 |
tham luận | 2025 年03月11日 |
đề cử | 2025 年03月11日 |
đườn | 2025 年03月11日 |
nhut | 2025 年03月11日 |
vien tham | 2025 年03月11日 |
Khieu vu | 2025 年03月11日 |
GHE | 2025 年03月11日 |
rục | 2025 年03月11日 |
対応する | 2025 年03月11日 |
hon thu | 2025 年03月11日 |
bố thí | 2025 年03月11日 |
hứng thú | 2025 年03月11日 |
thạch tín | 2025 年03月11日 |
lam on | 2025 年03月11日 |
truyen khau | 2025 年03月11日 |
dau tay | 2025 年03月11日 |
loi nhoi | 2025 年03月11日 |
ưng | 2025 年03月11日 |
mách qué | 2025 年03月11日 |
chớm nở | 2025 年03月11日 |
duyệt binh | 2025 年03月11日 |
tung tich | 2025 年03月11日 |
川の中流 | 2025 年03月11日 |
vô sắc | 2025 年03月11日 |
つれていく | 2025 年03月11日 |
lang nhang | 2025 年03月11日 |
đồng nghĩa | 2025 年03月11日 |
Cộng tác | 2025 年03月11日 |
toi boi | 2025 年03月11日 |
thieu thoi | 2025 年03月11日 |
Vui suong | 2025 年03月11日 |
Tận | 2025 年03月11日 |
khuech truong | 2025 年03月11日 |
nhếch mép | 2025 年03月11日 |
tự hào | 2025 年03月11日 |
tien trinh | 2025 年03月11日 |
tham ta | 2025 年03月11日 |
bát | 2025 年03月11日 |
ngón | 2025 年03月11日 |
thìa | 2025 年03月11日 |
rộng rãi | 2025 年03月11日 |
khat thuc | 2025 年03月11日 |
giỏ | 2025 年03月11日 |
lương duyên | 2025 年03月11日 |
体がだるい | 2025 年03月11日 |
dao mo | 2025 年03月11日 |
Tien phong | 2025 年03月11日 |
tre mo | 2025 年03月11日 |
cà chua | 2025 年03月11日 |
tang vat | 2025 年03月11日 |
nam my | 2025 年03月11日 |
ganh vac | 2025 年03月11日 |
過去 | 2025 年03月11日 |
xanh nuoc bien | 2025 年03月11日 |
ac nghiep | 2025 年03月11日 |
vô trách nhiệm | 2025 年03月11日 |
kho moc | 2025 年03月11日 |
こいびと | 2025 年03月11日 |
Quay Phim | 2025 年03月11日 |
mẫu hàng | 2025 年03月11日 |
rì rào | 2025 年03月11日 |
dau goi | 2025 年03月11日 |
tran ai | 2025 年03月11日 |
nhe nhom | 2025 年03月11日 |
truyen giao | 2025 年03月11日 |
me | 2025 年03月11日 |
TRUU | 2025 年03月11日 |
長い | 2025 年03月11日 |
thu cap | 2025 年03月11日 |
hoa son | 2025 年03月11日 |
ngang nghiu | 2025 年03月11日 |
xam | 2025 年03月11日 |
Sửa đổi | 2025 年03月11日 |
Cách mạng | 2025 年03月11日 |
生姜 | 2025 年03月11日 |
trân vị | 2025 年03月11日 |
NGOAY | 2025 年03月11日 |
tu te | 2025 年03月11日 |
nó | 2025 年03月11日 |
khong giao | 2025 年03月11日 |
giá bán | 2025 年03月11日 |
限界 | 2025 年03月11日 |
dè đâu | 2025 年03月11日 |
danh hiệu | 2025 年03月11日 |
tua | 2025 年03月11日 |
訳す | 2025 年03月11日 |
Thuong hai | 2025 年03月11日 |
quân vương | 2025 年03月11日 |
Phú | 2025 年03月11日 |
Son moi | 2025 年03月11日 |
ngua | 2025 年03月11日 |
Nguy hại | 2025 年03月11日 |
ga trong | 2025 年03月11日 |
企業 | 2025 年03月11日 |
使用禁止 | 2025 年03月11日 |
Gừng | 2025 年03月11日 |
thi thu | 2025 年03月11日 |
xep bang tron | 2025 年03月11日 |
工芸 | 2025 年03月11日 |
Chỉnh đốn | 2025 年03月11日 |
kỳ đà | 2025 年03月11日 |
Tung | 2025 年03月11日 |
co thai | 2025 年03月11日 |
hồi ký | 2025 年03月11日 |
linh muc | 2025 年03月11日 |
進出 | 2025 年03月11日 |
tau tau | 2025 年03月11日 |
xanh tuoi | 2025 年03月11日 |
mat tich | 2025 年03月11日 |
慣用句 | 2025 年03月11日 |
Làn | 2025 年03月11日 |
quyet y | 2025 年03月11日 |
hoa mau | 2025 年03月11日 |
Choi cai | 2025 年03月11日 |
ràng | 2025 年03月11日 |
Toàn diện | 2025 年03月11日 |
EM GAI | 2025 年03月11日 |
đối | 2025 年03月11日 |
tang hinh | 2025 年03月11日 |
quay cuong | 2025 年03月11日 |
蜂蜜 | 2025 年03月11日 |
mật ong | 2025 年03月11日 |
Ni | 2025 年03月11日 |
noi rong | 2025 年03月11日 |
truyen thanh | 2025 年03月11日 |
trăm | 2025 年03月11日 |
đặt hàng | 2025 年03月11日 |
セロリ | 2025 年03月11日 |
gan gan | 2025 年03月11日 |
nan hoa | 2025 年03月11日 |
tuc trai | 2025 年03月11日 |
ngoai | 2025 年03月11日 |
tẩy não | 2025 年03月11日 |
thiểm | 2025 年03月11日 |
Gay gat | 2025 年03月11日 |
kết án | 2025 年03月11日 |
hieu thang | 2025 年03月11日 |
Xe buyt | 2025 年03月11日 |
êm ả | 2025 年03月11日 |
mong co | 2025 年03月11日 |
thảo | 2025 年03月11日 |
so sach | 2025 年03月11日 |
子宮 | 2025 年03月11日 |
phòng tranh | 2025 年03月11日 |
cu sen | 2025 年03月11日 |
chanh chua | 2025 年03月11日 |
ân nghĩa | 2025 年03月11日 |
phan liet | 2025 年03月11日 |
lu lu | 2025 年03月11日 |
truoc nhat | 2025 年03月11日 |
lu lu | 2025 年03月11日 |
HUONG | 2025 年03月11日 |
can gian | 2025 年03月11日 |
Bạn gái | 2025 年03月11日 |
Tả | 2025 年03月11日 |
suy bi | 2025 年03月11日 |
Rạng | 2025 年03月11日 |
Nhâm | 2025 年03月11日 |