『ベトナム語 → 日本語』 検索結果
越日辞書の4万項目以上から検索した結果
đem theo
携帯する (けいたいする )、連れて行く (つれていく )
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
Dem theo | 2025 年07月13日 |
Thiện | 2025 年07月13日 |
cho dung | 2025 年07月13日 |
Xử tử | 2025 年07月13日 |
thực thụ | 2025 年07月13日 |
nhu yeu | 2025 年07月13日 |
dung dị | 2025 年07月13日 |
cau thuc | 2025 年07月13日 |
Thanh vien | 2025 年07月13日 |
Kiểm tra | 2025 年07月13日 |
thêm | 2025 年07月13日 |
ba dong | 2025 年07月13日 |
than khóc | 2025 年07月13日 |
Dao dong | 2025 年07月13日 |
Vui mừng | 2025 年07月13日 |
lúc nào cũng | 2025 年07月13日 |
Cả | 2025 年07月13日 |
伝説 | 2025 年07月13日 |
khinh thường | 2025 年07月13日 |
thuc the | 2025 年07月13日 |
thang ba | 2025 年07月13日 |
phương sách | 2025 年07月13日 |
Tham chinh | 2025 年07月13日 |
Cát | 2025 年07月13日 |
tu phap | 2025 年07月13日 |
Thời gian | 2025 年07月13日 |
Dinh bai | 2025 年07月13日 |
nam châm | 2025 年07月13日 |
Trung uong | 2025 年07月13日 |
choi chu | 2025 年07月13日 |
vận mạng | 2025 年07月13日 |
Sạo | 2025 年07月13日 |
thang tram | 2025 年07月13日 |
Triển | 2025 年07月13日 |
bat luc | 2025 年07月13日 |
trach | 2025 年07月13日 |
Trung du | 2025 年07月13日 |
hộ tống | 2025 年07月13日 |
ken cua | 2025 年07月13日 |
voc | 2025 年07月13日 |
Dang dang | 2025 年07月13日 |
bai mang | 2025 年07月13日 |
hua quoc | 2025 年07月13日 |
NHU THE | 2025 年07月13日 |
Mụn | 2025 年07月13日 |
dau moi | 2025 年07月13日 |
紺色 | 2025 年07月13日 |
thap kem | 2025 年07月13日 |
LU | 2025 年07月13日 |
nu gioi | 2025 年07月13日 |
隠語 | 2025 年07月13日 |
mụt | 2025 年07月13日 |
Thù địch | 2025 年07月13日 |
昇進する | 2025 年07月13日 |
ba noi | 2025 年07月13日 |
日中 | 2025 年07月13日 |
tiên phong | 2025 年07月13日 |
nguyên văn | 2025 年07月13日 |
thập thò | 2025 年07月13日 |
truyền cảm | 2025 年07月13日 |
dong dao | 2025 年07月13日 |
chỉ đạo | 2025 年07月13日 |
Mã | 2025 年07月13日 |
tan ra | 2025 年07月13日 |
Buc tranh | 2025 年07月13日 |
歯科矯正 | 2025 年07月13日 |
Khai Thac | 2025 年07月13日 |
Hủy bỏ | 2025 年07月13日 |
Hoc ky | 2025 年07月13日 |
ngu van | 2025 年07月13日 |
đi đến | 2025 年07月13日 |
ngo ngan | 2025 年07月13日 |
Giai doc | 2025 年07月13日 |
vang hoe | 2025 年07月13日 |
mat cat | 2025 年07月13日 |
but chi | 2025 年07月13日 |
Trích lục | 2025 年07月13日 |
lua tuoi | 2025 年07月13日 |
Nguc | 2025 年07月13日 |
quat | 2025 年07月13日 |
kiem chuyen | 2025 年07月13日 |
sốt | 2025 年07月13日 |
lẹ | 2025 年07月13日 |
dành cho | 2025 年07月13日 |
Lạng | 2025 年07月13日 |
本能 | 2025 年07月13日 |
Luyện | 2025 年07月13日 |
dược sĩ | 2025 年07月13日 |
un in | 2025 年07月13日 |
lười | 2025 年07月13日 |
cận thị | 2025 年07月13日 |
SACH SE | 2025 年07月13日 |
栄養ドリンク | 2025 年07月13日 |
Co gioi | 2025 年07月13日 |
美 | 2025 年07月13日 |
結婚 | 2025 年07月13日 |
