ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Che の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

che

隠す (かくす )、避ける (さける )、守る (まもる )

chè

(ちゃ )、チェー (ちぇー )、ベトナムの甘味 (べとなむのかんみ )

chê

けなす (けなす )、見くびる (みくびる )、餌を食べなくなる (えさをたべなくなる )

chế

喪に服す (もにふくす )、製造する (せいぞうする )、嘲笑する (ちょうしょうする )、調合する (ちょうごうする )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Che 2024 年05月01日
chach 2024 年05月01日
phù trì 2024 年05月01日
ngo ngach 2024 年05月01日
thong muu 2024 年05月01日
HONg 2024 年05月01日
phủi 2024 年05月01日
Soat 2024 年05月01日
Nu sinh 2024 年05月01日
xem 2024 年05月01日
phản kháng 2024 年05月01日
phía 2024 年05月01日
Dieu do 2024 年05月01日
vui nhon 2024 年05月01日
kêu ca 2024 年05月01日
sANG 2024 年05月01日
Chuồn 2024 年05月01日
Tinh tao 2024 年05月01日
Lạc 2024 年05月01日
Tu sua 2024 年05月01日
ao ngu 2024 年05月01日
trong 2024 年05月01日
điên dại 2024 年05月01日
薄い 2024 年05月01日
nuong nau 2024 年05月01日
qua la 2024 年05月01日
ban dong nghiep 2024 年05月01日
Tông chi 2024 年05月01日
u 2024 年05月01日
trang chu 2024 年05月01日
計量する 2024 年05月01日
um 2024 年05月01日
bất cần 2024 年05月01日
指輪 2024 年05月01日
2024 年05月01日
ninh 2024 年05月01日
min muoi 2024 年05月01日
Tho cung 2024 年05月01日
tác 2024 年05月01日
hoa uoc 2024 年05月01日
tệ hại 2024 年05月01日
Mung tuoi 2024 年05月01日
燃えないゴミ 2024 年05月01日
lo lem 2024 年05月01日
Chin 2024 年05月01日
mực tàu 2024 年05月01日
ra mieng 2024 年05月01日
hon 2024 年05月01日
bén mảng 2024 年05月01日
ngoc bich 2024 年05月01日
nhu huong 2024 年05月01日
Dung dau 2024 年05月01日
quần hồng 2024 年05月01日
思考 2024 年05月01日
than phu 2024 年05月01日
hien gio 2024 年05月01日
căn văn 2024 年05月01日
đường phố 2024 年05月01日
than kinh 2024 年05月01日
trung 2024 年05月01日
lận 2024 年05月01日
my tho 2024 年05月01日
đãng trí 2024 年05月01日
Phụ 2024 年05月01日
Vo trung 2024 年05月01日
gia su 2024 年05月01日
trung tín 2024 年05月01日
Xanh biec 2024 年05月01日
thiet than 2024 年05月01日
thuyen quyen 2024 年05月01日
Nách 2024 年05月01日
truong hoc 2024 年05月01日
do dan 2024 年05月01日
dia phuong 2024 年05月01日
cung ra 2024 年05月01日
to nghiep 2024 年05月01日
Nịnh 2024 年05月01日
dot phat 2024 年05月01日
khoi nguyen 2024 年05月01日
cong xuong 2024 年05月01日
Bớt 2024 年05月01日
hẹp hòi 2024 年05月01日
kịp thời 2024 年05月01日
Ton 2024 年05月01日
Tháng năm 2024 年05月01日
tranh cãi 2024 年05月01日
Tài trợ 2024 年05月01日
vận tải 2024 年05月01日
truong thanh 2024 年05月01日
noi ngot 2024 年05月01日
後片付け 2024 年05月01日
ba bua 2024 年05月01日
Hoại 2024 年05月01日
thay loi 2024 年05月01日
Công vụ 2024 年05月01日
khổ 2024 年05月01日
VUONG 2024 年05月01日
末っ子 2024 年05月01日
Trung op la 2024 年05月01日
Giông 2024 年05月01日
sua xe 2024 年05月01日
loi nhuan 2024 年05月01日
con một 2024 年05月01日
kinh nguyệt 2024 年05月01日
NGUT 2024 年05月01日
lien minh 2024 年05月01日
nộp 2024 年05月01日
tiệc tất niên 2024 年05月01日
chút đỉnh 2024 年05月01日
voc dang 2024 年05月01日
cOm 2024 年05月01日
Vien nen 2024 年05月01日
bang dang 2024 年05月01日
2024 年05月01日
ngạt mũi 2024 年05月01日
vong quoc 2024 年05月01日
nam lun 2024 年05月01日
co giao 2024 年05月01日
on hoa 2024 年05月01日
den xep 2024 年05月01日
túi 2024 年05月01日
kien tuong 2024 年05月01日
あお 2024 年05月01日
疑う 2024 年05月01日
tại sao 2024 年05月01日
Buổi 2024 年05月01日
会館 2024 年05月01日
sANG 2024 年05月01日
最後 2024 年05月01日
bên phải 2024 年05月01日
ưa chuộng 2024 年05月01日
tong so 2024 年05月01日
Kha 2024 年05月01日
ken ken 2024 年05月01日
Trâm 2024 年05月01日
まして 2024 年05月01日
co nhan 2024 年05月01日
chả giò 2024 年05月01日
biến động 2024 年05月01日
Thanh le 2024 年05月01日
vu oan 2024 年05月01日
phap thuat 2024 年05月01日
Xài 2024 年05月01日
Tín đồ 2024 年05月01日
Lương tâm 2024 年05月01日
Ton tai 2024 年05月01日
don gian 2024 年05月01日
to bung 2024 年05月01日
chi em 2024 年05月01日
bay nay 2024 年05月01日
giỏi 2024 年05月01日
Lam dau 2024 年05月01日
cach ly 2024 年05月01日
vươn 2024 年05月01日
気取った 2024 年05月01日
Dìm 2024 年05月01日
Tạp hóa 2024 年05月01日
Phụ đề 2024 年05月01日
Nam mo 2024 年05月01日
Gia truyền 2024 年05月01日
thương nhớ 2024 年05月01日
ngón tay 2024 年05月01日
Cặp 2024 年05月01日
mua chiu 2024 年05月01日
LIEN 2024 年05月01日
làm lành 2024 年05月01日
anh vu 2024 年05月01日
Công cuộc 2024 年05月01日
danh tieng 2024 年05月01日
duong ban 2024 年05月01日
tiên cảnh 2024 年05月01日
Tri an 2024 年05月01日
nhúm 2024 年05月01日
KHEN 2024 年05月01日
Tiểu sử 2024 年05月01日
Vì thế 2024 年05月01日
cu mi 2024 年05月01日
uoc doan 2024 年05月01日
lan tan 2024 年05月01日
tien 2024 年05月01日
Bac pho 2024 年05月01日
Kiến trúc 2024 年05月01日
tạo lập 2024 年05月01日
Cu dan 2024 年05月01日
Phong ba 2024 年05月01日
phan ly 2024 年05月01日
灰色 2024 年05月01日
xăng dầu 2024 年05月01日
傲慢な 2024 年05月01日
đăng ký 2024 年05月01日
Ngó 2024 年05月01日
Khác 2024 年05月01日
親しくなる 2024 年05月01日
ban la 2024 年05月01日
Phut 2024 年05月01日
Lịch sử 2024 年05月01日
may tinh dien tu 2024 年05月01日
dự kiến 2024 年05月01日
Gốc 2024 年05月01日