『日本語 → ベトナム語』 検索結果
日越辞書の4万項目以上から検索した結果
豚 ( ぶた
)
heo, lợn
豚肉と緑豆のちまき ( ぶたにくとりょくとうのちまき )
bánh chưng
豚の腸詰 ( ぶたのちょうづめ
)
dồi
豚の爪 ( ぶたのつめ
)
giẹo đường
豚挽肉のパイ ( ぶたひきにくのぱい
)
giò
十二支の亥(豚) ( じゅうにしのい )
hợi
豚の鳴き声 ( ぶたのなきごえ
)
ìn ịt, ịt, ủn ỉn
豚の内臓肉 ( ぶたのないぞうにく )
khấu đuôi
子豚 ( こぶた
)
lợn sữa
豚の餌用の桶 ( ぶたのえさようのおけ
)
máng
ラード(豚の脂) ( らーど(ぶたのあぶら)
)
mỡ chài
豚の足の爪 ( ぶたのあしのつめ
)
móng giò
成長した雌豚 ( せいちょうしためすぶた
)
nái sề
豚や牛の腹肉 ( ぶたやうしのはらにく
)
nầm
脂ののった豚の腹肉 ( あぶらののったぶたのはらにく
)
nây
豚肉の発酵食品 ( ぶたにくのはっこうしょくひん )
nem chua
豚のように音を立てて食べる ( ぶたのようにおとをたててたべる
)
nhồm nhàm
豚の喉 ( ぶたののど
)
o
豚の小腸 ( ぶたのしょうちょう
)
phèo
豚が子を産む ( ぶたがこをうむ
)
sề
牛、豚、山羊 ( うし、ぶた、やぎ
)
tam sinh
豚や牛のヒレ肉 ( ぶたやぎゅうのひれにく
)
thăn
豚肉 ( ぶたにく )
thịt heo
豚の頭 ( ぶたのあたま
)
thủ
豚の焼肉 ( ぶたのやきにく
)
xá xíu
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
dương lịch | 2025 年07月07日 |
khung anh | 2025 年07月07日 |
triển | 2025 年07月07日 |
Khắp | 2025 年07月07日 |
leo day | 2025 年07月07日 |
nổi tiếng | 2025 年07月07日 |
cong duc | 2025 年07月07日 |
chiu dung | 2025 年07月07日 |
hiếp dâm | 2025 年07月07日 |
Lang phi | 2025 年07月07日 |
cơm nước | 2025 年07月07日 |
nhờ nhợ | 2025 年07月07日 |
tao hinh | 2025 年07月07日 |
Kêu gọi | 2025 年07月07日 |
giùm | 2025 年07月07日 |
Hội trường | 2025 年07月07日 |
xAy | 2025 年07月07日 |
mật khẩu | 2025 年07月07日 |
xep bang tron | 2025 年07月07日 |
tam cương | 2025 年07月07日 |
toc xanh | 2025 年07月07日 |
cừu hận | 2025 年07月07日 |
Tiết diện | 2025 年07月07日 |
do ruc | 2025 年07月07日 |
Bắp chân | 2025 年07月07日 |
thông hành | 2025 年07月07日 |
XUI | 2025 年07月07日 |
尊重する | 2025 年07月07日 |
Nghiệt | 2025 年07月07日 |
Sục | 2025 年07月07日 |
bóng đá | 2025 年07月07日 |
khóc thầm | 2025 年07月07日 |
kinh doanh | 2025 年07月07日 |
xa lánh | 2025 年07月07日 |
lề lối | 2025 年07月07日 |
Tinh vi | 2025 年07月07日 |
Nụ cười | 2025 年07月07日 |
lấm tấm | 2025 年07月07日 |
cho bua | 2025 年07月07日 |
gia nhập | 2025 年07月07日 |
ngà | 2025 年07月07日 |
dang dieu | 2025 年07月07日 |
Kieu ngao | 2025 年07月07日 |
ghen tuong | 2025 年07月07日 |
ranh rang | 2025 年07月07日 |
ba do ca | 2025 年07月07日 |
Sang tao | 2025 年07月07日 |
Ngọt | 2025 年07月07日 |
dạo | 2025 年07月07日 |
vun đắp | 2025 年07月07日 |
khoi diem | 2025 年07月07日 |
khau khinh | 2025 年07月07日 |
mách bảo | 2025 年07月07日 |
Phước | 2025 年07月07日 |
con đỏ | 2025 年07月07日 |
bột mì | 2025 年07月07日 |
Chuẩn | 2025 年07月07日 |
kim chi nam | 2025 年07月07日 |
benh thuy dau | 2025 年07月07日 |
THANG SAU | 2025 年07月07日 |
商人 | 2025 年07月07日 |
oan uc | 2025 年07月07日 |
vong dai | 2025 年07月07日 |
dong dong | 2025 年07月07日 |
mong ngong | 2025 年07月07日 |
trang mao | 2025 年07月07日 |
phao luy | 2025 年07月07日 |
tieu quy mo | 2025 年07月07日 |
huyt gio | 2025 年07月07日 |
Hãi | 2025 年07月07日 |
phu lao | 2025 年07月07日 |
nhuan but | 2025 年07月07日 |
Nặn | 2025 年07月07日 |
寿命 | 2025 年07月07日 |
Nhân dân | 2025 年07月07日 |
Xiên | 2025 年07月07日 |
CHAM CHAM | 2025 年07月07日 |
xét nghiệm | 2025 年07月07日 |
mau lanh | 2025 年07月07日 |
mà | 2025 年07月07日 |
Nup bong | 2025 年07月07日 |
thoi | 2025 年07月07日 |
binh quyen | 2025 年07月07日 |
