『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
%E3%81%8A%E5%89%8D に該当する単語が見つかりませんでした。
検索のヒント
・単語に誤字・脱字がないか確かめてください。
・違う単語を使ってみてください。
・越日辞書・日越辞書の選択に間違いがないか確かめてください。
・より一般的な言葉を使ってみてください。
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
địa tâm | 2025 年07月07日 |
Thân thiện | 2025 年07月07日 |
duyen hai | 2025 年07月07日 |
航路 | 2025 年07月07日 |
受難 | 2025 年07月07日 |
quán xuyến | 2025 年07月07日 |
レポート | 2025 年07月07日 |
người cao tuổi | 2025 年07月07日 |
trop | 2025 年07月07日 |
đàn bà | 2025 年07月07日 |
Huynh | 2025 年07月07日 |
đúng giờ | 2025 年07月07日 |
nghẹn ngào | 2025 年07月07日 |
bom xom | 2025 年07月07日 |
Nghĩa quân | 2025 年07月07日 |
du thu du thuc | 2025 年07月07日 |
MANG | 2025 年07月07日 |
表面 | 2025 年07月07日 |
nghệ thuật | 2025 年07月07日 |
おしゃべりする | 2025 年07月07日 |
Sinh sống | 2025 年07月07日 |
Qua nhan | 2025 年07月07日 |
cho cui ve rung | 2025 年07月07日 |
ngoi | 2025 年07月07日 |
Thay doi | 2025 年07月07日 |
lẫn lộn | 2025 年07月07日 |
hoạt hình | 2025 年07月07日 |
手本 | 2025 年07月07日 |
知性 | 2025 年07月07日 |
con den | 2025 年07月07日 |
物価 | 2025 年07月07日 |
ngọt lịm | 2025 年07月07日 |
活字 | 2025 年07月07日 |
phô diễn | 2025 年07月07日 |
技師 | 2025 年07月07日 |
co di co lai | 2025 年07月07日 |
tau phong ngu loi | 2025 年07月07日 |
Thuc te | 2025 年07月07日 |
Kết cấu | 2025 年07月07日 |
Chung Toi | 2025 年07月07日 |
古い | 2025 年07月07日 |
quân nhân | 2025 年07月07日 |
ウエイター | 2025 年07月07日 |
tàn nhẫn | 2025 年07月07日 |
Thip | 2025 年07月07日 |
vương quốc | 2025 年07月07日 |
tồn tại | 2025 年07月07日 |
vo va vo van | 2025 年07月07日 |
truy vấn | 2025 年07月07日 |
出発 | 2025 年07月07日 |
ngăn cản | 2025 年07月07日 |
構成 | 2025 年07月07日 |
海 | 2025 年07月07日 |
trang kim | 2025 年07月07日 |
kỹ nghệ | 2025 年07月07日 |
học tập | 2025 年07月07日 |
認識 | 2025 年07月07日 |
飲み物 | 2025 年07月07日 |
黒い | 2025 年07月07日 |
Dầu hào | 2025 年07月07日 |
立てる | 2025 年07月07日 |
Vô tình | 2025 年07月07日 |
冗談 | 2025 年07月07日 |
tuyến đường | 2025 年07月07日 |
tập huấn | 2025 年07月07日 |
養育する | 2025 年07月07日 |
rộng lượng | 2025 年07月07日 |
hiển hiện | 2025 年07月07日 |
抜く | 2025 年07月07日 |
chung giai | 2025 年07月07日 |
sở thích | 2025 年07月07日 |
sở thích | 2025 年07月07日 |
Kết liễu | 2025 年07月07日 |
thu tin | 2025 年07月07日 |
khét lẹt | 2025 年07月07日 |
嫉妬する | 2025 年07月07日 |
牧場 | 2025 年07月07日 |
提灯 | 2025 年07月07日 |
cup duoi | 2025 年07月07日 |
luon mai | 2025 年07月07日 |
Mục | 2025 年07月07日 |
ふたご | 2025 年07月07日 |
lọc | 2025 年07月07日 |
はしご | 2025 年07月07日 |
thoi mien | 2025 年07月07日 |
似る | 2025 年07月07日 |
lồng bàn | 2025 年07月07日 |
TRI GIA | 2025 年07月07日 |
Hưng thịnh | 2025 年07月07日 |
kê khai | 2025 年07月07日 |
thượng huyền | 2025 年07月07日 |
Qua that | 2025 年07月07日 |
vi hon phu | 2025 年07月07日 |
giáng trần | 2025 年07月07日 |
duong be | 2025 年07月07日 |
