ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > 期待する の検索結果

『日本語 → ベトナム語』 検索結果

日越辞書の4万項目以上から検索した結果

期待する ( きたいする )

cầm, hòng, kỳ vọng, mong, mong muốn, mong ngóng, mong ước, nghe ngóng, ngờ, ngõi, ngóng, ngong ngóng, ngóng trông, trông chờ

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
期待する 2024 年05月09日
phon hoa 2024 年05月09日
gap go 2024 年05月09日
râm 2024 年05月09日
Tap chi 2024 年05月09日
lam cai 2024 年05月09日
dám 2024 年05月09日
XE DIEN 2024 年05月09日
Quý giá 2024 年05月09日
Che bien 2024 年05月09日
Sao vang 2024 年05月09日
khenh khang 2024 年05月09日
CUOC 2024 年05月09日
cám ơn rất nhiều 2024 年05月09日
điểm tâm 2024 年05月09日
たべる 2024 年05月09日
ten cung com 2024 年05月09日
thoai hoa 2024 年05月09日
quảng trường 2024 年05月09日
効用 2024 年05月09日
Huan chuong 2024 年05月09日
Bo cuc 2024 年05月09日
lỡm 2024 年05月09日
co dinh 2024 年05月09日
Vui mừng 2024 年05月09日
thanh 2024 年05月09日
nhi cai 2024 年05月09日
突然 2024 年05月09日
THi 2024 年05月09日
社員食堂 2024 年05月09日
that sach 2024 年05月09日
ty tien 2024 年05月09日
lo cot 2024 年05月09日
muop 2024 年05月09日
Dong long 2024 年05月09日
ton kem 2024 年05月09日
ngau hon 2024 年05月09日
Thanh minh 2024 年05月09日
cong cu 2024 年05月09日
ve que 2024 年05月09日
song con 2024 年05月09日
quat nan 2024 年05月09日
ngày gìơ 2024 年05月09日
Vô tâm 2024 年05月09日
少しだけ 2024 年05月09日
khoét 2024 年05月09日
lúng túng 2024 年05月09日
dop 2024 年05月09日
tiêu hóa 2024 年05月09日
政治家 2024 年05月09日
thân thiện 2024 年05月09日
luu 2024 年05月09日
mất 2024 年05月09日
ke ben 2024 年05月09日
chíp 2024 年05月09日
Phien 2024 年05月09日
Bong mat 2024 年05月09日
ngày tết 2024 年05月09日
Nghiet 2024 年05月09日
四季 2024 年05月09日
phai khi 2024 年05月09日
dam bong 2024 年05月09日
ban tam 2024 年05月09日
Phép tính 2024 年05月09日
Ha gioi 2024 年05月09日
hanh gia 2024 年05月09日
da la 2024 年05月09日
nguyen soai 2024 年05月09日
Tiet muc 2024 年05月09日
pho nhac 2024 年05月09日
NGUY 2024 年05月09日
han gan 2024 年05月09日
Phân cách 2024 年05月09日
cu diem 2024 年05月09日
thu quy 2024 年05月09日
re rung 2024 年05月09日
hòa tan 2024 年05月09日
2024 年05月09日
Bước qua 2024 年05月09日
Binh dang 2024 年05月09日
chon chot 2024 年05月09日
nay 2024 年05月09日
Phản 2024 年05月09日
cho thue 2024 年05月09日
liệu lí 2024 年05月09日
Nguoc 2024 年05月09日
lan lua 2024 年05月09日
Gây sự 2024 年05月09日
プロポーズ 2024 年05月09日
tai ách 2024 年05月09日
da dai 2024 年05月09日
thế thì 2024 年05月09日
xanh lo 2024 年05月09日
Xich du 2024 年05月09日
2024 年05月09日
nang tien 2024 年05月09日
khác thường 2024 年05月09日
短く 2024 年05月09日
tiêu hao 2024 年05月09日
Nẻ 2024 年05月09日
nghe mang mang 2024 年05月09日
Hoa chat 2024 年05月09日
Khi xua 2024 年05月09日
choang vang 2024 年05月09日
nau non 2024 年05月09日
kim tien 2024 年05月09日
nghia cu 2024 年05月09日
Bạt 2024 年05月09日
tap cong 2024 年05月09日
gieo mình 2024 年05月09日
con dau 2024 年05月09日
phục 2024 年05月09日
Tieu chuan 2024 年05月09日
人形劇 2024 年05月09日
nhat trinh 2024 年05月09日
duong tat 2024 年05月09日
trại 2024 年05月09日
Vùng 2024 年05月09日
giao sinh 2024 年05月09日
Nghèo đói 2024 年05月09日
ヘルニア 2024 年05月09日
うみ 2024 年05月09日
Tram trong 2024 年05月09日
o nhuc 2024 年05月09日
ワニ 2024 年05月09日
sot soat 2024 年05月09日
この頃 2024 年05月09日
lùng 2024 年05月09日
beo 2024 年05月09日
do nat 2024 年05月09日
di cư 2024 年05月09日
勉強 2024 年05月09日
Chinh sach 2024 年05月09日
im lang 2024 年05月09日
nhao nhac 2024 年05月09日
2024 年05月09日
cho rang 2024 年05月09日
lạm 2024 年05月09日
たくさんの 2024 年05月09日
xinh xắn 2024 年05月09日
Vang 2024 年05月09日
Hom sau 2024 年05月09日
ghe truong ky 2024 年05月09日
Tầm thước 2024 年05月09日
Du hoc 2024 年05月09日
Lanh 2024 年05月09日
biện luận 2024 年05月09日
xuống xe 2024 年05月09日
nửa 2024 年05月09日
Bực bội 2024 年05月09日
Duong xi 2024 年05月09日
my 2024 年05月09日
Cao 2024 年05月09日
2024 年05月09日
tram ho 2024 年05月09日
lo dien 2024 年05月09日
gio mo cua 2024 年05月09日
thuyên 2024 年05月09日
TIEN HANH 2024 年05月09日
お帰りなさい 2024 年05月09日
Bang Phang 2024 年05月09日
Bùng 2024 年05月09日
trich 2024 年05月09日
bạch dương 2024 年05月09日
hiện trường 2024 年05月09日
XEN 2024 年05月09日
ruot thua 2024 年05月09日
Xỉa 2024 年05月09日
DOAN 2024 年05月09日
Công cuộc 2024 年05月09日
ngả 2024 年05月09日
vừa 2024 年05月09日
mỏi 2024 年05月09日
Chênh vênh 2024 年05月09日
that y 2024 年05月09日
Bum 2024 年05月09日
cũ kỹ 2024 年05月09日
đào tạo 2024 年05月09日
giu gin 2024 年05月09日
2024 年05月09日
欺く 2024 年05月09日
Bot gao 2024 年05月09日
my 2024 年05月09日
おしゃぶり 2024 年05月09日
phung phung 2024 年05月09日
Chim dam 2024 年05月09日
nhục nhã 2024 年05月09日
vo luan 2024 年05月09日
hấp dẫn 2024 年05月09日
so giai 2024 年05月09日
quan thuế 2024 年05月09日
khe uoc 2024 年05月09日
Xac minh 2024 年05月09日
巻き込まれる 2024 年05月09日
Tu Ky 2024 年05月09日
co2 2024 年05月09日
Noi thanh 2024 年05月09日
落ち込む 2024 年05月09日
loi keo 2024 年05月09日