『ベトナム語 → 日本語』 検索結果
越日辞書の4万項目以上から検索した結果
nghiêm chỉnh
厳粛な (げんしゅくな )
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
bình thường | 2025 年07月06日 |
nghiêm chỉnh | 2025 年07月06日 |
danh dap | 2025 年07月06日 |
luật hình | 2025 年07月06日 |
ưỡn | 2025 年07月06日 |
cảnh cáo | 2025 年07月06日 |
khoa sinh | 2025 年07月06日 |
VAT TU | 2025 年07月06日 |
anh sang mat troi | 2025 年07月06日 |
mấu | 2025 年07月06日 |
chuyển động | 2025 年07月06日 |
đầy ắp | 2025 年07月06日 |
thiết yếu | 2025 年07月06日 |
lãn công | 2025 年07月06日 |
Cung ly | 2025 年07月06日 |
phinh phinh | 2025 年07月06日 |
Vo co | 2025 年07月06日 |
tình cảnh | 2025 年07月06日 |
Diễn tập | 2025 年07月06日 |
khanh chuc | 2025 年07月06日 |
Xưng hô | 2025 年07月06日 |
tôn giáo | 2025 年07月06日 |
Cự | 2025 年07月06日 |
doi tuong | 2025 年07月06日 |
non nao | 2025 年07月06日 |
hàng rào | 2025 年07月06日 |
Bat nhat | 2025 年07月06日 |
bát ngát | 2025 年07月06日 |
Te bac | 2025 年07月06日 |
cảm lạnh | 2025 年07月06日 |
Con chay | 2025 年07月06日 |
うそ | 2025 年07月06日 |
bôi nhọ | 2025 年07月06日 |
Trưởng | 2025 年07月06日 |
quên bẵng | 2025 年07月06日 |
高める | 2025 年07月06日 |
Tri hoan | 2025 年07月06日 |
Mãn nguyện | 2025 年07月06日 |
tinh giac | 2025 年07月06日 |
người quen | 2025 年07月06日 |
thổ công | 2025 年07月06日 |
di tích | 2025 年07月06日 |
tiệc mặn | 2025 年07月06日 |
ngong nghenh | 2025 年07月06日 |
công cụ | 2025 年07月06日 |
Muc tieu | 2025 年07月06日 |
giải vây | 2025 年07月06日 |
Trang mieng | 2025 年07月06日 |
nong | 2025 年07月06日 |
NGUOI TA | 2025 年07月06日 |
Lao | 2025 年07月06日 |
THAP | 2025 年07月06日 |
chông chênh | 2025 年07月06日 |
Dan nhac | 2025 年07月06日 |
Nhẵn | 2025 年07月06日 |
thoi cuc | 2025 年07月06日 |
Và | 2025 年07月06日 |
Diện mạo | 2025 年07月06日 |
YEU MEN | 2025 年07月06日 |
Lâu dài | 2025 年07月06日 |
LAP | 2025 年07月06日 |
Chịu đựng | 2025 年07月06日 |
Mỹ Tho | 2025 年07月06日 |
tính chất | 2025 年07月06日 |
tín đồ | 2025 年07月06日 |
Phong trào | 2025 年07月06日 |
hết trơn | 2025 年07月06日 |
mau de | 2025 年07月06日 |
Cắm trại | 2025 年07月06日 |
Tuổi thơ | 2025 年07月06日 |
tình tự | 2025 年07月06日 |
mat doi | 2025 年07月06日 |
tung hoanh | 2025 年07月06日 |
Mạnh mẽ | 2025 年07月06日 |
toát | 2025 年07月06日 |
Canh | 2025 年07月06日 |
toc chien | 2025 年07月06日 |
Ngoai khoa | 2025 年07月06日 |
Khuy | 2025 年07月06日 |
Chung thủy | 2025 年07月06日 |
Sang suot | 2025 年07月06日 |
loi dung | 2025 年07月06日 |
trực quan | 2025 年07月06日 |
tri mang | 2025 年07月06日 |
danh thang | 2025 年07月06日 |
sự vật | 2025 年07月06日 |
tàu ngầm | 2025 年07月06日 |
thiên hạ | 2025 年07月06日 |
綿棒 | 2025 年07月06日 |
bộ hạ | 2025 年07月06日 |
tu sĩ | 2025 年07月06日 |
xao | 2025 年07月06日 |
DONG RUONG | 2025 年07月06日 |
chứng Minh | 2025 年07月06日 |
bot nep | 2025 年07月06日 |
