ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Ghe の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

ghe

小舟 (こぶね )、多い (おおい )

ghè

(つぼ )、叩き割る (たたきわる )、打つ (うつ )

ghé

近づく (ちかづく )、接近する (せっきんする )、傾ける (かたむける )

ghẻ

かゆみ (かゆみ )、血のつながらない (ちのつながらない )

ghẽ

分ける (わける )

ghẹ

寄りかかる (よりかかる )、渡り蟹 (わたりがに)

ghê

身震いを感じる (みぶるいをかんじる )、恐ろしい (おそろしい )、過度の (かどの )

ghế

椅子 (いす )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Ghe 2024 年05月03日
thien tu 2024 年05月03日
nhà ngang 2024 年05月03日
Nhà ngoài 2024 年05月03日
trước nhất 2024 年05月03日
thua co 2024 年05月03日
tieu khien 2024 年05月03日
nong na 2024 年05月03日
nhin nhan 2024 年05月03日
thành lập 2024 年05月03日
ngoại trú 2024 年05月03日
Nhận định 2024 年05月03日
uon van 2024 年05月03日
もったいない 2024 年05月03日
ly kỳ 2024 年05月03日
trực thuộc 2024 年05月03日
刑務所 2024 年05月03日
Me de 2024 年05月03日
vấp 2024 年05月03日
den sach 2024 年05月03日
sinh ton 2024 年05月03日
PHIA 2024 年05月03日
tình quân 2024 年05月03日
Từ bi 2024 年05月03日
niem luat 2024 年05月03日
tam quat 2024 年05月03日
Hoi thoai 2024 年05月03日
Phụ lục 2024 年05月03日
収支 2024 年05月03日
thang máy 2024 年05月03日
ton giao 2024 年05月03日
gia hieu 2024 年05月03日
Thao tac 2024 年05月03日
phuong tay 2024 年05月03日
Sĩ quan 2024 年05月03日
Muoi 2024 年05月03日
khenh khang 2024 年05月03日
mam da 2024 年05月03日
Thứ 2024 年05月03日
収支 2024 年05月03日
Ni 2024 年05月03日
KY NGHI 2024 年05月03日
linh sen dam 2024 年05月03日
ván lướt 2024 年05月03日
khản tiếng 2024 年05月03日
bợm già 2024 年05月03日
hay sao 2024 年05月03日
mam da 2024 年05月03日
vat duc 2024 年05月03日
VIEN 2024 年05月03日
ハンドバック 2024 年05月03日
duom 2024 年05月03日
Thứ Tư 2024 年05月03日
quan ky 2024 年05月03日
lam quan 2024 年05月03日
支給 2024 年05月03日
trich huyet 2024 年05月03日
Dộng 2024 年05月03日
日程 2024 年05月03日
軽く 2024 年05月03日
Chieu cao 2024 年05月03日
lo 2024 年05月03日
quang sai 2024 年05月03日
tau ma 2024 年05月03日
tu nghiệp 2024 年05月03日
phung phuc 2024 年05月03日
Chuyen 2024 年05月03日
lam tot 2024 年05月03日
Thao tac 2024 年05月03日
ton giao 2024 年05月03日
reM 2024 年05月03日
ハンドバック 2024 年05月03日
tự hành 2024 年05月03日
Thứ Tư 2024 年05月03日
Thao tac 2024 年05月03日
giai dap 2024 年05月03日
bành 2024 年05月03日
nhat ki 2024 年05月03日
cach ly 2024 年05月03日
nhan pham 2024 年05月03日
gioi luat 2024 年05月03日
Giả sử 2024 年05月03日
Thong nhat 2024 年05月03日
kỷ luật 2024 年05月03日
Khởi động 2024 年05月03日
Duong sinh 2024 年05月03日
Thong nhat 2024 年05月03日
Làm thêm 2024 年05月03日
vo hieu hoa 2024 年05月03日
phung phuc 2024 年05月03日
