ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > cải biến の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

cải biến

改革する (かいかくする )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
cải biến 2025 年07月04日
phấn 2025 年07月04日
toan nang 2025 年07月04日
hoi ham 2025 年07月04日
chăm chỉ 2025 年07月04日
Dang thuc 2025 年07月04日
Che bien 2025 年07月04日
môi 2025 年07月04日
発揮する 2025 年07月04日
Thanh hoang 2025 年07月04日
Trái ngược 2025 年07月04日
thể chế 2025 年07月04日
nhat nguyet 2025 年07月04日
Khác biệt 2025 年07月04日
so dang ky 2025 年07月04日
cheo 2025 年07月04日
シャンプー 2025 年07月04日
bộ mặt 2025 年07月04日
chinh lo 2025 年07月04日
Chien 2025 年07月04日
Ngap 2025 年07月04日
hoa thuan 2025 年07月04日
tòa nhà 2025 年07月04日
Cam doan 2025 年07月04日
may hoi 2025 年07月04日
chán nản 2025 年07月04日
2025 年07月04日
lác đác 2025 年07月04日
2025 年07月04日
Cộng 2025 年07月04日
洗顔 2025 年07月04日
vo si dao 2025 年07月04日
Hứng 2025 年07月04日
An can 2025 年07月04日
Từ ngữ 2025 年07月04日
挑戦する 2025 年07月04日
HE 2025 年07月04日
Dua hau 2025 年07月04日
thuan tien 2025 年07月04日
Tân Hôn 2025 年07月04日
Lạnh 2025 年07月04日
chui rúc 2025 年07月04日
chu 2025 年07月04日
thiet tuong 2025 年07月04日
Ngo ngach 2025 年07月04日
thiêu 2025 年07月04日
xen kẽ 2025 年07月04日
セロテープ 2025 年07月04日
hau dai 2025 年07月04日
きらい 2025 年07月04日
Von 2025 年07月04日
khoai mon 2025 年07月04日
NHAU 2025 年07月04日
sut sui 2025 年07月04日
Cơ quan 2025 年07月04日
Hại 2025 年07月04日
sáng kiến 2025 年07月04日
tất bật 2025 年07月04日
hành chính 2025 年07月04日
Nghi tet 2025 年07月04日
sieu nhan 2025 年07月04日
tu thư 2025 年07月04日
Dinh bai 2025 年07月04日
ボス 2025 年07月04日
thất cơ 2025 年07月04日
cho san 2025 年07月04日
地味な 2025 年07月04日
lờ 2025 年07月04日
can nguyen 2025 年07月04日
chửi mắng 2025 年07月04日
品格 2025 年07月04日
tro chuyen 2025 年07月04日
ap uc 2025 年07月04日
Hoan nghenh 2025 年07月04日
ức chế 2025 年07月04日
vần 2025 年07月04日
Vang mat 2025 年07月04日
thông dịch 2025 年07月04日
dong nghia 2025 年07月04日
thue phong 2025 年07月04日
Giá cả 2025 年07月04日
展開する 2025 年07月04日
rịa 2025 年07月04日
Dia cau 2025 年07月04日
cau truot 2025 年07月04日
cong lung 2025 年07月04日
Tong Ket 2025 年07月04日
muon 2025 年07月04日
Cao oc 2025 年07月04日
khá 2025 年07月04日
am 2025 年07月04日
ra mat 2025 年07月04日
xe day 2025 年07月04日
cách biệt 2025 年07月04日
2025 年07月04日
dứa 2025 年07月04日
タイムカード 2025 年07月04日
2025 年07月04日
len khuon 2025 年07月04日
vu sua 2025 年07月04日
Khứ hồi 2025 年07月04日
ボクサー 2025 年07月04日
giai nhân 2025 年07月04日
KHi 2025 年07月04日
cho ngoi 2025 年07月04日
giấu giếm 2025 年07月04日
trớ trêu 2025 年07月04日
HEN HO 2025 年07月04日
hen 2025 年07月04日
XONG KHOI 2025 年07月04日
Xe đẩy 2025 年07月04日
dam me 2025 年07月04日
結婚式 2025 年07月04日
Tình huống 2025 年07月04日
chet nguoi 2025 年07月04日
Ngay Cang 2025 年07月04日
hao hụt 2025 年07月04日
sui 2025 年07月04日
Vu vo 2025 年07月04日
2025 年07月04日
ở đâu 2025 年07月04日
Tro nen 2025 年07月04日
同意する 2025 年07月04日
nguoi 2025 年07月04日
ke nach 2025 年07月04日
trinh tiết 2025 年07月04日
tham thiet 2025 年07月04日
生春巻き 2025 年07月04日
khuếch tán 2025 年07月04日
bao 2025 年07月04日
từ ngữ 2025 年07月04日
hot 2025 年07月04日
永遠 2025 年07月04日
ヘルニア 2025 年07月04日
trang nhã 2025 年07月04日
dit 2025 年07月04日
Nóng nực 2025 年07月04日
KHO 2025 年07月04日
sop 2025 年07月04日
gạt tàn 2025 年07月04日
máy lạnh 2025 年07月04日
スポーツ選手 2025 年07月04日
noi rao 2025 年07月04日
ranh 2025 年07月04日
đệm 2025 年07月04日
mua viec 2025 年07月04日
rom 2025 年07月04日
Kho tho 2025 年07月04日
Phụ lục 2025 年07月04日
Ngay tho 2025 年07月04日
Phê 2025 年07月04日
vương 2025 年07月04日
mỗi tuần 2025 年07月04日
huynh 2025 年07月04日
phong ba 2025 年07月04日
cuop 2025 年07月04日
nhà xe 2025 年07月04日
Móc 2025 年07月04日
Nhem 2025 年07月04日
mau hang 2025 年07月04日
tương lai 2025 年07月04日
căm 2025 年07月04日
trac an 2025 年07月04日
Cheo leo 2025 年07月04日
thoi 2025 年07月04日
bánh mì 2025 年07月04日
HAP 2025 年07月04日
con cao 2025 年07月04日
繊細な 2025 年07月04日
tam long 2025 年07月04日
chuyển hướng 2025 年07月04日
nhập nội 2025 年07月04日
giảm sút 2025 年07月04日
gay xuong 2025 年07月04日
da vi 2025 年07月04日
phi co 2025 年07月04日
long ngon 2025 年07月04日
試験 2025 年07月04日
đi đứt 2025 年07月04日
Quan Truong 2025 年07月04日
Biểu đồ 2025 年07月04日
Thủy thủ 2025 年07月04日
dat de 2025 年07月04日
Xà bông 2025 年07月04日
thu tuong 2025 年07月04日
khoa 2025 年07月04日
bo thi 2025 年07月04日
mat the 2025 年07月04日
知覚 2025 年07月04日
Hoang hau 2025 年07月04日
Vớ 2025 年07月04日
thao nao 2025 年07月04日
固定する 2025 年07月04日
vòng tay 2025 年07月04日
canh tac 2025 年07月04日
tự vẫn 2025 年07月04日
状態 2025 年07月04日
DAM 2025 年07月04日
tuyển sinh 2025 年07月04日