ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Ngang の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

ngang

水平の (すいへいの )、横の (よこの )、横切る (よこぎる )、達する (たっする )、同等の (どうとうの )、等しい (ひとしい )、均等の (きんとうの )、平均 (へいきん )、是認されない (ぜにんされない )、不法の (ふほうの )、馬鹿げた (ばかげた )、手に負えない (てにおえない )、乱暴な (らんぼうな )

ngáng

ハンモックの枠 (はんもっくのわく )、つまずかせる (つまずかせる )、縦に置く (たてにおく )、棒 (ぼう )

ngẳng

痩せていて長身である (やせていてちょうしんである )、長細い (ながほそい )

ngẵng

狭い (せまい )

ngẩng

上げる (あげる )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Ngang 2025 年01月13日
ruong nuong 2025 年01月13日
区別する 2025 年01月13日
có khí 2025 年01月13日
Rầm rầm 2025 年01月13日
Rầm rầm 2025 年01月13日
Duom 2025 年01月13日
có khí 2025 年01月13日
năm ba 2025 年01月13日
乾燥 2025 年01月13日
Duom 2025 年01月13日
hanh binh 2025 年01月13日
Rầm rầm 2025 年01月13日
su trao doi 2025 年01月13日
Duom 2025 年01月13日
乾燥 2025 年01月13日
ばかげた 2025 年01月13日
hit tho sau 2025 年01月13日
あか 2025 年01月13日
Lon 2025 年01月13日
乾燥 2025 年01月13日
hit tho sau 2025 年01月13日
don thu 2025 年01月13日
植民地 2025 年01月13日
あか 2025 年01月13日
植民地 2025 年01月13日
thong thong 2025 年01月13日
thong thong 2025 年01月13日
植民地 2025 年01月13日
bien chuyen 2025 年01月13日
ha loi 2025 年01月13日
ha loi 2025 年01月13日
bien chuyen 2025 年01月13日
tang thương 2025 年01月13日
tang thương 2025 年01月13日
ha loi 2025 年01月13日
loanh quanh 2025 年01月13日
gia chủ 2025 年01月13日
thường ngày 2025 年01月13日
kinh chuong 2025 年01月13日
giac troi 2025 年01月13日
thap tho 2025 年01月13日
gia chủ 2025 年01月13日
Nut 2025 年01月13日
kinh chuong 2025 年01月13日
giac troi 2025 年01月13日
Thiên nga 2025 年01月13日
giac troi 2025 年01月13日
thap tho 2025 年01月13日
My 2025 年01月13日
phong cho 2025 年01月13日
trang diem 2025 年01月13日
troi nang 2025 年01月13日
Biện pháp 2025 年01月13日
ky ao 2025 年01月13日
thap tho 2025 年01月13日
vac dau 2025 年01月13日
lam lu 2025 年01月13日
Phình 2025 年01月13日
Nut 2025 年01月13日
tieu hao 2025 年01月13日
truong tho 2025 年01月13日
ghen ghet 2025 年01月13日
Nut 2025 年01月13日
nan chuyen 2025 年01月13日
Tu vong 2025 年01月13日
ghen ghet 2025 年01月13日
con rơi 2025 年01月13日
nan chuyen 2025 年01月13日
Cạnh tranh 2025 年01月13日
Tu vong 2025 年01月13日
lam lu 2025 年01月13日
Cạnh tranh 2025 年01月13日
hien tuong 2025 年01月13日
lam lu 2025 年01月13日
chang chit 2025 年01月13日
loi thoat 2025 年01月13日
vo to chuc 2025 年01月13日
deo theo 2025 年01月13日
xem mat 2025 年01月13日
ngã ba 2025 年01月13日
vac dau 2025 年01月13日
Chech 2025 年01月13日
Chech 2025 年01月13日
doi veo 2025 年01月13日
酷い 2025 年01月13日
Bonsai 2025 年01月13日
