『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
軽視する ( けいしする
)
coi khinh, coi thường, dể ngươi, khi mạn, khinh, khinh dể, khinh khi, khinh nhờn, khinh rẻ, khinh suất, khinh thị, khinh thường, muối mặc, ngủng nghỉnh, rẻ rúng, xem khinh, xem khinh, xem thường, xem thường
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
軽視する | 2025 年07月13日 |
同性愛者 | 2025 年07月13日 |
gian khổ | 2025 年07月13日 |
慣行 | 2025 年07月13日 |
把握する | 2025 年07月13日 |
Giau sang | 2025 年07月13日 |
姉 | 2025 年07月13日 |
sua tam | 2025 年07月13日 |
say ruou | 2025 年07月13日 |
gio dong cua | 2025 年07月13日 |
tra tấn | 2025 年07月13日 |
thich y | 2025 年07月13日 |
tuyen giao | 2025 年07月13日 |
đẹp trai | 2025 年07月13日 |
Tuan thu | 2025 年07月13日 |
uat | 2025 年07月13日 |
phô | 2025 年07月13日 |
Lợn | 2025 年07月13日 |
引越し | 2025 年07月13日 |
わがまま | 2025 年07月13日 |
ふうふ | 2025 年07月13日 |
目覚める | 2025 年07月13日 |
結核 | 2025 年07月13日 |
フエ | 2025 年07月13日 |
ミドルネーム | 2025 年07月13日 |
珍しい | 2025 年07月13日 |
仲直りする | 2025 年07月13日 |
サトウキビ | 2025 年07月13日 |
bùng cháy | 2025 年07月13日 |
遭遇する | 2025 年07月13日 |
Du con | 2025 年07月13日 |
thang long | 2025 年07月13日 |
卵焼き | 2025 年07月13日 |
quyen | 2025 年07月13日 |
chi viện | 2025 年07月13日 |
xuyen tac | 2025 年07月13日 |
博士 | 2025 年07月13日 |
đầu tư | 2025 年07月13日 |
di dat | 2025 年07月13日 |
Vac | 2025 年07月13日 |
lóng | 2025 年07月13日 |
doc long | 2025 年07月13日 |
MIEN BAC | 2025 年07月13日 |
Phèo | 2025 年07月13日 |
翻訳 | 2025 年07月13日 |
ファックス | 2025 年07月13日 |
ひっくりかえす | 2025 年07月13日 |
炊飯器 | 2025 年07月13日 |
わざと | 2025 年07月13日 |
tổng tư lệnh | 2025 年07月13日 |
khốc liệt | 2025 年07月13日 |
インスタント食品 | 2025 年07月13日 |
đặt câu | 2025 年07月13日 |
容器 | 2025 年07月13日 |
磨く | 2025 年07月13日 |
lo xa | 2025 年07月13日 |
THOC | 2025 年07月13日 |
ưa chuộng | 2025 年07月13日 |
Thoai | 2025 年07月13日 |
Vũ | 2025 年07月13日 |
cảm hóa | 2025 年07月13日 |
Xe buyt | 2025 年07月13日 |
Năm mới | 2025 年07月13日 |
cái này | 2025 年07月13日 |
tong cuc | 2025 年07月13日 |
vo trung | 2025 年07月13日 |
đại | 2025 年07月13日 |
mon an Phap | 2025 年07月13日 |
Phòng ngừa | 2025 年07月13日 |
Cửa sổ | 2025 年07月13日 |
liên từ | 2025 年07月13日 |
砂漠 | 2025 年07月13日 |
不安定 | 2025 年07月13日 |
分校 | 2025 年07月13日 |
拘置所 | 2025 年07月13日 |
GIAI DOAN | 2025 年07月13日 |
khiết bạch | 2025 年07月13日 |
話す | 2025 年07月13日 |
牡蠣 | 2025 年07月13日 |
HUC | 2025 年07月13日 |
チーム | 2025 年07月13日 |
mấy mươi | 2025 年07月13日 |
Khay | 2025 年07月13日 |
ròng rọc | 2025 年07月13日 |
揚げ春巻き | 2025 年07月13日 |
行動 | 2025 年07月13日 |
財産を残す | 2025 年07月13日 |
証拠 | 2025 年07月13日 |
~しなければならない | 2025 年07月13日 |
コンビニエンスストア | 2025 年07月13日 |
đường đột | 2025 年07月13日 |
tuýp | 2025 年07月13日 |
phoc | 2025 年07月13日 |
lon von | 2025 年07月13日 |
mãi | 2025 年07月13日 |
