『ベトナム語 → 日本語』 検索結果
越日辞書の4万項目以上から検索した結果
hoàng cung
宮殿 (きゅうでん )、王宮 (おうきゅう )
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
Hoàng cung | 2025 年07月11日 |
thi hieu | 2025 年07月11日 |
Trân | 2025 年07月11日 |
đổ | 2025 年07月11日 |
biểu diễn | 2025 年07月11日 |
doanh nghiệp | 2025 年07月11日 |
dang tri | 2025 年07月11日 |
can thi | 2025 年07月11日 |
giáo khoa | 2025 年07月11日 |
Mò | 2025 年07月11日 |
bọ | 2025 年07月11日 |
Bà con | 2025 年07月11日 |
猪 | 2025 年07月11日 |
Hoang | 2025 年07月11日 |
thoi tiet | 2025 年07月11日 |
vụng về | 2025 年07月11日 |
giap | 2025 年07月11日 |
雑誌 | 2025 年07月11日 |
Da dang | 2025 年07月11日 |
mang luoi | 2025 年07月11日 |
Giai doc | 2025 年07月11日 |
sap sua | 2025 年07月11日 |
chiếu cố | 2025 年07月11日 |
phổ thông | 2025 年07月11日 |
Dựa vào | 2025 年07月11日 |
su viec | 2025 年07月11日 |
Thở | 2025 年07月11日 |
thất bại | 2025 年07月11日 |
mới hay | 2025 年07月11日 |
sá kể | 2025 年07月11日 |
sản phụ | 2025 年07月11日 |
áp lực | 2025 年07月11日 |
hủy hoại | 2025 年07月11日 |
chiều | 2025 年07月11日 |
Vang canh | 2025 年07月11日 |
giang the | 2025 年07月11日 |
tong tong | 2025 年07月11日 |
nghèo | 2025 年07月11日 |
Căn cứ | 2025 年07月11日 |
lợp | 2025 年07月11日 |
mặt nạ | 2025 年07月11日 |
13 | 2025 年07月11日 |
DOc | 2025 年07月11日 |
焼酎 | 2025 年07月11日 |
phát xuất | 2025 年07月11日 |
khẩn trương | 2025 年07月11日 |
gần | 2025 年07月11日 |
lượm | 2025 年07月11日 |
phát thanh | 2025 年07月11日 |
nghiệp | 2025 年07月11日 |
Dứt | 2025 年07月11日 |
Hinh minh hoa | 2025 年07月11日 |
tuần hoàn | 2025 年07月11日 |
một trăm nghìn | 2025 年07月11日 |
柱 | 2025 年07月11日 |
技能 | 2025 年07月11日 |
ケーキ | 2025 年07月11日 |
chủ nhà | 2025 年07月11日 |
30 | 2025 年07月11日 |
tu lenh | 2025 年07月11日 |
課 | 2025 年07月11日 |
dễ dàng | 2025 年07月11日 |
thuc chat | 2025 年07月11日 |
chao hang | 2025 年07月11日 |
khuất mắt | 2025 年07月11日 |
vân vân | 2025 年07月11日 |
thuc giuc | 2025 年07月11日 |
Giấy chứng | 2025 年07月11日 |
bất hợp pháp | 2025 年07月11日 |
rat | 2025 年07月11日 |
sẽ | 2025 年07月11日 |
LUOT | 2025 年07月11日 |
rựa | 2025 年07月11日 |
thu hinh | 2025 年07月11日 |
ヤモリ | 2025 年07月11日 |
cuốn | 2025 年07月11日 |
nghiệm | 2025 年07月11日 |
xac uop | 2025 年07月11日 |
gân | 2025 年07月11日 |
紅葉 | 2025 年07月11日 |
bat chap | 2025 年07月11日 |
熱 | 2025 年07月11日 |
người du lịch | 2025 年07月11日 |
gắt | 2025 年07月11日 |
ngap gio | 2025 年07月11日 |
hạnh phúc | 2025 年07月11日 |
Chap hanh | 2025 年07月11日 |
khắp nơi | 2025 年07月11日 |
Giữ gìn | 2025 年07月11日 |
Nghỉ phép | 2025 年07月11日 |
tươi cười | 2025 年07月11日 |
ruột thừa | 2025 年07月11日 |
Thẩm quyền | 2025 年07月11日 |
giọng | 2025 年07月11日 |
Lần đầu tiên | 2025 年07月11日 |
