『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
昔 ( むかし )
hôm xưa, khi xưa, năm xưa, ngày xưa, xua
昔の ( むかしの
)
cổ, cũ
昔から今まで ( むかしからいままで
)
cổ kim, trước nay
昔からの ( むかしからの
)
cổ lai
昔からの習慣 ( むかしからのしゅうかん
)
cổ lệ
昔の人 ( むかしのひと
)
cổ nhân
昔から伝わる ( むかしからつたわる
)
cổ truyền
昔の音楽の例え ( むかしのおんがくのたとえ
)
cung thương
昔のお金 ( むかしのおかね
)
hoa viên
昔を懐かしむ ( むかしをなつかしむ
)
hoài cổ
ベトナムの昔の楽器 ( べとなむのむかしのがっき
)
kèn bầu, kèn trống
昔々 ( むかしむかし
)
ngày xửa ngày xưa
ずっと昔 ( ずっとむかし
)
ngày xửa ngày xưa
はるか昔 ( はるかむかし
)
nghìn xưa
昔から今日まで ( むかしからこんにちまで
)
thuở nay
大昔 ( おおむかし
)
thượng cổ
昔の賢人 ( むかしのけんじん
)
tiên hiền
昔の孔子の学者 ( むかしのこうしのがくしゃ
)
tiên nho
昔は ( むかしは
)
trước đây
遠い昔 ( とおいむかし
)
xa xưa
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
hinh | 2024 年05月18日 |
Măng tây | 2024 年05月18日 |
bao toan | 2024 年05月18日 |
co gan | 2024 年05月18日 |
cach tro | 2024 年05月18日 |
Nho nhan | 2024 年05月18日 |
trìu mến | 2024 年05月18日 |
xao ke | 2024 年05月18日 |
chung ta | 2024 年05月18日 |
Từng | 2024 年05月18日 |
tiem nhiem | 2024 年05月18日 |
Thịnh | 2024 年05月18日 |
tham tai | 2024 年05月18日 |
khan mat | 2024 年05月18日 |
Tra xanh | 2024 年05月18日 |
phúc đức | 2024 年05月18日 |
vòng | 2024 年05月18日 |
Cung trang | 2024 年05月18日 |
Giấu | 2024 年05月18日 |
thị | 2024 年05月18日 |
xan | 2024 年05月18日 |
phim | 2024 年05月18日 |
Trong chung | 2024 年05月18日 |
dán | 2024 年05月18日 |
het nhan | 2024 年05月18日 |
ngay thẳng | 2024 年05月18日 |
luong | 2024 年05月18日 |
Cù lao | 2024 年05月18日 |
me ke | 2024 年05月18日 |
Làm ơn | 2024 年05月18日 |
箱 | 2024 年05月18日 |
ban den | 2024 年05月18日 |
Xuat phat | 2024 年05月18日 |
canada | 2024 年05月18日 |
noi bo | 2024 年05月18日 |
Cơm chiên | 2024 年05月18日 |
chan rang | 2024 年05月18日 |
ngay sot | 2024 年05月18日 |
nghiền | 2024 年05月18日 |
ヘチマ | 2024 年05月18日 |
金色 | 2024 年05月18日 |
Lữ | 2024 年05月18日 |
phác | 2024 年05月18日 |
phan luc | 2024 年05月18日 |
氷 | 2024 年05月18日 |
thời gian | 2024 年05月18日 |
tạm giữ | 2024 年05月18日 |
My | 2024 年05月18日 |
dich hach | 2024 年05月18日 |
xả thân | 2024 年05月18日 |
Thành phố | 2024 年05月18日 |
Xứng đáng | 2024 年05月18日 |
ẵm | 2024 年05月18日 |
チーズ | 2024 年05月18日 |
dau nga | 2024 年05月18日 |
tau bay | 2024 年05月18日 |
ba chi | 2024 年05月18日 |
phiến loạn | 2024 年05月18日 |
phải không | 2024 年05月18日 |
quy phi | 2024 年05月18日 |
tien thien | 2024 年05月18日 |
cham chi | 2024 年05月18日 |
HIM | 2024 年05月18日 |
Hưng | 2024 年05月18日 |
pham gia | 2024 年05月18日 |
KHUONG | 2024 年05月18日 |
Khich dong | 2024 年05月18日 |
Soi | 2024 年05月18日 |
Thịt heo | 2024 年05月18日 |
dau co | 2024 年05月18日 |
市 | 2024 年05月18日 |
呼びかける | 2024 年05月18日 |
dan chung | 2024 年05月18日 |
Thây | 2024 年05月18日 |
hanh khach | 2024 年05月18日 |
gian cach | 2024 年05月18日 |
本来ならば | 2024 年05月18日 |
lăm le | 2024 年05月18日 |
doa | 2024 年05月18日 |
Ghe | 2024 年05月18日 |
trung bình | 2024 年05月18日 |
hồi hương | 2024 年05月18日 |
Hanh Dong | 2024 年05月18日 |
sở tại | 2024 年05月18日 |
