ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Chia Tay の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

chia tay

別れる (わかれる )

chìa tay

手を出す (てをだす )、物乞いをする (ものごいをする )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Chia Tay 2025 年04月22日
chat van 2025 年04月22日
chai nhua 2025 年04月22日
Tuyển dụng 2025 年04月22日
Tươm tất 2025 年04月22日
mang tiếng 2025 年04月22日
Nam vung 2025 年04月22日
歯医者 2025 年04月22日
Thien than 2025 年04月22日
chai nhua 2025 年04月22日
泊まる 2025 年04月22日
Dan sinh 2025 年04月22日
mang tiếng 2025 年04月22日
kinh ta 2025 年04月22日
dep gai 2025 年04月22日
tro tren 2025 年04月22日
trưởng nam 2025 年04月22日
MAT MAT 2025 年04月22日
Suối 2025 年04月22日
kỹ nghệ 2025 年04月22日
chiu on 2025 年04月22日
乾かす 2025 年04月22日
dai gia 2025 年04月22日
dien tin 2025 年04月22日
ke vach 2025 年04月22日
Phuc hoi 2025 年04月22日
con khi 2025 年04月22日
lim dim 2025 年04月22日
son chi 2025 年04月22日
Thổ địa 2025 年04月22日
may san 2025 年04月22日
HO 2025 年04月22日
đấm đá 2025 年04月22日
Thong nhat 2025 年04月22日
Nhà ăn 2025 年04月22日
nhựt 2025 年04月22日
dia chi thu dien tu 2025 年04月22日
nhựt 2025 年04月22日
Dây chuyền 2025 年04月22日
Tai chinh 2025 年04月22日
song senh 2025 年04月22日
Co mat 2025 年04月22日
chai nhua 2025 年04月22日
Tai phat 2025 年04月22日
乳がん 2025 年04月22日
Mo to 2025 年04月22日
troi nong 2025 年04月22日
dai phao 2025 年04月22日
mang tiếng 2025 年04月22日
quan Sat 2025 年04月22日
song senh 2025 年04月22日
tử cung 2025 年04月22日
Mua lu 2025 年04月22日
doc tau 2025 年04月22日
kim bản vị 2025 年04月22日
troi nong 2025 年04月22日
quan thoa 2025 年04月22日
tim viec 2025 年04月22日
găng 2025 年04月22日
Trục 2025 年04月22日
HOat 2025 年04月22日
hien tu 2025 年04月22日
Xam nhap 2025 年04月22日
ngo loi 2025 年04月22日
hieu qua 2025 年04月22日
yêu thích 2025 年04月22日
Thiet thoi 2025 年04月22日
sap sua 2025 年04月22日
hoi tham 2025 年04月22日
trưởng thành 2025 年04月22日
hiệu nghiệm 2025 年04月22日
tien von 2025 年04月22日
Thuong luong 2025 年04月22日
Phien phuc 2025 年04月22日
Thuong luong 2025 年04月22日
Dien cuong 2025 年04月22日
thực lực 2025 年04月22日
ngụp 2025 年04月22日
GOC 2025 年04月22日
nha cau 2025 年04月22日
huong ho 2025 年04月22日
反論する 2025 年04月22日
Thanh tu 2025 年04月22日
khước 2025 年04月22日
san hoe 2025 年04月22日
Eo 2025 年04月22日
may san 2025 年04月22日
積み立て 2025 年04月22日
làm lòng 2025 年04月22日
trồi 2025 年04月22日
canh ga 2025 年04月22日
Vụt 2025 年04月22日
sốt ruột 2025 年04月22日
am tham 2025 年04月22日
nhựt 2025 年04月22日
2025 年04月22日
ớm 2025 年04月22日
聞こえる 2025 年04月22日
khoa keo 2025 年04月22日
say tay 2025 年04月22日
dong vien 2025 年04月22日
tinh ly 2025 年04月22日
dung buoc 2025 年04月22日
xu phat 2025 年04月22日
giai thoại 2025 年04月22日
Căn hộ 2025 年04月22日
nho ban 2025 年04月22日
Do SO 2025 年04月22日
Khoai 2025 年04月22日
書く 2025 年04月22日
nat vun 2025 年04月22日
hai cang 2025 年04月22日
thân thiết 2025 年04月22日
hàn lâm 2025 年04月22日
song senh 2025 年04月22日
đóng 2025 年04月22日
benh cum ga 2025 年04月22日
乾いた 2025 年04月22日
GIAO CAU 2025 年04月22日
troi nong 2025 年04月22日
toi mat 2025 年04月22日
nối đuôi 2025 年04月22日
to truong 2025 年04月22日
Thich 2025 年04月22日
kép 2025 年04月22日
Huong lua 2025 年04月22日
đả kích 2025 年04月22日
Siêng năng 2025 年04月22日
樹液 2025 年04月22日
メロン 2025 年04月22日
dia chi thu dien tu 2025 年04月22日
cố hương 2025 年04月22日
nguoi cao tuoi 2025 年04月22日
benh cum ga 2025 年04月22日
失恋 2025 年04月22日
loi khuyen 2025 年04月22日
quac mat 2025 年04月22日
バラ 2025 年04月22日
Quả 2025 年04月22日
mô phạm 2025 年04月22日
anh ho 2025 年04月22日
ひしゃく 2025 年04月22日
sau cùng 2025 年04月22日
thanh tinh 2025 年04月22日
Thuong luong 2025 年04月22日
tien si 2025 年04月22日
補足 2025 年04月22日
面白くない 2025 年04月22日
2025 年04月22日
dia chi thu dien tu 2025 年04月22日
NHU CAU 2025 年04月22日
xe dien ngam 2025 年04月22日
sau cùng 2025 年04月22日
Don gia 2025 年04月22日
li ti 2025 年04月22日
Tác phẩm 2025 年04月22日
DAM BAO 2025 年04月22日
Le thuong 2025 年04月22日
Khử 2025 年04月22日
tu nghiep 2025 年04月22日
mở máy 2025 年04月22日
nho nhe 2025 年04月22日
cuon xeo 2025 年04月22日
ngất ngưởng 2025 年04月22日
năng suất 2025 年04月22日
Phòng 2025 年04月22日
削る 2025 年04月22日
lâu đài 2025 年04月22日
dac dai 2025 年04月22日
許可書 2025 年04月22日
danh si 2025 年04月22日
chúc mừng năm mới 2025 年04月22日
Do SO 2025 年04月22日
Phụ trách 2025 年04月22日
Xum xit 2025 年04月22日
NUONg 2025 年04月22日
種をまく 2025 年04月22日
cau hop 2025 年04月22日
so mi 2025 年04月22日
hồi âm 2025 年04月22日
nhuc oc 2025 年04月22日
tram 2025 年04月22日
chức 2025 年04月22日
tai tro 2025 年04月22日
thủ trưởng 2025 年04月22日
du thua 2025 年04月22日
benh cum ga 2025 年04月22日
Tôm tích 2025 年04月22日
trai lo 2025 年04月22日
磁石 2025 年04月22日
ti truc 2025 年04月22日
Vo ke 2025 年04月22日
chính nghĩa 2025 年04月22日
dai gai 2025 年04月22日
封筒 2025 年04月22日
Tuong so 2025 年04月22日
vui thich 2025 年04月22日
DOM 2025 年04月22日
sờ mó 2025 年04月22日