mong ước 2024 年05月03日
nhan pham 2024 年05月03日
tu nghiệp 2024 年05月03日
効果 2024 年05月03日
DINH DUONG 2024 年05月03日
Chu but 2024 年05月03日
bợm già 2024 年05月03日
xuong cham 2024 年05月03日
Xet 2024 年05月03日
Làm thêm 2024 年05月03日
pha trinh 2024 年05月03日
noi 2024 年05月03日
Dinh hon 2024 年05月03日
vô sản 2024 年05月03日
nhu nguyen 2024 年05月03日
Mua chuoc 2024 年05月03日
chau chau 2024 年05月03日
địt 2024 年05月03日
thịt đùi 2024 年05月03日
Vóc dáng 2024 年05月03日
教訓 2024 年05月03日
Xe cộ 2024 年05月03日
もちろん 2024 年05月03日
Dây 2024 年05月03日
LANH 2024 年05月03日
tung thu 2024 年05月03日
Màu sắc 2024 年05月03日
quan thue 2024 年05月03日
vật dụng 2024 年05月03日
nhăn nheo 2024 年05月03日
Cắm hoa 2024 年05月03日
to nu 2024 年05月03日
cảm tưởng 2024 年05月03日
nha 2024 年05月03日
thuong uy 2024 年05月03日
Gio mat 2024 年05月03日
vang duong 2024 年05月03日
Som 2024 年05月03日
Vien Chinh 2024 年05月03日
Dip 2024 年05月03日
Hồi nãy 2024 年05月03日
tham vieng 2024 年05月03日
Xao xuyến 2024 年05月03日
tương trợ 2024 年05月03日
Sang năm 2024 年05月03日
dong bang 2024 年05月03日
スポーツ 2024 年05月03日
Sinh hoạt 2024 年05月03日
ty thi 2024 年05月03日
không nên 2024 年05月03日
xuong suon 2024 年05月03日
suy thoai 2024 年05月03日
con nuoi 2024 年05月03日
nắm chắc 2024 年05月03日
khong can 2024 年05月03日
thị trường 2024 年05月03日
thực quản 2024 年05月03日
suy thoai 2024 年05月03日
tinh giac 2024 年05月03日
教訓 2024 年05月03日
Chi tro 2024 年05月03日
2024 年05月03日
Dây 2024 年05月03日
nguyên ủy 2024 年05月03日
dong bang 2024 年05月03日
磁石 2024 年05月03日
tương trợ 2024 年05月03日
trai trang 2024 年05月03日
pháp thuật 2024 年05月03日
LOn 2024 年05月03日
kim nguu 2024 年05月03日
tICH CUC 2024 年05月03日
thuong thuyen 2024 年05月03日
kha nghi 2024 年05月03日
Chanh day 2024 年05月03日
vang duong 2024 年05月03日
Phát động 2024 年05月03日
tup 2024 年05月03日
thuong uy 2024 年05月03日
buu thiep 2024 年05月03日
チョコレート 2024 年05月03日
nhăn nheo 2024 年05月03日
quan thue 2024 年05月03日
cao niên 2024 年05月03日
thue quan 2024 年05月03日
Thành đạt 2024 年05月03日
co gi dau 2024 年05月03日
xon xao 2024 年05月03日
nong tinh 2024 年05月03日
sưu tập 2024 年05月03日
kim nguu 2024 年05月03日
điếng 2024 年05月03日
den dien 2024 年05月03日
tICH CUC 2024 年05月03日
cằm 2024 年05月03日
bo lac 2024 年05月03日
Cuu hoa 2024 年05月03日
Cao trao 2024 年05月03日
khuu giac 2024 年05月03日
an chay 2024 年05月03日
thanh xuan 2024 年05月03日
tê giác 2024 年05月03日
Chan chinh 2024 年05月03日
Tủi thân 2024 年05月03日
chan may 2024 年05月03日
Thủy tinh 2024 年05月03日
NHAN PHONG 2024 年05月03日
quà 2024 年05月03日
ngan ngua 2024 年05月03日