hanh gia | 2024 年05月18日 |
Máy fax | 2024 年05月18日 |
thip | 2024 年05月18日 |
Hui | 2024 年05月18日 |
bách | 2024 年05月18日 |
待機する | 2024 年05月18日 |
Re phu | 2024 年05月18日 |
đại tá | 2024 年05月18日 |
kham nghiem | 2024 年05月18日 |
Ngàn | 2024 年05月18日 |
Ngự | 2024 年05月18日 |
xuất nhập | 2024 年05月18日 |
Vay | 2024 年05月18日 |
Tạo | 2024 年05月18日 |
コンセント | 2024 年05月18日 |
車椅子 | 2024 年05月18日 |
xay xat | 2024 年05月18日 |
bach | 2024 年05月18日 |
~させる | 2024 年05月18日 |
vạch | 2024 年05月18日 |
Ban nang | 2024 年05月18日 |
ngập lụt | 2024 年05月18日 |
xuong mac | 2024 年05月18日 |
bat | 2024 年05月18日 |
Thanh tra | 2024 年05月18日 |
ý nghĩa | 2024 年05月18日 |
hien dien | 2024 年05月18日 |
Lớp | 2024 年05月18日 |
LAM QUEN | 2024 年05月18日 |
vừa phải | 2024 年05月18日 |
UOP | 2024 年05月18日 |
面倒な | 2024 年05月18日 |
sach trui | 2024 年05月18日 |
tim hieu | 2024 年05月18日 |
vai tro | 2024 年05月18日 |
thau | 2024 年05月18日 |
Giam dinh | 2024 年05月18日 |
キノコ | 2024 年05月18日 |
集団 | 2024 年05月18日 |
dài lưng | 2024 年05月18日 |
pho mat | 2024 年05月18日 |
tron | 2024 年05月18日 |
Hon | 2024 年05月18日 |
Tho o | 2024 年05月18日 |
ly khai | 2024 年05月18日 |
do day | 2024 年05月18日 |
Quy cach | 2024 年05月18日 |
chac chan | 2024 年05月18日 |
Ngan | 2024 年05月18日 |
王子 | 2024 年05月18日 |
quyen the | 2024 年05月18日 |
rành | 2024 年05月18日 |
truong ky | 2024 年05月18日 |
phe binh | 2024 年05月18日 |
chac | 2024 年05月18日 |
dam duc | 2024 年05月18日 |
tổng số | 2024 年05月18日 |
Ngay | 2024 年05月18日 |
sap | 2024 年05月18日 |
vinh du | 2024 年05月18日 |
nhàn | 2024 年05月18日 |
いく | 2024 年05月18日 |
Rảnh | 2024 年05月18日 |
chung thuy | 2024 年05月18日 |
chac | 2024 年05月18日 |
Vọng | 2024 年05月18日 |
Sieng | 2024 年05月18日 |
Va cham | 2024 年05月18日 |
LICH | 2024 年05月18日 |
Trầy | 2024 年05月18日 |
phien loan | 2024 年05月18日 |
沸騰した | 2024 年05月18日 |
前置詞 | 2024 年05月18日 |
tống | 2024 年05月18日 |
lang nhang | 2024 年05月18日 |
Sieng | 2024 年05月18日 |
hung phe | 2024 年05月18日 |
tham o | 2024 年05月18日 |
đinh | 2024 年05月18日 |
lap liem | 2024 年05月18日 |
nho | 2024 年05月18日 |
Via he | 2024 年05月18日 |
thu bay | 2024 年05月18日 |
giu | 2024 年05月18日 |
Bào chữa | 2024 年05月18日 |
tống | 2024 年05月18日 |
phu phiem | 2024 年05月18日 |
câu hỏi | 2024 年05月18日 |
bang gia | 2024 年05月18日 |
Biet thu | 2024 年05月18日 |
chinh thuc | 2024 年05月18日 |
大したことない | 2024 年05月18日 |
nho | 2024 年05月18日 |
Sắp xếp | 2024 年05月18日 |
o ho | 2024 年05月18日 |
tot | 2024 年05月18日 |
Buoi toi | 2024 年05月18日 |
May khi | 2024 年05月18日 |
Phố | 2024 年05月18日 |
Cuon cuon | 2024 年05月18日 |
bẵng | 2024 年05月18日 |
前置詞 | 2024 年05月18日 |
Hieu chinh | 2024 年05月18日 |
Cuon cuon | 2024 年05月18日 |
DONG THOI | 2024 年05月18日 |
発表する | 2024 年05月18日 |
シャコ | 2024 年05月18日 |
án phí | 2024 年05月18日 |
待機する | 2024 年05月18日 |
待機する | 2024 年05月18日 |
SANG | 2024 年05月18日 |
待機する | 2024 年05月18日 |
gan nhu | 2024 年05月18日 |
作文 | 2024 年05月18日 |
goi | 2024 年05月18日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー