ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > RAM の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

ram

ミートロール (みーとろーる )、連 (れん )、柔らかくする (やわらかくする )

rám

日焼けした (ひやけした )

rạm

蟹の一種 (かにのいっしゅ )

răm

蓼の一種 (たでのいっしゅ )

rằm

陰暦月の十五日 (いんれきつきのじゅうごにち )

rắm

おなら (おなら )

rặm

むず痒い (むずがゆい )

râm

日陰の (ひかげの )

rầm

(はり )、騒々しい (そうぞうしい )

rấm

押しつける (おしつける )

rậm

密な (みつな )、濃い (こい )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
RAM 2025 年07月04日
ti truc 2025 年07月04日
Trang chu 2025 年07月04日
nhất hạng 2025 年07月04日
phuc vi 2025 年07月04日
áo lót 2025 年07月04日
anh hùng 2025 年07月04日
huu tri 2025 年07月04日
vach 2025 年07月04日
thien 2025 年07月04日
Xac nhan 2025 年07月04日
客観的な 2025 年07月04日
cuc suc 2025 年07月04日
食後 2025 年07月04日
Quá giang 2025 年07月04日
Ghét 2025 年07月04日
chứng chỉ 2025 年07月04日
Nhu nhuoc 2025 年07月04日
xẵng 2025 年07月04日
2025 年07月04日
2025 年07月04日
Ban linh 2025 年07月04日
後援する 2025 年07月04日
phái 2025 年07月04日
chạy 2025 年07月04日
phung phuc 2025 年07月04日
Chat long 2025 年07月04日
trẹo 2025 年07月04日
mắc kẹt 2025 年07月04日
模索する 2025 年07月04日
tuan tang 2025 年07月04日
THOI SU 2025 年07月04日
hết cách 2025 年07月04日
Nung 2025 年07月04日
正解 2025 年07月04日
that loc 2025 年07月04日
tuoi 2025 年07月04日
Lờ 2025 年07月04日
lot tai 2025 年07月04日
cuc do 2025 年07月04日
hon bu kem 2025 年07月04日
Kiên nhẫn 2025 年07月04日
đài khí tượng 2025 年07月04日
to nho 2025 年07月04日
Trung hoc 2025 年07月04日
tru bua 2025 年07月04日
trừu tượng 2025 年07月04日
2025 年07月04日
con út 2025 年07月04日
nhã nhặn 2025 年07月04日
bánh canh 2025 年07月04日
tuyen thu 2025 年07月04日
Diệp 2025 年07月04日
triu 2025 年07月04日
適用する 2025 年07月04日
Kèm 2025 年07月04日
Viet kieu 2025 年07月04日
gap lai 2025 年07月04日
善良な 2025 年07月04日
suc luc 2025 年07月04日
quả 2025 年07月04日
GIOI 2025 年07月04日
無意識に 2025 年07月04日
mươi 2025 年07月04日
dan hoi 2025 年07月04日
Nhiet tinh 2025 年07月04日
CAM KET 2025 年07月04日
cach mang 2025 年07月04日
ngoe ngoay 2025 年07月04日
同棲 2025 年07月04日
2025 年07月04日
Len can 2025 年07月04日
Hai mươi lăm 2025 年07月04日
Bat dau 2025 年07月04日
dong sang 2025 年07月04日
meo 2025 年07月04日
tận mắt 2025 年07月04日
háo 2025 年07月04日
bi thuong 2025 年07月04日
thoi tiet 2025 年07月04日
truyền bá 2025 年07月04日
lẽ ra 2025 年07月04日
rach buom 2025 年07月04日
tinh xac 2025 年07月04日
map ra 2025 年07月04日
Kha khá 2025 年07月04日
May tinh 2025 年07月04日
MAT 2025 年07月04日
rộn 2025 年07月04日
xương sườn 2025 年07月04日
Xua đuổi 2025 年07月04日
linh hoat 2025 年07月04日
うし 2025 年07月04日
勤勉な 2025 年07月04日
thì phải 2025 年07月04日
long thong 2025 年07月04日
chuồn 2025 年07月04日
Công việc 2025 年07月04日
tien sinh 2025 年07月04日
椿 2025 年07月04日
ham minh 2025 年07月04日
Phô 2025 年07月04日
xoa 2025 年07月04日
tac vang 2025 年07月04日
ron ruc 2025 年07月04日
le phi 2025 年07月04日
傷つける 2025 年07月04日
xông đất 2025 年07月04日
Xông đất 2025 年07月04日
khuếch trương 2025 年07月04日
Chắt 2025 年07月04日
ảnh 2025 年07月04日
Kinh 2025 年07月04日
ranh 2025 年07月04日
Mới tinh 2025 年07月04日
muu co 2025 年07月04日
thinh tinh 2025 年07月04日
Xông đất 2025 年07月04日
Thuyen rong 2025 年07月04日
hỗn độn 2025 年07月04日
nai tinh 2025 年07月04日
Xông đất 2025 年07月04日
Xông đất 2025 年07月04日
Xông đất 2025 年07月04日
Xông đất 2025 年07月04日
Dần dần 2025 年07月04日
Xông đất 2025 年07月04日
Xông đất 2025 年07月04日
Xông đất 2025 年07月04日
vin 2025 年07月04日
Xông đất 2025 年07月04日
Xông đất 2025 年07月04日
Com Chien 2025 年07月04日
dieu muc 2025 年07月04日
ポリエステル 2025 年07月04日
luan van 2025 年07月04日
xông đất 2025 年07月04日
xông đất 2025 年07月04日
xông đất 2025 年07月04日
可笑しい 2025 年07月04日
im 2025 年07月04日
xông đất 2025 年07月04日
Dac trung 2025 年07月04日
bon phan 2025 年07月04日
dung luc 2025 年07月04日
rong rai 2025 年07月04日
hon uoc 2025 年07月04日
ポリエステル 2025 年07月04日
Diem tam 2025 年07月04日
Dao sau 2025 年07月04日
BAY 2025 年07月04日
đánh thuế 2025 年07月04日
かもしれない 2025 年07月04日
có tài 2025 年07月04日
nho tiec 2025 年07月04日
giam thi 2025 年07月04日
miễn thuế 2025 年07月04日
Xe dap 2025 年07月04日
2025 年07月04日
LAM NHAM 2025 年07月04日
trinh sat 2025 年07月04日
Gop phan 2025 年07月04日
my 2025 年07月04日
nha xuong 2025 年07月04日
hoi 2025 年07月04日
Ngày mai 2025 年07月04日
lễ hội 2025 年07月04日
Bot nang 2025 年07月04日
lập trường 2025 年07月04日
Vinh vien 2025 年07月04日
落ち着いて 2025 年07月04日
toc 2025 年07月04日
cua hang mien thue 2025 年07月04日
lao tam 2025 年07月04日
me ly 2025 年07月04日
lễ đài 2025 年07月04日
2025 年07月04日
diec 2025 年07月04日
dung cam 2025 年07月04日
cham cham 2025 年07月04日
địa vị 2025 年07月04日
giong het 2025 年07月04日
Chèn 2025 年07月04日
te bac 2025 年07月04日
thấu đáo 2025 年07月04日
Mac ca 2025 年07月04日
調味料 2025 年07月04日
dau dam 2025 年07月04日
che 2025 年07月04日
xa vời 2025 年07月04日
quan truong 2025 年07月04日
Van kien 2025 年07月04日
故意に 2025 年07月04日
suon 2025 年07月04日
魚雷 2025 年07月04日
ho de 2025 年07月04日
do dung 2025 年07月04日
giản 2025 年07月04日
giai phong 2025 年07月04日