ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > laT の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

lát

薄い欠片 (うすいかけら )、短時間 (たんじかん )、敷く (しく )

lạt

(たが )、味が薄い (あじがうすい )、香りがなくなる (かおりがなくなる )、色あせる (いろあせる )

lắt

摘む (つむ )、小さい (ちいさい )

lặt

拾う (ひろう )

lật

ひっくり返す (ひっくりかえす )、踏み倒す (ふみたおす )、めくる (捲る)

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
laT 2024 年04月30日
nong voi 2024 年04月30日
情事 2024 年04月30日
linh mục 2024 年04月30日
Tro len 2024 年04月30日
Bí thư 2024 年04月30日
hộp quẹt 2024 年04月30日
TET 2024 年04月30日
tư bản 2024 年04月30日
de biu 2024 年04月30日
thuốc tẩy 2024 年04月30日
バトミントン 2024 年04月30日
liệt kê 2024 年04月30日
sông núi 2024 年04月30日
khách hàng 2024 年04月30日
VINH QUANG 2024 年04月30日
ghenh 2024 年04月30日
重力 2024 年04月30日
thu tac 2024 年04月30日
Nghèo đói 2024 年04月30日
ビーフステーキ 2024 年04月30日
Khai sinh 2024 年04月30日
Nghị lực 2024 年04月30日
song 2024 年04月30日
Bien ban 2024 年04月30日
ru 2024 年04月30日
ri ri 2024 年04月30日
Khep 2024 年04月30日
gang go 2024 年04月30日
đương đầu 2024 年04月30日
ruot 2024 年04月30日
giap chien 2024 年04月30日
tuong tri 2024 年04月30日
SUONG 2024 年04月30日
苛立つ 2024 年04月30日
Ngay lap tuc 2024 年04月30日
thong cam 2024 年04月30日
truy vấn 2024 年04月30日
Nam tính 2024 年04月30日
bo von 2024 年04月30日
Khen 2024 年04月30日
thoát thân 2024 年04月30日
ngot 2024 年04月30日
nhức óc 2024 年04月30日
空間 2024 年04月30日
thuong truc 2024 年04月30日
Chu in 2024 年04月30日
Sinh sống 2024 年04月30日
bộc bạch 2024 年04月30日
câu đối 2024 年04月30日
自動販売機 2024 年04月30日
tieu lien 2024 年04月30日
Mồng 2024 年04月30日
乳房 2024 年04月30日
うがいをする 2024 年04月30日
đường đột 2024 年04月30日
QUET 2024 年04月30日
lua binh 2024 年04月30日
tất bật 2024 年04月30日
thuy ngan 2024 年04月30日
bánh quy 2024 年04月30日
tien thuong 2024 年04月30日
ghi âm 2024 年04月30日
lach dach 2024 年04月30日
thầy cúng 2024 年04月30日
bong bay 2024 年04月30日
ham mo 2024 年04月30日
but bi 2024 年04月30日
lững thững 2024 年04月30日
định thần 2024 年04月30日
đen kịt 2024 年04月30日
2024 年04月30日
PHONG THU 2024 年04月30日
dau bep 2024 年04月30日
Ten nít 2024 年04月30日
nhân công 2024 年04月30日
性能 2024 年04月30日
nhang tri 2024 年04月30日
bình thường 2024 年04月30日
継続する 2024 年04月30日
TIA 2024 年04月30日
Huan 2024 年04月30日
duong phen 2024 年04月30日
noi thang 2024 年04月30日
thau kinh 2024 年04月30日
toan truong 2024 年04月30日
Du khach 2024 年04月30日
phòng không 2024 年04月30日
So cap 2024 年04月30日
dan den 2024 年04月30日
gay xuong 2024 年04月30日
Thien Vuong Tinh 2024 年04月30日
ra mieng 2024 年04月30日
đồng bào 2024 年04月30日
Co gan 2024 年04月30日
xuong danh 2024 年04月30日
NGA 2024 年04月30日
danh bong 2024 年04月30日
tro xuong 2024 年04月30日
vỡ lở 2024 年04月30日
thế à 2024 年04月30日
te bac 2024 年04月30日
đồi bại 2024 年04月30日
Quay roi 2024 年04月30日
出来事 2024 年04月30日
VOP 2024 年04月30日
giay nham 2024 年04月30日
hóc búa 2024 年04月30日
cỡn 2024 年04月30日
働く 2024 年04月30日
bui hong 2024 年04月30日
nhuong bo 2024 年04月30日
Trẻ 2024 年04月30日
điều ước 2024 年04月30日
Thuong pham 2024 年04月30日
Hoa nhip 2024 年04月30日
Hao tam 2024 年04月30日
vay thay 2024 年04月30日
dan nhiet 2024 年04月30日
Ngày lễ 2024 年04月30日
sốt xuất huyết 2024 年04月30日
lưu động 2024 年04月30日
Mở đầu 2024 年04月30日
o ho 2024 年04月30日
hong ngam 2024 年04月30日
bat tuc 2024 年04月30日
Yêu 2024 年04月30日
công nghệ 2024 年04月30日
kha quan 2024 年04月30日
quyết nghị 2024 年04月30日
dan chung 2024 年04月30日
lần lượt 2024 年04月30日
Người yêu 2024 年04月30日
ngat ngao 2024 年04月30日
Me xi co 2024 年04月30日
vạn sự như ý 2024 年04月30日
nhà thơ 2024 年04月30日
than thoai 2024 年04月30日
分厚い 2024 年04月30日
水銀 2024 年04月30日
trị vì 2024 年04月30日
thang bay 2024 年04月30日
cửa cái 2024 年04月30日
Khong sao 2024 年04月30日
lạ mặt 2024 年04月30日
áng 2024 年04月30日
担当 2024 年04月30日
Cop 2024 年04月30日
経緯 2024 年04月30日
Tuyên truyền 2024 年04月30日
かどう 2024 年04月30日
kieng cu 2024 年04月30日
RAY 2024 年04月30日
Kien nghi 2024 年04月30日
Ten goi 2024 年04月30日
XUa 2024 年04月30日
kết cấu 2024 年04月30日
tau tuan tieu 2024 年04月30日
ban cai 2024 年04月30日
trò chuyện 2024 年04月30日
cho roi 2024 年04月30日
với lại 2024 年04月30日
Bu nhin 2024 年04月30日
toàn dân 2024 年04月30日
tuong thuat 2024 年04月30日
Lao luc 2024 年04月30日
tim viec 2024 年04月30日
宿泊する 2024 年04月30日
may tinh dien tu 2024 年04月30日
Con sen 2024 年04月30日
tam can 2024 年04月30日
Hu vi 2024 年04月30日
Chiêu mộ 2024 年04月30日
xám mặt 2024 年04月30日
Lỡi 2024 年04月30日
khuan 2024 年04月30日
duyên số 2024 年04月30日
gian xuong 2024 年04月30日
gau gau 2024 年04月30日
Lay lay 2024 年04月30日
lưới 2024 年04月30日
thuy san 2024 年04月30日
te tu 2024 年04月30日
tranh chấp 2024 年04月30日
~による 2024 年04月30日
Thuc ra 2024 年04月30日
Bụng 2024 年04月30日
tủa 2024 年04月30日
thong tu 2024 年04月30日
Kieng 2024 年04月30日
đúng hẹn 2024 年04月30日
Tu tin 2024 年04月30日
giac gia 2024 年04月30日
to vo 2024 年04月30日
thuy san 2024 年04月30日
Cần câu 2024 年04月30日
Tam bao 2024 年04月30日
Vui lòng 2024 年04月30日
xA 2024 年04月30日