Thế giới | 2025 年07月06日 |
光 | 2025 年07月06日 |
khất | 2025 年07月06日 |
lo denh | 2025 年07月06日 |
Tai nguyen | 2025 年07月06日 |
rong cang | 2025 年07月06日 |
妖怪 | 2025 年07月06日 |
Tranh | 2025 年07月06日 |
tập hợp | 2025 年07月06日 |
trinh bao | 2025 年07月06日 |
chủ lực | 2025 年07月06日 |
Lon xon | 2025 年07月06日 |
mù quáng | 2025 年07月06日 |
Thiên nhiên | 2025 年07月06日 |
rét | 2025 年07月06日 |
thoi nau | 2025 年07月06日 |
LAU | 2025 年07月06日 |
hien dai hoa | 2025 年07月06日 |
NUOC HOA | 2025 年07月06日 |
thanh binh | 2025 年07月06日 |
Con dấu | 2025 年07月06日 |
thach cuoi | 2025 年07月06日 |
bong dua | 2025 年07月06日 |
phu xe | 2025 年07月06日 |
xep bang | 2025 年07月06日 |
Lượng | 2025 年07月06日 |
vung chac | 2025 年07月06日 |
Nui | 2025 年07月06日 |
Khe khe | 2025 年07月06日 |
sinh mệnh | 2025 年07月06日 |
đối thoại | 2025 年07月06日 |
vi the | 2025 年07月06日 |
xuong thinh | 2025 年07月06日 |
lap lanh | 2025 年07月06日 |
韓国人 | 2025 年07月06日 |
Ngây | 2025 年07月06日 |
苺 | 2025 年07月06日 |
Nhâm | 2025 年07月06日 |
Da la | 2025 年07月06日 |
契約 | 2025 年07月06日 |
khu biệt | 2025 年07月06日 |
tan tanh | 2025 年07月06日 |
khai phá | 2025 年07月06日 |
Tòa án | 2025 年07月06日 |
chặt | 2025 年07月06日 |
lot luoi | 2025 年07月06日 |
Lon con | 2025 年07月06日 |
áo khoác | 2025 年07月06日 |
hạ tầng | 2025 年07月06日 |
ao kieu | 2025 年07月06日 |
giat lui | 2025 年07月06日 |
Quy mo | 2025 年07月06日 |
ton giao | 2025 年07月06日 |
Nho nha | 2025 年07月06日 |
thieu than | 2025 年07月06日 |
混雑した | 2025 年07月06日 |
cười | 2025 年07月06日 |
各 | 2025 年07月06日 |
luận văn | 2025 年07月06日 |
Trang tron | 2025 年07月06日 |
Kỹ thuật | 2025 年07月06日 |
khán | 2025 年07月06日 |
Tien Phong | 2025 年07月06日 |
Ca nhac | 2025 年07月06日 |
Ngo ngan | 2025 年07月06日 |
GIUI | 2025 年07月06日 |
牛 | 2025 年07月06日 |
bu nhin | 2025 年07月06日 |
nhỉ | 2025 年07月06日 |
Thảm thương | 2025 年07月06日 |
hầu | 2025 年07月06日 |
Nhat quan | 2025 年07月06日 |
dinh than | 2025 年07月06日 |
so cay | 2025 年07月06日 |
huyet cau | 2025 年07月06日 |
Sách | 2025 年07月06日 |
dang tiec | 2025 年07月06日 |
tương đương | 2025 年07月06日 |
vung ben | 2025 年07月06日 |
ửng | 2025 年07月06日 |
huu quan | 2025 年07月06日 |
Nam meo | 2025 年07月06日 |
焦げた | 2025 年07月06日 |
紫色 | 2025 年07月06日 |
xa khoi | 2025 年07月06日 |
hầu hạ | 2025 年07月06日 |
cot nhuc | 2025 年07月06日 |
rơi rớt | 2025 年07月06日 |
sầu | 2025 年07月06日 |
ất | 2025 年07月06日 |
yeu ma | 2025 年07月06日 |
Bot | 2025 年07月06日 |
quy hoạch | 2025 年07月06日 |
Chốn | 2025 年07月06日 |
Thiêu | 2025 年07月06日 |
sặc | 2025 年07月06日 |
tieng anh | 2025 年07月06日 |
ngạch | 2025 年07月06日 |
mồi | 2025 年07月06日 |
giả | 2025 年07月06日 |
首相 | 2025 年07月06日 |
ca nhac | 2025 年07月06日 |
tằm | 2025 年07月06日 |
lối đi | 2025 年07月06日 |