『ベトナム語 → 日本語』 検索結果
越日辞書の4万項目以上から検索した結果
võ tướng
武将 (ぶしょう )
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
vo tuong | 2025 年07月09日 |
出生証明書 | 2025 年07月09日 |
cung do | 2025 年07月09日 |
cua so | 2025 年07月09日 |
Chu nghia | 2025 年07月09日 |
Cau vong | 2025 年07月09日 |
Yêu nước | 2025 年07月09日 |
Cua dong | 2025 年07月09日 |
Mười tám | 2025 年07月09日 |
biết đâu | 2025 年07月09日 |
nhập viện | 2025 年07月09日 |
ともだち | 2025 年07月09日 |
こたえる | 2025 年07月09日 |
Lương tâm | 2025 年07月09日 |
Quê Hương | 2025 年07月09日 |
Gãy xương | 2025 年07月09日 |
lương tâm | 2025 年07月09日 |
cay nghiệt | 2025 年07月09日 |
sai biệt | 2025 年07月09日 |
huống chi | 2025 年07月09日 |
Cuộc thi | 2025 年07月09日 |
Hiện nay | 2025 年07月09日 |
mốc meo | 2025 年07月09日 |
nguồn tin | 2025 年07月09日 |
xốn xang | 2025 年07月09日 |
Phồn hoa | 2025 年07月09日 |
phát giác | 2025 年07月09日 |
hành pháp | 2025 年07月09日 |
quân bình | 2025 年07月09日 |
lén lút | 2025 年07月09日 |
mieng tieng | 2025 年07月09日 |
huong duong | 2025 年07月09日 |
ゴリラ | 2025 年07月09日 |
ủ rũ | 2025 年07月09日 |
than van | 2025 年07月09日 |
cố ý | 2025 年07月09日 |
an khuat | 2025 年07月09日 |
Tham lam | 2025 年07月09日 |
pho ma | 2025 年07月09日 |
chi luu | 2025 年07月09日 |
Nguyên nhân | 2025 年07月09日 |
boc | 2025 年07月09日 |
vuong cung | 2025 年07月09日 |
Kết liễu | 2025 年07月09日 |
chúa | 2025 年07月09日 |
buc | 2025 年07月09日 |
giấy bồi | 2025 年07月09日 |
Tổng kết | 2025 年07月09日 |
lAN | 2025 年07月09日 |
buồn rầu | 2025 年07月09日 |
電柱 | 2025 年07月09日 |
例年 | 2025 年07月09日 |
thân sĩ | 2025 年07月09日 |
Món ăn | 2025 年07月09日 |
đẩy | 2025 年07月09日 |
khướt | 2025 年07月09日 |
Dia cau | 2025 年07月09日 |
Trước | 2025 年07月09日 |
Cam thu | 2025 年07月09日 |
đẹp | 2025 年07月09日 |
sơn trà | 2025 年07月09日 |
đứt | 2025 年07月09日 |
khứ hồi | 2025 年07月09日 |
Tong Ket | 2025 年07月09日 |
vé máy bay | 2025 年07月09日 |
Tần tảo | 2025 年07月09日 |
lợi tức | 2025 年07月09日 |
cẩu thả | 2025 年07月09日 |
Thủ tục | 2025 年07月09日 |
mộng mị | 2025 年07月09日 |
thuong truong | 2025 年07月09日 |
duong truong | 2025 年07月09日 |
loang thoang | 2025 年07月09日 |
thuyen quyen | 2025 年07月09日 |
vé máy bay | 2025 年07月09日 |
vơi | 2025 年07月09日 |
Tong Ket | 2025 年07月09日 |
Lam ma | 2025 年07月09日 |
Dan day | 2025 年07月09日 |
Hoi nghi | 2025 年07月09日 |
Got | 2025 年07月09日 |
thuong hang | 2025 年07月09日 |
tue | 2025 年07月09日 |
Lam lai | 2025 年07月09日 |
luon | 2025 年07月09日 |
Tậu | 2025 年07月09日 |
moi sang | 2025 年07月09日 |
Sắp xếp | 2025 年07月09日 |
non bo | 2025 年07月09日 |
ねじれる | 2025 年07月09日 |
đồng trinh | 2025 年07月09日 |
ken | 2025 年07月09日 |
tuyệt tình | 2025 年07月09日 |
triền miên | 2025 年07月09日 |
Bánh ngọt | 2025 年07月09日 |
lường | 2025 年07月09日 |
