ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Từ chối の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

từ chối

拒絶する (きょぜつする )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Từ chối 2025 年07月08日
thắng thế 2025 年07月08日
虐待 2025 年07月08日
hoàn 2025 年07月08日
kỳ ảo 2025 年07月08日
rong roc 2025 年07月08日
Tranh thủ 2025 年07月08日
点ける 2025 年07月08日
Nhuc nhich 2025 年07月08日
NGOI CHOI 2025 年07月08日
Phang phiu 2025 年07月08日
Sau rong 2025 年07月08日
ngọc thạch 2025 年07月08日
Thien vi 2025 年07月08日
Thia 2025 年07月08日
TINH TOAN 2025 年07月08日
tot lao 2025 年07月08日
Tuong so 2025 年07月08日
知人 2025 年07月08日
thoa thich 2025 年07月08日
tao dung 2025 年07月08日
Tieng long 2025 年07月08日
thể diện 2025 年07月08日
Một chút 2025 年07月08日
Bieu 2025 年07月08日
Trước tiên 2025 年07月08日
2025 年07月08日
Dị 2025 年07月08日
Troi nong 2025 年07月08日
バッテリー 2025 年07月08日
định kiến 2025 年07月08日
ruot ga 2025 年07月08日
Nhậu 2025 年07月08日
Nguyen rua 2025 年07月08日
出生証明書 2025 年07月08日
TRUYEN 2025 年07月08日
núng nính 2025 年07月08日
Lá rụng 2025 年07月08日
HEO 2025 年07月08日
giac buom 2025 年07月08日
織る 2025 年07月08日
Kim tự tháp 2025 年07月08日
Can ban 2025 年07月08日
Thuc su 2025 年07月08日
hiep dong 2025 年07月08日
かぎ 2025 年07月08日
Trình tự 2025 年07月08日
Co mang 2025 年07月08日
nghệ thuật 2025 年07月08日
quy vat 2025 年07月08日
Mạo 2025 年07月08日
Băng vệ sinh 2025 年07月08日
Nhập học 2025 年07月08日
vỡ 2025 年07月08日
chuộc 2025 年07月08日
củ cải 2025 年07月08日
bục 2025 年07月08日
giữ gìn 2025 年07月08日
予定する 2025 年07月08日
thịt cừu 2025 年07月08日
Tang cuong 2025 年07月08日
nhỏ xíu 2025 年07月08日
y muon 2025 年07月08日
xơi 2025 年07月08日
Quy trong 2025 年07月08日
MAT XA 2025 年07月08日
嘘の 2025 年07月08日
vang ngoc 2025 年07月08日
nhat ki 2025 年07月08日
mi ca 2025 年07月08日
Lua Dao 2025 年07月08日
剃刀 2025 年07月08日
Bo hoa 2025 年07月08日
mùa màng 2025 年07月08日
hoan hoa 2025 年07月08日
ức hiếp 2025 年07月08日
duoi day 2025 年07月08日
招く 2025 年07月08日
sơ khảo 2025 年07月08日
Tự thân 2025 年07月08日
おじ 2025 年07月08日
麻酔 2025 年07月08日
nuong 2025 年07月08日
Hành 2025 年07月08日
ズボン 2025 年07月08日
lo tao hoa 2025 年07月08日
尽きる 2025 年07月08日
sap 2025 年07月08日
quốc tế 2025 年07月08日
dut bo 2025 年07月08日
vin 2025 年07月08日
Quyên 2025 年07月08日
Cham tre 2025 年07月08日
PHAI 2025 年07月08日
nha cong thuong 2025 年07月08日
ống khói 2025 年07月08日
KHOI DIEM 2025 年07月08日
tận cùng 2025 年07月08日
単独の 2025 年07月08日
Tam ta 2025 年07月08日
Tam than 2025 年07月08日
とき 2025 年07月08日
mốt 2025 年07月08日
Thanh lich 2025 年07月08日
lừa dối 2025 年07月08日
mảnh 2025 年07月08日
lat dat 2025 年07月08日
Lời Thề 2025 年07月08日
nhạc viện 2025 年07月08日
Bảo vệ 2025 年07月08日
Sieu thi 2025 年07月08日
muoi nghin 2025 年07月08日
an kieng 2025 年07月08日
co tuc 2025 年07月08日
Biểu tượng 2025 年07月08日
đón chào 2025 年07月08日
またね 2025 年07月08日
清い 2025 年07月08日
利益 2025 年07月08日
thư sinh 2025 年07月08日
Tui nhuc 2025 年07月08日
dấu nặng 2025 年07月08日
hay do 2025 年07月08日
Sac 2025 年07月08日
Quỷ 2025 年07月08日
マージン 2025 年07月08日
So mi 2025 年07月08日
Hoan Chinh 2025 年07月08日
doc dac 2025 年07月08日
tau khach 2025 年07月08日
bĩu môi 2025 年07月08日
十月 2025 年07月08日
vẹn 2025 年07月08日
Tác nhân 2025 年07月08日
khiet bach 2025 年07月08日
mấy giờ 2025 年07月08日
王冠 2025 年07月08日
man mac 2025 年07月08日
tố cáo 2025 年07月08日
週末 2025 年07月08日
khích động 2025 年07月08日
lun phun 2025 年07月08日
2025 年07月08日
thang bai 2025 年07月08日
dong bao 2025 年07月08日
su lang phi 2025 年07月08日
khoang hoc 2025 年07月08日
ráng 2025 年07月08日
豚肉 2025 年07月08日
THUC khuya 2025 年07月08日
tuy tam 2025 年07月08日
thánh thần 2025 年07月08日
bien Dong 2025 年07月08日
thể dịch 2025 年07月08日
kết nghĩa 2025 年07月08日
Nhat 2025 年07月08日
SO TAI 2025 年07月08日
Thỏa đáng 2025 年07月08日
Phòng tắm 2025 年07月08日
thu khong 2025 年07月08日
Tim thay 2025 年07月08日
Xức dầu 2025 年07月08日
Người bảo lãnh 2025 年07月08日
có lòng 2025 年07月08日
khieu nai 2025 年07月08日
Chống cự 2025 年07月08日
2025 年07月08日
o liu 2025 年07月08日
dai luong 2025 年07月08日
Rác 2025 年07月08日
be chim 2025 年07月08日
0 2025 年07月08日
XAN 2025 年07月08日
奴隷 2025 年07月08日
Kệ 2025 年07月08日
khát vọng 2025 年07月08日
Tuong trinh 2025 年07月08日
Lăn 2025 年07月08日
chổi 2025 年07月08日
願い 2025 年07月08日
em be 2025 年07月08日
周年 2025 年07月08日
Xâu chuỗi 2025 年07月08日
Dam da 2025 年07月08日
kien hieu 2025 年07月08日
いか 2025 年07月08日
Nề nếp 2025 年07月08日
Vua Long 2025 年07月08日
luan ly 2025 年07月08日
nhuộm 2025 年07月08日
ban le 2025 年07月08日
nhân quả 2025 年07月08日
Chu luc 2025 年07月08日
Dương 2025 年07月08日
CUOC 2025 年07月08日
dun dui 2025 年07月08日
nong nay 2025 年07月08日
truoc het 2025 年07月08日
hối hả 2025 年07月08日