rạng | 2025 年07月11日 |
rèn | 2025 年07月11日 |
lap bap | 2025 年07月11日 |
họp mặt | 2025 年07月11日 |
ベランダ | 2025 年07月11日 |
trung tin | 2025 年07月11日 |
than the | 2025 年07月11日 |
cap phat | 2025 年07月11日 |
sách | 2025 年07月11日 |
MON AN | 2025 年07月11日 |
lap lanh | 2025 年07月11日 |
lap lanh | 2025 年07月11日 |
lap lanh | 2025 年07月11日 |
lap lanh | 2025 年07月11日 |
triều | 2025 年07月11日 |
phấn khởi | 2025 年07月11日 |
vun dap | 2025 年07月11日 |
乳房 | 2025 年07月11日 |
含む | 2025 年07月11日 |
xam luoc | 2025 年07月11日 |
Tình | 2025 年07月11日 |
どう | 2025 年07月11日 |
ngất ngưởng | 2025 年07月11日 |
phát hiện | 2025 年07月11日 |
quyết liệt | 2025 年07月11日 |
TAI | 2025 年07月11日 |
luc lo | 2025 年07月11日 |
住宅 | 2025 年07月11日 |
bửu | 2025 年07月11日 |
書留 | 2025 年07月11日 |
Thứ trưởng | 2025 年07月11日 |
dong day | 2025 年07月11日 |
hiện trạng | 2025 年07月11日 |
そら | 2025 年07月11日 |
dua tranh | 2025 年07月11日 |
tiền bối | 2025 年07月11日 |
lắt nhắt | 2025 年07月11日 |
食料 | 2025 年07月11日 |
チーズ | 2025 年07月11日 |
Cuộc | 2025 年07月11日 |
tốp | 2025 年07月11日 |
来世 | 2025 年07月11日 |
ベテラン | 2025 年07月11日 |
dở | 2025 年07月11日 |
mo hang | 2025 年07月11日 |
le phuc | 2025 年07月11日 |
cuc truong | 2025 年07月11日 |
百 | 2025 年07月11日 |
bo | 2025 年07月11日 |
cuộc | 2025 年07月11日 |
元日 | 2025 年07月11日 |
Hiểu lầm | 2025 年07月11日 |
常に | 2025 年07月11日 |
中身 | 2025 年07月11日 |
四季 | 2025 年07月11日 |
Con rối | 2025 年07月11日 |
草 | 2025 年07月11日 |
cảnh cáo | 2025 年07月11日 |
富豪 | 2025 年07月11日 |
thiìn | 2025 年07月11日 |
cá chép | 2025 年07月11日 |
Tỷ | 2025 年07月11日 |
Cữ | 2025 年07月11日 |
つや | 2025 年07月11日 |
tái | 2025 年07月11日 |
xoi xoi | 2025 年07月11日 |
chuyện trò | 2025 年07月11日 |
ton tai | 2025 年07月11日 |
buom | 2025 年07月11日 |
vua mom | 2025 年07月11日 |
Hiệu đính | 2025 年07月11日 |
máy tính tiền | 2025 年07月11日 |
chức | 2025 年07月11日 |
nghỉ hè | 2025 年07月11日 |
DA CAU | 2025 年07月11日 |
nam phục | 2025 年07月11日 |
tạm thời | 2025 年07月11日 |
Lâm nguy | 2025 年07月11日 |
tàn phá | 2025 年07月11日 |
囁く | 2025 年07月11日 |
美白 | 2025 年07月11日 |
giới tính | 2025 年07月11日 |
chạc | 2025 年07月11日 |
バニラ | 2025 年07月11日 |
tan cung | 2025 年07月11日 |
phiền hà | 2025 年07月11日 |
bưởi | 2025 年07月11日 |
コンタクトレンズ | 2025 年07月11日 |
kim loại | 2025 年07月11日 |
Tách biệt | 2025 年07月11日 |
ラグビー | 2025 年07月11日 |
十億 | 2025 年07月11日 |
来月 | 2025 年07月11日 |
khuc khuyu | 2025 年07月11日 |
nguyen lieu | 2025 年07月11日 |
Quanh | 2025 年07月11日 |
khán giả | 2025 年07月11日 |
liên quân | 2025 年07月11日 |
nhược điểm | 2025 年07月11日 |
箱 | 2025 年07月11日 |
Ngưỡng mộ | 2025 年07月11日 |
kiểm điểm | 2025 年07月11日 |
道理 | 2025 年07月11日 |
Trai Tim | 2025 年07月11日 |