bài thi | 2025 年07月13日 |
Cong Cong | 2025 年07月13日 |
ho hap | 2025 年07月13日 |
áo lót | 2025 年07月13日 |
sũng | 2025 年07月13日 |
him | 2025 年07月13日 |
ke can | 2025 年07月13日 |
Ngheu | 2025 年07月13日 |
旅館 | 2025 年07月13日 |
ghẻ lở | 2025 年07月13日 |
BOC | 2025 年07月13日 |
trừu tượng | 2025 年07月13日 |
きちんとした | 2025 年07月13日 |
dieu muc | 2025 年07月13日 |
quan binh | 2025 年07月13日 |
ham minh | 2025 年07月13日 |
Ngày rằm | 2025 年07月13日 |
Tai tam | 2025 年07月13日 |
賞品 | 2025 年07月13日 |
thúc bách | 2025 年07月13日 |
Thin | 2025 年07月13日 |
うし | 2025 年07月13日 |
希望 | 2025 年07月13日 |
貼る | 2025 年07月13日 |
nhiễu | 2025 年07月13日 |
Thua co | 2025 年07月13日 |
ダブルベッド | 2025 年07月13日 |
độc tài | 2025 年07月13日 |
chứng minh thư | 2025 年07月13日 |
thong | 2025 年07月13日 |
Xông đất | 2025 年07月13日 |
ngoan muc | 2025 年07月13日 |
Sáng sớm | 2025 年07月13日 |
Háo hức | 2025 年07月13日 |
phung phuc | 2025 年07月13日 |
quy hoạch | 2025 年07月13日 |
Khoái | 2025 年07月13日 |
nuối | 2025 年07月13日 |
dong ly | 2025 年07月13日 |
ti tiện | 2025 年07月13日 |
nha giao | 2025 年07月13日 |
yêu cầu | 2025 年07月13日 |
Nhan biet | 2025 年07月13日 |
Lọ | 2025 年07月13日 |
nay | 2025 年07月13日 |
đạo phật | 2025 年07月13日 |
dan viet | 2025 年07月13日 |
hinh su to tung | 2025 年07月13日 |
gian khổ | 2025 年07月13日 |
thoi nhan | 2025 年07月13日 |
dieu do | 2025 年07月13日 |
vuon thu | 2025 年07月13日 |
sung sướng | 2025 年07月13日 |
出会う | 2025 年07月13日 |
nhan khoa | 2025 年07月13日 |
bai hoc | 2025 年07月13日 |
幕 | 2025 年07月13日 |
nguoi nhai | 2025 年07月13日 |
Hầu cận | 2025 年07月13日 |
Tai tao | 2025 年07月13日 |
三 | 2025 年07月13日 |
phán đoán | 2025 年07月13日 |
nhãn khoa | 2025 年07月13日 |
nuoc soi | 2025 年07月13日 |
huyet cau | 2025 年07月13日 |
tu thư | 2025 年07月13日 |
nghị | 2025 年07月13日 |
bach khoa | 2025 年07月13日 |
khieu nai | 2025 年07月13日 |
đỉa | 2025 年07月13日 |
xom | 2025 年07月13日 |
ai mo | 2025 年07月13日 |
広がる | 2025 年07月13日 |
nhan cuoi | 2025 年07月13日 |
chang | 2025 年07月13日 |
雲 | 2025 年07月13日 |
bai nghinh | 2025 年07月13日 |
犬肉 | 2025 年07月13日 |
ăn liền | 2025 年07月13日 |
đề nghị | 2025 年07月13日 |
băng dán | 2025 年07月13日 |
Suc | 2025 年07月13日 |
Chung Minh thu | 2025 年07月13日 |
thanh thi | 2025 年07月13日 |
Phần thưởng | 2025 年07月13日 |
Nghĩa đen | 2025 年07月13日 |
phép cộng | 2025 年07月13日 |
phản kháng | 2025 年07月13日 |
ANH RE | 2025 年07月13日 |
Thuật ngữ | 2025 年07月13日 |
Minh | 2025 年07月13日 |
hoài bão | 2025 年07月13日 |
tu nhien | 2025 年07月13日 |
vuon bach thao | 2025 年07月13日 |
XUAT TRINH | 2025 年07月13日 |
nội tạng | 2025 年07月13日 |
khong Phai | 2025 年07月13日 |
ru ru | 2025 年07月13日 |
khong dau | 2025 年07月13日 |
tuong xung | 2025 年07月13日 |
phòng thủ | 2025 年07月13日 |
phe nhan | 2025 年07月13日 |
ý đồ | 2025 年07月13日 |
tieng tam | 2025 年07月13日 |