đăng 2025 年01月13日
Chech 2025 年01月13日
酷い 2025 年01月13日
ngung 2025 年01月13日
khau duoi 2025 年01月13日
Câu cá 2025 年01月13日
ngã ba 2025 年01月13日
deo theo 2025 年01月13日
Trung bay 2025 年01月13日
酷い 2025 年01月13日
tiền tuyến 2025 年01月13日
ngã ba 2025 年01月13日
khau duoi 2025 年01月13日
hien tuong 2025 年01月13日
deo theo 2025 年01月13日
loi thoat 2025 年01月13日
ổ cắm điện 2025 年01月13日
duong tron 2025 年01月13日
vo to chuc 2025 年01月13日
nieu 2025 年01月13日
Nghi he 2025 年01月13日
sot xuat huyet 2025 年01月13日
xem mat 2025 年01月13日
vo to chuc 2025 年01月13日
đăng 2025 年01月13日
dò la 2025 年01月13日
xem mat 2025 年01月13日
TAM 2025 年01月13日
goc vuong 2025 年01月13日
san vat 2025 年01月13日
ve chuyen 2025 年01月13日
loi thoat 2025 年01月13日
chua chan 2025 年01月13日
nhận biết 2025 年01月13日
TAM 2025 年01月13日
duong tron 2025 年01月13日
nhận biết 2025 年01月13日
thả rong 2025 年01月13日
nieu 2025 年01月13日
duong tron 2025 年01月13日
hy vọng 2025 年01月13日
hien nhien 2025 年01月13日
thu mua 2025 年01月13日
la mang 2025 年01月13日
cong an 2025 年01月13日
Nghi he 2025 年01月13日
dò la 2025 年01月13日
vat lon 2025 年01月13日
Do 2025 年01月13日
mưng 2025 年01月13日
Nghi he 2025 年01月13日
ve chuyen 2025 年01月13日
dò la 2025 年01月13日
hy vọng 2025 年01月13日
chua chan 2025 年01月13日
hy vọng 2025 年01月13日
Duong vat 2025 年01月13日
chua chan 2025 年01月13日
la mang 2025 年01月13日
thả rong 2025 年01月13日
la mang 2025 年01月13日
mưng 2025 年01月13日
ban 2025 年01月13日
ho huyet 2025 年01月13日
mưng 2025 年01月13日
thả rong 2025 年01月13日
bài trừ 2025 年01月13日
ngam 2025 年01月13日
bài trừ 2025 年01月13日
cao cap 2025 年01月13日
sứ 2025 年01月13日
nhoai 2025 年01月13日
Mô phỏng 2025 年01月13日
上昇する 2025 年01月13日
ngang vai 2025 年01月13日
sứ 2025 年01月13日
bài trừ 2025 年01月13日
Duong vat 2025 年01月13日
sứ 2025 年01月13日
goc vuong 2025 年01月13日
ho huyet 2025 年01月13日
Duong vat 2025 年01月13日
kieng cu 2025 年01月13日
Mô phỏng 2025 年01月13日
tiền tuyến 2025 年01月13日
Mô phỏng 2025 年01月13日
kieng cu 2025 年01月13日
nườm nượp 2025 年01月13日
cả hai 2025 年01月13日
kieng cu 2025 年01月13日
nieu 2025 年01月13日
keu la 2025 年01月13日
nườm nượp 2025 年01月13日
2025 年01月13日
ngày xưa 2025 年01月13日
cai cay 2025 年01月13日
Nong hoi 2025 年01月13日
散歩する 2025 年01月13日
Tiếp nối 2025 年01月13日
Nhen 2025 年01月13日
Ganh vac 2025 年01月13日
thua lỗ 2025 年01月13日
Mặc áo 2025 年01月13日
わざと 2025 年01月13日
banh da 2025 年01月13日
cả hai 2025 年01月13日
nieu 2025 年01月13日
tan ta 2025 年01月13日
keu la 2025 年01月13日
reo ho 2025 年01月13日
cả hai 2025 年01月13日
tho xe 2025 年01月13日