ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Rach の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

rách

引きちぎる (ひきちぎる )

rạch

(みぞ )、小峡谷 (しょうきょうこく )、跳びはねる (とびはねる )、切り開く (きりひらく )、切込みを入れる (きりこみをいれる )、分割する (ぶんかつする )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Rach 2025 年04月28日
thuộc lòng 2025 年04月28日
Phương tiện 2025 年04月28日
Thiếu tá 2025 年04月28日
Lon 2025 年04月28日
Lon 2025 年04月28日
Lon 2025 年04月28日
Nước tương 2025 年04月28日
Chốn 2025 年04月28日
đốn 2025 年04月28日
chao moi 2025 年04月28日
nhuan nien 2025 年04月28日
bóng đèn 2025 年04月28日
tam ly 2025 年04月28日
đảm 2025 年04月28日
Sao ban 2025 年04月28日
chối 2025 年04月28日
sứ mệnh 2025 年04月28日
算数 2025 年04月28日
hầu 2025 年04月28日
Số lượng 2025 年04月28日
勝手に 2025 年04月28日
Nhất định 2025 年04月28日
thuong khach 2025 年04月28日
Nhóc 2025 年04月28日
càu nhàu 2025 年04月28日
Khong sao 2025 年04月28日
phế truất 2025 年04月28日
nghĩa cử 2025 年04月28日
thang máy 2025 年04月28日
mâm 2025 年04月28日
vao hua 2025 年04月28日
Tiep thu 2025 年04月28日
đà 2025 年04月28日
hôn hít 2025 年04月28日
văn miếu 2025 年04月28日
Thieu hut 2025 年04月28日
Nội địa 2025 年04月28日
Cặp 2025 年04月28日
cuộc đời 2025 年04月28日
thức ăn 2025 年04月28日
cố ý 2025 年04月28日
binh chua chay 2025 年04月28日
thI 2025 年04月28日
việt văn 2025 年04月28日
thiep 2025 年04月28日
cat xet 2025 年04月28日
quạt máy 2025 年04月28日
long vuong 2025 年04月28日
con thu 2025 年04月28日
Nhỏ bé 2025 年04月28日
gian than 2025 年04月28日
trịnh trọng 2025 年04月28日
phủ 2025 年04月28日
普及させる 2025 年04月28日
vùng trời 2025 年04月28日
乱れる 2025 年04月28日
昆虫 2025 年04月28日
đanh 2025 年04月28日
Mùa khô 2025 年04月28日
ứng 2025 年04月28日
sáng chế 2025 年04月28日
quay 2025 年04月28日
Tiền lẻ 2025 年04月28日
cảnh giới 2025 年04月28日
thiin 2025 年04月28日
Biểu thị 2025 年04月28日
Bắt gặp 2025 年04月28日
スリ 2025 年04月28日
mộng mị 2025 年04月28日
hán 2025 年04月28日
nghich y 2025 年04月28日
tranh luan 2025 年04月28日
khuyet nghi 2025 年04月28日
giận dữ 2025 年04月28日
do la 2025 年04月28日
そこで 2025 年04月28日
HAN 2025 年04月28日
bơi lội 2025 年04月28日
sang thang 2025 年04月28日
long long 2025 年04月28日
hội chợ 2025 年04月28日
Trang bị 2025 年04月28日
センター 2025 年04月28日
Thành thử 2025 年04月28日
Trung nguyên 2025 年04月28日
Nằm mơ 2025 年04月28日
頭髪 2025 年04月28日
nhue nhoa 2025 年04月28日
Loại bỏ 2025 年04月28日
tụi 2025 年04月28日
giữ lấy 2025 年04月28日
Sau khi an 2025 年04月28日
Nhiệt huyết 2025 年04月28日
uyen chuyen 2025 年04月28日
xay 2025 年04月28日
phuc thien 2025 年04月28日
Ngay cang 2025 年04月28日
Tồi tệ 2025 年04月28日
oi nuoc 2025 年04月28日
phu chinh 2025 年04月28日
văn minh 2025 年04月28日
2025 年04月28日
hoàng tử 2025 年04月28日
in it 2025 年04月28日
cong binh 2025 年04月28日
mỡ chài 2025 年04月28日
Nghịch 2025 年04月28日
tai 2025 年04月28日
tim toi 2025 年04月28日
làu bàu 2025 年04月28日
tac ke hoa 2025 年04月28日
tro giong 2025 年04月28日
cai 2025 年04月28日
xet 2025 年04月28日
xạ thủ 2025 年04月28日
điện thoại quốc tế 2025 年04月28日
Vien bao 2025 年04月28日
末路 2025 年04月28日
xanh la cay 2025 年04月28日
suy thoái 2025 年04月28日
Luu dong 2025 年04月28日
phu hieu 2025 年04月28日
moi roi 2025 年04月28日
dai da so 2025 年04月28日
đương 2025 年04月28日
hòa tan 2025 年04月28日
bong ngoai 2025 年04月28日
Ghé mắt 2025 年04月28日
Chi phối 2025 年04月28日
Ngày lễ 2025 年04月28日
xanh la ma 2025 年04月28日
Tiep vien 2025 年04月28日
sức lực 2025 年04月28日
khao khát 2025 年04月28日
日本人 2025 年04月28日
Phu quy 2025 年04月28日
Lắp ráp 2025 年04月28日
keo neo 2025 年04月28日
不吉な 2025 年04月28日
選別する 2025 年04月28日
phat giam 2025 年04月28日
Vang mat 2025 年04月28日
Ngoan ngoan 2025 年04月28日
nghich ngom 2025 年04月28日
Chan dong 2025 年04月28日
Kep 2025 年04月28日
Khi quan 2025 年04月28日
nhịp điệu 2025 年04月28日
vi vu 2025 年04月28日
khan thu 2025 年04月28日
心地よい 2025 年04月28日
da thu 2025 年04月28日
va đập 2025 年04月28日
liên bang 2025 年04月28日
Ca ngay 2025 年04月28日
lo lao 2025 年04月28日
nhầy 2025 年04月28日
nhập 2025 年04月28日
Dai 2025 年04月28日
day 2025 年04月28日
Ky cuong 2025 年04月28日
ジャム 2025 年04月28日
Qua cau 2025 年04月28日
nha lai 2025 年04月28日
Tin Lanh 2025 年04月28日
hoan cau 2025 年04月28日
sai trái 2025 年04月28日
Di chung 2025 年04月28日
diec tai 2025 年04月28日
2025 年04月28日
DAU XANG 2025 年04月28日
Do thu 2025 年04月28日
nhuoc bang 2025 年04月28日
HOP DONG 2025 年04月28日
tran vi 2025 年04月28日
Ngấy 2025 年04月28日
誠実 2025 年04月28日
nung nung 2025 年04月28日
chung doi 2025 年04月28日
đường trường 2025 年04月28日
ヒョウ 2025 年04月28日
an lanh 2025 年04月28日
前菜 2025 年04月28日
Chuyen gia 2025 年04月28日
ナイフ 2025 年04月28日
quy hang 2025 年04月28日
iu xiu 2025 年04月28日
cao the 2025 年04月28日
rập khuôn 2025 年04月28日
流水 2025 年04月28日
hiểm 2025 年04月28日
ごきげんよう 2025 年04月28日
Vừa ý 2025 年04月28日
chang 2025 年04月28日
chính nghĩa 2025 年04月28日
hai khau 2025 年04月28日
sâm 2025 年04月28日
bo than 2025 年04月28日