工場 | 2025 年07月07日 |
kim cương | 2025 年07月07日 |
phiên dịch viên | 2025 年07月07日 |
Thưởng | 2025 年07月07日 |
oai linh | 2025 年07月07日 |
Nhớ ơn | 2025 年07月07日 |
Chân thành | 2025 年07月07日 |
quan thầy | 2025 年07月07日 |
ong ba muoi | 2025 年07月07日 |
bờ rào | 2025 年07月07日 |
quân bài | 2025 年07月07日 |
mot luc | 2025 年07月07日 |
鍋 | 2025 年07月07日 |
hồi sinh | 2025 年07月07日 |
nguyen tu nang | 2025 年07月07日 |
vanh tai | 2025 年07月07日 |
Toi đa | 2025 年07月07日 |
thuong tinh | 2025 年07月07日 |
dieu thu | 2025 年07月07日 |
trò chuyện | 2025 年07月07日 |
mười tám | 2025 年07月07日 |
chơi khăm | 2025 年07月07日 |
Vương quốc | 2025 年07月07日 |
nhầm nhỡ | 2025 年07月07日 |
mơn mởn | 2025 年07月07日 |
Dieu tran | 2025 年07月07日 |
khâm phục | 2025 年07月07日 |
いつか | 2025 年07月07日 |
承知する | 2025 年07月07日 |
刻む | 2025 年07月07日 |
xấu nết | 2025 年07月07日 |
dung mo | 2025 年07月07日 |
trữ lượng | 2025 年07月07日 |
堤防 | 2025 年07月07日 |
コンクリート | 2025 年07月07日 |
lúc nào | 2025 年07月07日 |
隠喩 | 2025 年07月07日 |
Nữ giới | 2025 年07月07日 |
煌めく | 2025 年07月07日 |
アーティスト | 2025 年07月07日 |
tình cảm | 2025 年07月07日 |
Hen gap lai | 2025 年07月07日 |
lấm tấm | 2025 年07月07日 |
rỗi rãi | 2025 年07月07日 |
こわれやすい | 2025 年07月07日 |
Cải cách | 2025 年07月07日 |
補う | 2025 年07月07日 |
nong chinh | 2025 年07月07日 |
Xức dầu | 2025 年07月07日 |
đui | 2025 年07月07日 |
言葉 | 2025 年07月07日 |
Hoàn thành | 2025 年07月07日 |
may hut bui | 2025 年07月07日 |
ワタリガニ | 2025 年07月07日 |
名義 | 2025 年07月07日 |
mưa đá | 2025 年07月07日 |
市役所 | 2025 年07月07日 |
chạy đua | 2025 年07月07日 |
Khuan | 2025 年07月07日 |
Ngot ngao | 2025 年07月07日 |
怪我 | 2025 年07月07日 |
Lén lút | 2025 年07月07日 |
gốc gác | 2025 年07月07日 |
Này | 2025 年07月07日 |
gốc gác | 2025 年07月07日 |
ít | 2025 年07月07日 |
triệt thoái | 2025 年07月07日 |
tiền của | 2025 年07月07日 |
ngoại ngạch | 2025 年07月07日 |
cản trở | 2025 年07月07日 |
hững hờ | 2025 年07月07日 |
Tai nạn | 2025 年07月07日 |
chung thuy | 2025 年07月07日 |
trúng tuyển | 2025 年07月07日 |
tháng Tám | 2025 年07月07日 |
ランチ | 2025 年07月07日 |
tại nhà | 2025 年07月07日 |
Tai San | 2025 年07月07日 |
nhá nhem | 2025 年07月07日 |
規則 | 2025 年07月07日 |
たぴおか | 2025 年07月07日 |
Vo sinh | 2025 年07月07日 |
罠 | 2025 年07月07日 |
卵黄 | 2025 年07月07日 |
châu phi | 2025 年07月07日 |
伝える | 2025 年07月07日 |
hào quang | 2025 年07月07日 |
背負う | 2025 年07月07日 |
まぬけ | 2025 年07月07日 |
Nuoc nong | 2025 年07月07日 |
mê tín | 2025 年07月07日 |
rút ruột | 2025 年07月07日 |
than phuc | 2025 年07月07日 |
ghen ti | 2025 年07月07日 |
Của riêng | 2025 年07月07日 |
huan thi | 2025 年07月07日 |
mất mặt | 2025 年07月07日 |
thái giám | 2025 年07月07日 |
trung op la | 2025 年07月07日 |
おば | 2025 年07月07日 |
tắm gội | 2025 年07月07日 |
an toàn | 2025 年07月07日 |
thay boi | 2025 年07月07日 |
quan bach | 2025 年07月07日 |