ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > bua TRUA の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

bữa trưa

昼食 (ちゅうしょく)、ランチ (らんち)

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
bua TRUA 2025 年07月06日
Bao ton 2025 年07月06日
Chào hỏi 2025 年07月06日
chet dung 2025 年07月06日
lầm lì 2025 年07月06日
Lam chu 2025 年07月06日
Quế 2025 年07月06日
chuyen dung 2025 年07月06日
紙やすり 2025 年07月06日
豊富 2025 年07月06日
trái cây 2025 年07月06日
cuong quyen 2025 年07月06日
tinh kỳ 2025 年07月06日
nhat nguyen 2025 年07月06日
TUAT 2025 年07月06日
điệu bộ 2025 年07月06日
CAM 2025 年07月06日
vo vap 2025 年07月06日
đườn 2025 年07月06日
kho nuot 2025 年07月06日
Bình minh 2025 年07月06日
DAO DUC 2025 年07月06日
coi chừng 2025 年07月06日
Tóc 2025 年07月06日
語句 2025 年07月06日
機能 2025 年07月06日
(価格が)高い 2025 年07月06日
KICH 2025 年07月06日
研修生 2025 年07月06日
đau thương 2025 年07月06日
cao sieu 2025 年07月06日
tan tao 2025 年07月06日
漁業 2025 年07月06日
đơn từ 2025 年07月06日
2025 年07月06日
Mỹ 2025 年07月06日
Thach 2025 年07月06日
tẩy chay 2025 年07月06日
đe dọa 2025 年07月06日
Tim Tim 2025 年07月06日
Bong nhien 2025 年07月06日
tao pho 2025 年07月06日
tu sinh 2025 年07月06日
ngờ nghệch 2025 年07月06日
Hướng Dương 2025 年07月06日
Nếp 2025 年07月06日
nhẵn bóng 2025 年07月06日
Cá nước ngọt 2025 年07月06日
thao lược 2025 年07月06日
khoe khoang 2025 年07月06日
Gián tiếp 2025 年07月06日
dan nhac 2025 年07月06日
công chuyện 2025 年07月06日
タイトル 2025 年07月06日
chúc mừng năm mới 2025 年07月06日
cho rồi 2025 年07月06日
Nên 2025 年07月06日
Phat Thanh 2025 年07月06日
nhan hinh 2025 年07月06日
TIEP XUC 2025 年07月06日
bình thường 2025 年07月06日
nghiêm chỉnh 2025 年07月06日
danh dap 2025 年07月06日
luật hình 2025 年07月06日
ưỡn 2025 年07月06日
cảnh cáo 2025 年07月06日
khoa sinh 2025 年07月06日
VAT TU 2025 年07月06日
anh sang mat troi 2025 年07月06日
mấu 2025 年07月06日
chuyển động 2025 年07月06日
đầy ắp 2025 年07月06日
thiết yếu 2025 年07月06日
lãn công 2025 年07月06日
Cung ly 2025 年07月06日
phinh phinh 2025 年07月06日
Vo co 2025 年07月06日
tình cảnh 2025 年07月06日
Diễn tập 2025 年07月06日
khanh chuc 2025 年07月06日
Xưng hô 2025 年07月06日
tôn giáo 2025 年07月06日
Cự 2025 年07月06日
doi tuong 2025 年07月06日
non nao 2025 年07月06日
hàng rào 2025 年07月06日
Bat nhat 2025 年07月06日
bát ngát 2025 年07月06日
Te bac 2025 年07月06日
cảm lạnh 2025 年07月06日
Con chay 2025 年07月06日
うそ 2025 年07月06日
bôi nhọ 2025 年07月06日
Trưởng 2025 年07月06日
quên bẵng 2025 年07月06日
高める 2025 年07月06日
Tri hoan 2025 年07月06日
Mãn nguyện 2025 年07月06日
tinh giac 2025 年07月06日
người quen 2025 年07月06日
thổ công 2025 年07月06日
di tích 2025 年07月06日
tiệc mặn 2025 年07月06日
ngong nghenh 2025 年07月06日
công cụ 2025 年07月06日
Muc tieu 2025 年07月06日
giải vây 2025 年07月06日
Trang mieng 2025 年07月06日
nong 2025 年07月06日
NGUOI TA 2025 年07月06日
Lao 2025 年07月06日
THAP 2025 年07月06日
chông chênh 2025 年07月06日
Dan nhac 2025 年07月06日
Nhẵn 2025 年07月06日
thoi cuc 2025 年07月06日
2025 年07月06日
Diện mạo 2025 年07月06日
YEU MEN 2025 年07月06日
Lâu dài 2025 年07月06日
LAP 2025 年07月06日
Chịu đựng 2025 年07月06日
Mỹ Tho 2025 年07月06日
tính chất 2025 年07月06日
tín đồ 2025 年07月06日
Phong trào 2025 年07月06日
hết trơn 2025 年07月06日
mau de 2025 年07月06日
Cắm trại 2025 年07月06日
Tuổi thơ 2025 年07月06日
tình tự 2025 年07月06日
mat doi 2025 年07月06日
tung hoanh 2025 年07月06日
Mạnh mẽ 2025 年07月06日
toát 2025 年07月06日
Canh 2025 年07月06日
toc chien 2025 年07月06日
Ngoai khoa 2025 年07月06日
Khuy 2025 年07月06日
Chung thủy 2025 年07月06日
Sang suot 2025 年07月06日
loi dung 2025 年07月06日
trực quan 2025 年07月06日
tri mang 2025 年07月06日
danh thang 2025 年07月06日
sự vật 2025 年07月06日
tàu ngầm 2025 年07月06日
thiên hạ 2025 年07月06日
綿棒 2025 年07月06日
bộ hạ 2025 年07月06日
tu sĩ 2025 年07月06日
xao 2025 年07月06日
DONG RUONG 2025 年07月06日
chứng Minh 2025 年07月06日
bot nep 2025 年07月06日
Thế giới 2025 年07月06日
2025 年07月06日
khất 2025 年07月06日
lo denh 2025 年07月06日
Tai nguyen 2025 年07月06日
rong cang 2025 年07月06日
妖怪 2025 年07月06日
Tranh 2025 年07月06日
tập hợp 2025 年07月06日
trinh bao 2025 年07月06日
chủ lực 2025 年07月06日
Lon xon 2025 年07月06日
mù quáng 2025 年07月06日
Thiên nhiên 2025 年07月06日
rét 2025 年07月06日
thoi nau 2025 年07月06日
LAU 2025 年07月06日
hien dai hoa 2025 年07月06日
NUOC HOA 2025 年07月06日
thanh binh 2025 年07月06日
Con dấu 2025 年07月06日
thach cuoi 2025 年07月06日
bong dua 2025 年07月06日
phu xe 2025 年07月06日
xep bang 2025 年07月06日
Lượng 2025 年07月06日
vung chac 2025 年07月06日
Nui 2025 年07月06日
Khe khe 2025 年07月06日
sinh mệnh 2025 年07月06日
đối thoại 2025 年07月06日
vi the 2025 年07月06日
xuong thinh 2025 年07月06日
lap lanh 2025 年07月06日
韓国人 2025 年07月06日
Ngây 2025 年07月06日
2025 年07月06日
Nhâm 2025 年07月06日
Da la 2025 年07月06日
契約 2025 年07月06日
khu biệt 2025 年07月06日
tan tanh 2025 年07月06日
khai phá 2025 年07月06日
Tòa án 2025 年07月06日