Chuyen hoa | 2025 年07月07日 |
keu gao | 2025 年07月07日 |
~として | 2025 年07月07日 |
pha ngang | 2025 年07月07日 |
tà tà | 2025 年07月07日 |
nhan ma | 2025 年07月07日 |
xam chiem | 2025 年07月07日 |
chong giu | 2025 年07月07日 |
Xu so | 2025 年07月07日 |
cha cố | 2025 年07月07日 |
van thien | 2025 年07月07日 |
riu luoi | 2025 年07月07日 |
nhục | 2025 年07月07日 |
quan ngu | 2025 年07月07日 |
mat thiet | 2025 年07月07日 |
Chut nao | 2025 年07月07日 |
treo mo | 2025 年07月07日 |
gạo | 2025 年07月07日 |
on lanh | 2025 年07月07日 |
luc nao | 2025 年07月07日 |
thinh hanh | 2025 年07月07日 |
礼 | 2025 年07月07日 |
cáng | 2025 年07月07日 |
hiện tại | 2025 年07月07日 |
Cuốn | 2025 年07月07日 |
khoi phat | 2025 年07月07日 |
con vật | 2025 年07月07日 |
o hay | 2025 年07月07日 |
ca loc | 2025 年07月07日 |
lú | 2025 年07月07日 |
anh tai | 2025 年07月07日 |
nhe nhoi | 2025 年07月07日 |
Quan tam | 2025 年07月07日 |
thiên thời | 2025 年07月07日 |
tu lu | 2025 年07月07日 |
pho phuong | 2025 年07月07日 |
Quat may | 2025 年07月07日 |
ong sao | 2025 年07月07日 |
sờn | 2025 年07月07日 |
ngữ nguyên | 2025 年07月07日 |
ベトナム社会主義共和国 | 2025 年07月07日 |
tho phung | 2025 年07月07日 |
but may | 2025 年07月07日 |
lỗ | 2025 年07月07日 |
tham bac | 2025 年07月07日 |
逮捕する | 2025 年07月07日 |
com chay | 2025 年07月07日 |
mọi | 2025 年07月07日 |
SAN PHAM | 2025 年07月07日 |
lề | 2025 年07月07日 |
phi long | 2025 年07月07日 |
inh | 2025 年07月07日 |
chong gheo | 2025 年07月07日 |
coi trọng | 2025 年07月07日 |
dien ca | 2025 年07月07日 |
Ven toan | 2025 年07月07日 |
DU KIEN | 2025 年07月07日 |
gẫm | 2025 年07月07日 |
友好的な | 2025 年07月07日 |
差し出す | 2025 年07月07日 |
OAN | 2025 年07月07日 |
tho cong | 2025 年07月07日 |
Khuon phep | 2025 年07月07日 |
おせじ | 2025 年07月07日 |
tam tam | 2025 年07月07日 |
vuong quoc | 2025 年07月07日 |
Quay roi | 2025 年07月07日 |
canh ngo | 2025 年07月07日 |
恋愛 | 2025 年07月07日 |
つかう | 2025 年07月07日 |
切符売り場 | 2025 年07月07日 |
boi bo | 2025 年07月07日 |
Dien Tap | 2025 年07月07日 |
ミカン | 2025 年07月07日 |
Dâm | 2025 年07月07日 |
luc nao cung | 2025 年07月07日 |
khuyu | 2025 年07月07日 |
キリン | 2025 年07月07日 |
khử trùng | 2025 年07月07日 |
Nước | 2025 年07月07日 |
sanh | 2025 年07月07日 |
Chat lieu | 2025 年07月07日 |
つくる | 2025 年07月07日 |
体質 | 2025 年07月07日 |
tuc minh | 2025 年07月07日 |
vi cam | 2025 年07月07日 |
tao ngo | 2025 年07月07日 |
chướng ngại | 2025 年07月07日 |
NHAP HOC | 2025 年07月07日 |
vi loi | 2025 年07月07日 |
chuc mung | 2025 年07月07日 |
hiệu suất | 2025 年07月07日 |
tru kim | 2025 年07月07日 |
ngờ nghệch | 2025 年07月07日 |
loạt | 2025 年07月07日 |
so luong | 2025 年07月07日 |
hoa qua | 2025 年07月07日 |
優しく | 2025 年07月07日 |
なまえ | 2025 年07月07日 |
Nau an | 2025 年07月07日 |
SUNG | 2025 年07月07日 |
nha tam | 2025 年07月07日 |
Hợp | 2025 年07月07日 |
mem yeu | 2025 年07月07日 |
Ban tang | 2025 年07月07日 |
thương tích | 2025 年07月07日 |
tháng chạp | 2025 年07月07日 |
chiều chuộng | 2025 年07月07日 |
Trái lại | 2025 年07月07日 |
qua lua | 2025 年07月07日 |
tien ky | 2025 年07月07日 |
Trả lời | 2025 年07月07日 |
cam ta | 2025 年07月07日 |
phu thuy | 2025 年07月07日 |
giac co | 2025 年07月07日 |
đét | 2025 年07月07日 |
スケッチトラベルおすすめツアー
ベトナム国内オプショナルツアー
海外ツアー