dam thu | 2025 年07月09日 |
ma tuy | 2025 年07月09日 |
ken | 2025 年07月09日 |
muỗi | 2025 年07月09日 |
ngày | 2025 年07月09日 |
thuong nghi | 2025 年07月09日 |
qua quyet | 2025 年07月09日 |
Dau huyen | 2025 年07月09日 |
Hoa si | 2025 年07月09日 |
Nhận biết | 2025 年07月09日 |
con cai | 2025 年07月09日 |
xin loi | 2025 年07月09日 |
Sai | 2025 年07月09日 |
HOa | 2025 年07月09日 |
Thành thạo | 2025 年07月09日 |
chênh lệch | 2025 年07月09日 |
triều tiên | 2025 年07月09日 |
TU do | 2025 年07月09日 |
Thong thả | 2025 年07月09日 |
muỗi | 2025 年07月09日 |
間違い | 2025 年07月09日 |
méo mó | 2025 年07月09日 |
lường | 2025 年07月09日 |
song | 2025 年07月09日 |
dung tuoi | 2025 年07月09日 |
len day | 2025 年07月09日 |
zô | 2025 年07月09日 |
Giao su | 2025 年07月09日 |
đưa vào | 2025 年07月09日 |
tha thuot | 2025 年07月09日 |
Toa nha | 2025 年07月09日 |
thông | 2025 年07月09日 |
lu mu | 2025 年07月09日 |
Ep | 2025 年07月09日 |
Bánh ngọt | 2025 年07月09日 |
dam thu | 2025 年07月09日 |
toàn | 2025 年07月09日 |
カラス | 2025 年07月09日 |
Ngao man | 2025 年07月09日 |
ghê gớm | 2025 年07月09日 |
vật tư | 2025 年07月09日 |
Khớp xương | 2025 年07月09日 |
chiêng vàng | 2025 年07月09日 |
Khóa | 2025 年07月09日 |
hon ho | 2025 年07月09日 |
trong cho | 2025 年07月09日 |
Luc truoc | 2025 年07月09日 |
giao dieu | 2025 年07月09日 |
ma tuy | 2025 年07月09日 |
Hưng thịnh | 2025 年07月09日 |
dưỡng thai | 2025 年07月09日 |
sóng nhiệt | 2025 年07月09日 |
Thiệt thòi | 2025 年07月09日 |
đi vệ sinh | 2025 年07月09日 |
thôn xóm | 2025 年07月09日 |
Không có | 2025 年07月09日 |
rua xe | 2025 年07月09日 |
DUM | 2025 年07月09日 |
Ghe | 2025 年07月09日 |
Sát nhân | 2025 年07月09日 |
COI CHUNG | 2025 年07月09日 |
Mot minh | 2025 年07月09日 |
NGHET | 2025 年07月09日 |
trong | 2025 年07月09日 |
tôn sùng | 2025 年07月09日 |
han do | 2025 年07月09日 |
Top Mo | 2025 年07月09日 |
trằn trọc | 2025 年07月09日 |
BU | 2025 年07月09日 |
giãi bày | 2025 年07月09日 |
tình nguyện | 2025 年07月09日 |
hoàng tuyền | 2025 年07月09日 |
thượng quan | 2025 年07月09日 |
Công Nghiệp | 2025 年07月09日 |
chính quyền | 2025 年07月09日 |
辞典 | 2025 年07月09日 |
橈骨 | 2025 年07月09日 |
イケメン | 2025 年07月09日 |
見つかる | 2025 年07月09日 |
タピオカ | 2025 年07月09日 |
khoác lác | 2025 年07月09日 |
quân nhân | 2025 年07月09日 |
chân lý | 2025 年07月09日 |
Tía tô | 2025 年07月09日 |
Siet | 2025 年07月09日 |
súng máy | 2025 年07月09日 |
phuoc | 2025 年07月09日 |
cuong cuong | 2025 年07月09日 |
sua xe | 2025 年07月09日 |
DU KHACH | 2025 年07月09日 |
ky hieu | 2025 年07月09日 |
cu ly | 2025 年07月09日 |
RAT | 2025 年07月09日 |
xơi | 2025 年07月09日 |
giun | 2025 年07月09日 |
khẩu trang | 2025 年07月09日 |
song sinh | 2025 年07月09日 |
cong ly | 2025 年07月09日 |
出口 | 2025 年07月09日 |
ちゅうい | 2025 年07月09日 |
しょうゆ | 2025 年07月09日 |
bầu dục | 2025 年07月09日 |
Tập thể | 2025 年07月09日 |