thue | 2025 年07月13日 |
nho nguoi | 2025 年07月13日 |
thu phu | 2025 年07月13日 |
đai ốc | 2025 年07月13日 |
国歌 | 2025 年07月13日 |
Hỏng bét | 2025 年07月13日 |
tru an | 2025 年07月13日 |
Him | 2025 年07月13日 |
het tiet | 2025 年07月13日 |
nhanh chóng | 2025 年07月13日 |
古都 | 2025 年07月13日 |
cung | 2025 年07月13日 |
hanh phap | 2025 年07月13日 |
Tai San | 2025 年07月13日 |
chi tiêu | 2025 年07月13日 |
trụ thạch | 2025 年07月13日 |
Hiên | 2025 年07月13日 |
Thạch | 2025 年07月13日 |
lờ | 2025 年07月13日 |
cánh đồng | 2025 年07月13日 |
tep riu | 2025 年07月13日 |
PHAT SINH | 2025 年07月13日 |
voi anh | 2025 年07月13日 |
loi tat | 2025 年07月13日 |
quốc sử | 2025 年07月13日 |
Buồn rầu | 2025 年07月13日 |
bảo hiểm | 2025 年07月13日 |
Nỗi | 2025 年07月13日 |
Thuật ngữ | 2025 年07月13日 |
tên đầu | 2025 年07月13日 |
dang len | 2025 年07月13日 |
ChuonG | 2025 年07月13日 |
trỏ | 2025 年07月13日 |
đường phố | 2025 年07月13日 |
tru kim | 2025 年07月13日 |
bảo thủ | 2025 年07月13日 |
nga ngua | 2025 年07月13日 |
cau thang | 2025 年07月13日 |
いたい | 2025 年07月13日 |
ngùn ngụt | 2025 年07月13日 |
xuống | 2025 年07月13日 |
chầm chậm | 2025 年07月13日 |
su bien | 2025 年07月13日 |
găm | 2025 年07月13日 |
19 | 2025 年07月13日 |
căn dặn | 2025 年07月13日 |
gau | 2025 年07月13日 |
báo cáo | 2025 年07月13日 |
đổi thay | 2025 年07月13日 |
hoc sinh | 2025 年07月13日 |
thuận nghịch | 2025 年07月13日 |
bao hanh | 2025 年07月13日 |
大会 | 2025 年07月13日 |
non song | 2025 年07月13日 |
trục xuất | 2025 年07月13日 |
tho ngu | 2025 年07月13日 |
おかし | 2025 年07月13日 |
hội trưởng | 2025 年07月13日 |
Vien Chinh | 2025 年07月13日 |
Nội tạng | 2025 年07月13日 |
Hay là | 2025 年07月13日 |
phần | 2025 年07月13日 |
Kệ | 2025 年07月13日 |
on ao | 2025 年07月13日 |
Cân bằng | 2025 年07月13日 |
tạng | 2025 年07月13日 |
thể xác | 2025 年07月13日 |
nô lệ | 2025 年07月13日 |
be bon | 2025 年07月13日 |
pheng pheng | 2025 年07月13日 |
Keo kiệt | 2025 年07月13日 |
Với | 2025 年07月13日 |
tạp nhạp | 2025 年07月13日 |
rầm rộ | 2025 年07月13日 |
Miệng | 2025 年07月13日 |
thời đại | 2025 年07月13日 |
bệnh viện | 2025 年07月13日 |
khóc | 2025 年07月13日 |
mầu nhiên | 2025 年07月13日 |
chenh | 2025 年07月13日 |
Lượn | 2025 年07月13日 |
分割する | 2025 年07月13日 |
sánh đôi | 2025 年07月13日 |
thanh vang | 2025 年07月13日 |
半月 | 2025 年07月13日 |
Han thu | 2025 年07月13日 |
Chăm lo | 2025 年07月13日 |
Song sinh | 2025 年07月13日 |
Bít tết | 2025 年07月13日 |
pho | 2025 年07月13日 |
Mạnh | 2025 年07月13日 |
Bực bội | 2025 年07月13日 |
丼 | 2025 年07月13日 |
正解 | 2025 年07月13日 |
thụ | 2025 年07月13日 |
ジョッキ | 2025 年07月13日 |
Cung cuc | 2025 年07月13日 |
Hàng loạt | 2025 年07月13日 |
xam xo | 2025 年07月13日 |
biệt | 2025 年07月13日 |
trước bạ | 2025 年07月13日 |
dần | 2025 年07月13日 |
huo | 2025 年07月13日 |